CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket (cmn)

65
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2017
Qúy 1
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh126,375110,216
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,055501
3. Doanh thu thuần (1)-(2)125,320109,714
4. Giá vốn hàng bán94,28980,616
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,03229,098
6. Doanh thu hoạt động tài chính446487
7. Chi phí tài chính82
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19,92518,393
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4074,828
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,1386,362
12. Thu nhập khác3976
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3976
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,1776,439
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2351,288
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2351,288
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,9425,151
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,9425,151

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn271,252252,740242,803234,855224,046201,477193,315162,161163,610153,737140,353159,581147,204
I. Tiền và các khoản tương đương tiền80,45846,89049,63146,54851,60750,21666,011115,773122,335111,40290,51483,10247,261
1. Tiền34,50636,73919,60531,52243,54740,06636,67724,43351,84350,43352,71741,77337,846
2. Các khoản tương đương tiền45,95210,15130,02615,0268,06110,15029,33491,34070,49260,96937,79741,3299,415
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn136,536157,517108,948130,760124,092101,74281,25413,84030,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn136,536157,517108,948130,760124,092101,74281,25413,84030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn25,34819,30541,51431,89023,30928,09219,99320,68617,54420,33725,13133,35945,664
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng22,66118,10017,18428,33522,07125,66117,70216,38614,55617,11123,28128,45323,149
2. Trả trước cho người bán1,12850524,1913,1027521,7961,4642,3331,0791,9186222,27218,741
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,6901,8321,1821,4941,4051,5551,7462,0091,9521,3501,2712,8803,817
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,132-1,132-1,043-1,043-919-919-919-43-43-43-43-245-43
IV. Tổng hàng tồn kho28,82328,95442,08525,37524,23921,30725,95225,51023,28620,41824,35128,93222,272
1. Hàng tồn kho28,82328,95442,57425,47725,00321,94126,19625,74023,51720,47424,46129,07622,307
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-488-101-763-635-244-231-231-56-110-144-35
V. Tài sản ngắn hạn khác87746242817981201051934451,5803573482,008
1. Chi phí trả trước ngắn hạn467410711110812010519344561
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước415171706901,519
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3573482,008
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,16510,48510,95215,96820,26525,37428,20431,69433,15831,54529,81422,90423,708
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định19,25410,48510,95215,96820,26525,37428,15231,69432,94831,33429,53022,24823,554
1. Tài sản cố định hữu hình19,25410,48510,95215,96820,26525,37428,15231,69432,94831,33429,53022,24823,554
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn91152211211242617
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang91152211211242617
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4339154
1. Chi phí trả trước dài hạn433999
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại55
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN291,418263,224253,755250,822244,311226,852221,518193,855196,768185,281170,167182,485170,912
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả137,630113,807114,272107,903103,70090,40890,40164,94672,80161,15758,91970,33362,468
I. Nợ ngắn hạn134,996113,807114,272107,903103,70090,40890,40164,94672,80161,15758,91970,33362,468
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn49,24043,08149,33546,87446,90630,42432,80523,02028,59120,33524,15528,70528,737
4. Người mua trả tiền trước3,6754,5851,3111,1084685,9931,3891,3091,060756681137201
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,3494,2809,8923,8554,5295,4233,9104,1473,8975,7903,22810,8104,429
6. Phải trả người lao động37,26235,42426,44829,94529,71625,22128,81819,30821,77218,37516,39816,52916,739
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16,8849,3688,97910,1449,24712,77611,6138,1847,8197,1327,0458,4876,940
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,9172,6713,1862,8472,7762,2202,6111,6281,6191,048874611598
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,933
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,73514,39915,11913,13110,0588,3529,2567,3498,0427,7216,5395,0544,825
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,634
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2,634
B. Nguồn vốn chủ sở hữu153,788149,417139,483142,919140,612136,444131,117128,909123,968124,124111,248112,152108,444
I. Vốn chủ sở hữu153,788149,417139,483142,919140,612136,444131,117128,909123,968124,124111,248112,152108,444
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu48,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu72,60659,76856,26355,96454,43052,14347,83746,00645,47337,36029,75017,26413,239
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,59620,20920,86916,74213,32010,44410,1988,1408,6735,6276,39216,31012,813
9. Quỹ dự phòng tài chính4,8004,4643,146
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối21,58521,44014,35122,21324,86125,85625,08326,76321,82233,13722,30626,11431,246
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN291,418263,224253,755250,822244,311226,852221,518193,855196,768185,281170,167182,485170,912
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |