| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 723,287 | 634,158 | 573,815 | 614,463 | 625,260 | 601,820 | 556,411 | 461,027 | 478,071 | 487,579 | 556,628 | 539,892 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 538,139 | 493,688 | 448,902 | 470,573 | 471,780 | 453,256 | 415,054 | 340,265 | 350,881 | 359,243 | 404,045 | 414,220 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 181,129 | 137,517 | 122,397 | 140,735 | 150,253 | 146,462 | 138,412 | 118,610 | 126,226 | 127,633 | 151,531 | 122,818 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 12,163 | 6,366 | 7,008 | 8,987 | 7,592 | 6,068 | 2,091 | 3,820 | 3,660 | 3,489 | 4,401 | 4,221 |
| 7. Chi phí tài chính | 139 | 210 | 200 | 162 | 80 | 35 | 31 | 21 | 27 | 11 | 28 | 7 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 22 | |||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 123,166 | 92,229 | 82,274 | 92,266 | 94,444 | 95,538 | 88,685 | 77,818 | 73,682 | 87,788 | 97,939 | 76,849 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 36,233 | 24,737 | 28,962 | 29,223 | 32,099 | 25,091 | 23,153 | 20,093 | 15,685 | 16,670 | 14,853 | 13,184 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 33,753 | 26,707 | 17,969 | 28,071 | 31,222 | 31,867 | 28,635 | 24,498 | 40,492 | 26,654 | 43,111 | 36,999 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 27,918 | 26,732 | 18,100 | 28,115 | 31,421 | 32,573 | 28,902 | 25,038 | 40,514 | 26,273 | 43,466 | 37,320 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 20,919 | 21,128 | 14,223 | 22,131 | 24,780 | 25,813 | 22,766 | 19,695 | 31,144 | 20,728 | 25,733 | 31,246 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 20,919 | 21,128 | 14,223 | 22,131 | 24,780 | 25,813 | 22,766 | 19,695 | 31,144 | 20,728 | 25,733 | 31,246 |
| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 271,252 | 252,740 | 242,803 | 234,855 | 224,046 | 201,477 | 193,315 | 163,610 | 153,737 | 140,353 | 159,581 | 147,204 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 80,458 | 46,890 | 49,631 | 46,548 | 51,607 | 50,216 | 66,011 | 122,335 | 111,402 | 90,514 | 83,102 | 47,261 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 136,536 | 157,517 | 108,948 | 130,760 | 124,092 | 101,742 | 81,254 | 13,840 | 30,000 | |||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 25,348 | 19,305 | 41,514 | 31,890 | 23,309 | 28,092 | 19,993 | 17,544 | 20,337 | 25,131 | 33,359 | 45,664 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 28,823 | 28,954 | 42,085 | 25,375 | 24,239 | 21,307 | 25,952 | 23,286 | 20,418 | 24,351 | 28,932 | 22,272 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 87 | 74 | 624 | 281 | 798 | 120 | 105 | 445 | 1,580 | 357 | 348 | 2,008 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 20,165 | 10,485 | 10,952 | 15,968 | 20,265 | 25,374 | 28,204 | 33,158 | 31,545 | 29,814 | 22,904 | 23,708 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 19,254 | 10,485 | 10,952 | 15,968 | 20,265 | 25,374 | 28,152 | 32,948 | 31,334 | 29,530 | 22,248 | 23,554 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 911 | 52 | 211 | 211 | 242 | 617 | ||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 43 | 39 | 154 | |||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 291,418 | 263,224 | 253,755 | 250,822 | 244,311 | 226,852 | 221,518 | 196,768 | 185,281 | 170,167 | 182,485 | 170,912 |
| A. Nợ phải trả | 137,630 | 113,807 | 114,272 | 107,903 | 103,700 | 90,408 | 90,401 | 72,801 | 61,157 | 58,919 | 70,333 | 62,468 |
| I. Nợ ngắn hạn | 134,996 | 113,807 | 114,272 | 107,903 | 103,700 | 90,408 | 90,401 | 72,801 | 61,157 | 58,919 | 70,333 | 62,468 |
| II. Nợ dài hạn | 2,634 | |||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 153,788 | 149,417 | 139,483 | 142,919 | 140,612 | 136,444 | 131,117 | 123,968 | 124,124 | 111,248 | 112,152 | 108,444 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 291,418 | 263,224 | 253,755 | 250,822 | 244,311 | 226,852 | 221,518 | 196,768 | 185,281 | 170,167 | 182,485 | 170,912 |