CTCP Xây dựng DIC Holdings (dc4)

11.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh283,802495,751111,874320,727138,37784,43736,10699,60638,38649,92976,365157,944100,915265,87689,492190,286115,171102,98058,157194,040
4. Giá vốn hàng bán222,018390,75890,316129,348125,01772,42628,56985,90326,91738,00162,344131,90785,410223,67973,848169,504100,44780,75439,079170,483
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,784104,99321,558191,38013,36012,0117,53713,70311,46811,92813,38026,03715,50542,19715,64320,78214,72422,22619,07823,557
6. Doanh thu hoạt động tài chính2251,649244382655164562831598736352322233911026110652610524
7. Chi phí tài chính7,3578,3896,74717,1022,1055,6281,5311,6191,3255,8031,4201,0198599905611,0441,2711,2021,2191,192
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,3578,3616,74717,1022,1055,6281,5082891,6681,2181,4051,0198599905611,0441,2711,2021,2191,353
9. Chi phí bán hàng5,164227943953465052471,5953,7792,4177072,0316242,2341,9441,6781,4051,4068781,187
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,67621,5765,71748,8305,5678,8365,18210,1156,0429,7205,7069,6696,69612,9094,2765,1338,7917,4256,8594,286
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,81376,4509,244125,4355,407-2,9071,2211,002638-5,0265,91013,8427,54726,4038,97313,1883,36312,71910,13317,415
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)38,67774,2896,694125,9885,328-1,5871,5801,001627-3,3055,92113,7787,61225,4079,01413,1693,54012,10510,27219,298
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)34,47058,1024,506100,2633,954-2,721477-61399-3,7004,26210,9205,61919,7256,71510,2132,93510,7659,58115,381
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)34,53658,1824,551100,2714,017-2,671537-516142-3,6344,26110,8205,60219,5306,47310,0992,87510,5179,28415,381

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,888,5661,582,1231,382,4591,295,0251,095,7331,018,293915,5541,063,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền72,1178,55939,14622,47418,36919,38353,81431,468
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,41054,4104,4104,4104,410912
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,483,2641,126,263394,716338,128273,777245,217285,398305,333
IV. Tổng hàng tồn kho306,715391,510943,321922,614776,453732,235564,023718,317
V. Tài sản ngắn hạn khác22,0601,3818667,39922,72421,45812,3197,407
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn431,076406,985368,194369,099342,720336,181315,91493,513
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4573,4573,4573,4573,4573,4573,4573,457
II. Tài sản cố định29,43430,63730,03131,26732,43130,84124,26225,666
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn227,948227,948228,297228,130227,812226,268226,3341,084
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác134,860107,88265,97865,81435,22131,81516,37516,136
VII. Lợi thế thương mại35,37737,06240,43140,43143,80043,80045,48547,170
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,319,6421,989,1081,750,6521,664,1241,438,4541,354,4741,231,4681,156,950
A. Nợ phải trả1,536,6371,240,5731,044,115967,186841,779761,753636,027559,882
I. Nợ ngắn hạn1,190,6861,229,3331,031,752954,692829,122748,915627,288546,323
II. Nợ dài hạn345,95011,24012,36312,49412,65812,8388,73913,559
B. Nguồn vốn chủ sở hữu783,006748,535706,537696,938596,674592,721595,441597,068
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,319,6421,989,1081,750,6521,664,1241,438,4541,354,4741,231,4681,156,950
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |