CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam (dbc)

26.70
-0.40
(-1.48%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,241,16411,687,82710,961,93010,189,0677,299,9316,795,5125,959,7086,396,9145,863,1925,285,9374,838,0405,538,8494,047,6612,570,9341,781,6791,492,225987,778604,057
2. Các khoản giảm trừ doanh thu131,163130,232149,135167,484113,174121,207104,243140,99271,799167,167133,760764,498129,67553,15767,14953,05928,49120,914
3. Doanh thu thuần (1)-(2)11,110,00111,557,59510,812,79510,021,5847,186,7576,674,3055,855,4656,255,9235,791,3935,118,7714,704,2804,774,3513,917,9862,517,7771,714,5301,439,166959,287583,143
4. Giá vốn hàng bán9,995,76010,598,0598,959,8367,463,8986,020,2085,595,5815,091,9915,440,9885,090,9404,530,7034,194,6644,207,7463,468,6812,171,8321,521,3401,283,251873,943543,365
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,114,241959,5361,852,9592,557,6861,166,5491,078,724763,474814,934700,453588,067509,616566,605449,305345,945193,190155,91585,34439,778
6. Doanh thu hoạt động tài chính35,77728,79825,01329,93527,48040,78266,92244,14317,38617,79130,80857,24068,32620,2255,9394,6041,399485
7. Chi phí tài chính280,735200,734199,010319,611294,873192,636119,959112,796123,035122,944126,067141,679139,68175,98838,62351,83323,9779,729
-Trong đó: Chi phí lãi vay261,799179,750182,283307,386-281,785188,947119,958110,90194,147117,394117,663138,290120,66670,61238,62346,38522,0549,104
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,76594,9059291,250
9. Chi phí bán hàng432,440403,170405,236380,425267,546258,385210,293182,509148,137110,83692,03080,92665,52145,22134,02730,28122,22814,700
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp356,356343,521344,481339,150293,923281,329224,533191,919164,056132,573107,654112,27192,66754,95336,50220,37915,8348,067
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)77,72140,918934,1501,549,364338,937387,157275,613371,853282,611239,505214,673288,968219,762190,00889,97758,02624,7037,767
12. Thu nhập khác21,66944,44247,1215,7496,69114,6189,953151,2993,04095,05784,61444,56439,22631,0538,2718,5335,1143,953
13. Chi phí khác1,6416,3821,5861,1405778,4166,7664012,03385,40658,72027,91221,22818,6836,6945,6412,8121,642
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)20,02838,06045,5354,6106,1146,2023,187150,8981,0069,65125,89516,65217,99812,3711,5772,8922,3022,311
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)97,74978,978979,6851,553,973345,051393,359278,800522,751283,617249,156240,568305,620237,760202,37891,55460,91827,00510,078
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành72,74273,783150,127153,67739,92133,12378,69571,53230,78243,38349,41955,88117,33026,0789,8876,7643,443
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)72,74273,783150,127153,67739,92133,12378,69571,53230,78243,38349,41955,88117,33026,0789,8876,7643,443
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,0075,195829,5581,400,296305,130360,235200,105451,219252,836205,773191,150249,739220,430176,30181,66854,15423,56210,078
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,0075,195829,5581,400,296305,130360,235200,105451,219252,836205,773191,150249,739220,430176,30181,66854,15423,56210,078

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,101,2417,065,1305,637,4674,653,0904,377,8633,771,1103,327,9543,228,3553,118,9382,976,2393,016,4612,741,6062,449,7931,303,859845,826531,616420,153213,035
I. Tiền và các khoản tương đương tiền592,137627,012200,057232,604165,287150,005225,860279,751146,261280,740137,189551,972490,322213,147387,042133,18164,40715,514
1. Tiền571,879621,825197,212232,604165,287150,005155,860279,751116,26157,740121,090136,97266,968213,147387,04274,36864,40715,514
2. Các khoản tương đương tiền20,2585,1872,84570,00030,000223,00016,100415,000423,35458,813
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn489,883504,883577,083537,359484,801378,373412,960369,524273,33388,001406,223
1. Chứng khoán kinh doanh88,001406,223
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn489,883504,883577,083537,359484,801378,373412,960369,524273,333
III. Các khoản phải thu ngắn hạn424,295566,027583,718450,942410,976346,280568,369595,262425,348418,439517,160540,214364,974398,10887,577173,18943,87732,783
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng222,496251,010319,929212,526211,691150,320377,434374,680296,400335,191424,083440,013201,327233,60131,26454,57729,87819,327
2. Trả trước cho người bán140,400235,352180,498163,264106,159123,134107,371120,51857,35675,33381,794110,972138,741138,46855,352117,26313,81412,586
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác61,39979,66483,29175,15193,12672,82783,565100,06471,5927,91511,2824,22924,90626,0399611,348185869
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,000
IV. Tổng hàng tồn kho5,494,4315,207,1034,203,4433,348,8933,128,2402,701,4212,037,8721,937,6582,248,8782,142,6501,884,5571,614,0691,542,082667,401344,507214,011297,124155,051
1. Hàng tồn kho5,499,9985,215,9154,203,4433,348,8933,128,2402,701,4212,043,8721,937,6582,248,8782,142,6501,884,5571,614,0691,542,082667,401344,507214,011297,124155,051
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,567-8,812-6,000
V. Tài sản ngắn hạn khác100,494160,10573,16683,292188,560195,03182,89246,16125,11846,41071,33235,35152,41525,20326,70011,23514,7459,688
1. Chi phí trả trước ngắn hạn31,29278,74220,67912,44322,61848,4186,0769,7725,5164,7523,3581,9422,5522,4771,2835759992,750
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ44,68360,95042,71164,445157,551143,21369,47633,20114,5901,26516,5244,02110,3312,25168750443,704
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,5684,5165,0958883147
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác19,95115,8974,6816,4048,3923,4007,3403,1805,00440,38451,45129,38839,52920,32824,72910,15513,7423,235
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,910,4645,908,9745,225,0875,448,1815,214,0624,578,9033,661,2622,300,9161,496,2731,244,123997,337808,899752,068846,345548,763280,928199,221144,869
I. Các khoản phải thu dài hạn36,85823,41616,13714,10413,8673,0866,5745,9525,446
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác36,85823,41616,13714,10413,8673,0866,5745,9525,446
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,148,4294,301,7654,581,9814,455,4694,560,8773,225,4412,528,5531,400,7141,166,3141,059,424903,688707,751671,907581,351387,042218,994181,300133,211
1. Tài sản cố định hữu hình4,533,7713,883,6714,176,3833,934,8823,952,0772,802,4212,202,3751,135,889898,255866,681851,968706,184670,305579,714368,926218,994181,300133,196
2. Tài sản cố định thuê tài chính614,658418,094405,598608,800423,021326,178264,825268,058192,74351,721
3. Tài sản cố định vô hình520,5871,5671,6021,63718,11615
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn475,6941,397,665467,928778,931499,9331,213,348966,748857,734306,734157,63073,78781,01859,544243,122136,56846,0734,5356,237
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang475,6941,397,665467,928778,931499,9331,213,348966,748857,734306,734
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn119,561114,326105,317102,41386,48387,23487,23420,6006002,5292,5292,4176,90811,93013,0362,010
1. Đầu tư vào công ty con3,605
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh109,561114,326105,317102,41386,48387,23487,23420,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6002,5292,5292,4176,90811,9309,4312,010
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác129,92271,80353,72497,26452,90248,61369,79012,37212,45221,15912,7719,3298,6358,8206,4273,9323513,411
1. Chi phí trả trước dài hạn129,92271,80353,72497,26452,90248,61369,79012,37212,45215,71312,7719,3298,6358,8206,4273,9323513,411
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác5,446
VII. Lợi thế thương mại1,1822,3643,5454,7275,9097,0918,2739,45410,63611,818
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,011,70412,974,10410,862,55410,101,2719,591,9258,350,0136,989,2165,529,2724,615,2114,220,3624,013,7973,550,5053,201,8622,150,2041,394,589812,544619,374357,904
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,345,4698,332,8766,176,6315,894,3116,565,9675,603,4854,486,5993,190,1302,668,7632,390,1002,291,1392,174,1831,970,7161,374,877777,111512,967479,804276,840
I. Nợ ngắn hạn7,141,6057,213,0295,171,6994,254,5864,819,6784,075,3033,462,4152,629,7272,410,9642,214,9232,160,1042,025,0801,458,561940,977544,510350,486406,166224,487
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,840,7213,704,6102,599,4592,157,9413,237,8192,710,5672,293,8041,758,9051,509,5051,221,5241,408,0561,439,7571,042,972586,781377,666240,559298,892147,241
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn795,6012,129,2181,392,4631,012,196911,472923,066564,134318,466533,869720,923471,215312,202236,837192,75876,62543,18946,60159,179
4. Người mua trả tiền trước221,365887,481587,893551,700409,519207,002132,251146,77318,94425,52542,32246,24013,97013,52956,10134,03740,5296
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước32,46645,38679,595139,46916,94728,61664,92943,16230,26150,12065,41655,06237,36273,59311,9519,54910,398281
6. Phải trả người lao động76,31964,870108,528107,24268,00951,47361,93359,35636,33030,94431,15725,10839,04313,30810,8106,9162,9032,714
7. Chi phí phải trả ngắn hạn104,35964,51476,53563,514100,92850,13093,18244,993104,28274,60271,93696,54628,60630,4692705375,202619
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,037,388221,417237,509200,40831,89658,155234,543243,673158,57860,41333,03619,38042,19121,7355,55712,27584113,790
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,277
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi33,38795,53389,71622,11543,08946,29317,63914,39819,19530,87336,96630,78317,5798,8055,5302,147800656
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,203,8641,119,8481,004,9321,639,7261,746,2901,528,1821,024,184560,403257,799175,176131,035149,103512,156433,900232,601162,48173,63852,353
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác177,449233,599317,697396,206331,060241,02210,8825,2468,8437,2855,4994,0002,1771,73231,31622,337295219
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,026,415886,249687,2351,243,5191,415,2301,287,1601,013,302555,158248,956167,892125,536145,104509,978432,167201,285140,14573,34352,135
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,666,2354,641,2284,685,9234,206,9603,025,9572,746,5282,502,6172,339,1421,946,4481,830,2621,722,6591,376,3221,231,145775,327617,478299,577139,57081,064
I. Vốn chủ sở hữu4,666,2354,641,2284,685,9234,206,9603,025,9572,746,5282,502,6172,339,1421,946,4481,830,2621,722,6591,376,3221,231,145775,327617,478299,577139,57081,064
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,420,0192,420,0191,152,3941,047,639910,998828,185828,185752,900627,419627,419627,419484,100436,111254,467254,467176,36894,50067,770
2. Thặng dư vốn cổ phần418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433374,497355,328228,290228,29059,77917,905747
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-35-35-27
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái6,98613,227-1,649-1,344
8. Quỹ đầu tư phát triển1,799,8711,794,6772,519,6561,497,7381,348,3601,139,6751,057,575753,115679,131495,342413,888277,534182,44678,24454,08613,7341,701923
9. Quỹ dự phòng tài chính83,29472,96349,01129,84412,9985,7861,888425231
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối27,9128,099595,4401,243,150348,166360,235198,424414,694221,465205,773189,955191,180220,430176,30156,90339,98420,3626,690
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản7,8314,7034,7034,703
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11,80011,8004,500
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,011,70412,974,10410,862,55410,101,2719,591,9258,350,0136,989,2165,529,2724,615,2114,220,3624,013,7973,550,5053,201,8622,150,2041,394,589812,544619,374357,904
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |