CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu (dcg)

12
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2021
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh105,792103,925
4. Giá vốn hàng bán85,30884,215
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,48419,710
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0702,020
7. Chi phí tài chính875799
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng5,2446,229
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,97910,555
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,4564,148
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,4944,091
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,4944,091
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,4944,091

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn284,808274,690276,135164,645231,035
I. Tiền và các khoản tương đương tiền51,05459,66457,11210,86855,143
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn173,667168,983128,15889,73590,272
III. Các khoản phải thu ngắn hạn39,47925,86548,61855,32464,396
IV. Tổng hàng tồn kho13,8268,11825,0786,70011,375
V. Tài sản ngắn hạn khác6,78312,06017,1692,0199,848
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn136,580157,393174,919129,024186,928
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định124,754143,952155,828108,379153,161
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,0704,0706,14918,330
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,00013,400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,7567,37110,9427,24515,437
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN421,388432,083451,054293,670417,963
A. Nợ phải trả256,509248,073277,981201,926269,394
I. Nợ ngắn hạn255,960248,073277,436193,381259,885
II. Nợ dài hạn5495458,5459,509
B. Nguồn vốn chủ sở hữu164,879184,010173,07491,743148,569
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN421,388432,083451,054293,670417,963
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |