TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 17,999 | 21,184 | 53,388 | 23,450 | 21,652 | 23,354 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,061 | 4,771 | 29,538 | 1,305 | 554 | 1,454 |
1. Tiền | 1,761 | 2,771 | 1,482 | 1,305 | 554 | 1,454 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,300 | 2,000 | 28,055 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 3,612 | 3,400 | 3,000 | 3,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 3,612 | 3,400 | 3,000 | 3,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 6,231 | 5,205 | 5,890 | 6,171 | 7,990 | 7,263 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 584 | 108 | 679 | 1,552 | 3,487 | 2,688 |
2. Trả trước cho người bán | 616 | 542 | 498 | 648 | 495 | 799 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,031 | 4,554 | 4,714 | 3,971 | 4,008 | 3,777 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,547 | 10,427 | 13,559 | 11,814 | 9,747 | 11,590 |
1. Hàng tồn kho | 5,547 | 10,427 | 13,559 | 11,814 | 9,747 | 11,590 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,160 | 781 | 789 | 760 | 362 | 46 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,041 | 773 | 781 | 752 | 362 | 46 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 8 | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 118 | | 8 | 8 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 31,833 | 30,626 | 31,337 | 31,808 | 32,776 | 33,186 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,135 | 1,135 | 1,138 | 1,141 | 1,149 | 1,183 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,135 | 1,135 | 1,138 | 1,141 | 1,149 | 1,183 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 29,137 | 28,024 | 28,769 | 29,369 | 30,445 | 30,783 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 29,137 | 28,024 | 28,769 | 29,369 | 30,445 | 30,783 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 89 | 108 | 43 | 76 | 37 | 85 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 89 | 108 | 43 | 76 | 37 | 85 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,471 | 1,359 | 1,387 | 1,222 | 1,144 | 1,136 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,471 | 1,359 | 1,387 | 1,222 | 1,144 | 1,136 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 49,832 | 51,810 | 84,725 | 55,258 | 54,429 | 56,540 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 19,478 | 19,710 | 67,308 | 36,927 | 33,901 | 32,824 |
I. Nợ ngắn hạn | 19,478 | 16,858 | 63,895 | 29,655 | 28,619 | 28,677 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,852 | | 15,480 | 22,375 | 22,436 | 19,492 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,121 | 1,606 | 2,607 | 3,526 | 3,344 | 5,702 |
4. Người mua trả tiền trước | 255 | 493 | 460 | 448 | 73 | 216 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 45 | 12 | 89 | 200 | 241 | 253 |
6. Phải trả người lao động | 142 | 478 | 412 | 661 | 382 | 1,384 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,128 | 2,129 | 1,709 | 514 | 204 | 291 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 11,935 | 12,139 | 43,137 | 1,932 | 1,928 | 1,096 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | 11 | 243 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | 2,852 | 3,413 | 7,272 | 5,283 | 4,146 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 2,852 | 3,413 | 7,272 | 5,283 | 4,146 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 30,353 | 32,100 | 17,417 | 18,330 | 20,527 | 23,717 |
I. Vốn chủ sở hữu | 30,353 | 31,400 | 16,969 | 17,770 | 19,788 | 21,526 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 34,156 | 34,156 | 18,029 | 18,029 | 18,029 | 19,766 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | 1,760 | 1,760 | 1,760 | 1,760 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -3,802 | -2,756 | -2,819 | -2,018 | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | 700 | 448 | 561 | 739 | 2,191 |
1. Nguồn kinh phí | | 700 | 448 | 561 | 739 | 2,191 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 49,832 | 51,810 | 84,725 | 55,258 | 54,429 | 56,540 |