CTCP Cảng Cát Lái (cll)

37.80
0.10
(0.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh74,08078,36576,58480,03776,54373,03472,80676,11767,59659,03259,23464,55958,97756,46479,425110,541120,87875,91684,22385,755
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)74,08078,36576,58480,03776,54373,03472,80676,11767,59659,03259,23464,55958,97756,46479,425110,541120,87875,91684,22385,755
4. Giá vốn hàng bán35,69243,19541,91351,43745,12537,83539,00148,66934,78828,82425,57138,60933,01629,79851,04885,83889,13041,90755,57266,354
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,38835,17034,67128,60031,41835,19933,80527,44832,80830,20833,66225,95025,96126,66728,37724,70331,74834,00928,65219,401
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2572,6822,0896,5082,6662,6842,8546,7821,6991,5841,7711,8045,7881,4201,9502,0616,7712,9282,6172,446
7. Chi phí tài chính831,55411720334,378231337305410
-Trong đó: Chi phí lãi vay72033152231337305410
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,7221,5421,7091,1141,7251,4071,6451,0041,4481,4101,1771,4091,2288831,5732,699
9. Chi phí bán hàng63924844845501543513112,9817187104114552
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,05511,8386,2096,7916,1016,3235,4656,8066,9504,2595,6626,1783,7764,8364,7356,8415,8314,5494,3994,530
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,67327,30832,21628,50329,20831,35832,48828,11526,02428,87130,86222,88129,19424,11327,13315,43131,90534,74926,56416,907
12. Thu nhập khác2821554,1132052948,574185514410
13. Chi phí khác4331,5191,24779185146,010165299
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-151-1,3642,866127109-142,56417-165-24414410
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,52225,94432,21631,36929,33531,46732,47430,67926,04128,70630,86222,63629,20824,11327,13315,84131,90534,74926,56416,907
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,6595,9126,1804,8595,4275,8936,2674,4764,9056,2116,2374,0115,1325,2195,0653,1966,4096,4445,3403,412
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,6595,9126,1804,8595,4275,8936,2674,4764,9056,2116,2374,0115,1325,2195,0653,1966,4096,4445,3403,412
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,86320,03226,03626,51023,90825,57426,20726,20321,13722,49524,62518,62524,07618,89422,06812,64525,49628,30521,22413,495
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát45118120724318375-841,30395-1,656-548598-740-1,429354-2511,173659545664
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,41219,85126,01625,78623,59025,19926,29124,90021,04224,15125,17218,02724,81620,32321,71412,89724,32427,64620,67812,831

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn447,800437,503407,521386,452487,702453,908401,698383,638418,489388,182353,016329,946372,128336,943313,343299,360334,320322,766287,467342,191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền69,17960,66481,790234,879344,510237,130223,464230,801280,036179,055181,057221,534232,239205,570146,349175,279184,756147,86294,87953,263
1. Tiền34,03226,51744,64236,77376,54530,296182,52639,890239,77528,284130,90913,200174,758148,09089,67297,329108,12969,23645,03153,263
2. Các khoản tương đương tiền35,14734,14737,147198,106267,964206,83340,938190,91040,261150,77050,147208,33457,48157,48156,67677,95076,62778,62749,847
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn185,000225,000225,00085,00085,00087,23089,41089,41088,28888,28887,31661,20786,20746,20775,00075,00075,000114,000129,000129,147
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn185,000225,000225,00085,00085,00087,23089,41089,41088,28888,28887,31661,20786,20746,20775,00075,00075,000114,000129,000129,147
III. Các khoản phải thu ngắn hạn186,733148,69093,77059,25455,622122,57283,31359,44947,305118,66779,73742,98751,19682,00684,66544,05267,64553,51355,834145,078
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng175,391134,72076,63147,46241,888109,74633,81552,95933,066105,87422,43332,71836,45572,60831,42532,81555,99331,82736,52360,257
2. Trả trước cho người bán2,4274,6507355742117102681717,4047,5186,8735,8066,1005,84662159586616,2879,81978,276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác13,60314,00817,62112,43514,54913,14350,2347,3047,8206,26151,4165,4489,5794,49053,54511,56911,6856,29910,3537,446
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,688-4,688-1,217-1,217-1,027-1,027-1,003-985-985-985-985-985-938-938-926-926-900-900-860-900
IV. Tổng hàng tồn kho5,5018995,1865,1868998999071,0831,0961,1512,7092,9209461,0551,1321,071339439153153
1. Hàng tồn kho5,5018995,1865,1868998999071,0831,0961,1512,7092,9209461,0551,1321,071339439153153
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3872,2501,7762,1331,6726,0774,6042,8961,7641,0212,1981,2991,5412,1056,1973,9586,5806,9517,60114,549
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3691,6871,5811,1481,6725,9942,3191,8088266674436465838556768011,0531,3707936,835
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3707272,1975389581,2503,3873,1575,5285,5816,8077,551
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1819319425883881,0889373531,7541142,134164
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn274,610280,462282,070289,139300,707304,393318,040325,535337,762343,697341,230351,317364,984380,031394,593403,841418,950411,571421,586355,630
I. Các khoản phải thu dài hạn185851891891,93189394120162263394394178178178478478464903903
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác185851891891,93189394120162263394394178178178478478464903903
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định173,823180,560187,690196,322205,983213,606222,489231,523243,928252,555247,445257,148269,333281,786294,238306,690318,347323,895314,006326,149
1. Tài sản cố định hữu hình98,444104,784111,518119,752129,014136,237144,721153,356165,362173,590168,081177,385189,164201,208213,251225,294236,541241,681253,412265,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình75,37975,77676,17276,57076,96977,36877,76778,16678,56678,96579,36479,76380,16980,57880,98781,39681,80582,21460,59461,003
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,4674,0044,0043,9128164521,3133,87199086786730130162222,54221,920
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,4674,0044,0043,9128164521,3133,87199086786730130162222,54221,920
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn84,77089,05787,51685,80789,18987,46492,75991,05390,04988,60187,19190,62289,21387,98587,10180,48480,48483,40880,4842,259
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh84,14888,43686,89485,18588,48486,76085,35388,79487,79186,34284,93288,36386,95485,72684,84378,22578,22581,15078,225
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,2592,259
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,637-1,637-1,637-1,637-1,554-1,554
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,147
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,3666,7562,6722,9102,7892,7832,3992,8392,3102,2782,3292,1635,3939,21612,77415,88819,6423,1813,6514,399
1. Chi phí trả trước dài hạn6,3666,7562,6722,9102,7892,7832,3992,8392,3102,2782,3292,1635,3939,21612,77415,88819,6423,1813,6514,399
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN722,411717,964689,592675,591788,409758,301719,737709,173756,251731,879694,246681,263737,112716,975707,936703,201753,270734,336709,053697,820
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả121,333141,91444,82456,850190,046181,61943,19653,932124,444120,46121,42934,085106,428108,24739,09866,578127,092130,73056,34866,663
I. Nợ ngắn hạn121,333141,91444,82456,850190,046181,61943,19653,027123,539119,55620,56832,849105,252107,63137,76365,243125,544128,95652,56262,877
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7861,3202,1068,22213,33112,79116,792
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,96719,19621,16832,24124,97921,01524,46031,73010,7098,11510,27113,87113,03811,43221,95329,79553,15718,71721,18825,796
4. Người mua trả tiền trước811674
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước27,26712,4409,9247,38622,99119,5017,3436,4685,9729,9845424,1865,3307,9071278,2189,45110,8128,7414,456
6. Phải trả người lao động5,5223,4112,1874,5582,9142,3461,6503,8642,5971,9471,4873,7632,1701,9012,3085,0853,3183,0011,9134,965
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,7184,9843,8241,6822,6291,9081,9391,26214,0569,2384221,2225621,2048451,2462,205251276
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn4,748
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7134,277
11. Phải trả ngắn hạn khác68,906101,5897,0098,303133,599132,1626,9167,08887,63088,1656,2656,68380,47682,6348,7488,67446,24680,2984,3424,737
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9452957012,6802,2224118872,6152,5752,1061,5803,1253,6761,7672,4625,3722,2702,5453,3136,131
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9059059058621,2361,1756161,3351,3351,5481,7743,7863,786
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9059059058621,2361,1751,3351,3351,5481,7742,3992,399
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6161,3871,387
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu601,078576,050644,767618,741598,363576,682676,541655,241631,808611,418672,817647,178630,685608,727668,838636,623626,179603,607652,705631,157
I. Vốn chủ sở hữu601,078576,050644,767618,741598,363576,682676,541655,241631,808611,418672,817647,178630,685608,727668,838636,623626,179603,607652,705631,157
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000
2. Thặng dư vốn cổ phần60,12360,12360,12360,12360,12360,12360,12360,12360,12360,12360,12360,12360,12360,12360,12360,12360,12360,12360,12360,123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển103,623103,623103,623103,623103,623103,623103,623103,623103,623103,623103,623103,623103,623103,623103,288103,288103,288103,288102,832102,832
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối79,16953,872122,77096,75977,34856,066156,301134,913112,78393,241153,046126,860110,96588,268145,872113,615102,91981,520129,557108,560
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát18,16318,43118,25018,23417,26816,86916,49316,58215,27814,43016,02416,57115,97316,71319,55419,59619,84818,67520,19219,642
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN722,411717,964689,592675,591788,409758,301719,737709,173756,251731,879694,246681,263737,112716,975707,936703,201753,270734,336709,053697,820
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |