CTCP CMVIETNAM (cms)

10.20
-0.30
(-2.86%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh98,102160,240187,444278,434321,844281,434434,414347,871349,249390,726267,541184,729177,804145,302109,89035,239
2. Các khoản giảm trừ doanh thu202221
3. Doanh thu thuần (1)-(2)98,102160,240187,444278,414321,822281,434434,414347,871349,249390,726267,520184,729177,804145,302109,89035,239
4. Giá vốn hàng bán88,097146,982185,491272,918283,330253,600385,027295,560279,707335,086214,000138,601148,691120,07391,92529,045
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,00513,2571,9535,49638,49127,83449,38752,31169,54255,64053,52046,12829,11325,22917,9666,194
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,7813,68133,2344,2299,1026,8961,7082,0534,5852,5584071584,6893,101761941
7. Chi phí tài chính2,5613,1681,6189,2689,9875,8643,1464,0445,3974,9825,42611,0303,74090513181
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3172,7761,3278,0059,3134,1971,3022,4662,7044,5124,76111,19476370711515
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6,019790
9. Chi phí bán hàng2582,0531971,77617,81919,6718,44911,6854863,4524,7423,008
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,47517,89913,39718,59730,73622,80431,47528,38721,73523,06319,81714,47312,53810,1178,2761,922
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,250-4,13014,152-18,3984,8175,86614,6984,90427,32421,70316,99920,29714,07212,5657,3125,132
12. Thu nhập khác5,02412,2472,28210,8358,6182522,0683,65214,38919,0551,5211,8464,09155417359
13. Chi phí khác7457,2038463,7227,6594,6745,2713,49814,46118,9971,8991,3913,9583154
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,2785,0441,4377,113959-4,422-3,203154-7258-37845513323817059
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,02891415,589-11,2855,7761,44311,4955,05727,25221,76216,62220,75114,20512,8037,4825,190
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3021,0891,8311,3161,5179795,6621,9378,4275,6504,6303,8382,4953,0881,2961,271
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-209-8571,380142796126318-101
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3028809742,6961,6591,7755,7882,2558,3265,6504,6303,8382,4953,0881,2961,271
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,7263414,615-13,9814,117-3315,7082,80318,92616,11211,99116,91311,7099,7156,1863,919
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-290-278833-5,243-502-5891,183917-36
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,01631313,781-8,7394,6192584,5251,88618,92616,11211,99116,91311,7409,7156,1863,919

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn385,783432,234321,747273,031342,380368,917218,206326,568243,174203,551178,140172,306113,15187,93845,39426,6152,206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền57,15337,96615,02219,51210,22278,84316,34232,69360,82155,03218,40037,5799,7933,6956,5517,1375
1. Tiền44,13851812,26711,5128,19878,84316,34219,06335,64628,30618,40037,5799,7933,6956,5517,1375
2. Các khoản tương đương tiền13,01537,4482,7548,0002,02413,63025,17426,726
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,43327,79234,31555,20344,51223,4574,9515,44617,7435,8882,00022,82119,7312,9502,600
1. Chứng khoán kinh doanh5,8882,00023,68319,7312,9502,600
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-862
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,43327,79234,31555,20344,51223,4574,9515,44617,743
III. Các khoản phải thu ngắn hạn212,301329,056208,70699,627139,153164,922117,011113,29278,21569,48966,42974,02144,73227,91822,7719,1732,059
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng103,163154,489101,61668,27585,54198,24091,42371,20039,11447,18839,65644,40230,45515,44717,6638,9041,904
2. Trả trước cho người bán7,18710,0335,65522,51742,90219,76013,4258,7531,0534,0052,4478691,3802,03731881
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,19414,8607,62511,574
6. Phải thu ngắn hạn khác145,826198,194130,41350,95460,36589,88749,93461,44143,00230,70331,10429,03112,89710,4354,790188155
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-43,874-43,855-43,838-49,744-49,655-42,965-37,771-28,102-16,529-12,408-6,778-281
IV. Tổng hàng tồn kho82,99427,93850,69587,338122,50780,82572,393163,54772,05361,97878,39049,18628,27329,9088,1415,453
1. Hàng tồn kho82,99427,93850,69587,338122,50780,82572,393163,54772,05361,97878,39049,18628,27329,9088,1415,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác14,9029,48213,01011,35225,98620,8707,50811,59014,34211,16312,92211,5217,5326,6864,9802,252143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,6006771,3092992,5462,2822,6322,4725,0662,9553,5157992,0288021,0409515
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,1337,72411,14210,94623,33318,4824,7229,1189,2775,1162,1506,3592,3683,3562716
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,1691,082559107106106155157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,9357,2574,3623,1362,5283,6682,157122
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn41,97665,81258,205102,522283,961252,242191,286105,834101,78661,86950,83048,24642,63731,59711,4981,96323
I. Các khoản phải thu dài hạn9,19930,55430,07327,26520,82715,12616,07340,28149,13727,05117,39515,01510,2663,9951,191
1. Phải thu dài hạn của khách hàng9,04530,45029,97027,16220,82715,12616,07339,02248,18227,05117,39515,01510,2663,9951,191
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1541041041041,2591,993
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,038
II. Tài sản cố định26,25131,8025,6906,101224,281121,886148,02256,10216,23418,49520,61122,13428,04521,2276,3091,96323
1. Tài sản cố định hữu hình26,13631,7745,6416,031143,73441,70167,81655,94816,06018,29920,60622,11728,01721,1876,2991,96323
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11528497080,54780,18580,20615417519561628419
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,33783,93124611,79711,74011,38610,8832,3382,0501,553
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,33783,93124611,797
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,38765,56125,53124,98119,9293,08622,6343,5292,1912,191
1. Đầu tư vào công ty con2,191
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,60255,01813,20013,20013,20020,106
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,5293,5292,191
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,78510,54312,33111,7816,7293,086
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,6321,2752521679,2721,6451,7194461,9831,0551,4372141,9882,133254
1. Chi phí trả trước dài hạn1,6321,2752521678,7961,1861,7193761,88210534742
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại47645970101212
3. Tài sản dài hạn khác9491,0902141,9882,133
VII. Lợi thế thương mại1,5582,1812,8043,4274,0504,6735,2965,919
TỔNG CỘNG TÀI SẢN427,759498,045379,953375,553626,341621,159409,491432,402344,960265,420228,970220,552155,788119,53556,89128,5792,230
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả150,636189,279149,970172,134388,092374,681172,682222,073136,641155,557157,355149,961117,11986,97542,54618,5951,365
I. Nợ ngắn hạn130,423173,284132,831156,136292,378271,874161,715215,134117,949143,903153,023143,82598,06968,71027,40218,5951,365
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,39329,67430,0973,19950,27516,47330,48031,88442,43336,12242,77374,43847,95326,6148,974
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn29,96754,25022,35932,61454,13454,39459,54482,59720,92134,30134,35428,40411,8249,7695,9683,032
4. Người mua trả tiền trước58,75656,68349,31294,076138,609176,48938,15277,66018,96939,01330,3124679,3287,0921,247230
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9974,6373,2722,8674,0082,7457,6304,0576,9469,13610,46813,3447,9994,6722,9451,70425
6. Phải trả người lao động2,2261,9515,6195,4057,6395,38912,40510,28912,3628,14811,6052,7975,9578,7864,61610,866434
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16,73919,76112,0387,04922,1355,2324,1708252694,27014,35317,15010,9948,608
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng3,774
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn291474056935,8862,03818112537
11. Phải trả ngắn hạn khác1,2871,1529275,2064,6483,8873,7692,05214,69011,5898,0726,9793,6183,0673,4162,763906
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,0285,0285,0285,0285,0455,2285,3845,6441,3231,3231,086246396102235
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn20,21315,99617,13915,99895,714102,80710,9676,93918,69211,6554,3326,13619,05018,26515,144
1. Phải trả người bán dài hạn11,14410,86515,33613,33811,9136,3677,5336,62415,4818,4026,860
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2828131251,4493,4227,07817,89914,023
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,4743,53682,04494,8242,9893332,5822,8832,7145,1123661,120
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,5951,5951,8042,6601,7561,597342287
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn19752,864545
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu277,123308,766229,983203,419238,249246,478236,809210,329208,319109,86371,61570,59238,67032,56014,3459,984864
I. Vốn chủ sở hữu277,123308,766229,983203,419238,249246,478236,809210,329208,319109,86371,61570,59238,67032,56014,3459,984864
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu254,525254,525172,000172,000172,000172,000172,000172,000172,00080,00050,00050,00025,00025,00010,0006,000800
2. Thặng dư vốn cổ phần-442-442-212-212-212-212-212-212-212
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4384384385,8315,6005,5875,1954,9193,973878878878878392392
9. Quỹ dự phòng tài chính2,2901,690844753267267
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,6571,1824,4156,0929,78617,45917,50913,52529,91524,05316,40616,23511,0586,9013,6863,98465
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát19,94553,06353,34119,70851,07551,64442,31720,0972,6432,6422,6422,635981
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN427,759498,045379,953375,553626,341621,159409,491432,402344,960265,420228,970220,552155,788119,53556,89128,5792,230
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |