CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin (cmk)

8.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,69461,34338,40129,81537,32528,07826,12021,071
4. Giá vốn hàng bán27,48152,32731,34324,13333,21723,08921,40417,952
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,2149,0167,0585,6824,1094,9904,7153,120
6. Doanh thu hoạt động tài chính6133235105688
7. Chi phí tài chính1,3371,8712,0411,7651,4111,2831,381984
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng430770443419281344157225
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0044,6533,7222,7102,0292,5722,2661,811
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4491,735884823398846920107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,0711,716884823398916920107
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8081,40982161729868769080
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8081,40982161729868769080

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 4
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn92,920139,376135,826121,996127,444137,736132,904151,237118,65477,10883,70969,17459,81654,37970,58258,35052,989
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,3925,3491,6032,7416,1583,5042,8861,1482,3582,7051,1681,6967792,1992,0271,1573,518
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,70491,13082,91165,50070,78179,97464,63987,28557,73729,40325,12730,36918,05119,86026,48522,33915,557
IV. Tổng hàng tồn kho33,53942,35450,87253,65250,41254,14865,36662,73158,31944,87056,72637,10940,89232,25541,96634,76033,835
V. Tài sản ngắn hạn khác28554343910393110147424013068894651059479
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,41728,06728,06232,50033,69039,27135,40336,04933,14617,19615,74316,30917,98918,82118,40119,68918,841
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định22,46526,73826,11731,25532,16838,60528,96833,83019,54613,35513,30415,01717,33317,78016,88117,86015,808
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1373504626,1051,46813,1393,5322,1598816149011,4728292,032
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9511,1921,9451,2441,1722043297514613102804114113948
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,337167,443163,888154,495161,134177,007168,307187,286151,80094,30499,45285,48377,80473,20088,98378,03971,830
A. Nợ phải trả97,888145,660148,049134,395138,098157,213148,814167,510134,26877,42280,95868,75862,37059,05374,18464,06158,756
I. Nợ ngắn hạn97,888144,617144,770129,726130,742148,819136,216151,147127,92772,67875,74961,96554,45449,60066,22856,10150,784
II. Nợ dài hạn1,0433,2794,6697,3568,39412,59816,3626,3414,7445,2096,7937,9159,4547,9567,9607,972
B. Nguồn vốn chủ sở hữu18,44921,78315,83920,10123,03619,79319,49319,77617,53216,88218,49416,72515,43514,14714,79913,97813,074
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN116,337167,443163,888154,495161,134177,007168,307187,286151,80094,30499,45285,48377,80473,20088,98378,03971,830
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |