CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC (cmg)

30.75
-0.10
(-0.32%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,305,7502,188,0541,793,6561,668,0022,117,7941,785,7951,772,5481,835,7522,302,1081,821,0681,709,6531,781,2321,838,3591,375,8401,300,9781,438,9821,545,9591,245,7431,058,0511,074,104
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,587-2122131811,048571,0804,942-381381127129610969,259163923-120
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,303,1632,188,2671,793,4441,667,8212,116,7471,785,7381,771,4681,830,8112,302,1081,821,4491,709,2731,781,2211,838,2881,375,5431,300,8691,369,7231,545,9431,245,7041,058,0281,074,224
4. Giá vốn hàng bán1,857,1521,859,5811,453,9601,317,4231,710,0841,472,8511,466,8171,477,5381,902,3951,455,5951,387,2751,449,6271,495,3401,101,2621,065,9781,113,4051,243,1791,020,137864,267870,957
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)446,011328,686339,483350,398406,663312,887304,651353,273399,713365,854321,997331,594342,948274,282234,891256,318302,764225,568193,761203,267
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,29232,61226,61226,38028,75936,95127,05033,86021,96125,58816,49821,05919,11627,05320,90819,33222,14523,03521,67525,445
7. Chi phí tài chính36,65524,76923,44719,22329,48227,90125,77238,57432,53631,71322,94818,11320,14618,65417,24116,78220,27021,95317,54919,816
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,29520,32718,2108,83424,79728,95120,48731,32025,87128,07517,99216,34119,18317,70617,48216,52419,51420,78216,97219,730
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6,78410,1378,9417,27612,90711,6529,0937,6649,2448,9677,1806,4796,9035,7885,6546,4756,1365,7294,1155,095
9. Chi phí bán hàng134,001133,875120,247152,483121,771117,16399,388184,958141,945136,209103,280138,278110,759101,50491,51184,62896,33892,09876,728116,109
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp124,961126,100116,967122,917128,149127,526106,986115,324124,105125,348113,549129,768105,95678,66280,684114,699115,45056,55377,00851,228
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)178,46986,691114,37589,432168,92888,900108,64955,940132,333107,139105,89872,973132,106108,30272,01766,01798,98783,72848,26746,653
12. Thu nhập khác2,0611,9821,0804,8665,6391,8931,2171,0223,902-1289144574,5492,7321,8072,9602,622-1,2492,7712,035
13. Chi phí khác5,6031,9252,9314,9313682,8002351,1403,188-1586842,9258168,9986989532,1331,679759-4,069
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,54257-1,851-655,271-908982-11871429230-2,4683,733-6,2661,1092,007488-2,9282,0126,104
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)174,92786,748112,52489,367174,19987,992109,63155,822133,047107,169106,12870,505135,839102,03673,12768,02499,47580,80050,27952,757
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành24,08011,35415,36718,07821,0927,51013,1604,7368,76419,41314,2009,02416,68915,48610,66814,41411,38715,3257,50112,488
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-193-171-109-118-132-35-2461,949-479-1,493-14-848-821-1319-101921
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,88711,18315,25817,96020,9607,47612,9146,6868,28517,92014,1869,01716,73815,47810,69014,40111,40615,3167,52012,509
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)151,03975,56597,26671,407153,23880,51696,71749,136124,76289,24991,94261,488119,10186,55862,43753,62388,06965,48542,75940,248
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát24,46816,69114,04016,41623,16012,98512,8006,23013,15913,14312,04018,05820,76521,09418,34816,31216,22418,74114,405-4,994
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)126,57158,87483,22654,991130,07867,53283,91842,906111,60376,10679,90243,43198,33665,46444,08937,31171,84546,74428,35445,242

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,964,4383,909,6843,587,6653,172,9943,677,8833,316,1913,234,7553,535,8333,803,2823,409,4343,497,0293,650,1983,739,9803,232,9213,126,6552,921,8483,055,2093,069,6383,153,2322,925,508
I. Tiền và các khoản tương đương tiền660,741566,558474,870510,580608,583393,430253,394371,044371,654298,398310,300346,808390,114326,992279,571191,007361,121330,707296,053213,482
1. Tiền602,612505,938440,703476,760573,583357,430238,394331,044356,454278,898250,300240,801253,964271,442279,571125,578266,121219,707137,632123,042
2. Các khoản tương đương tiền58,12960,62034,16733,82035,00036,00015,00040,00015,20019,50060,000106,008136,15055,55065,42995,000111,000158,42090,440
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,283,8641,193,7661,164,0971,112,0611,043,371937,060832,9821,237,5361,285,9091,063,3241,061,1111,157,7171,223,0701,127,7991,108,4651,067,0361,068,9091,090,5221,199,8351,130,981
1. Chứng khoán kinh doanh80,63530,687
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,283,8641,193,7661,164,0971,112,0611,043,371937,060832,9821,237,5361,285,9091,063,3241,061,1111,157,7171,223,0701,127,7991,108,465986,4001,068,9091,059,8351,199,8351,130,981
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,700,5541,845,7201,607,1461,325,9311,682,2481,633,8111,726,3171,559,8751,770,1461,549,9341,665,9621,623,4541,578,2481,400,5091,325,0391,240,9791,263,6691,271,9351,268,3251,233,580
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,519,8961,673,0481,445,3861,230,7541,545,9681,520,3941,578,7591,412,9591,568,9801,356,4641,407,2901,228,4431,282,2751,181,3871,130,0201,126,8691,146,3131,152,5591,147,2711,133,248
2. Trả trước cho người bán118,582102,78369,34862,64160,35059,03060,98555,743133,635113,711159,402142,927212,331156,171126,79474,76662,49356,91745,82365,362
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác108,133114,465138,60078,178127,718107,091138,610143,057114,780125,630144,595294,732133,558142,657136,138109,349129,890134,153146,074108,728
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-46,057-44,575-46,187-45,642-51,788-52,705-52,037-51,884-47,249-45,871-45,324-42,647-49,917-79,706-67,914-70,006-75,027-71,694-70,843-73,758
IV. Tổng hàng tồn kho212,764207,186189,318133,219236,738254,926284,975287,691254,595407,823349,026414,900448,019310,390249,465233,181202,116197,580216,896207,177
1. Hàng tồn kho212,764207,186189,318133,219241,333257,530287,427290,561256,570411,392351,775417,796449,305310,638250,035233,949203,041199,134219,324210,619
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,595-2,604-2,452-2,869-1,974-3,568-2,749-2,896-1,287-248-570-767-925-1,554-2,428-3,441
V. Tài sản ngắn hạn khác106,51696,454152,23591,203106,94396,964137,08779,688120,97889,954110,629107,319100,52967,230164,115189,645159,394178,893172,123140,288
1. Chi phí trả trước ngắn hạn67,24764,24077,88660,69777,41767,804106,71057,05587,58048,07576,25063,99653,43129,97832,98025,16323,45257,45657,77428,583
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ36,09630,78870,97229,51327,21224,59124,75021,04031,37740,46231,99741,59845,77436,242130,125158,788134,418120,503114,279111,595
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,1731,4263,3779932,3134,5705,6271,5922,0211,4172,3811,7241,3251,0101,0105,6941,52493470110
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,755,2973,739,3823,715,8713,680,7793,601,1513,583,8783,739,0923,026,0383,119,4743,084,6702,947,5922,520,2732,256,2022,188,3992,126,6612,107,0312,046,1541,980,0521,804,8791,723,877
I. Các khoản phải thu dài hạn31,33132,46232,11234,47235,21731,13933,27533,19750,52320,85432,75632,53127,09018,33825,88825,69224,52824,31916,48014,408
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác31,33132,46232,11234,47235,21731,13933,27533,19750,52320,85432,75632,53127,09018,33825,88825,69224,52824,31916,48014,408
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,239,5482,295,3402,292,4582,371,2172,254,2522,289,4472,331,8482,355,1912,312,3312,371,9601,930,0471,194,2381,151,4001,181,9651,169,8001,184,6481,183,3301,212,6621,172,9571,183,136
1. Tài sản cố định hữu hình1,831,9691,881,7361,856,1771,924,6571,820,8351,847,2441,883,6241,898,6191,875,1211,963,3921,532,2921,060,8701,017,6351,040,2261,030,1171,040,1601,036,6091,064,4761,021,5561,031,008
2. Tài sản cố định thuê tài chính104
3. Tài sản cố định vô hình407,579413,604436,281446,561433,418442,203448,225456,572437,210408,568397,652133,368133,765141,739139,684144,488146,721148,186151,401152,128
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn977,614911,654857,394792,225838,837814,590781,132168,197264,457227,751507,691913,278706,036644,567580,635533,108463,813376,429310,657224,242
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn190190380380380380240240
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang977,424911,464857,014791,845838,457814,210780,892167,957264,457227,751507,691913,278706,036644,567580,635533,108463,813376,429310,657224,242
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn84,12783,51473,37795,29186,01579,279219,94181,41873,94867,79060,50868,47564,05292,14984,30597,019123,19194,84589,11696,726
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh82,12781,51471,37793,29186,01579,27969,94181,41873,94867,79060,50868,47564,05257,14949,30562,01957,55651,46545,73653,346
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn43,380
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,0002,000150,00035,00035,00035,00065,63543,38043,380
VI. Tổng tài sản dài hạn khác422,678416,175460,269387,287386,521369,089372,611387,652417,456395,577415,643311,189306,910250,511265,012265,390249,963270,315214,034203,576
1. Chi phí trả trước dài hạn422,320416,047460,108387,119386,324368,848372,350387,370414,698393,298414,856310,823301,522250,102264,581264,904249,462269,794213,494203,017
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1461281611691972402612812,7582,279787366388409430486502521540559
3. Tài sản dài hạn khác2125,000
VII. Lợi thế thương mại2362612853103342853837587379475617158681,0221,1751,3291,4821,6351,789
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,719,7357,649,0667,303,5366,853,7737,279,0346,900,0696,973,8476,561,8716,922,7566,494,1046,444,6216,170,4715,996,1825,421,3205,253,3165,028,8795,101,3635,049,6904,958,1114,649,385
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,134,0184,215,3583,862,9323,509,6254,005,5053,664,9843,802,8473,439,1293,847,1083,550,4733,628,9643,508,9313,405,8042,950,9262,867,0352,629,9692,756,1972,691,8722,664,4782,396,983
I. Nợ ngắn hạn3,163,8273,284,8972,926,8162,774,4313,095,3102,826,3272,994,5742,931,0442,881,1332,764,1072,810,8142,593,6662,522,8022,210,8512,153,0151,991,3822,008,3801,888,4531,884,6681,663,814
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn894,595990,235771,435899,410948,747874,415853,659882,151542,010707,651718,865724,472581,630616,573702,960582,988554,101413,055565,144444,333
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn906,333864,583949,008758,643800,467760,872952,502806,591893,077849,613862,377769,824736,484661,433686,648611,415698,743687,684588,942601,772
4. Người mua trả tiền trước85,480123,99486,61370,639111,485103,057104,201100,694129,821130,510104,14174,232122,720129,73676,81765,43139,11527,05331,99230,956
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước76,36664,52092,45660,60261,22855,11760,24743,84273,28460,49257,31642,56960,31554,18334,54043,68557,19144,55232,05841,249
6. Phải trả người lao động205,468184,396138,211204,276174,961158,072165,410220,484176,426142,630123,138182,181103,980161,70372,352138,543111,44091,811108,133130,193
7. Chi phí phải trả ngắn hạn603,251665,064495,544434,194591,285564,177507,703570,076699,029606,125600,880500,172536,342339,370347,191296,614296,403357,744337,327199,458
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn240,852187,620234,141191,695234,734157,667203,543191,372176,279162,741159,441149,861160,137128,456144,938149,636138,994125,813127,304105,386
11. Phải trả ngắn hạn khác100,042153,781122,805116,928135,22299,53691,48586,694166,59675,525156,579132,126202,76395,64263,63491,232104,148133,43180,83994,889
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,1764,9194,3834,40110,5089,6209,6669,4669,2729,00013,4928,4927,5118,0078,1766,6642,6401,5389353,194
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi43,26245,78532,22033,64426,67143,79546,15919,67415,33919,82014,5869,73710,92015,74715,7585,1745,6065,77311,99412,382
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn970,191930,461936,116735,194910,195838,656808,273508,084965,975786,366818,150915,266883,002740,076714,020638,587747,818803,419779,810733,169
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn12,179
5. Phải trả dài hạn khác14,24514,69113,6474,65515,0247,7204,2562,42127,7544,34122,97718,63311,3434,69647,651580,35011,00011,30411,1296,880
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn891,691848,482858,454667,033819,946756,385719,773442,881871,850722,733743,890873,012838,690693,917616,847689,271734,991722,061672,419
7. Trái phiếu chuyển đổi1,473
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả26,34926,52426,72926,84626,99227,16727,22327,48928,01628,01628,0451,4151,4441,4441,4731,5021,5021,5311,531
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn29,10223,60728,02632,38337,93232,41237,33032,57930,31717,64521,96516,78020,60625,17631,81133,65531,26937,13724,11830,888
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ8,80317,1569,2604,27610,30214,97319,6912,7138,03913,6311,2735,42610,91814,84216,23810,92914,77618,48420,97121,450
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,585,7173,433,7093,440,6043,344,1483,273,5303,235,0853,171,0003,122,7433,075,6482,943,6312,815,6572,661,5392,590,3782,470,3942,386,2822,398,9102,345,1662,357,8182,293,6332,252,403
I. Vốn chủ sở hữu3,585,7173,433,7093,440,6043,344,1483,273,5303,235,0853,171,0003,122,7433,075,6482,943,6312,815,6572,661,5392,590,3782,470,3942,386,2822,398,9102,345,1662,357,8182,293,6332,252,403
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,903,9751,904,3931,904,3931,900,2701,900,2701,505,9601,505,9601,505,9601,500,0141,500,0141,089,9891,089,989999,999999,999999,999999,999999,999999,999999,999999,999
2. Thặng dư vốn cổ phần27,06327,06327,06327,06327,063331,217331,217331,217331,217331,217599,556599,556599,556599,556599,556599,556599,556599,556599,556599,556
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu371,663371,663371,663371,663371,563328,913328,913328,913229,833229,833229,833134,808134,808134,808134,808134,808134,808134,808134,808134,808
5. Cổ phiếu quỹ-28-418-286-181
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,968-8,0671,781-2,8032,438-1,769382-682-4565004181,310-132-988-596-825-1,381-1,044-28667
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối552,577431,108415,676342,110302,923396,325342,794308,401370,030256,956358,690388,530434,806336,443273,032264,256227,380255,919209,717182,539
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát732,436707,967720,315705,846669,274674,620661,734648,934645,009625,111537,171447,347421,342400,577379,483401,116384,804368,580349,840335,434
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,719,7357,649,0667,303,5366,853,7737,279,0346,900,0696,973,8476,561,8716,922,7566,494,1046,444,6216,170,4715,996,1825,421,3205,253,3165,028,8795,101,3635,049,6904,958,1114,649,385
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |