Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV (cst)

21.70
0.10
(0.46%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,905,70910,388,8008,701,8943,195,6856,194,6584,702,160
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,905,70910,388,8008,701,8943,195,6856,194,6584,702,160
4. Giá vốn hàng bán7,283,7809,722,1858,278,8592,985,3405,889,3004,402,713
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)621,929666,615423,035210,345305,358299,447
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,0044,5614,1471,5572,4592,157
7. Chi phí tài chính20,53326,92987,77051,34061,92284,222
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,53326,92983,72942,53372,13078,336
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,9606,9365,31313,73028,73426,197
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp250,043212,598199,36975,304115,229110,731
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)349,398424,712134,73071,528101,93280,454
12. Thu nhập khác6,65325,6449,11112,24112,86522,115
13. Chi phí khác4,3471,7977,91510,5266,84812,447
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,30623,8461,1971,7156,0189,668
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)351,704448,559135,92773,243107,95090,122
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành71,24990,26028,79515,90786,56119,556
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-63,504
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)71,24990,26028,79515,90723,05719,556
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)280,455358,299107,13257,33684,89370,566
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)280,455358,299107,13257,33684,89370,566

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,487,7021,272,9181,611,3462,167,039777,319939,933
I. Tiền và các khoản tương đương tiền642687826626620368
1. Tiền642687826626620368
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,7486,540
1. Chứng khoán kinh doanh21,79921,799
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,051-15,259
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,058,027970,263890,5201,457,288388,943495,951
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,052,392969,087880,0591,433,855378,108483,107
2. Trả trước cho người bán4,3962009,1999,6469971,299
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,2389761,26313,7879,83811,545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho271,746186,625523,200506,303291,934321,394
1. Hàng tồn kho271,746186,625523,200507,119293,759324,943
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-817-1,824-3,549
V. Tài sản ngắn hạn khác157,288115,344196,799202,82279,074115,680
1. Chi phí trả trước ngắn hạn87,81794,941108,948120,72866,331107,235
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ66,15520,402
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,31687,85282,09412,7428,445
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn914,3521,096,8151,465,2051,634,4481,072,4051,353,336
I. Các khoản phải thu dài hạn176,556153,517140,994128,83182,66474,733
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác176,556153,517140,994128,83182,66474,733
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định609,874810,570990,8971,210,598670,352787,780
1. Tài sản cố định hữu hình607,704808,260954,0331,144,886582,755787,723
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,1712,31136,86465,71287,59757
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,96014,36333,73816,25739,89283,616
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang21,96014,36333,73816,25739,89283,616
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác105,962118,365299,577278,762279,498407,207
1. Chi phí trả trước dài hạn105,962118,365299,577278,762215,041406,298
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại63,504
3. Tài sản dài hạn khác952909
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,402,0542,369,7333,076,5513,801,4871,849,7242,293,269
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,305,6831,387,6362,332,0483,066,5381,496,0161,953,888
I. Nợ ngắn hạn1,120,6091,189,4632,075,4102,674,4691,223,7221,521,707
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,04037,528845,0651,007,846473,779529,527
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn626,398715,650864,486870,973459,463552,500
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước118,443149,576177,791234,935154,85490,567
6. Phải trả người lao động269,555225,703148,386123,68789,69988,875
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2422218289
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,92210,7366,525405,4782,740231,917
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi84,25150,26933,13331,32843,16928,031
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn185,074198,173256,637392,069272,294432,181
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn185,050198,090255,562389,916269,547429,186
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn24831,0762,1532,7472,996
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,096,371982,096744,504734,949353,708339,381
I. Vốn chủ sở hữu1,096,371982,096744,504734,949353,708339,381
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu428,468428,468428,468428,468268,468268,468
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển263,165155,676123,53645,131348348
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối404,738397,953192,500261,35184,89370,566
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,402,0542,369,7333,076,5513,801,4871,849,7242,293,269
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |