CTCP Công nghệ Cao Traphaco (cnc)

31.10
0.20
(0.65%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn264,563257,508185,677179,257200,15296,411105,038107,03093,31787,170112,326105,535124,866114,01376,59951,69843,150
I. Tiền và các khoản tương đương tiền58,14354,29619,19636,01912,02022,37417,53719,1405,02714,92013,13515,23128,6369,58611,6227,4085,089
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,115
III. Các khoản phải thu ngắn hạn72,01162,62457,06530,42741,80032,87555,76552,83743,71018,18652,72533,25733,84352,97628,7678,95313,255
IV. Tổng hàng tồn kho129,762138,709108,586108,835140,41440,86831,42934,62744,58053,76045,86356,24661,04550,96431,91933,40119,975
V. Tài sản ngắn hạn khác5321,8798303,9765,9182953074263046028011,3424874,2911,9364,831
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn101,68095,58592,92899,46579,91382,15288,14182,39786,38292,53598,168101,60575,19474,83479,25378,25771,817
I. Các khoản phải thu dài hạn414
II. Tài sản cố định97,58689,99384,57790,04972,10472,94375,83777,88983,85789,46694,39291,65274,18373,61579,25377,44469,805
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1931952,1239011,5384,193533298,466751788546867
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,9025,5888,1417,2936,9087,6718,1114,5082,4723,0693,4471,4872594322671,145
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN366,243353,093278,604278,722280,065178,564193,180189,427179,699179,706210,494207,141200,060188,847155,852129,955114,967
A. Nợ phải trả185,255179,207116,766127,320138,12335,92447,02945,44647,69344,09770,76294,874104,970117,56594,57186,81483,106
I. Nợ ngắn hạn185,255179,207116,766127,320138,12335,92447,02945,44647,69344,09770,76294,756104,23088,74682,71948,72048,744
II. Nợ dài hạn11874028,81911,85238,09434,361
B. Nguồn vốn chủ sở hữu180,988173,886161,838151,402141,942142,640146,151143,981132,006135,609139,732112,26795,09071,28161,28143,14031,861
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN366,243353,093278,604278,722280,065178,564193,180189,427179,699179,706210,494207,141200,060188,847155,852129,955114,967
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |