CTCP Đầu tư CMC (cmc)

6
-0.50
(-7.69%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh50,73849,30436,73372,55551,15120,0399,57615,2137,1487,34713,98028,57834,64044,50552,999185,41477,08927,932
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5914736
3. Doanh thu thuần (1)-(2)50,73849,30436,73372,55551,15120,0399,57615,2137,1487,34713,98027,98734,63644,50552,999184,67877,08927,932
4. Giá vốn hàng bán49,98142,08939,60668,49847,19716,5939,30212,7136,5646,55514,50623,60030,94641,02146,345167,86776,16824,324
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7577,215-2,8734,0573,9533,4452752,500585792-5264,3873,6903,4836,65416,8109203,608
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6319,7979,8893,7153,3952,0488,1883,8994,5565,4483,5988,2753,89220,5263,4762,93018,854110
7. Chi phí tài chính-1,50115,307923,8534,2053,5593,4492,6531,9801,505-3059,4759,79112,3654,70938,5543,710860
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,8323,6643,4573,6493,1522,8552,6562,5632,1253262711124306431,5798,7372,437855
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1871914693342152484817811371211691324416221,920388821
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5553,2593,0883,0262,8943,0743,4204,2342,9352,7093,2672,0151,8352,0611,9092,2092,2651,952
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,147-1,7463,36755934-1,3881,545-5051451,889-111,003-4,1779,1422,891-22,94113,41285
12. Thu nhập khác8271,7531996481587,524996,2681371,463144
13. Chi phí khác2687515182562821832,7021012322793124
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-186-6-5-144928-429646-254,822896,145-901,37020
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)961-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,4606359786469,2319,035-23,03114,782105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2642578125429
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2642578125429
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)697-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,4606357215658,9789,035-23,03114,78275
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)697-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,4606357215658,9789,035-23,03114,78275

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn86,43998,03579,93885,26356,77764,15451,14097,54176,56645,32639,53852,64934,18267,97351,88654,12962,82527,75023,873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4363754,244774555710698322468953927,3652,9671,2271,5305,3112,8108963,612
1. Tiền4363754,24477455571069832246895396801071,2271,5305,3112,8108963,612
2. Các khoản tương đương tiền26,6852,860
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,84017,92522,12423,18422,73425,71032,06368,71449,46721,76414,9068,79317,47224,97516,94810,07029,159
1. Chứng khoán kinh doanh31,10929,63522,31527,22826,75328,69538,51369,51849,99127,83121,71119,00128,14930,32833,09533,58930,191
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-6,269-11,710-191-4,044-4,019-2,985-6,450-5,733-5,886-6,067-6,806-10,208-10,677-5,353-16,148-23,519-1,032
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,9305,361
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,38216,63222,02326,1565,5975,04310,13118,47218,25218,08517,21211,9036,91629,90524,53230,93721,53117,87714,271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,68315,12116,50420,7201,42030762067746233669,0914,10913,88711,57220,02812,0343,9213,335
2. Trả trước cho người bán5,5903,1376,3867,4386,1616,7113,9512,5002,5602,5752,5752,8112,8063,9362,5002,5002,5002,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn331408
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,0002901,210756,620
6. Phải thu ngắn hạn khác6095844234235165251,44017,17015,23015,47714,57112,08110,4618,4066,99711,42610,528
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-1,875
IV. Tổng hàng tồn kho52,28559,93830,82833,77726,99231,0188,5779,1338,2974,6216,2144,5866,81411,3958,8547,0027,6018,4595,810
1. Hàng tồn kho58,77162,41036,34535,78927,30131,32710,2939,6339,1445,4677,0614,5866,81411,3958,8547,0027,6018,4595,810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,486-2,472-5,516-2,012-309-309-1,716-500-846-846-846
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4963,1657191,3728991,672300389526168667214471218091,724518180
1. Chi phí trả trước ngắn hạn600409
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4963,1597131,3658931,66629333046796339463109180
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước777777595959
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác133282148212091,724
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn60,19060,46357,40854,68356,65957,01951,2582,45113,45026,75427,64418,08030,24513,04712,54912,7549,03211,7643,824
I. Các khoản phải thu dài hạn3,656156156
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,500
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác156156156
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,7077,9802827161,1501,5832,0172,4512,9023,3363,7883,2751,6812,9773,4492,4732,8222,5223,071
1. Tài sản cố định hữu hình7,7077,9802827161,1501,5832,0172,4512,9023,3363,7883,2751,6812,9773,4492,4732,8222,5223,071
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư4,0864,0863,886
- Nguyên giá4,0864,0863,886
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn48,39748,39753,44653,81254,65554,65549,24110,54823,41823,85514,80628,56410,0709,10010,2816,2109,203742
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh48,39748,39748,39748,39761,93058,63049,2412,3482,3482,3482,3486,7586,7705,8006,9814,410516
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,3003,30012,69012,6903,3003,3003,30011,50024,37023,50012,45821,8063,3003,3003,3001,8008,687742
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,300-3,300-7,641-7,275-7,275-7,275-3,300-3,300-3,300-3,300-1,993
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2469978013811
1. Chi phí trả trước dài hạn2469978013811
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN146,629158,498137,347139,946113,436121,173102,39899,99390,01672,08067,18370,72964,42881,02064,43566,88471,85639,51327,697
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả85,93598,50175,59781,55955,46463,23443,07142,21132,65814,31310,56615,1759,55426,41318,76430,20242,00621,87020,122
I. Nợ ngắn hạn76,30288,70166,17572,13646,04153,99130,34942,21132,65814,31310,56615,1759,52526,38418,73529,80541,46621,87020,122
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn73,13386,29264,06065,23943,78851,66227,51629,51524,6025,9343,2802351,5547,9079,60825,72833,84613,44213,306
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,460151,6135,6114,81110,2073,65410,5635,6434071,9762,639627
4. Người mua trả tiền trước550699102,3223,7381,8431,6141,8232,6105,1123303301,2483,1292,065
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19682828282828282828282958529336436330468192511
6. Phải trả người lao động12511914112312611695801712061981276982635658
7. Chi phí phải trả ngắn hạn20161616161616181515244
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn2020
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn796796707707707196190190
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1671,0818534949961,6042,1199,6892,1224073661,6918662,2652,4112,5933,1782,4353,581
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3153153153153153153153153152152151332421192443614491212
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,6339,8019,4239,4239,4239,24312,722292929397540
1. Phải trả người bán dài hạn180180180
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9,4239,2439,2439,2439,4239,2439,243
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2103783,479368511
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm29292929
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu60,69459,99761,74958,38757,97257,93959,32757,78157,35857,76756,61655,55454,87454,60845,67136,68229,85117,6437,575
I. Vốn chủ sở hữu60,69459,99761,74958,38757,97257,93959,32757,78157,35857,76756,61655,55454,87454,60845,67136,68229,85117,6437,575
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu45,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61130,40030,40030,40015,20015,2007,500
2. Thặng dư vốn cổ phần222222222222215,20015,20015,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-5
8. Quỹ đầu tư phát triển9,2129,2129,2129,2129,2129,2129,2129,2129,2125,5465,5464,9554,9554,9554,9554,9554,95555
9. Quỹ dự phòng tài chính3,1663,1662,6662,6662,2172,2172,2172,217
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu94949494949494949424836810961102148180
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,7765,0796,8313,4693,0543,0204,4082,8632,4393,4182,2082,2531,5321,775-7,203-16,2397,2982,43875
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN146,629158,498137,347139,946113,436121,173102,39899,99390,01672,08067,18370,72964,42881,02064,43566,88471,85639,51327,697
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |