Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 13,555 | 16,001 | 18,153 | 23,856 | 12,032 | 5,206 | 9,747 | 21,399 | 8,558 | 8,797 | 10,551 | 13,929 | 2,032 | 8,559 | 12,212 | 40,797 | 10,078 | 7,934 | 13,747 | 17,403 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 13,555 | 16,001 | 18,153 | 23,856 | 12,032 | 5,206 | 9,747 | 21,399 | 8,558 | 8,797 | 10,551 | 13,929 | 2,032 | 8,559 | 12,212 | 40,797 | 10,078 | 7,934 | 13,747 | 17,403 |
4. Giá vốn hàng bán | 11,979 | 13,804 | 14,989 | 25,110 | 11,069 | 4,346 | 8,473 | 19,574 | 7,162 | 7,565 | 8,330 | 15,377 | 1,726 | 5,731 | 14,886 | 41,324 | 8,868 | 7,030 | 11,894 | 15,770 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,576 | 2,197 | 3,164 | -1,254 | 963 | 860 | 1,273 | 1,825 | 1,396 | 1,232 | 2,221 | -1,448 | 307 | 2,828 | -2,674 | -527 | 1,210 | 904 | 1,852 | 1,632 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 31 | 1,526 | 319 | 81 | 1,140 | 1,177 | 130 | 2,502 | 81 | 2,976 | 4,239 | 3,880 | 1,930 | 1,490 | 2,589 | 601 | 2,207 | 1,422 | 328 | 1,348 |
7. Chi phí tài chính | 3,524 | 605 | 1,024 | -689 | 711 | -2,518 | 998 | 4,127 | 1,053 | 9,714 | 489 | -97 | 756 | 2,829 | -1,506 | -1,705 | 924 | 3,653 | 980 | 212 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 888 | 1,022 | 1,002 | 999 | 891 | 976 | 967 | 1,285 | 1,016 | 909 | 454 | 828 | 882 | 800 | 947 | 978 | 912 | 933 | 825 | 973 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 121 | 85 | 135 | 48 | 14 | 45 | 39 | 28 | 29 | 126 | 8 | 79 | 180 | 153 | 57 | 63 | 61 | 81 | 129 | 37 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 849 | 815 | 1,033 | 1,202 | 672 | 866 | 843 | 866 | 635 | 815 | 741 | 856 | 579 | 756 | 897 | 1,058 | 613 | 727 | 853 | 840 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -2,887 | 2,219 | 1,291 | -1,734 | 707 | 3,644 | -476 | -695 | -240 | -6,447 | 5,221 | 1,595 | 721 | 581 | 466 | 658 | 1,819 | -2,135 | 219 | 1,891 |
12. Thu nhập khác | 82 | 1 | 5 | |||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 3 | 58 | 4 | 257 | 7 | 5 | 101 | 50 | ||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -3 | -58 | 78 | -257 | -6 | -5 | 1 | -101 | -45 | |||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -2,890 | 2,219 | 1,234 | -1,656 | 449 | 3,644 | -476 | -701 | -240 | -6,447 | 5,221 | 1,595 | 716 | 581 | 466 | 658 | 1,820 | -2,236 | 174 | 1,891 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -267 | 224 | 335 | 68 | ||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -267 | 224 | 335 | 68 | ||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -2,623 | 1,995 | 898 | -1,656 | 381 | 3,644 | -476 | -701 | -240 | -6,447 | 5,221 | 1,595 | 716 | 581 | 466 | 658 | 1,820 | -2,236 | 174 | 1,891 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -2,623 | 1,995 | 898 | -1,656 | 381 | 3,644 | -476 | -701 | -240 | -6,447 | 5,221 | 1,595 | 716 | 581 | 466 | 658 | 1,820 | -2,236 | 174 | 1,891 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 103,091 | 102,383 | 96,618 | 87,440 | 90,424 | 92,051 | 85,807 | 100,833 | 114,546 | 107,134 | 83,635 | 83,711 | 81,050 | 78,089 | 71,016 | 77,609 | 92,402 | 72,512 | 60,534 | 56,777 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 613 | 1,016 | 1,121 | 436 | 422 | 892 | 1,113 | 375 | 1,106 | 1,714 | 3,167 | 4,244 | 958 | 2,195 | 5,708 | 925 | 240 | 812 | 2,462 | 555 |
1. Tiền | 613 | 1,016 | 1,121 | 436 | 422 | 892 | 1,113 | 375 | 1,106 | 1,714 | 3,167 | 4,244 | 958 | 2,195 | 5,708 | 774 | 240 | 812 | 462 | 555 |
2. Các khoản tương đương tiền | 150 | 2,000 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 28,071 | 27,409 | 25,462 | 24,837 | 23,006 | 21,533 | 17,964 | 17,849 | 20,168 | 19,897 | 24,951 | 22,124 | 21,647 | 23,568 | 20,365 | 23,034 | 20,930 | 28,879 | 22,734 | 22,734 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 33,839 | 33,177 | 31,569 | 31,109 | 31,006 | 29,740 | 29,675 | 29,635 | 29,142 | 28,871 | 25,123 | 22,315 | 22,790 | 24,879 | 21,923 | 27,078 | 27,662 | 27,733 | 26,753 | 26,753 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -5,768 | -5,768 | -6,107 | -6,272 | -8,000 | -8,207 | -11,710 | -11,786 | -8,974 | -8,974 | -172 | -191 | -1,143 | -1,311 | -1,558 | -4,044 | -6,733 | -6,735 | -4,019 | -4,019 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 7,880 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,501 | 6,601 | 2,844 | 9,999 | 5,131 | 9,593 | 8,134 | 15,990 | 13,207 | 26,322 | 18,555 | 26,559 | 24,893 | 24,101 | 18,542 | 22,270 | 2,052 | 9,622 | 4,944 | 5,597 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 480 | 1,847 | 8 | 1,683 | 633 | 2,350 | 6,966 | 15,121 | 11,973 | 11,408 | 10,884 | 16,504 | 13,964 | 14,610 | 13,938 | 20,720 | 1,556 | 10 | 4,123 | 1,420 |
2. Trả trước cho người bán | 2,895 | 4,601 | 2,711 | 8,208 | 2,764 | 3,724 | 2,650 | 2,650 | 2,650 | 10,934 | 6,386 | 10,923 | 8,789 | 6,386 | 6,386 | 3,552 | 2,550 | 11,462 | 3,005 | 6,161 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,290 | 5,290 | 290 | 290 | 290 | 5,440 | 3,240 | 1,210 | 4,210 | 5,175 | 175 | 75 | ||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 625 | 653 | 625 | 609 | 1,943 | 729 | 728 | 429 | 794 | 1,041 | 545 | 423 | 430 | 429 | 542 | 423 | 446 | 650 | 316 | 516 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,500 | -2,500 | -2,500 | -2,500 | -2,500 | -2,500 | -2,500 | -2,500 | -2,500 | -2,500 | -2,500 | -2,500 | -2,500 | -2,500 | -2,500 | -2,500 | -2,500 | -2,500 | -2,500 | -2,500 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 68,919 | 65,512 | 66,122 | 50,651 | 60,059 | 57,487 | 56,267 | 62,969 | 75,934 | 57,802 | 36,943 | 30,064 | 32,678 | 27,749 | 25,694 | 30,008 | 64,334 | 31,159 | 29,945 | 26,992 |
1. Hàng tồn kho | 72,441 | 70,003 | 71,293 | 56,137 | 62,283 | 59,829 | 58,739 | 65,549 | 79,533 | 61,713 | 41,279 | 31,808 | 35,006 | 30,305 | 28,605 | 32,863 | 64,334 | 31,159 | 29,945 | 27,301 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -3,522 | -4,491 | -5,171 | -5,486 | -2,224 | -2,342 | -2,472 | -2,580 | -3,599 | -3,911 | -4,335 | -1,744 | -2,329 | -2,556 | -2,911 | -2,855 | -309 | |||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,988 | 1,844 | 1,069 | 1,517 | 1,807 | 2,547 | 2,328 | 3,650 | 4,131 | 1,400 | 18 | 719 | 874 | 476 | 708 | 1,372 | 4,847 | 2,041 | 450 | 899 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,988 | 1,844 | 1,069 | 1,510 | 1,801 | 2,540 | 2,322 | 3,643 | 4,122 | 1,376 | 12 | 713 | 868 | 469 | 702 | 1,365 | 4,840 | 2,034 | 444 | 893 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 9 | 23 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 45,552 | 59,745 | 59,968 | 60,190 | 59,839 | 60,047 | 60,255 | 57,250 | 58,303 | 49,687 | 49,153 | 53,632 | 54,727 | 54,272 | 52,329 | 59,413 | 60,175 | 56,214 | 56,230 | 56,659 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 156 | 156 | 156 | 156 | 3,656 | 2,656 | 2,156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 3,500 | 2,500 | 2,000 | |||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 7,039 | 7,262 | 7,484 | 7,707 | 7,355 | 7,564 | 7,772 | 7,698 | 7,872 | 138 | 206 | 282 | 390 | 499 | 607 | 716 | 824 | 933 | 1,041 | 1,150 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 7,039 | 7,262 | 7,484 | 7,707 | 7,355 | 7,564 | 7,772 | 7,698 | 7,872 | 138 | 206 | 282 | 390 | 499 | 607 | 716 | 824 | 933 | 1,041 | 1,150 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 4,086 | 4,086 | 4,086 | 4,086 | 4,086 | 4,086 | 4,086 | 3,886 | 3,886 | |||||||||||
- Nguyên giá | 4,086 | 4,086 | 4,086 | 4,086 | 4,086 | 4,086 | 4,086 | 3,886 | 3,886 | |||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 34,427 | 48,397 | 48,397 | 48,397 | 48,397 | 48,397 | 48,397 | 48,397 | 48,397 | 48,397 | 48,397 | 49,670 | 51,556 | 51,556 | 51,556 | 54,655 | 54,655 | 54,655 | 54,655 | 54,655 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 37,727 | 48,397 | 48,397 | 48,397 | 48,397 | 48,397 | 51,697 | 48,397 | 51,697 | 51,697 | 51,697 | 61,087 | 48,397 | 48,397 | 61,087 | 49,241 | 49,241 | 49,241 | 49,241 | 61,930 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,300 | 3,300 | 3,300 | 3,300 | 3,300 | 3,300 | 12,690 | 12,690 | 12,690 | 12,690 | 12,690 | 12,690 | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,300 | -3,300 | -3,300 | -3,300 | -3,300 | -3,300 | -3,300 | -3,300 | -3,300 | -3,300 | -11,417 | -9,531 | -9,531 | -9,531 | -7,275 | -7,275 | -7,275 | -7,275 | -7,275 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | -3,300 | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,000 | 1,878 | 997 | 394 | 24 | 125 | 61 | 10 | 654 | 470 | 378 | 854 | ||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,000 | 1,878 | 997 | 394 | 24 | 125 | 61 | 10 | 654 | 470 | 378 | 854 | ||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 148,643 | 162,128 | 156,586 | 147,630 | 150,263 | 152,098 | 146,062 | 158,083 | 172,848 | 156,821 | 132,788 | 137,342 | 135,777 | 132,361 | 123,345 | 137,022 | 152,577 | 128,725 | 116,764 | 113,436 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 87,678 | 98,540 | 94,993 | 85,739 | 86,716 | 88,932 | 86,541 | 98,501 | 112,566 | 96,298 | 65,818 | 75,597 | 75,627 | 72,927 | 64,492 | 78,634 | 94,847 | 72,815 | 58,618 | 55,464 |
I. Nợ ngắn hạn | 87,330 | 88,949 | 85,360 | 76,022 | 77,000 | 79,258 | 76,824 | 88,701 | 102,744 | 86,876 | 56,395 | 66,175 | 66,204 | 63,504 | 55,069 | 69,211 | 85,424 | 63,393 | 49,195 | 46,041 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 82,820 | 84,242 | 81,132 | 73,049 | 72,848 | 72,778 | 71,810 | 86,292 | 100,632 | 83,453 | 54,638 | 64,060 | 63,789 | 59,882 | 47,974 | 65,239 | 72,518 | 60,710 | 47,447 | 43,788 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 781 | 4,475 | 1,535 | 602 | ||||||||||||||||
4. Người mua trả tiền trước | 72 | 272 | 1,027 | 550 | 1,647 | 3,145 | 2,365 | 970 | 370 | 699 | 699 | 10,880 | 600 | 407 | 10 | |||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 292 | 559 | 335 | 308 | 308 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | |
6. Phải trả người lao động | 127 | 135 | 130 | 125 | 119 | 119 | 125 | 141 | 131 | 132 | 123 | 125 | 126 | 126 | ||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 90 | 20 | 16 | 16 | 16 | 16 | ||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 856 | 1,103 | 614 | 796 | 856 | 1,103 | 1,164 | 796 | 856 | 1,090 | 459 | 707 | 1,066 | 1,015 | 459 | 707 | 459 | 707 | 52 | 707 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,848 | 2,324 | 1,716 | 1,167 | 1,025 | 1,490 | 1,088 | 1,081 | 858 | 840 | 531 | 853 | 951 | 1,298 | 932 | 494 | 568 | 853 | 766 | 996 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 348 | 9,591 | 9,633 | 9,717 | 9,717 | 9,675 | 9,717 | 9,801 | 9,822 | 9,423 | 9,423 | 9,423 | 9,423 | 9,423 | 9,423 | 9,423 | 9,423 | 9,423 | 9,423 | 9,423 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | ||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 9,423 | 9,243 | 9,243 | 9,243 | 9,423 | 9,243 | 9,243 | 9,243 | 9,423 | 9,243 | 9,243 | 9,243 | 9,243 | 9,243 | 9,243 | 9,243 | 9,423 | 9,243 | 9,243 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 168 | 168 | 210 | 294 | 294 | 252 | 294 | 378 | 399 | |||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 60,965 | 63,588 | 61,593 | 61,891 | 63,546 | 63,165 | 59,521 | 59,582 | 60,283 | 60,523 | 66,971 | 61,745 | 60,150 | 59,434 | 58,853 | 58,388 | 57,730 | 55,910 | 58,146 | 57,972 |
I. Vốn chủ sở hữu | 60,965 | 63,588 | 61,593 | 61,891 | 63,546 | 63,165 | 59,521 | 59,582 | 60,283 | 60,523 | 66,971 | 61,745 | 60,150 | 59,434 | 58,853 | 58,388 | 57,730 | 55,910 | 58,146 | 57,972 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 45,611 | 45,611 | 45,611 | 45,611 | 45,611 | 45,611 | 45,611 | 45,611 | 45,611 | 45,611 | 45,611 | 45,611 | 45,611 | 45,611 | 45,611 | 45,611 | 45,611 | 45,611 | 45,611 | 45,611 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,212 | 9,212 | 9,212 | 9,212 | 9,212 | 9,212 | 9,212 | 9,212 | 9,212 | 9,212 | 9,212 | 9,212 | 9,212 | 9,212 | 9,212 | 9,212 | 9,212 | 9,212 | 9,212 | 9,212 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,046 | 8,669 | 6,674 | 6,972 | 8,628 | 8,247 | 4,603 | 4,663 | 5,364 | 5,605 | 12,052 | 6,826 | 5,232 | 4,515 | 3,935 | 3,469 | 2,812 | 991 | 3,228 | 3,054 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 148,643 | 162,128 | 156,586 | 147,630 | 150,263 | 152,098 | 146,062 | 158,083 | 172,848 | 156,821 | 132,788 | 137,342 | 135,777 | 132,361 | 123,345 | 137,022 | 152,577 | 128,725 | 116,764 | 113,436 |