Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 1 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 25,826 | 33,455 | 48,017 | 149,803 | 83,922 | 331,476 | 178,221 | 582,687 | 434,437 | 461,798 | 166,690 | 603,587 | 289,987 | 245,731 | 167,212 | 51,231 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 25,826 | 33,455 | 48,017 | 149,803 | 83,922 | 331,476 | 178,221 | 582,687 | 434,437 | 461,798 | 166,690 | 603,587 | 289,987 | 245,731 | 167,212 | 51,231 |
4. Giá vốn hàng bán | 23,749 | 46,281 | 42,435 | 120,703 | 71,293 | 293,144 | 156,991 | 525,050 | 383,183 | 408,685 | 143,897 | 568,893 | 257,603 | 213,708 | 142,925 | 52,023 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,078 | -12,825 | 5,582 | 29,100 | 12,629 | 38,332 | 21,230 | 57,637 | 51,253 | 53,113 | 22,793 | 34,695 | 32,385 | 32,023 | 24,287 | -793 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,911 | 4,295 | 2,032 | -11,700 | 682 | 28,963 | 132 | 31 | 690 | 7 | 16 | 3,958 | 2 | 3 | 11 | 819 |
7. Chi phí tài chính | 54,239 | 101,917 | 24,085 | 98,279 | 27,457 | 58,055 | 32,987 | 29,397 | 36,806 | 33,073 | 21,333 | 24,468 | 17,302 | 18,580 | 18,746 | 11,375 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 54,239 | 82,912 | 24,085 | 85,063 | 26,486 | 57,204 | 32,679 | 8,982 | 36,628 | 32,721 | 21,333 | 24,334 | 17,302 | 18,580 | 18,746 | 10,307 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | -66 | 66 | 36 | 9 | ||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,515 | 3,421 | 4,068 | 4,798 | 5,618 | 9,154 | 8,423 | 5,637 | 8,193 | 9,476 | 6,784 | 9,943 | 6,374 | 6,042 | 5,149 | 4,469 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -52,764 | -113,869 | -20,539 | -85,678 | -19,764 | 85 | -20,047 | 22,633 | 6,944 | 10,639 | -5,374 | 4,205 | 8,703 | 7,404 | 403 | -15,817 |
12. Thu nhập khác | 12 | -4,238 | 5,849 | 2,483 | 3,239 | 3,624 | 128 | 718 | 546 | 1,996 | 1 | 3 | 401 | 2,285 | 1,669 | |
13. Chi phí khác | 219 | -4,219 | 6,558 | 239 | 337 | 3,238 | 286 | 6,354 | 1,388 | 2,196 | 1,477 | 64 | 444 | 51 | 981 | 84 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -207 | -18 | -709 | 2,245 | 2,902 | 387 | -158 | -5,636 | -842 | -199 | -1,477 | -63 | -441 | 350 | 1,304 | 1,585 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -52,971 | -113,887 | -21,248 | -83,433 | -16,862 | 472 | -20,205 | 16,997 | 6,102 | 10,440 | -6,850 | 4,142 | 8,261 | 7,754 | 1,707 | -14,232 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 25 | 3,233 | 1,368 | 721 | 1,247 | 1,883 | 1,644 | 341 | ||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 7 | -1,063 | -1,547 | 104 | 28 | 339 | ||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 7 | -1,063 | -1,547 | 130 | 3,260 | 1,368 | 1,060 | 1,247 | 1,883 | 1,644 | 341 | |||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -52,971 | -113,894 | -21,248 | -82,370 | -16,862 | 2,019 | -20,334 | 13,737 | 4,734 | 9,379 | -6,850 | 2,895 | 6,379 | 6,110 | 1,366 | -14,232 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -4 | -11 | -7 | -4 | 8 | -7 | -7 | -10 | -21 | -12 | -5 | |||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -52,971 | -113,894 | -21,244 | -83,432 | -16,851 | 2,026 | -20,330 | 13,729 | 4,741 | 9,386 | -6,840 | 2,916 | 6,390 | 6,115 | 1,366 | -14,232 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,607,355 | 2,605,630 | 2,626,087 | 2,681,178 | 2,634,657 | 2,732,664 | 2,871,021 | 2,657,864 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,197 | 22,663 | 20,484 | 24,639 | 36,282 | 3,214 | 4,193 | 52,768 |
1. Tiền | 5,197 | 22,663 | 20,484 | 24,639 | 36,282 | 3,214 | 4,193 | 52,768 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,693,088 | 1,706,494 | 1,748,899 | 1,791,720 | 1,712,752 | 1,845,937 | 1,772,642 | 1,672,642 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 992,481 | 1,008,123 | 1,038,126 | 1,061,879 | 1,000,383 | 1,149,772 | 1,006,533 | 983,462 |
2. Trả trước cho người bán | 606,947 | 604,937 | 637,699 | 627,030 | 677,858 | 659,494 | 746,538 | 662,106 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 106,427 | 106,427 | 88,227 | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 21,649 | 21,423 | 19,767 | 104,743 | 36,442 | 38,602 | 19,571 | 27,074 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -34,416 | -34,416 | -34,920 | -1,931 | -1,931 | -1,931 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 858,642 | 826,588 | 806,018 | 811,583 | 818,346 | 812,483 | 992,058 | 834,120 |
1. Hàng tồn kho | 858,642 | 826,588 | 806,018 | 811,583 | 818,346 | 812,483 | 992,058 | 834,120 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 50,427 | 49,886 | 50,687 | 53,236 | 67,276 | 71,031 | 102,128 | 98,334 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 703 | 157 | 523 | 695 | 1,086 | 1,121 | 1,343 | 2,216 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 49,724 | 49,728 | 50,164 | 52,541 | 66,191 | 69,910 | 100,785 | 96,118 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,206,197 | 1,242,530 | 1,297,143 | 1,316,080 | 1,457,353 | 1,509,525 | 1,656,130 | 1,708,729 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 28,506 | 25,507 | 63,320 | 63,320 | 63,610 | 66,881 | 83,056 | 93,508 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 28,506 | 25,507 | 63,320 | 63,320 | 63,610 | 66,881 | 83,056 | 93,508 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 998,980 | 1,024,693 | 1,057,928 | 1,082,353 | 1,256,596 | 1,299,376 | 1,464,399 | 1,496,585 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 827,977 | 850,264 | 880,072 | 901,070 | 1,043,995 | 1,068,798 | 1,213,937 | 1,240,963 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 168,087 | 171,514 | 174,940 | 178,367 | 209,268 | 226,830 | 246,296 | 251,040 |
3. Tài sản cố định vô hình | 2,916 | 2,916 | 2,916 | 2,916 | 3,333 | 3,749 | 4,166 | 4,583 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 159,854 | 159,049 | 149,210 | 138,920 | 114,214 | 110,459 | 68,350 | 64,955 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 159,854 | 159,049 | 149,210 | 138,920 | 114,214 | 110,459 | 68,350 | 64,955 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 10,000 | 6,685 | 6,685 | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 6,685 | 6,685 | ||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,000 | |||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18,858 | 23,251 | 26,685 | 31,456 | 16,215 | 26,089 | 37,667 | 50,952 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 18,858 | 23,251 | 26,685 | 31,456 | 16,215 | 26,089 | 21,310 | 50,952 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 16,357 | |||||||
VII. Lợi thế thương mại | 30 | 31 | 32 | 33 | 2,657 | 2,729 | ||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,813,552 | 3,848,159 | 3,923,230 | 3,997,258 | 4,092,010 | 4,242,189 | 4,527,151 | 4,366,593 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 3,301,193 | 3,282,827 | 3,244,015 | 3,218,076 | 3,230,458 | 3,363,775 | 3,652,062 | 3,450,586 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,453,655 | 2,434,751 | 1,942,340 | 1,712,785 | 1,562,626 | 1,670,973 | 2,033,689 | 1,768,567 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,416,592 | 1,434,279 | 1,167,371 | 1,090,360 | 1,094,815 | 1,373,667 | 1,284,028 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 528,985 | 530,555 | 443,225 | 232,277 | 267,603 | 378,347 | 426,487 | 380,474 |
4. Người mua trả tiền trước | 106,906 | 109,585 | 117,590 | 100,175 | 83,972 | 48,626 | 55,205 | 52,315 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 18,397 | 18,390 | 18,386 | 18,403 | 18,395 | 18,398 | 10,528 | 12,897 |
6. Phải trả người lao động | 4,022 | 96 | ||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 372,968 | 321,559 | 229,001 | 175,537 | 79,401 | 83,360 | 7,691 | 19,001 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9,724 | 20,300 | 26,533 | 18,938 | 18,789 | 47,344 | 160,028 | 19,561 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 196 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 847,538 | 848,075 | 1,301,675 | 1,505,291 | 1,667,832 | 1,692,802 | 1,618,372 | 1,682,019 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 301,721 | 504,221 | 491,156 | 555,254 | 772,645 | 772,645 | ||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 200 | 410 | 410 | 410 | 410 | 410 | 410 | 410 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 847,338 | 847,638 | 999,543 | 1,000,640 | 1,175,183 | 1,136,055 | 834,705 | 907,854 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 27 | 21 | 1,083 | 1,083 | 10,613 | 1,110 | ||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 512,359 | 565,333 | 679,215 | 779,182 | 861,552 | 878,414 | 875,089 | 916,006 |
I. Vốn chủ sở hữu | 512,359 | 565,333 | 679,215 | 779,182 | 861,552 | 878,414 | 875,089 | 916,006 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 800,000 | 800,000 | 800,203 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -287,726 | -234,752 | -120,972 | -20,907 | 61,463 | 78,325 | 74,767 | 115,608 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 85 | 85 | -15 | 89 | 89 | 89 | 323 | 399 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,813,552 | 3,848,159 | 3,923,230 | 3,997,258 | 4,092,010 | 4,242,189 | 4,527,151 | 4,366,593 |