CTCP Tập đoàn Đua Fat (dff)

1.90
0.10
(5.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh25,82633,45548,017149,80383,922331,476178,221582,687434,437461,798166,690603,587289,987245,731167,21251,231
4. Giá vốn hàng bán23,74946,28142,435120,70371,293293,144156,991525,050383,183408,685143,897568,893257,603213,708142,92552,023
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,078-12,8255,58229,10012,62938,33221,23057,63751,25353,11322,79334,69532,38532,02324,287-793
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,9114,2952,032-11,70068228,963132316907163,9582311819
7. Chi phí tài chính54,239101,91724,08598,27927,45758,05532,98729,39736,80633,07321,33324,46817,30218,58018,74611,375
-Trong đó: Chi phí lãi vay54,23982,91224,08585,06326,48657,20432,6798,98236,62832,72121,33324,33417,30218,58018,74610,307
9. Chi phí bán hàng-6666369
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5153,4214,0684,7985,6189,1548,4235,6378,1939,4766,7849,9436,3746,0425,1494,469
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-52,764-113,869-20,539-85,678-19,76485-20,04722,6336,94410,639-5,3744,2058,7037,404403-15,817
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-52,971-113,887-21,248-83,433-16,862472-20,20516,9976,10210,440-6,8504,1428,2617,7541,707-14,232
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-52,971-113,894-21,248-82,370-16,8622,019-20,33413,7374,7349,379-6,8502,8956,3796,1101,366-14,232
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-52,971-113,894-21,244-83,432-16,8512,026-20,33013,7294,7419,386-6,8402,9166,3906,1151,366-14,232

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,607,3552,605,6302,626,0872,681,1782,634,6572,732,6642,871,0212,657,864
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,19722,66320,48424,63936,2823,2144,19352,768
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,693,0881,706,4941,748,8991,791,7201,712,7521,845,9371,772,6421,672,642
IV. Tổng hàng tồn kho858,642826,588806,018811,583818,346812,483992,058834,120
V. Tài sản ngắn hạn khác50,42749,88650,68753,23667,27671,031102,12898,334
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,206,1971,242,5301,297,1431,316,0801,457,3531,509,5251,656,1301,708,729
I. Các khoản phải thu dài hạn28,50625,50763,32063,32063,61066,88183,05693,508
II. Tài sản cố định998,9801,024,6931,057,9281,082,3531,256,5961,299,3761,464,3991,496,585
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn159,854159,049149,210138,920114,214110,45968,35064,955
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,0006,6856,685
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,85823,25126,68531,45616,21526,08937,66750,952
VII. Lợi thế thương mại303132332,6572,729
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,813,5523,848,1593,923,2303,997,2584,092,0104,242,1894,527,1514,366,593
A. Nợ phải trả3,301,1933,282,8273,244,0153,218,0763,230,4583,363,7753,652,0623,450,586
I. Nợ ngắn hạn2,453,6552,434,7511,942,3401,712,7851,562,6261,670,9732,033,6891,768,567
II. Nợ dài hạn847,538848,0751,301,6751,505,2911,667,8321,692,8021,618,3721,682,019
B. Nguồn vốn chủ sở hữu512,359565,333679,215779,182861,552878,414875,089916,006
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,813,5523,848,1593,923,2303,997,2584,092,0104,242,1894,527,1514,366,593
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |