CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC (cmg)

35.80
-0.85
(-2.32%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,955,4637,511,8897,631,5275,954,1594,923,8575,122,5955,009,6704,889,1904,292,7543,659,9192,362,3102,666,7872,853,7013,233,1633,631,6143,486,1572,074,7991,168,606
4. Giá vốn hàng bán6,488,1166,127,2896,213,0324,775,9843,998,5404,165,5834,177,8804,137,1913,720,9653,144,8971,966,6532,228,8522,443,0562,669,6563,089,1032,989,2471,682,441917,977
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,464,5781,377,4741,414,8271,108,439925,359939,754790,970741,397573,495508,406356,199388,904274,081320,233409,086419,358318,745190,090
6. Doanh thu hoạt động tài chính106,896126,62185,50586,40892,30044,73221,07018,44923,0279,6205,4794,98414,33784,66226,48916,78326,74314,343
7. Chi phí tài chính104,094121,729103,27672,82379,58865,63142,68729,51928,37134,19035,38674,59489,917208,517133,77476,26332,97217,803
-Trong đó: Chi phí lãi vay71,665105,55689,25970,89676,99962,63043,47625,82828,14227,06030,39069,00680,86084,570105,84052,35622,13717,647
9. Chi phí bán hàng540,606523,280514,287388,401381,272365,348306,194284,038221,569208,155158,723168,722164,700130,941112,747112,845126,16372,466
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp490,944477,986486,838380,001300,239324,062284,029234,145184,398143,10489,225111,65692,65275,30996,29694,92674,94625,900
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)468,967422,417427,807378,443277,635254,524198,548229,313171,956144,52485,09041,446-55,059-22,94682,325149,362110,37288,263
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)463,566427,643426,191379,026283,311263,531217,326246,711182,653151,49295,25138,334-55,873-25,79493,177148,995111,23890,017
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)395,277379,608381,816321,719236,561210,843170,485213,555146,074137,77286,22731,763-56,186-20,82069,883122,85386,93872,353
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)323,663324,434325,594245,200192,185124,601120,169170,545114,386113,48380,09825,628-52,012-17,41970,230123,30787,58772,608

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,964,4383,677,8833,803,2823,739,9803,055,2093,042,8212,178,5871,905,3371,490,0751,233,825954,330930,6251,137,5971,247,9061,583,2091,680,5261,334,977935,239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền660,741608,583371,654390,114361,121269,992192,927356,220159,842168,927104,938145,04085,88661,700128,164158,728177,37593,126
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,283,8641,043,3711,285,9091,223,0701,068,9091,089,276224,035167,775241,923238,96991620,74487,01921,34994,4054,9894,008244,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,700,5541,682,2481,770,1461,578,2481,263,6691,253,1321,344,0001,008,542805,029589,762547,882475,506521,315611,773937,3211,005,353617,363452,172
IV. Tổng hàng tồn kho212,764236,738254,595448,019202,116293,854266,750237,915192,696196,475161,594169,440296,972442,857358,084461,002485,708129,668
V. Tài sản ngắn hạn khác106,516106,943120,978100,529159,394136,568150,875134,88690,58539,691138,999119,894146,405110,22765,23450,45350,52315,774
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,755,2973,601,1513,119,4742,256,2022,046,1541,681,5101,414,9231,215,640992,145884,641800,715731,725690,975463,839575,289485,882333,70534,513
I. Các khoản phải thu dài hạn31,33135,21750,52327,09024,52825,0536,9537,31120,6383,874160160
II. Tài sản cố định2,239,5482,254,2522,312,3311,151,4001,183,3301,111,9571,067,023767,295585,921561,638532,515523,791447,494344,47848,16647,42044,7385,050
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn977,614838,837264,457706,036463,813232,634180,093270,168213,141166,800117,69470,300102,14273,808323,488239,15287,45415,063
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn84,12786,01573,94864,052123,19194,91849,66137,70428,99722,93216,95414,14919,78916,267179,207175,652173,9412,877
VI. Tổng tài sản dài hạn khác422,678386,521417,456306,910249,963215,005108,637129,993139,665125,000127,201118,61479,35626,33824,42923,65827,57211,523
VII. Lợi thế thương mại3107587151,3291,9422,5563,1693,7834,3976,1914,71142,1942,948
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,719,7357,279,0346,922,7565,996,1825,101,3634,724,3313,593,5103,120,9772,482,2202,118,4661,755,0441,662,3491,828,5721,711,7452,158,4982,166,4081,668,682969,752
A. Nợ phải trả4,134,0184,005,5053,847,1083,405,8042,756,1972,461,1092,223,0161,851,5671,332,7631,032,6511,032,5411,012,6091,190,7911,013,2141,432,0471,396,550988,390307,394
I. Nợ ngắn hạn3,163,8273,095,3102,881,1332,522,8022,008,3801,686,6281,877,8121,647,5501,202,000881,118706,797784,263970,185861,6871,179,4211,166,290916,257306,703
II. Nợ dài hạn970,191910,195965,975883,002747,818774,481345,204204,017130,763151,533325,744228,347220,606151,528252,626230,26072,133691
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,585,7173,273,5303,075,6482,590,3782,345,1662,263,2221,370,4941,269,4101,149,4571,085,814722,503649,740637,780698,530726,451769,858680,292662,358
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,719,7357,279,0346,922,7565,996,1825,101,3634,724,3313,593,5103,120,9772,482,2202,118,4661,755,0441,662,3491,828,5721,711,7452,158,4982,166,4081,668,682969,752
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |