CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket (cmn)

80.30
-1.10
(-1.35%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh723,287634,158573,815614,463625,260601,820556,411461,027478,071487,579556,628539,892
4. Giá vốn hàng bán538,139493,688448,902470,573471,780453,256415,054340,265350,881359,243404,045414,220
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)181,129137,517122,397140,735150,253146,462138,412118,610126,226127,633151,531122,818
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,1636,3667,0088,9877,5926,0682,0913,8203,6603,4894,4014,221
7. Chi phí tài chính139210200162803531212711287
-Trong đó: Chi phí lãi vay22
9. Chi phí bán hàng123,16692,22982,27492,26694,44495,53888,68577,81873,68287,78897,93976,849
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,23324,73728,96229,22332,09925,09123,15320,09315,68516,67014,85313,184
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)33,75326,70717,96928,07131,22231,86728,63524,49840,49226,65443,11136,999
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,91826,73218,10028,11531,42132,57328,90225,03840,51426,27343,46637,320
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,91921,12814,22322,13124,78025,81322,76619,69531,14420,72825,73331,246
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,91921,12814,22322,13124,78025,81322,76619,69531,14420,72825,73331,246

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn271,252252,740242,803234,855224,046201,477193,315163,610153,737140,353159,581147,204
I. Tiền và các khoản tương đương tiền80,45846,89049,63146,54851,60750,21666,011122,335111,40290,51483,10247,261
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn136,536157,517108,948130,760124,092101,74281,25413,84030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn25,34819,30541,51431,89023,30928,09219,99317,54420,33725,13133,35945,664
IV. Tổng hàng tồn kho28,82328,95442,08525,37524,23921,30725,95223,28620,41824,35128,93222,272
V. Tài sản ngắn hạn khác87746242817981201054451,5803573482,008
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,16510,48510,95215,96820,26525,37428,20433,15831,54529,81422,90423,708
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định19,25410,48510,95215,96820,26525,37428,15232,94831,33429,53022,24823,554
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn91152211211242617
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4339154
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN291,418263,224253,755250,822244,311226,852221,518196,768185,281170,167182,485170,912
A. Nợ phải trả137,630113,807114,272107,903103,70090,40890,40172,80161,15758,91970,33362,468
I. Nợ ngắn hạn134,996113,807114,272107,903103,70090,40890,40172,80161,15758,91970,33362,468
II. Nợ dài hạn2,634
B. Nguồn vốn chủ sở hữu153,788149,417139,483142,919140,612136,444131,117123,968124,124111,248112,152108,444
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN291,418263,224253,755250,822244,311226,852221,518196,768185,281170,167182,485170,912
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |