TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 370,116 | 450,706 | 376,193 | 299,856 | 334,029 | 325,762 | 319,858 | 357,869 | 363,217 | 378,484 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 48,775 | 23,568 | 11,827 | 50,524 | 48,972 | 15,077 | 44,607 | 67,231 | 81,231 | 74,211 |
1. Tiền | 48,775 | 23,568 | 11,827 | 50,524 | 48,972 | 15,077 | 44,607 | 67,231 | 81,231 | 74,211 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | 14,500 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | 14,500 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 112,287 | 154,453 | 126,983 | 125,364 | 144,020 | 141,146 | 142,613 | 157,061 | 162,646 | 142,603 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 109,139 | 151,348 | 124,493 | 123,203 | 141,454 | 136,584 | 139,042 | 150,637 | 154,924 | 135,429 |
2. Trả trước cho người bán | 1,935 | 1,654 | 1,921 | 1,874 | 1,906 | 2,026 | 2,294 | 2,086 | 3,565 | 1,056 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,213 | 1,452 | 569 | 286 | 660 | 2,536 | 1,277 | 4,338 | 4,158 | 6,117 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 207,074 | 269,346 | 236,570 | 123,622 | 140,082 | 163,736 | 129,616 | 131,845 | 119,340 | 144,905 |
1. Hàng tồn kho | 207,074 | 269,346 | 236,570 | 123,622 | 140,082 | 163,736 | 129,616 | 131,845 | 119,340 | 144,905 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,980 | 3,340 | 813 | 347 | 956 | 5,802 | 3,021 | 1,732 | | 2,264 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,980 | 1,695 | 594 | 347 | 956 | 1,596 | 962 | 480 | | 750 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 1,645 | | | | 3,489 | 37 | 37 | | 1,506 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 219 | | | 717 | 2,023 | 1,215 | | 8 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 146,055 | 160,395 | 139,100 | 155,488 | 198,892 | 187,478 | 159,094 | 145,654 | 129,087 | 113,084 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 143,145 | 115,556 | 114,822 | 133,966 | 151,853 | 133,778 | 135,602 | 127,563 | 73,859 | 75,768 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 112,038 | 86,237 | 84,811 | 103,236 | 120,404 | 101,610 | 102,715 | 94,216 | 73,859 | 75,703 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 31,107 | 29,319 | 30,011 | 30,730 | 31,449 | 32,168 | 32,887 | 33,346 | | 64 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 191 | 20,965 | 263 | 191 | 553 | 17,529 | 191 | 271 | 46,732 | 34,053 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 191 | 20,965 | 263 | 191 | 553 | 17,529 | 191 | 271 | 46,732 | 34,053 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,719 | 23,874 | 24,015 | 21,331 | 46,487 | 36,171 | 23,302 | 17,820 | 8,496 | 3,264 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,719 | 3,890 | 4,031 | 5,173 | 6,269 | 5,620 | 2,438 | 2,486 | 2,920 | 3,264 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | 19,984 | 19,984 | 16,158 | 40,218 | 30,551 | 20,863 | 15,334 | 5,576 | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 516,171 | 611,101 | 515,293 | 455,344 | 532,921 | 513,240 | 478,952 | 503,522 | 492,303 | 491,568 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 282,048 | 438,258 | 365,823 | 299,730 | 384,444 | 362,794 | 334,573 | 380,042 | 347,372 | 342,852 |
I. Nợ ngắn hạn | 235,872 | 389,680 | 322,635 | 232,801 | 294,868 | 276,868 | 272,181 | 317,030 | 298,654 | 311,852 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 135,821 | 230,557 | 199,838 | 101,869 | 146,768 | 133,299 | 123,269 | 112,183 | 128,936 | 122,445 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 56,191 | 111,969 | 82,088 | 85,250 | 106,976 | 94,434 | 93,129 | 122,322 | 60,430 | 76,809 |
4. Người mua trả tiền trước | 71 | 52 | 12 | 2,759 | 88 | 951 | 312 | 74 | 102 | 121 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,803 | 3,529 | 4,025 | 3,507 | 2,992 | 666 | 2,210 | 1,694 | 7,423 | 5,523 |
6. Phải trả người lao động | 26,431 | 33,351 | 30,172 | 29,554 | 27,897 | 32,789 | 36,970 | 37,699 | 32,267 | 28,728 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,106 | 4,042 | 3,873 | 3,600 | 1,969 | 2,447 | 2,745 | 3,123 | 31,740 | 29,107 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | 41,242 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,574 | 2,392 | 2,084 | 3,430 | 2,971 | 1,125 | 587 | 27,305 | 27,144 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | 7,878 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,875 | 3,789 | 542 | 2,831 | 5,207 | 11,155 | 12,959 | 12,631 | 10,612 | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 46,177 | 48,578 | 43,188 | 66,929 | 89,576 | 85,926 | 62,391 | 63,011 | 48,718 | 31,000 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 1,316 | 1,340 | 1,298 | 1,314 | 1,360 | 1,454 | 1,452 | 1,284 | 1,246 | 1,250 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 44,861 | 47,238 | 41,890 | 65,615 | 88,216 | 84,472 | 60,939 | 61,727 | 47,472 | 29,750 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 234,123 | 172,843 | 149,471 | 155,614 | 148,477 | 150,446 | 144,379 | 123,481 | 144,931 | 148,716 |
I. Vốn chủ sở hữu | 234,123 | 172,843 | 149,471 | 155,614 | 148,477 | 150,446 | 144,379 | 123,481 | 144,931 | 148,716 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 114,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -224 | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 97,407 | 92,700 | 88,671 | 88,671 | 73,425 | 70,351 | 66,567 | 63,001 | 57,845 | 52,404 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 22,941 | 20,142 | 800 | 6,943 | 15,052 | 20,095 | 17,812 | 480 | 27,086 | 36,312 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 516,171 | 611,101 | 515,293 | 455,344 | 532,921 | 513,240 | 478,952 | 503,522 | 492,303 | 491,568 |