TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 284,808 | 274,690 | 276,135 | 231,035 | 234,525 | 193,689 | 194,733 | 189,224 | 175,575 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 51,054 | 59,664 | 57,112 | 55,143 | 59,686 | 42,478 | 42,419 | 27,990 | 17,923 |
1. Tiền | 41,054 | 49,664 | 22,199 | 23,085 | 8,053 | 20,993 | 13,883 | 14,343 | 17,923 |
2. Các khoản tương đương tiền | 10,000 | 10,000 | 34,913 | 32,058 | 51,634 | 21,486 | 28,536 | 13,647 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 173,667 | 168,983 | 128,158 | 90,272 | 97,417 | 80,246 | 91,547 | 89,025 | 85,726 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | 97,417 | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 173,667 | 168,983 | 128,158 | 90,272 | | 80,246 | 91,547 | 89,025 | 85,726 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 39,479 | 25,865 | 48,618 | 64,396 | 52,231 | 42,876 | 37,381 | 53,199 | 50,061 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 37,982 | 23,792 | 46,046 | 58,812 | 44,328 | 39,601 | 35,547 | 47,054 | 61,535 |
2. Trả trước cho người bán | 863 | 1,073 | 1,491 | 4,482 | 6,498 | 147 | 367 | 702 | 382 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 763 | 1,129 | 1,282 | 1,303 | 1,477 | 3,201 | 1,539 | 5,443 | 3,111 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -129 | -129 | -201 | -201 | -72 | -72 | -72 | | -14,967 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 13,826 | 8,118 | 25,078 | 11,375 | 9,631 | 14,891 | 13,979 | 8,274 | 10,548 |
1. Hàng tồn kho | 13,826 | 8,118 | 25,078 | 11,375 | 9,631 | 14,891 | 13,979 | 8,274 | 10,548 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,783 | 12,060 | 17,169 | 9,848 | 15,559 | 13,197 | 9,407 | 10,737 | 11,316 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 544 | 959 | 1,174 | 69 | 4,205 | 6,460 | 1,336 | 2,319 | 5,927 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,478 | 11,101 | 15,599 | 9,741 | 11,307 | 6,238 | 7,314 | 7,498 | 5,261 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 761 | | 397 | 38 | 47 | 499 | 757 | 920 | 128 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 136,580 | 157,393 | 174,919 | 186,928 | 150,244 | 135,724 | 116,377 | 121,692 | 128,047 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 124,754 | 143,952 | 155,828 | 153,161 | 98,718 | 110,415 | 103,922 | 116,648 | 122,975 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 124,754 | 143,952 | 155,828 | 153,161 | 97,558 | 110,415 | 103,922 | 111,251 | 117,440 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | 1,160 | | | 5,397 | 5,535 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4,070 | 4,070 | 6,149 | 18,330 | 43,603 | 3,555 | 6,089 | 3,880 | 3,872 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | 43,603 | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,070 | 4,070 | 6,149 | 18,330 | | 3,555 | 6,089 | 3,880 | 3,872 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | 2,000 | 2,000 | | 2,938 | 16,632 | 1,106 | 1,164 | 1,200 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | -262 | -220 | -94 | -36 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 2,000 | 2,000 | | 2,000 | 15,652 | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,756 | 7,371 | 10,942 | 15,437 | 4,984 | 5,122 | 5,259 | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,756 | 7,371 | 10,942 | 15,437 | 4,984 | 5,122 | 5,259 | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 421,388 | 432,083 | 451,054 | 417,963 | 384,769 | 329,413 | 311,110 | 310,917 | 303,622 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 256,509 | 248,073 | 277,981 | 269,394 | 243,814 | 199,052 | 199,034 | 205,415 | 194,808 |
I. Nợ ngắn hạn | 255,960 | 248,073 | 277,436 | 259,885 | 230,101 | 198,087 | 198,379 | 204,756 | 184,572 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 91,806 | 49,999 | 93,887 | 56,911 | 42,215 | 4,751 | 34,977 | 30,357 | 5,288 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,391 | 10,397 | 17,524 | 36,471 | 22,500 | 28,319 | 26,086 | 29,905 | 41,708 |
4. Người mua trả tiền trước | 24,481 | 12,500 | 10,704 | 14,730 | 11,067 | 8,477 | 11,800 | 10,722 | 10,434 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,392 | 10,245 | 4,266 | 3,437 | 1,808 | 4,001 | 2,665 | 1,389 | 4,015 |
6. Phải trả người lao động | 84,113 | 106,916 | 88,485 | 82,578 | 119,833 | 117,057 | 86,433 | 94,456 | 96,236 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 201 | 8 | 141 | 112 | 104 | 65 | 61 | 60 | 86 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,167 | 6,551 | 7,433 | 10,046 | 8,191 | 6,833 | 6,116 | 8,856 | 8,765 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 20,323 | 39,202 | 39,502 | 36,584 | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 15,085 | 12,257 | 15,494 | 19,017 | 24,382 | 28,585 | 30,240 | 29,011 | 18,042 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 549 | | 545 | 9,509 | 13,713 | 964 | 655 | 659 | 10,236 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | 8,545 | 12,745 | | | | 2,270 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | 7,500 |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 549 | | 545 | 964 | 968 | 964 | 655 | 659 | 466 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 164,879 | 184,010 | 173,074 | 148,569 | 140,955 | 130,361 | 112,077 | 105,502 | 108,813 |
I. Vốn chủ sở hữu | 164,879 | 184,010 | 173,074 | 148,569 | 140,955 | 130,361 | 112,077 | 105,502 | 108,813 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 68,250 | 68,250 | 68,250 | 68,250 | 68,250 | 52,500 | 52,500 | 52,500 | 45,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | 284 | 284 | 284 | 284 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 18,408 | 14,435 | 10,444 | 7,507 | 5,652 | 16,607 | 14,091 | 12,058 | 6,304 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 20,084 | 29,092 | 26,503 | 17,342 | 18,639 | 21,450 | 15,270 | 14,996 | 31,518 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 58,137 | 72,233 | 67,877 | 55,470 | 48,414 | 39,520 | 29,933 | 25,664 | 25,708 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 421,388 | 432,083 | 451,054 | 417,963 | 384,769 | 329,413 | 311,110 | 310,917 | 303,622 |