CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC (cmg)

36.25
-0.55
(-1.49%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,955,4637,511,8897,631,5275,954,1594,923,8575,122,5955,009,6704,889,1904,292,7543,659,9192,362,3102,666,7872,853,7013,233,1633,631,6143,486,1572,074,7991,168,606
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,7697,1263,66869,735-4217,25840,82110,601-1,7056,61639,45849,030136,564243,274133,42477,55273,61360,539
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,952,6947,504,7637,627,8595,884,4234,923,8995,105,3374,968,8504,878,5894,294,4593,653,3032,322,8522,617,7572,717,1372,989,8903,498,1903,408,6052,001,1861,108,066
4. Giá vốn hàng bán6,488,1166,127,2896,213,0324,775,9843,998,5404,165,5834,177,8804,137,1913,720,9653,144,8971,966,6532,228,8522,443,0562,669,6563,089,1032,989,2471,682,441917,977
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,464,5781,377,4741,414,8271,108,439925,359939,754790,970741,397573,495508,406356,199388,904274,081320,233409,086419,358318,745190,090
6. Doanh thu hoạt động tài chính106,896126,62185,50586,40892,30044,73221,07018,44923,0279,6205,4794,98414,33784,66226,48916,78326,74314,343
7. Chi phí tài chính104,094121,729103,27672,82379,58865,63142,68729,51928,37134,19035,38674,59489,917208,517133,77476,26332,97217,803
-Trong đó: Chi phí lãi vay71,665105,55689,25970,89676,99962,63043,47625,82828,14227,06030,39069,00680,86084,570105,84052,35622,13717,647
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh33,13741,31631,87524,82021,07525,07919,41717,1689,77211,9456,7452,5293,791-13,074-10,434-2,744-1,036
9. Chi phí bán hàng540,606523,280514,287388,401381,272365,348306,194284,038221,569208,155158,723168,722164,700130,941112,747112,845126,16372,466
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp490,944477,986486,838380,001300,239324,062284,029234,145184,398143,10489,225111,65692,65275,30996,29694,92674,94625,900
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)468,967422,417427,807378,443277,635254,524198,548229,313171,956144,52485,09041,446-55,059-22,94682,325149,362110,37288,263
12. Thu nhập khác9,9889,7705,42112,0486,17917,54923,35919,01012,42616,41513,51116,5337,840-1,42116,8323,1474,2025,716
13. Chi phí khác15,3894,5437,03611,4655028,5424,5821,6121,7299,4483,34919,6458,6541,4265,9803,5143,3353,961
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,4015,227-1,6165835,6769,00718,77817,39810,6976,96810,162-3,112-814-2,84810,853-3678661,754
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)463,566427,643426,191379,026283,311263,531217,326246,711182,653151,49295,25138,334-55,873-25,79493,177148,995111,23890,017
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành68,88146,49844,91757,25846,70052,70847,25333,26036,15713,7957,8308,313-4,97423,29426,14224,30017,664
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5921,537-5434950-20-413-105422-751,195-1,742312
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)68,28948,03544,37557,30646,75052,68846,84033,15636,57913,7209,0246,571312-4,97423,29426,14224,30017,664
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)395,277379,608381,816321,719236,561210,843170,485213,555146,074137,77286,22731,763-56,186-20,82069,883122,85386,93872,353
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát71,61455,17456,22376,52044,37686,24250,31643,01031,68824,2886,1296,135-4,173-3,401-347-454-649-255
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)323,663324,434325,594245,200192,185124,601120,169170,545114,386113,48380,09825,628-52,012-17,41970,230123,30787,58772,608

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,964,4383,677,8833,803,2823,739,9803,055,2093,042,8212,178,5871,905,3371,490,0751,233,825954,330930,6251,137,5971,247,9061,583,2091,680,5261,334,977935,239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền660,741608,583371,654390,114361,121269,992192,927356,220159,842168,927104,938145,04085,88661,700128,164158,728177,37593,126
1. Tiền602,612573,583356,454253,964266,121259,992180,927276,584112,832149,39783,890128,56777,11161,700128,164152,728177,37593,126
2. Các khoản tương đương tiền58,12935,00015,200136,15095,00010,00012,00079,63647,01019,53021,04816,4738,7756,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,283,8641,043,3711,285,9091,223,0701,068,9091,089,276224,035167,775241,923238,96991620,74487,01921,34994,4054,9894,008244,500
1. Chứng khoán kinh doanh91620,74487,01921,34994,4054,9894,008244,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,283,8641,043,3711,285,9091,223,0701,068,9091,089,276224,035167,775241,923238,969
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,700,5541,682,2481,770,1461,578,2481,263,6691,253,1321,344,0001,008,542805,029589,762547,882475,506521,315611,773937,3211,005,353617,363452,172
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,519,8961,545,9681,568,9801,282,2751,146,3131,152,3901,231,954950,114698,274479,941498,247351,835449,113529,846753,229914,258551,883414,166
2. Trả trước cho người bán118,58260,350133,635212,33162,49380,24871,21447,88084,12971,83656,84886,71731,22429,307151,51874,78448,23325,151
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,1432704,121
6. Phải thu ngắn hạn khác108,133127,718114,780133,558129,89090,514120,81994,569104,079111,96364,35775,74661,46454,84133,20116,88517,43013,033
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-46,057-51,788-47,249-49,917-75,027-70,019-90,130-84,291-81,453-78,100-71,569-38,792-20,486-2,221-627-575-183-179
IV. Tổng hàng tồn kho212,764236,738254,595448,019202,116293,854266,750237,915192,696196,475161,594169,440296,972442,857358,084461,002485,708129,668
1. Hàng tồn kho212,764241,333256,570449,305203,041296,722268,428239,944195,285200,187163,857169,628299,947442,912358,295466,438488,170131,307
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,595-1,974-1,287-925-2,868-1,678-2,030-2,589-3,712-2,263-188-2,975-56-211-5,436-2,462-1,638
V. Tài sản ngắn hạn khác106,516106,943120,978100,529159,394136,568150,875134,88690,58539,691138,999119,894146,405110,22765,23450,45350,52315,774
1. Chi phí trả trước ngắn hạn67,24777,41787,58053,43123,45226,94431,51411,55654,6336,38813,06716,37510,15312,4267,203603919
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ36,09627,21231,37745,774134,418109,580117,135122,43435,23130,91636,77544,27766,35529,95129,98734,22632,5223,349
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,1732,3132,0211,3251,524432,2278957202,3882,497-2,16619,5743,7513,91137431732
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác86,66061,40850,32364,10024,13315,25116,76412,393
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,755,2973,601,1513,119,4742,256,2022,046,1541,681,5101,414,9231,215,640992,145884,641800,715731,725690,975463,839575,289485,882333,70534,513
I. Các khoản phải thu dài hạn31,33135,21750,52327,09024,52825,0536,9537,31120,6383,874160160
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác31,33135,21750,52327,09024,52825,0536,9537,31120,6383,874160160
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,239,5482,254,2522,312,3311,151,4001,183,3301,111,9571,067,023767,295585,921561,638532,515523,791447,494344,47848,16647,42044,7385,050
1. Tài sản cố định hữu hình1,831,9691,820,8351,875,1211,017,6351,036,609964,553916,767608,827549,625520,600493,299489,911443,874342,79346,55146,74244,1675,017
2. Tài sản cố định thuê tài chính65165
3. Tài sản cố định vô hình407,579433,418437,210133,765146,721147,404150,256158,46736,29641,03839,21633,8153,4551,6841,61567857032
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn977,614838,837264,457706,036463,813232,634180,093270,168213,141166,800117,69470,300102,14273,808323,488239,15287,45415,063
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn190380374
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang977,424838,457264,457706,036463,813232,634179,719270,168213,141166,800
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn84,12786,01573,94864,052123,19194,91849,66137,70428,99722,93216,95414,14919,78916,267179,207175,652173,9412,877
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh82,12786,01573,94864,05257,55651,53836,28136,72428,01721,95216,51511,86211,75013,58027,97024,41622,764
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9801,6661,6666862,6868,0382,686151,236151,236151,1772,877
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-686-686-247-399
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,00065,63543,38013,380
VI. Tổng tài sản dài hạn khác422,678386,521417,456306,910249,963215,005108,637129,993139,665125,000127,201118,61479,35626,33824,42923,65827,57211,523
1. Chi phí trả trước dài hạn422,320386,324414,698301,522249,462214,396107,553128,843139,258124,551123,964112,35476,71723,54221,62721,49625,20310,370
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1461972,7583885026097178294064494953,663
3. Tài sản dài hạn khác2125,0003673212,7422,5972,6392,7962,8022,1622,3691,153
VII. Lợi thế thương mại3107587151,3291,9422,5563,1693,7834,3976,1914,71142,1942,948
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,719,7357,279,0346,922,7565,996,1825,101,3634,724,3313,593,5103,120,9772,482,2202,118,4661,755,0441,662,3491,828,5721,711,7452,158,4982,166,4081,668,682969,752
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,134,0184,005,5053,847,1083,405,8042,756,1972,461,1092,223,0161,851,5671,332,7631,032,6511,032,5411,012,6091,190,7911,013,2141,432,0471,396,550988,390307,394
I. Nợ ngắn hạn3,163,8273,095,3102,881,1332,522,8022,008,3801,686,6281,877,8121,647,5501,202,000881,118706,797784,263970,185861,6871,179,4211,166,290916,257306,703
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn894,595948,747542,010581,630554,101437,451429,620449,575294,850256,866252,638399,191512,783621,920858,170867,858607,351104,866
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn906,333800,467893,077736,484698,743478,254615,076564,396326,209207,498247,612205,231278,866127,442164,156186,475199,855124,704
4. Người mua trả tiền trước85,480111,485129,821122,72039,11581,585123,09161,543115,73080,80636,79755,55579,31339,10379,56613,38834,09915,404
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước76,36661,22873,28460,31557,19146,49047,66929,03327,98723,09618,63014,00421,2239,90344,96055,11839,92226,177
6. Phải trả người lao động205,468174,961176,426103,980111,440105,037104,111116,99255,56041,90524,26816,47313,8637,9057,56110,42217,0602,657
7. Chi phí phải trả ngắn hạn603,251591,285699,029536,342296,403356,610368,509269,582205,052137,367102,98177,69041,24449,73916,7066,73210,07517,177
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn240,852234,734176,279160,137138,994133,797100,22879,989108,61587,870
11. Phải trả ngắn hạn khác100,042135,222166,596202,763104,14836,15977,53768,05062,56842,50324,81620,67327,96310,13311,22125,7647,42511,821
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,17610,5089,2727,5112,6407,8927,0385,5556,9125,7502,257942451304175
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi43,26226,67115,33910,9205,6063,3524,9342,834-1,482-2,544-3,202-5,497-5,521-4,762-2,9195322953,897
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn970,191910,195965,975883,002747,818774,481345,204204,017130,763151,533325,744228,347220,606151,528252,626230,26072,133691
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn940
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14,24515,02427,75411,34311,0009,63411,78110,82733314,62417,22915,89315,86313,3174,2891,6622,339
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn891,691819,946871,850838,690689,271720,369292,917158,68599,719134,719240,090168,681182,850125,509241,535228,01268,976319
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả26,34926,99228,0161,4441,5021,5601,6181,6761,7341,7951,8592,203
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm-10-90-100-165289586819371
10. Dự phòng phải trả dài hạn35395
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn29,10237,93230,31720,60631,26928,07329,30523,32425,47466,57641,66021,99212,8676,513
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ8,80310,3028,03910,91814,77614,8459,5838,5283,503
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,585,7173,273,5303,075,6482,590,3782,345,1662,263,2221,370,4941,269,4101,149,4571,085,814722,503649,740637,780698,530726,451769,858680,292662,358
I. Vốn chủ sở hữu3,585,7173,273,5303,075,6482,590,3782,345,1662,263,2221,370,4941,269,4101,149,4571,085,814722,503649,740637,780698,530726,451769,858680,292662,358
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,903,9751,900,2701,500,014999,999999,999999,999720,552673,420673,420673,420673,420673,420673,420673,420635,363635,363635,363340,000
2. Thặng dư vốn cổ phần27,06327,063331,217599,556599,556599,55634,44434,44414,89614,89615,30715,30715,32514,89614,89614,77714,774248,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu371,663371,563229,833134,808134,808134,808134,808111,266
5. Cổ phiếu quỹ-28-6,840-6,840-6,840-6,840-1,003-1,003-1,003-1,802-163
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,9682,438-456-132-1,381-167395431431431431470431257-90-7,429
8. Quỹ đầu tư phát triển927626268
9. Quỹ dự phòng tài chính62626269
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối552,577302,923370,030434,806227,380178,181164,643168,537213,830169,152-16,703-79,074-79,5164,30572,174122,59521,50271,108
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát732,436669,274645,009421,342384,804350,846315,651281,312253,721234,75655,90046,33529,0006,5205,1126,3548,6533,414
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,719,7357,279,0346,922,7565,996,1825,101,3634,724,3313,593,5103,120,9772,482,2202,118,4661,755,0441,662,3491,828,5721,711,7452,158,4982,166,4081,668,682969,752
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |