CTCP Xây dựng DIC Holdings (dc4)

11.25
-0.05
(-0.44%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh283,802495,751111,874320,727138,37784,43736,10699,60638,38649,92976,365157,944100,915265,87689,492190,286115,171102,98058,157194,040
2. Các khoản giảm trừ doanh thu641
3. Doanh thu thuần (1)-(2)283,802495,751111,874320,727138,37784,43736,10699,60638,38649,92975,724157,944100,915265,87689,492190,286115,171102,98058,157194,040
4. Giá vốn hàng bán222,018390,75890,316129,348125,01772,42628,56985,90326,91738,00162,344131,90785,410223,67973,848169,504100,44780,75439,079170,483
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,784104,99321,558191,38013,36012,0117,53713,70311,46811,92813,38026,03715,50542,19715,64320,78214,72422,22619,07823,557
6. Doanh thu hoạt động tài chính2251,649244382655164562831598736352322233911026110652610524
7. Chi phí tài chính7,3578,3896,74717,1022,1055,6281,5311,6191,3255,8031,4201,0198599905611,0441,2711,2021,2191,192
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,3578,3616,74717,1022,1055,6281,5082891,6681,2181,4051,0198599905611,0441,2711,2021,2191,353
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,164227943953465052471,5953,7792,4177072,0316242,2341,9441,6781,4051,4068781,187
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,67621,5765,71748,8305,5678,8365,18210,1156,0429,7205,7069,6696,69612,9094,2765,1338,7917,4256,8594,286
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,81376,4509,244125,4355,407-2,9071,2211,002638-5,0265,91013,8427,54726,4038,97313,1883,36312,71910,13317,415
12. Thu nhập khác4321,12745832151,33936525422,014771366519861332184661401,976
13. Chi phí khác1,5673,2882,5542929419626522936719911,19519352868093
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,135-2,161-2,550553-791,320359-1-111,72110-6365-99742-19177-6141401,883
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)38,67774,2896,694125,9885,328-1,5871,5801,001627-3,3055,92113,7787,61225,4079,01413,1693,54012,10510,27219,298
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,25917,9283,14526,6461,8669011,5961,4644062191,3152,9841,9935,6002,2992,9706051,4336923,924
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,052-1,741-956-921-492232-493150122176343-12681-14-93-7
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,20716,1872,18825,7251,3741,1331,1041,6145283951,6582,8581,9935,6822,2992,9566051,3406923,917
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)34,47058,1024,506100,2633,954-2,721477-61399-3,7004,26210,9205,61919,7256,71510,2132,93510,7659,58115,381
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-66-81-46-7-63-49-60-97-42-6621011719524211560248296
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)34,53658,1824,551100,2714,017-2,671537-516142-3,6344,26110,8205,60219,5306,47310,0992,87510,5179,28415,381

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,888,5661,582,1231,382,4591,295,0251,095,7331,018,293915,5541,063,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền72,1178,55939,14622,47418,36919,38353,81431,468
1. Tiền55,9842,42633,04616,3747,3698,38327,28624,968
2. Các khoản tương đương tiền16,1336,1336,1006,10011,00011,00026,5286,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,41054,4104,4104,4104,410912
1. Chứng khoán kinh doanh1,289
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-377
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,41054,4104,4104,4104,410
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,483,2641,126,263394,716338,128273,777245,217285,398305,333
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng507,638554,801274,261246,713162,788134,427164,553189,996
2. Trả trước cho người bán923,066519,10556,90839,49575,13274,46283,26579,189
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác115,104114,901114,289110,10955,57756,04858,55154,374
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-62,543-62,543-50,741-58,188-19,720-19,720-20,970-18,226
IV. Tổng hàng tồn kho306,715391,510943,321922,614776,453732,235564,023718,317
1. Hàng tồn kho307,190391,986943,797923,090776,747732,529564,316718,507
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-475-476-476-476-294-294-294-189
V. Tài sản ngắn hạn khác22,0601,3818667,39922,72421,45812,3197,407
1. Chi phí trả trước ngắn hạn86361331518283,030623
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ21,4556161876,51621,89720,4848,8736,361
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước519729546731744965415423
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn431,076406,985368,194369,099342,720336,181315,91493,513
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4573,4573,4573,4573,4573,4573,4573,457
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,4573,4573,4573,4573,4573,4573,4573,457
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định29,43430,63730,03131,26732,43130,84124,26225,666
1. Tài sản cố định hữu hình29,16030,34830,02631,25432,41130,81424,22925,626
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình27428961320273441
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn227,948227,948228,297228,130227,812226,268226,3341,084
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn226,982226,982226,978226,978226,826225,282225,250
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9669661,3181,1519869861,0841,084
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác134,860107,88265,97865,81435,22131,81516,37516,136
1. Chi phí trả trước dài hạn126,917100,99160,94461,73632,02829,22513,75514,465
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,9436,8915,0344,0783,1922,5912,6201,670
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại35,37737,06240,43140,43143,80043,80045,48547,170
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,319,6421,989,1081,750,6521,664,1241,438,4541,354,4741,231,4681,156,950
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,536,6371,240,5731,044,115967,186841,779761,753636,027559,882
I. Nợ ngắn hạn1,190,6861,229,3331,031,752954,692829,122748,915627,288546,323
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn237,707360,595365,548312,405268,197282,554240,471175,213
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn114,786148,742156,486181,616182,991175,00295,650169,712
4. Người mua trả tiền trước737,759632,36111,29219,86544,47121,12054,17813,917
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước56,70549,07119,79332,2895,8813,7542,5302,826
6. Phải trả người lao động2,3282,2772,1765,5752,6125,0222,4054,545
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,7883,4482,8987,86012,3212,62811,3972,260
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn456,779369,870289,388233,789207,349166,544
11. Phải trả ngắn hạn khác14,63013,41113,14520,39118,26219,9188,1795,273
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18,98319,4283,6364,8204,9985,1285,1286,033
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn345,95011,24012,36312,49412,65812,8388,73913,559
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn3,7683,7683,7683,7683,7683,7683,7683,768
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác412412412412412412412792
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn338,1903,4803,7704,0604,3504,640
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả9599598436846435343311,721
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,6222,6222,6222,6222,5362,5362,5362,536
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9499499499491,6924,743
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu783,006748,535706,537696,938596,674592,721595,441597,068
I. Vốn chủ sở hữu783,006748,535706,537696,938596,674592,721595,441597,068
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu577,493524,997524,997524,997524,997524,997524,997524,997
2. Thặng dư vốn cổ phần31,10131,10131,10131,10131,10131,10131,10131,101
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển20,96720,96715,59915,59915,59915,59915,59915,599
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối152,052170,011133,301123,52223,25119,25621,90623,475
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,3931,4591,5391,7191,7261,7671,8381,896
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,319,6421,989,1081,750,6521,664,1241,438,4541,354,4741,231,4681,156,950
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |