Chỉ tiêu | Qúy 1 2017 | Qúy 1 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 126,375 | 110,216 |
4. Giá vốn hàng bán | 94,289 | 80,616 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 31,032 | 29,098 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 446 | 487 |
7. Chi phí tài chính | 8 | 2 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||
9. Chi phí bán hàng | 19,925 | 18,393 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,407 | 4,828 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 6,138 | 6,362 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 6,177 | 6,439 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,942 | 5,151 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,942 | 5,151 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 271,252 | 252,740 | 242,803 | 234,855 | 224,046 | 201,477 | 193,315 | 162,161 | 163,610 | 153,737 | 140,353 | 159,581 | 147,204 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 80,458 | 46,890 | 49,631 | 46,548 | 51,607 | 50,216 | 66,011 | 115,773 | 122,335 | 111,402 | 90,514 | 83,102 | 47,261 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 136,536 | 157,517 | 108,948 | 130,760 | 124,092 | 101,742 | 81,254 | 13,840 | 30,000 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 25,348 | 19,305 | 41,514 | 31,890 | 23,309 | 28,092 | 19,993 | 20,686 | 17,544 | 20,337 | 25,131 | 33,359 | 45,664 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 28,823 | 28,954 | 42,085 | 25,375 | 24,239 | 21,307 | 25,952 | 25,510 | 23,286 | 20,418 | 24,351 | 28,932 | 22,272 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 87 | 74 | 624 | 281 | 798 | 120 | 105 | 193 | 445 | 1,580 | 357 | 348 | 2,008 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 20,165 | 10,485 | 10,952 | 15,968 | 20,265 | 25,374 | 28,204 | 31,694 | 33,158 | 31,545 | 29,814 | 22,904 | 23,708 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||
II. Tài sản cố định | 19,254 | 10,485 | 10,952 | 15,968 | 20,265 | 25,374 | 28,152 | 31,694 | 32,948 | 31,334 | 29,530 | 22,248 | 23,554 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 911 | 52 | 211 | 211 | 242 | 617 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 43 | 39 | 154 | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 291,418 | 263,224 | 253,755 | 250,822 | 244,311 | 226,852 | 221,518 | 193,855 | 196,768 | 185,281 | 170,167 | 182,485 | 170,912 |
A. Nợ phải trả | 137,630 | 113,807 | 114,272 | 107,903 | 103,700 | 90,408 | 90,401 | 64,946 | 72,801 | 61,157 | 58,919 | 70,333 | 62,468 |
I. Nợ ngắn hạn | 134,996 | 113,807 | 114,272 | 107,903 | 103,700 | 90,408 | 90,401 | 64,946 | 72,801 | 61,157 | 58,919 | 70,333 | 62,468 |
II. Nợ dài hạn | 2,634 | ||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 153,788 | 149,417 | 139,483 | 142,919 | 140,612 | 136,444 | 131,117 | 128,909 | 123,968 | 124,124 | 111,248 | 112,152 | 108,444 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 291,418 | 263,224 | 253,755 | 250,822 | 244,311 | 226,852 | 221,518 | 193,855 | 196,768 | 185,281 | 170,167 | 182,485 | 170,912 |