Chỉ tiêu | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 3 2010 | Qúy 2 2010 | Qúy 1 2010 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 31,694 | 61,343 | 38,401 | 29,815 | 37,325 | 28,078 | 26,120 | 21,071 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 31,694 | 61,343 | 38,401 | 29,815 | 37,325 | 28,078 | 26,120 | 21,071 |
4. Giá vốn hàng bán | 27,481 | 52,327 | 31,343 | 24,133 | 33,217 | 23,089 | 21,404 | 17,952 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,214 | 9,016 | 7,058 | 5,682 | 4,109 | 4,990 | 4,715 | 3,120 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 6 | 13 | 32 | 35 | 10 | 56 | 8 | 8 |
7. Chi phí tài chính | 1,337 | 1,871 | 2,041 | 1,765 | 1,411 | 1,283 | 1,381 | 984 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||
9. Chi phí bán hàng | 430 | 770 | 443 | 419 | 281 | 344 | 157 | 225 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,004 | 4,653 | 3,722 | 2,710 | 2,029 | 2,572 | 2,266 | 1,811 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 449 | 1,735 | 884 | 823 | 398 | 846 | 920 | 107 |
12. Thu nhập khác | 679 | 20 | 70 | |||||
13. Chi phí khác | 57 | 39 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 622 | -19 | 70 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,071 | 1,716 | 884 | 823 | 398 | 916 | 920 | 107 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 263 | 307 | 63 | 206 | 99 | 229 | 230 | 27 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 263 | 307 | 63 | 206 | 99 | 229 | 230 | 27 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 808 | 1,409 | 821 | 617 | 298 | 687 | 690 | 80 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 808 | 1,409 | 821 | 617 | 298 | 687 | 690 | 80 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 4 2010 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 92,920 | 139,376 | 135,826 | 121,996 | 127,444 | 137,736 | 132,904 | 151,237 | 118,654 | 77,108 | 83,709 | 69,174 | 59,816 | 54,379 | 70,582 | 58,350 | 52,989 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,392 | 5,349 | 1,603 | 2,741 | 6,158 | 3,504 | 2,886 | 1,148 | 2,358 | 2,705 | 1,168 | 1,696 | 779 | 2,199 | 2,027 | 1,157 | 3,518 |
1. Tiền | 5,392 | 5,349 | 1,603 | 2,741 | 6,158 | 3,504 | 2,886 | 1,148 | 2,358 | 2,705 | 1,168 | 1,696 | 779 | 2,199 | 2,027 | 1,157 | 3,518 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 53,704 | 91,130 | 82,911 | 65,500 | 70,781 | 79,974 | 64,639 | 87,285 | 57,737 | 29,403 | 25,127 | 30,369 | 18,051 | 19,860 | 26,485 | 22,339 | 15,557 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 52,391 | 89,015 | 81,050 | 63,710 | 65,363 | 77,537 | 60,276 | 82,725 | 56,500 | 27,731 | 23,448 | 29,116 | 17,584 | 18,722 | 23,892 | 19,404 | 14,631 |
2. Trả trước cho người bán | 361 | 1,101 | 562 | 319 | 1,720 | 877 | 2,668 | 2,795 | 310 | 1,601 | 14 | 1 | 52 | 120 | 1,964 | 2,132 | 491 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 952 | 1,014 | 1,298 | 1,471 | 3,698 | 1,561 | 1,695 | 1,765 | 927 | 72 | 1,665 | 1,251 | 415 | 1,018 | 628 | 803 | 435 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 33,539 | 42,354 | 50,872 | 53,652 | 50,412 | 54,148 | 65,366 | 62,731 | 58,319 | 44,870 | 56,726 | 37,109 | 40,892 | 32,255 | 41,966 | 34,760 | 33,835 |
1. Hàng tồn kho | 33,539 | 42,354 | 50,872 | 53,652 | 50,412 | 54,148 | 65,366 | 62,731 | 58,319 | 44,870 | 56,726 | 37,109 | 40,892 | 32,255 | 41,966 | 34,760 | 33,835 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 285 | 543 | 439 | 103 | 93 | 110 | 14 | 74 | 240 | 130 | 688 | 94 | 65 | 105 | 94 | 79 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 217 | 476 | 301 | 33 | 93 | 110 | 14 | 74 | 240 | 13 | 54 | 39 | 14 | 14 | 13 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 68 | 139 | 70 | 542 | |||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 68 | 2 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 116 | 93 | 55 | 51 | 91 | 94 | 64 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 23,417 | 28,067 | 28,062 | 32,500 | 33,690 | 39,271 | 35,403 | 36,049 | 33,146 | 17,196 | 15,743 | 16,309 | 17,989 | 18,821 | 18,401 | 19,689 | 18,841 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 22,465 | 26,738 | 26,117 | 31,255 | 32,168 | 38,605 | 28,968 | 33,830 | 19,546 | 13,355 | 13,304 | 15,017 | 17,333 | 17,780 | 16,881 | 17,860 | 15,808 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 22,405 | 26,577 | 25,804 | 30,669 | 31,845 | 38,605 | 28,968 | 33,830 | 19,546 | 13,355 | 13,304 | 15,017 | 17,333 | 17,780 | 16,881 | 17,860 | 15,808 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 60 | 161 | 314 | 586 | 323 | ||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 137 | 350 | 462 | 6,105 | 1,468 | 13,139 | 3,532 | 2,159 | 881 | 614 | 901 | 1,472 | 829 | 2,032 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 137 | 350 | 462 | 6,105 | 1,468 | 13,139 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,000 | 1,000 | |||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,000 | 1,000 | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 951 | 1,192 | 1,945 | 1,244 | 1,172 | 204 | 329 | 751 | 461 | 310 | 280 | 411 | 41 | 139 | 48 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 951 | 1,192 | 1,945 | 1,244 | 1,172 | 204 | 329 | 751 | 461 | 310 | 280 | 411 | 41 | 139 | 48 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 116,337 | 167,443 | 163,888 | 154,495 | 161,134 | 177,007 | 168,307 | 187,286 | 151,800 | 94,304 | 99,452 | 85,483 | 77,804 | 73,200 | 88,983 | 78,039 | 71,830 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 97,888 | 145,660 | 148,049 | 134,395 | 138,098 | 157,213 | 148,814 | 167,510 | 134,268 | 77,422 | 80,958 | 68,758 | 62,370 | 59,053 | 74,184 | 64,061 | 58,756 |
I. Nợ ngắn hạn | 97,888 | 144,617 | 144,770 | 129,726 | 130,742 | 148,819 | 136,216 | 151,147 | 127,927 | 72,678 | 75,749 | 61,965 | 54,454 | 49,600 | 66,228 | 56,101 | 50,784 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 22,857 | 64,184 | 65,267 | 64,987 | 73,466 | 63,670 | 75,811 | 89,509 | 72,489 | 44,167 | 50,706 | 39,889 | 38,180 | 28,283 | 36,985 | 32,654 | 23,723 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 68,390 | 71,746 | 70,784 | 58,303 | 46,660 | 74,973 | 54,546 | 53,090 | 41,893 | 17,177 | 20,504 | 12,625 | 10,321 | 11,004 | 18,583 | 16,042 | 18,398 |
4. Người mua trả tiền trước | 170 | 35 | 200 | 2,078 | 3,204 | 894 | 2,052 | 9 | 3 | 2,052 | 349 | ||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,337 | 1,738 | 2,795 | 1,964 | 4,572 | 3,826 | 2,103 | 4,290 | 1,704 | 1,226 | 344 | 760 | 564 | 1,789 | 421 | 670 | 1,060 |
6. Phải trả người lao động | 2,648 | 5,807 | 4,544 | 3,343 | 2,947 | 2,426 | 1,354 | 3,579 | 5,178 | 5,571 | 2,582 | 6,405 | 4,508 | 6,323 | 6,015 | 4,330 | 5,064 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 376 | 83 | 67 | 47 | 13 | 42 | 2 | 27 | 232 | 39 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 703 | 135 | 999 | 1,278 | 1,102 | 870 | |||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,471 | 589 | 691 | 455 | 735 | 399 | 1,324 | 369 | 1,608 | 1,553 | 512 | 788 | 322 | 336 | 525 | 543 | 1,267 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 342 | 228 | 280 | 140 | 229 | 120 | 172 | 775 | 866 | 501 | 529 | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 296 | 208 | 341 | 426 | 132 | 50 | 62 | 110 | 1,995 | 1,415 | 560 | 959 | 425 | 863 | 368 | 413 | 402 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,043 | 3,279 | 4,669 | 7,356 | 8,394 | 12,598 | 16,362 | 6,341 | 4,744 | 5,209 | 6,793 | 7,915 | 9,454 | 7,956 | 7,960 | 7,972 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 771 | 2,464 | 3,311 | 6,553 | 7,387 | 12,598 | 16,362 | 6,341 | 4,744 | 5,209 | 6,793 | 7,915 | 8,747 | 7,534 | 7,534 | 7,534 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 707 | 405 | 408 | 421 | |||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 272 | 815 | 1,358 | 803 | 1,008 | ||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 17 | 17 | 17 | ||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 18,449 | 21,783 | 15,839 | 20,101 | 23,036 | 19,793 | 19,493 | 19,776 | 17,532 | 16,882 | 18,494 | 16,725 | 15,435 | 14,147 | 14,799 | 13,978 | 13,074 |
I. Vốn chủ sở hữu | 18,024 | 19,501 | 19,688 | 20,038 | 19,179 | 19,688 | 18,843 | 19,776 | 17,760 | 17,022 | 18,292 | 16,368 | 15,435 | 14,147 | 14,799 | 13,978 | 13,074 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 14,326 | 14,326 | 14,326 | 14,326 | 14,326 | 14,326 | 14,326 | 14,326 | 14,326 | 14,326 | 14,326 | 14,326 | 11,939 | 11,939 | 11,939 | 11,939 | 11,939 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 509 | 509 | 509 | ||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 789 | 652 | |||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 1 | 12 | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,610 | 3,610 | 3,610 | 3,610 | 3,610 | 3,610 | 3,610 | 3,435 | 3,435 | 1,459 | 804 | 804 | 1,832 | 952 | 153 | 153 | 153 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,238 | 1,238 | 1,238 | 876 | 603 | 460 | 460 | 460 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 89 | 1,565 | 1,753 | 2,102 | 1,244 | 1,753 | 907 | 2,016 | 1,924 | 1,737 | 916 | ||||||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 424 | 2,282 | -3,849 | 63 | 3,856 | 105 | 650 | -228 | -140 | 203 | 357 | ||||||
1. Nguồn kinh phí | -1,623 | -1,243 | -3,849 | 63 | 3,856 | 105 | 650 | -228 | -140 | 203 | 357 | ||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 2,047 | 3,525 | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 116,337 | 167,443 | 163,888 | 154,495 | 161,134 | 177,007 | 168,307 | 187,286 | 151,800 | 94,304 | 99,452 | 85,483 | 77,804 | 73,200 | 88,983 | 78,039 | 71,830 |