CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam (dbc)

26.20
-0.50
(-1.87%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,678,7653,192,5163,343,3032,758,1242,827,1513,444,8802,402,0743,041,3033,665,2632,978,7262,920,8553,100,4962,790,8292,681,0342,572,2552,969,4572,646,5432,250,4122,467,2802,165,805
4. Giá vốn hàng bán2,901,4142,754,1552,903,7502,372,2902,428,4382,810,8652,384,1672,780,0983,081,3452,681,5322,551,5582,690,8852,297,7072,126,0481,845,1962,278,3141,870,2001,548,4261,766,9581,595,649
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)623,614430,514348,842241,692280,813662,205-70,469149,811485,604284,840254,256369,836384,242470,365628,517588,725679,345669,816619,800489,203
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,8194,7217,13911,0996,84111,8138,0249,9454,5547,7506,5498,2604,5067,9896,2599,0645,77310,1554,9449,331
7. Chi phí tài chính72,90480,20750,85370,43669,50871,15369,63849,21843,34056,07552,10050,79246,06452,13750,01762,18481,33891,45584,63373,928
-Trong đó: Chi phí lãi vay71,99178,60143,53263,18060,98447,69768,66748,35239,94148,19046,31445,72140,15848,67747,72461,44771,17591,82982,93573,925
9. Chi phí bán hàng126,087111,429110,29474,997110,228149,57497,64289,766107,100107,69298,612116,789100,55291,55896,337111,59495,59587,39185,84572,379
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp100,12394,02596,663107,21385,84080,86082,44370,92190,99294,45287,15676,34283,657100,42284,060101,68481,28074,44181,74581,744
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)331,319149,25298,170-1,56422,077369,374-312,167-49,051248,72633,28222,936137,078158,475234,237404,361323,255426,905426,684372,520270,884
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)331,037157,21399,39614,74623,473370,432-310,901-48,589250,42629,83225,275163,677168,839239,197407,972323,151427,772428,442374,609271,065
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)312,170145,43572,6086,45212,464326,820-320,729-79,143206,35414,2678,609111,632138,010214,894365,022263,406386,812401,361348,717258,159
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)312,170145,43572,6086,45212,464326,820-320,729-79,143206,35414,2678,609111,632138,010214,894365,022263,406386,812401,361348,717258,159

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,035,7587,385,1136,648,5347,159,0656,328,5736,533,2686,175,0866,617,4475,607,5645,893,5595,624,2165,598,6715,560,3585,309,7335,127,3344,649,5314,866,8934,809,5754,726,2284,406,085
I. Tiền và các khoản tương đương tiền541,034524,316357,618592,137319,675397,273149,615627,012239,178180,439228,714200,057174,686156,180300,005244,249310,493183,355153,079165,287
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,343,156520,745493,368489,883552,181550,577564,396504,883522,700522,993555,328577,083543,896525,354518,715525,715497,707503,058492,841484,801
III. Các khoản phải thu ngắn hạn604,692423,948452,496424,295631,001434,097541,044614,818574,011648,876635,641546,505516,888406,461476,309450,942469,730388,304521,468411,740
IV. Tổng hàng tồn kho5,452,6425,827,2185,250,2935,552,2564,718,0675,044,3324,739,3944,762,8524,167,2584,442,1284,127,8024,201,8604,249,6784,129,5333,735,4493,345,3333,477,0613,629,6343,358,8053,136,091
V. Tài sản ngắn hạn khác94,23488,88594,758100,494107,648106,989180,637107,882104,41699,12276,73173,16675,21192,20596,85683,292111,902105,224200,034208,168
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,034,0055,941,1695,863,2865,852,6395,895,4895,988,0555,961,5505,908,9745,706,6365,618,1715,434,3595,226,6695,231,3125,294,2255,379,1695,451,7415,347,3855,279,4165,193,4085,186,603
I. Các khoản phải thu dài hạn34,36134,36136,35236,85825,67823,17823,26123,41621,37719,82218,96116,13716,13716,13714,10414,10414,10414,02114,74613,867
II. Tài sản cố định4,848,9214,959,7175,044,2595,148,4295,236,6254,147,5874,264,8984,301,7654,460,4044,556,0424,503,5984,581,9814,459,8774,499,7564,348,9414,455,4694,526,3604,510,4514,499,0034,560,877
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn902,590697,029542,319475,694457,5241,595,7151,476,6831,397,6651,076,297879,761760,278469,510596,171589,725833,455782,490615,119552,971536,685492,082
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn117,238117,238119,561119,561121,269111,269114,326114,326104,228104,228105,317105,317102,413102,413102,413102,413101,483101,48386,48386,483
VI. Tổng tài sản dài hạn khác130,895132,824120,79572,09754,393110,30582,38371,80344,33058,31746,20453,72456,71486,19580,25697,26490,319100,48956,49133,294
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN14,069,76313,326,28212,511,82013,011,70412,224,06212,521,32312,136,63712,526,42111,314,20011,511,72911,058,57510,825,34110,791,67010,603,95810,506,50310,101,27110,214,27810,088,9919,919,6359,592,689
A. Nợ phải trả7,542,5548,441,0047,772,9788,345,4697,564,2797,874,0047,816,1387,740,2926,448,9286,852,8116,368,9806,128,9025,985,5205,933,5595,977,4435,894,3116,270,7246,375,1046,544,9616,566,732
I. Nợ ngắn hạn6,449,1017,354,4936,546,4747,141,6056,199,9266,776,2226,672,5696,600,4455,336,6745,884,9135,134,2745,123,9704,747,3874,716,2424,381,7484,254,5864,396,3894,583,8684,497,0254,820,442
II. Nợ dài hạn1,093,4531,086,5111,226,5041,203,8641,364,3531,097,7821,143,5691,139,8481,112,253967,8991,234,7061,004,9321,238,1331,217,3181,595,6951,639,7261,874,3341,791,2362,047,9361,746,290
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,527,2094,885,2784,738,8434,666,2354,659,7834,647,3194,320,4994,786,1294,865,2724,658,9184,689,5954,696,4384,806,1504,670,3994,529,0604,206,9603,943,5543,713,8883,374,6743,025,957
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN14,069,76313,326,28212,511,82013,011,70412,224,06212,521,32312,136,63712,526,42111,314,20011,511,72911,058,57510,825,34110,791,67010,603,95810,506,50310,101,27110,214,27810,088,9919,919,6359,592,689
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |