CTCP CMVIETNAM (cms)

10.50
0.30
(2.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh70,42840,07022,33448,58325,32621,5522,64176,05432,08016,93335,10954,05255,56444,76333,05243,46360,81770,173108,39779,771
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2022
3. Doanh thu thuần (1)-(2)70,42840,07022,33448,58325,32621,5522,64176,05432,08016,93335,10954,05255,56444,76333,05243,44360,81770,173108,39779,749
4. Giá vốn hàng bán66,62035,58619,08845,59623,39917,2981,80472,56730,20715,05529,09153,12956,01743,03833,31041,15066,80063,62499,70674,987
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,8084,4833,2462,9871,9274,2538373,4871,8731,8776,018923-4531,725-2582,293-5,9826,5498,6914,762
6. Doanh thu hoạt động tài chính2092253007051,229792,8694,69850446365819,9686709201,3401,1549776081,5203,425
7. Chi phí tài chính7795564363835881,0845061,2905741,234618-9,9304075752761,4462,6122,7522,5162,965
-Trong đó: Chi phí lãi vay7795569701,530-2,0065461,460-5755751,1022,3654,355141
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,033-3,984
9. Chi phí bán hàng12829209186
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,3763,3703,3753,2763,4943,6043,1163,5423,7534,8615,7444,1672,8943,3822,9546,8384,8005,6887,3267,058
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-138783-26534-926-355843,353-1,949-3,75531424,621-3,084-5,296-2,148-4,849-12,426-1,312161-2,023
12. Thu nhập khác1,8232,9796681,4031,1501,3741,0971,548-7,19915,1413482,231916,895203,849548
13. Chi phí khác3457462-4111,0992,30380-10,82215,48722412848822780173,407-473
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,7892,4056681,3411,1491,784-2-755-803,622-347-221-80-4882,231-1366,81534421,021
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,6513,1874031,3752231,429832,598-2,029-133-3324,401-3,165-5,78483-4,985-5,611-1,309602-1,002
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành49580031946318160255268-3432542562,5426121-190-98484-34
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,484-320-31-8907972463717-83
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)49580031946318160255-1,216-343254-632,511-830818563620484-117
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1562,3878391242827273,814-1,687-3873121,890-2,335-6,60183-5,041-5,613-1,928118-885
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-75-75-67-35-76-112-61-76-37-81-87736399-301-4,679-1,558-1,459-299-486
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,2302,461150947118939883,890-1,650-30611821,154-2,734-6,30083-362-4,056-470417-399

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn386,095387,288387,039488,395402,195327,406383,001427,831408,976330,786297,280315,741294,382299,375290,343269,060254,597277,298307,515350,871
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,7658,94048,03056,79914,21417,34219,23937,69263,90337,50412,88515,02227,4077,97558,91376,27027,59716,64610,91010,226
1. Tiền3,7658,67533,00444,2838816,3426,81924413,06529,6485,13012,26712,2533,4207,91349,1517,4918,5699,8988,202
2. Các khoản tương đương tiền26615,02712,51513,33311,00012,42037,44850,8387,8567,7542,75415,1544,55451,00027,11920,1068,0771,0122,024
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,73818,43318,43321,61337,41323,79522,78727,79233,06320,90530,24029,17531,43742,46547,75236,08348,57041,89232,38344,512
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,73818,43318,43321,61337,41323,79522,78727,79233,06320,90530,24029,17531,43742,46547,75236,08348,57041,89232,38344,512
III. Các khoản phải thu ngắn hạn223,580217,704197,505312,199277,172227,239283,071325,294256,909228,759208,830207,939146,986152,98388,24457,05482,248111,797133,267144,577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng82,41761,63488,459103,16394,676117,717107,759154,34094,82281,98581,124100,77155,09656,32547,69043,15754,15071,08691,00588,415
2. Trả trước cho người bán2,8099,6204,9467,1878,8868,8865,9219,9325,6156,8234,4425,75911,42213,17816,03922,69527,29532,55534,00942,646
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,5804,00010010010010,19410,29410,19410,2949,41410014,8604,100
6. Phải thu ngắn hạn khác178,649186,325147,873245,624217,364134,296202,952194,110190,017174,375167,002130,388130,212133,22474,26040,94650,45857,81257,91059,072
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-43,874-43,874-43,874-43,874-43,855-43,855-43,855-43,282-43,838-43,838-43,838-43,838-49,744-49,744-49,744-49,744-49,655-49,655-49,655-49,655
IV. Tổng hàng tồn kho122,468125,444105,09482,87859,91146,64745,22927,79943,21933,97733,03750,59574,74382,69581,56779,05575,02482,165101,806120,263
1. Hàng tồn kho122,468125,444105,09482,87859,91146,64745,22927,79943,21933,97733,03750,59574,74382,69581,56779,05575,02482,165101,806120,263
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác17,54416,76717,97714,90713,48512,38212,6749,25511,8829,64012,28813,01013,80813,25713,86720,59821,15824,79829,14931,294
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,4214602,5971,6001,3717847996734293309371,3092,6182,2102,9217301,7391,1722,6637,854
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,98113,38412,81711,13810,3359,93510,2357,62710,5688,54110,66911,14210,65710,55110,57319,73119,12522,90725,94123,185
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,1422,9232,5632,1691,7791,6631,640955886770682559533496374137295720546254
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn45,41643,15142,69941,96753,80965,20457,08465,81569,76553,44956,55364,165101,12896,54099,384255,675255,894274,858281,634284,610
I. Các khoản phải thu dài hạn16,30512,22911,5949,14915,87417,14823,64830,55428,34330,17631,37030,89330,09927,81325,34039,59140,18925,34425,65920,827
1. Phải thu dài hạn của khách hàng16,15112,07611,4419,04515,77017,04523,54430,45028,23930,07331,26730,79029,99527,71025,23739,59140,18925,34425,65920,827
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác154154154104104104104104104104104104104104104
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định22,08123,53324,91026,25127,24428,75730,21431,80233,00211,21412,7975,6902,9093,7625,056188,327192,803222,288222,716227,321
1. Tài sản cố định hữu hình21,98223,43124,80326,13627,12128,62630,19231,77432,96911,17612,7535,6412,8553,7034,991120,790125,243141,788142,193146,910
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9910210711512313123283338444954596567,53767,56180,50080,52380,411
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,3373,3373,3373,3373,2603,260
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,3373,3373,3373,2603,260
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,49212,3004,5607,7857,78524,52763,95961,57765,56123,74318,60319,83125,53125,531
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,60251,03451,03455,01813,20013,20013,20013,20013,200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn12,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,4924,5607,7857,78512,92512,92510,54310,54310,5435,4036,63112,33112,331
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6032,8061,4571,6732,0701,8691,0411,2791,5231,7811,9532521,2012731555877163,6563,6776,881
1. Chi phí trả trước dài hạn2,6032,8061,4571,6732,0701,8691,0411,2791,5231,7811,9532521,2012731551672973,2373,2016,142
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại419419419476739
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,0901,2461,4021,5581,8691,8692,1812,1812,3372,4922,6482,8042,9603,1163,2713,4273,5833,7394,0504,050
TỔNG CỘNG TÀI SẢN431,512430,439429,738530,363456,003392,611440,085493,647478,741384,235353,833379,906395,510395,915389,727524,735510,491552,156589,149635,482
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả152,437152,520152,531150,63097,682116,370114,892185,063172,052158,154123,819151,502168,145166,215154,925240,280284,842315,718355,951398,419
I. Nợ ngắn hạn136,985136,081132,074130,41774,55692,68199,853170,662154,676142,304105,283133,631150,881148,793138,712163,200186,095218,564259,963302,776
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn25,50123,48814,79813,4932,89814,95216,11229,66836,49750,68152,32630,09724,94128,62111,62412,40111,79414,31322,01154,375
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn41,78937,79927,45029,96725,52228,06847,94538,28524,87216,30817,09422,35940,12934,34533,38224,56924,70140,51850,69354,921
4. Người mua trả tiền trước40,35449,88467,14258,75624,54531,63418,10056,68356,67930,91224,45945,94660,38461,36375,70094,231101,381115,098120,159140,609
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,5475,5032,3072,9972,8342,2812,9633,6554,6715,4473,0674,0401,1899651,9851,3141,0463,7017,9863,562
6. Phải trả người lao động2,5102,7222,4782,2262,2712,2079941,9511,8331,4281,6955,6194,7714,4924,8055,4868,05610,17111,5627,639
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,23110,09110,82416,7399,9437,2126,41116,1765,2242,33019812,0656,3846,9842266,49626,98118,74529,17923,772
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng3,7743,3173,3171,462
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn30292929291481474054054054054426936936936935,8865,8865,886
11. Phải trả ngắn hạn khác2,0251,5362,0171,1811,4861,2702,15319,06819,46629,7651,0124,2984,2952,9853,80912,9826,4135,0987,4426,967
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,0285,0285,0285,0285,0285,0285,0285,0285,0285,0285,0285,0285,0285,0285,0285,0285,0325,0365,0455,045
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn15,45216,43920,45720,21323,12623,68915,03814,40117,37615,85018,53617,87117,26417,42216,21377,08098,74697,15495,98895,643
1. Phải trả người bán dài hạn7,3557,77211,64011,14410,64011,20410,36610,86511,13912,41414,48315,33614,69813,96513,55313,33814,25012,71712,18711,913
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,5027,0727,2227,47410,89110,8913,0773,5364,7521,9522,56961,01982,01982,01982,04482,044
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,5951,5951,5951,5951,5951,5951,5951,4841,4841,4842,5362,5673,4572,6602,7232,4762,4171,7561,685
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu279,075277,919277,207379,733358,321276,240325,193308,584306,689226,081230,014228,404227,365229,700234,802284,455225,650236,438233,199237,062
I. Vốn chủ sở hữu279,075277,919277,207379,733358,321276,240325,193308,584306,689226,081230,014228,404227,365229,700234,802284,455225,650236,438233,199237,062
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu254,525254,525254,525254,525254,525254,525254,525254,525254,525172,000172,000172,000172,000172,000172,000172,000172,000172,000172,000172,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-442-442-442-442-442-442-442-442-442-212-212-212-212-212-2126,982-212-212-212-212
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4384384384384384384383474384384384385,8315,8315,8315,8315,8315,8315,6005,600
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,8253,5942,8072,7331,7861,6571,2702,921-9686814,5332,836-2,859-1256,1758592799,5035,0368,811
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát19,72919,80419,879122,479102,01420,06269,40251,23353,13653,17353,25453,34152,60652,20751,00898,78547,75249,31750,77550,864
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN431,512430,439429,738530,363456,003392,611440,085493,647478,741384,235353,833379,906395,510395,915389,727524,735510,491552,156589,149635,482
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |