Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè Nghệ An (cna)

43.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn17,99921,18453,38823,45024,41121,65223,354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,0614,77129,5381,3051,1085541,454
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,6123,4003,0003,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,2315,2055,8906,1716,2947,9907,263
IV. Tổng hàng tồn kho5,54710,42713,55911,81413,6239,74711,590
V. Tài sản ngắn hạn khác1,16078178976038536246
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,83330,62631,33731,80833,34432,77633,186
I. Các khoản phải thu dài hạn1,1351,1351,1381,1411,1471,1491,183
II. Tài sản cố định29,13728,02428,76929,36929,90230,44530,783
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn891084376433785
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4711,3591,3871,2222,2511,1441,136
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN49,83251,81084,72555,25857,75554,42956,540
A. Nợ phải trả19,47819,71067,30836,92737,89933,90132,824
I. Nợ ngắn hạn19,47816,85863,89529,65531,18428,61928,677
II. Nợ dài hạn2,8523,4137,2726,7145,2834,146
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,35332,10017,41718,33019,85620,52723,717
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN49,83251,81084,72555,25857,75554,42956,540
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |