Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV (cst)

21.70
0.10
(0.46%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,782,4732,618,5922,964,2151,561,8762,139,9441,789,7622,376,8072,139,5322,180,3753,495,4652,573,4292,946,3292,141,8832,017,6711,592,278
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,782,4732,618,5922,964,2151,561,8762,139,9441,789,7622,376,8072,139,5322,180,3753,495,4652,573,4292,946,3292,141,8832,017,6711,592,278
4. Giá vốn hàng bán1,788,6442,470,1112,796,7671,252,4732,038,7631,731,1722,213,5501,862,8102,014,3553,357,7952,497,3842,797,3112,086,1011,871,8671,519,877
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-6,171148,481167,448309,403101,18158,590163,257276,722166,020137,67076,045149,01755,781145,80472,401
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4321,4701,3741,3461,3001,2031,1551,1491,1521,1771,0832,083132,03318
7. Chi phí tài chính5,8755,4863,7944,6475,5884,4095,8895,3154,8653,26213,48618,46021,79125,16522,353
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,8755,4863,7944,6475,5884,4095,8895,3154,8653,26213,48618,46021,47821,43822,353
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9121,6841,4332,5811,5331,3621,4841,3351,7042,3261,5711,7151,4921,6511,181
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp59,24157,52450,43877,66959,67259,59947,74274,49565,05144,30341,28760,46250,51054,30333,866
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-70,76785,256113,157225,85035,688-5,577109,298196,72595,55188,95620,78470,463-18,00066,71715,019
12. Thu nhập khác17,71317,3134,8452,3923,64824739516,3202215,5123,5901775,4082,224671
13. Chi phí khác319855012,6014555976911,8727417763794516,288487
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)17,39517,2284,344-2083,193-350-29614,4481485,4963,514-2024,957-4,064184
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-53,373102,484117,501225,64238,881-5,927109,002211,17495,69994,45224,29770,261-13,04262,65315,203
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-10,55520,57023,54645,7557,842-1,03121,90642,71719,15518,9774,87314,142-2,52413,8163,041
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-10,55520,57023,54645,7557,842-1,03121,90642,71719,15518,9774,87314,142-2,52413,8163,041
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-42,81781,91393,955179,88731,039-4,89587,096168,45776,54475,47519,42556,119-10,51848,83712,162
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-42,81781,91393,955179,88731,039-4,89587,096168,45776,54475,47519,42556,119-10,51848,83712,162

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,262,7992,498,6152,296,7191,450,7302,379,8471,756,8511,838,2561,249,3821,392,5851,947,7671,621,1151,606,2171,797,0231,983,9412,419,1212,167,039777,319939,933
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,8111,3011,0956421,3688,9561,3336871,6278871,8668278171,1331,098626620368
1. Tiền29,8111,3011,0956421,3688,9561,3336871,6278871,8668278171,1331,098626620368
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,7486,540
1. Chứng khoán kinh doanh21,79921,799
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,051-15,259
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,386,2151,938,2801,924,3151,017,3922,053,5991,443,1431,431,917969,8311,058,4471,525,834791,610886,506302,628387,0551,068,9741,457,288388,943495,951
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,381,6931,936,7161,920,3621,011,6982,049,2011,360,9711,429,541968,6781,056,7921,523,477778,923875,951297,845381,5651,056,0981,433,855378,108483,107
2. Trả trước cho người bán2,8381951954,3962,7031,89920079535510,9159,1992,4472,4191,7589,6469971,299
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,6841,3693,7581,2971,69480,2722,3769538602,0011,7721,3562,3363,07011,11813,7879,83811,545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho804,483528,121301,688272,088238,527205,164260,446178,008185,427264,433658,878521,7891,294,0421,394,4051,162,381506,303291,934321,394
1. Hàng tồn kho804,483528,121301,688272,088238,527205,164260,446178,008185,427264,433658,878521,7891,294,0421,394,4051,162,381507,119293,759324,943
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-817-1,824-3,549
V. Tài sản ngắn hạn khác42,29130,91469,621160,60986,35399,589144,560100,856147,084156,613168,761197,094199,537201,350186,669202,82279,074115,680
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,53530,91466,50087,76486,35388,080131,50593,249100,926108,452101,391108,922106,86674,31326,024120,72866,331107,235
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,54669,52511,5093,574
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước16,2093,1213,31913,0557,60842,58548,16167,37088,17292,670127,036160,64482,09412,7428,445
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn880,898946,5811,029,267914,3521,006,207981,7601,015,7031,089,0571,381,8081,473,8781,389,8461,469,7611,520,6751,558,4131,565,2991,634,4481,072,4051,353,336
I. Các khoản phải thu dài hạn185,677184,303182,917176,556175,257155,797154,648153,517152,388151,260150,119140,993138,922138,922136,899128,83182,66474,733
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác185,677184,303182,917176,556175,257155,797154,648153,517152,388151,260150,119140,993138,922138,922136,899128,83182,66474,733
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định574,600640,103722,830609,874699,748733,067763,427810,570999,5511,068,016956,197997,2111,081,5811,145,6371,200,8071,210,598670,352787,780
1. Tài sản cố định hữu hình572,533638,002720,695607,704697,542730,826761,151808,260987,8211,046,473924,840960,3471,039,7901,095,8741,143,0691,144,886582,755787,723
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,0672,1022,1352,1712,2062,2412,2762,31111,73021,54331,35736,86441,79149,76357,73865,71287,59757
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,10825,81425,80021,96021,85516,65614,36214,3639,90910,34310,11033,73819,17922,70816,31116,25739,89283,616
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang28,10825,81425,80021,96021,85516,65614,36214,3639,90910,34310,11033,73819,17922,70816,31116,25739,89283,616
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác92,51496,36097,721105,962109,34876,24083,266110,607219,959244,259273,420297,819280,993251,146211,281278,762279,498407,207
1. Chi phí trả trước dài hạn92,51496,36097,721105,962109,34876,24083,266110,607219,959244,259273,420297,819280,993251,146211,281278,762215,041406,298
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại63,504
3. Tài sản dài hạn khác952909
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,143,6973,445,1963,325,9862,365,0823,386,0542,738,6102,853,9592,338,4392,774,3933,421,6453,010,9613,075,9773,317,6983,542,3543,984,4203,801,4871,849,7242,293,269
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,070,0792,336,2302,135,6601,256,0392,460,0651,843,6611,784,7671,374,7401,988,8732,712,6692,247,0332,332,0062,629,8462,843,9843,237,3083,066,5381,496,0161,953,888
I. Nợ ngắn hạn1,797,9792,047,4601,908,2101,070,9642,265,3661,647,1461,595,9901,176,5671,775,3042,638,8582,011,0092,075,3692,318,5572,486,4192,895,1052,674,4691,223,7221,521,707
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn58,71051,55032,39013,04032,09021,96310,25837,52836,8987,776147,400845,065932,420963,3501,029,9981,007,846473,779529,527
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn458,466527,560453,106625,350320,610317,026450,691715,392524,852829,445514,025865,002820,277759,822742,041870,973459,463552,500
4. Người mua trả tiền trước1,6206,05617235,906
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước37,643146,189157,411117,567156,16666,804159,984136,94673,611131,820179,605177,118108,716112,10886,590234,935154,85490,567
6. Phải trả người lao động160,958151,342115,206221,798133,520118,80069,786225,703136,74792,00972,757148,38679,86492,68177,352123,68789,69988,875
7. Chi phí phải trả ngắn hạn285,497319,735323,130303,86086,255131,113301,311330,395115,20424136,147278,247309,82922218289
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác10,90710,0807,0338,9599,03515,29111,08010,7298,7837,9306,2586,6415,828213,507603,988405,4782,740231,917
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn691,177725,219761,6011,205,969893,823729,333630,6051,158,258952,294192,9584,75623,909
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi94,620114,16452,27884,251104,117127,18433,74450,26962,49880,50217,56033,13342,34861,94721,39831,32843,16928,031
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn272,100288,770227,450185,074194,699196,515188,777198,173213,57073,811236,024256,637311,288357,565342,203392,069272,294432,181
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn272,100288,770227,440185,050194,660196,461188,708198,090213,30273,274235,217255,562309,943355,951340,320389,916269,547429,186
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm537
10. Dự phòng phải trả dài hạn1024395469832688061,0761,3451,6141,8842,1532,7472,996
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,073,6181,108,9661,190,3261,109,043925,989894,9501,069,192963,699785,520708,976763,929743,972687,852698,371747,111734,949353,708339,381
I. Vốn chủ sở hữu1,073,6181,108,9661,190,3261,109,043925,989894,9501,069,192963,699785,520708,976763,929743,972687,852698,371747,111734,949353,708339,381
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu428,468428,468428,468428,468428,468428,468428,468428,468428,468428,468428,468428,468428,468428,468428,468428,468268,468268,468
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển347,302347,302263,165263,165263,165263,165155,676155,676155,676155,676123,536123,536123,536123,53645,13145,131348348
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối297,849333,196498,693417,410234,356203,316485,049379,555201,376124,832211,925191,968135,848146,367273,513261,35184,89370,566
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,143,6973,445,1963,325,9862,365,0823,386,0542,738,6102,853,9592,338,4392,774,3933,421,6453,075,9773,317,6983,542,3543,984,4203,801,4871,849,7242,293,269
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |