CTCP Xích líp Đông Anh (dfc)

19.70
-0.20
(-1.01%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2016
Qúy 3
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh321,931281,333
4. Giá vốn hàng bán289,905255,542
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,96825,791
6. Doanh thu hoạt động tài chính124141
7. Chi phí tài chính2,3342,264
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3342,264
9. Chi phí bán hàng3,046372
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,48613,225
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,22610,070
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,04110,520
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,3928,206
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,3928,206

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn370,116450,706376,193299,856334,029
I. Tiền và các khoản tương đương tiền48,77523,56811,82750,52448,972
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn112,287154,453126,983125,364144,020
IV. Tổng hàng tồn kho207,074269,346236,570123,622140,082
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9803,340813347956
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn146,055160,395139,100155,488198,892
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định143,145115,556114,822133,966151,853
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn19120,965263191553
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,71923,87424,01521,33146,487
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN516,171611,101515,293455,344532,921
A. Nợ phải trả282,048438,258365,823299,730384,444
I. Nợ ngắn hạn235,872389,680322,635232,801294,868
II. Nợ dài hạn46,17748,57843,18866,92989,576
B. Nguồn vốn chủ sở hữu234,123172,843149,471155,614148,477
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN516,171611,101515,293455,344532,921
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |