CTCP Công nghệ Cao Traphaco (cnc)

35.80
0.80
(2.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn264,563257,508185,677179,257200,15296,411105,038107,03093,31787,170112,326105,535124,866114,01376,59951,69843,150
I. Tiền và các khoản tương đương tiền58,14354,29619,19636,01912,02022,37417,53719,1405,02714,92013,13515,23128,6369,58611,6227,4085,089
1. Tiền4,7754,3568,15936,01912,02022,37417,53719,1405,02714,92013,13515,23128,6369,58611,6227,4085,089
2. Các khoản tương đương tiền53,36849,94011,037
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,115
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,115
III. Các khoản phải thu ngắn hạn72,01162,62457,06530,42741,80032,87555,76552,83743,71018,18652,72533,25733,84352,97628,7678,95313,255
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng70,52658,82854,85528,58439,93528,44351,67545,89941,13016,19051,78429,05823,00049,67921,1614,5368,986
2. Trả trước cho người bán1,7013,1591,740691,4664,0073,5996672,2491,1008474,19910,7433,2912,0151,5423,613
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3456384701,7743994254926,2713318969310065,5912,875656
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-561
IV. Tổng hàng tồn kho129,762138,709108,586108,835140,41440,86831,42934,62744,58053,76045,86356,24661,04550,96431,91933,40119,975
1. Hàng tồn kho130,695139,554109,541110,251141,64243,30932,03834,83845,19354,42446,29756,46961,55451,26731,91933,40119,975
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-932-845-955-1,416-1,228-2,442-609-211-613-664-434-223-509-304
V. Tài sản ngắn hạn khác5321,8798303,9765,9182953074263046028011,3424874,2911,9364,831
1. Chi phí trả trước ngắn hạn454450307282464130307426304350825
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4294583,6943,3511654303163,577
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước78642,1046712,612700
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2531305184871,2509191,254
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn101,68095,58592,92899,46579,91382,15288,14182,39786,38292,53598,168101,60575,19474,83479,25378,25771,817
I. Các khoản phải thu dài hạn414
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác414
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định97,58689,99384,57790,04972,10472,94375,83777,88983,85789,46694,39291,65274,18373,61579,25377,44469,805
1. Tài sản cố định hữu hình91,59583,30578,51886,87168,99669,70572,42974,31280,11085,63590,47687,65170,00969,27974,77172,80465,027
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,9916,6886,0593,1783,1083,2383,4083,5773,7463,8313,9164,0014,1744,3354,4824,6394,778
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1931952,1239011,5384,193533298,466751788546867
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1931952,1239011,5384,19353
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,9025,5888,1417,2936,9087,6718,1114,5082,4723,0693,4471,4872594322671,145
1. Chi phí trả trước dài hạn3,7685,4317,9627,0876,9087,6718,1114,5082,4723,0693,4471,4872594322671,145
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại157179206
3. Tài sản dài hạn khác133
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN366,243353,093278,604278,722280,065178,564193,180189,427179,699179,706210,494207,141200,060188,847155,852129,955114,967
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả185,255179,207116,766127,320138,12335,92447,02945,44647,69344,09770,76294,874104,970117,56594,57186,81483,106
I. Nợ ngắn hạn185,255179,207116,766127,320138,12335,92447,02945,44647,69344,09770,76294,756104,23088,74682,71948,72048,744
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,63015,28034,43848,84759,00332,48851,41119,39533,030
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn157,829150,26895,636112,862128,90018,17024,40316,49518,28415,36018,34922,48226,00732,95222,24117,2439,487
4. Người mua trả tiền trước2502,904
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,5192,6472,0861,9313622352,0811,5441,1502,3081,8821,0992,103247
6. Phải trả người lao động13,56719,16511,2367,4264,3469,07212,68914,7496,7916,1018,96313,46611,54313,5245,0018,8724,766
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,3881,7613,8552,1261,3814,7106,0008,7613,9754,0114,3135,1542,5091,5661,2561,482439
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,2301,1411,2601,2931,6643,2741,4411,1556797021,1871,0629354,161615548482
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,493
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,4734,2242,6931,6831,4704634151,3811,7901,2051,8653,1331,9521,9471,180540
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11874028,81911,85238,09434,361
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11874028,59011,64337,85034,250
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm229209244111
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu180,988173,886161,838151,402141,942142,640146,151143,981132,006135,609139,732112,26795,09071,28161,28143,14031,861
I. Vốn chủ sở hữu180,988173,886161,838151,402141,942142,640146,151143,981132,006135,609139,732112,26795,09071,28161,28143,14031,861
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu113,643113,643113,643113,643113,643113,64394,70494,70494,70494,70494,70463,13663,13635,07515,00015,00015,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-92-92-92-92-92-92-92-92-92-92-92-92-92
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển54,65342,10531,81928,39123,08622,29239,40036,89526,18026,18014,66928,77520,83217,23520,48712,9095,646
9. Quỹ dự phòng tài chính2,4872,4871,1631,1631,1801,180536
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,78418,23016,4699,4595,3066,79712,14012,47511,21514,81727,96617,96210,05217,80924,61414,05110,679
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN366,243353,093278,604278,722280,065178,564193,180189,427179,699179,706210,494207,141200,060188,847155,852129,955114,967
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |