Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 155,439 | 162,888 | 116,975 | 199,436 | 144,629 | 157,857 | 157,286 | 225,336 | 195,363 | 216,079 | 175,031 | 227,344 | 167,309 | 187,335 | 151,797 | 215,575 | 166,785 | 178,853 | 151,722 | 199,431 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 20 | 21 | ||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 155,439 | 162,888 | 116,975 | 199,436 | 144,629 | 157,837 | 157,286 | 225,336 | 195,363 | 216,079 | 175,031 | 227,344 | 167,309 | 187,335 | 151,797 | 215,554 | 166,785 | 178,853 | 151,722 | 199,431 |
4. Giá vốn hàng bán | 137,676 | 137,226 | 109,422 | 166,805 | 121,573 | 132,597 | 135,805 | 192,868 | 163,190 | 178,659 | 153,750 | 184,800 | 142,343 | 158,202 | 134,891 | 180,269 | 145,021 | 154,109 | 134,310 | 158,227 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 17,763 | 25,662 | 7,553 | 32,632 | 23,057 | 25,240 | 21,481 | 32,468 | 32,173 | 37,419 | 21,280 | 42,544 | 24,966 | 29,134 | 16,906 | 35,284 | 21,764 | 24,744 | 17,411 | 41,204 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 260 | 1,431 | 344 | 2,195 | 989 | 2,103 | 430 | 1,510 | 683 | 629 | 255 | 231 | 8 | 6 | 4 | 14 | 2 | 1 | 3 | 12 |
7. Chi phí tài chính | 43 | 42 | 44 | 59 | 59 | 59 | 60 | 75 | 75 | 75 | 74 | 183 | 169 | 400 | 543 | 680 | 659 | 906 | 1,899 | 1,451 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 16 | 16 | 26 | 33 | 33 | 32 | 34 | 49 | 49 | 49 | 48 | 78 | 169 | 400 | 543 | 680 | 659 | 906 | 1,373 | 1,390 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 2,729 | 2,653 | 1,316 | 3,958 | 3,331 | 3,100 | 2,582 | 4,889 | 3,222 | 5,389 | 2,816 | 4,849 | 2,533 | 3,427 | 2,291 | 5,427 | 2,143 | 2,842 | 2,720 | 5,623 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,017 | 9,339 | 6,066 | 8,889 | 9,484 | 9,177 | 6,872 | 8,219 | 13,136 | 10,119 | 7,037 | 10,112 | 7,931 | 7,433 | 5,540 | 10,218 | 7,833 | 6,610 | 5,547 | 10,336 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 6,235 | 15,059 | 471 | 21,921 | 11,172 | 15,007 | 12,397 | 20,795 | 16,423 | 22,465 | 11,608 | 27,631 | 14,342 | 17,880 | 8,536 | 18,974 | 11,131 | 14,388 | 7,248 | 23,806 |
12. Thu nhập khác | 79 | 28 | 5 | 6 | 14 | 78 | 206 | 12 | 10 | 11 | 503 | 63 | 7 | 14 | 26 | 14 | -77 | 97 | 17 | |
13. Chi phí khác | 175 | 193 | 1,086 | 503 | 89 | |||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 79 | 28 | -169 | 6 | -179 | 78 | -879 | 12 | 10 | 11 | -1 | -26 | 7 | 14 | 26 | 14 | -77 | 97 | 17 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 6,314 | 15,087 | 471 | 21,751 | 11,178 | 14,828 | 12,475 | 19,916 | 16,435 | 22,475 | 11,619 | 27,630 | 14,316 | 17,887 | 8,550 | 19,000 | 11,145 | 14,311 | 7,345 | 23,823 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,275 | 3,032 | 109 | 4,455 | 2,248 | 3,905 | 2,508 | 4,264 | 3,298 | 4,509 | 2,338 | 5,687 | 2,895 | 3,591 | 1,722 | 3,853 | 2,241 | 2,874 | 1,481 | 4,817 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,275 | 3,032 | 109 | 4,455 | 2,248 | 3,905 | 2,508 | 4,264 | 3,298 | 4,509 | 2,338 | 5,687 | 2,895 | 3,591 | 1,722 | 3,853 | 2,241 | 2,874 | 1,481 | 4,817 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 5,038 | 12,055 | 361 | 17,297 | 8,930 | 10,924 | 9,968 | 15,652 | 13,137 | 17,966 | 9,281 | 21,944 | 11,420 | 14,296 | 6,828 | 15,147 | 8,904 | 11,437 | 5,864 | 19,006 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 5,038 | 12,055 | 361 | 17,297 | 8,930 | 10,924 | 9,968 | 15,652 | 13,137 | 17,966 | 9,281 | 21,944 | 11,420 | 14,296 | 6,828 | 15,147 | 8,904 | 11,437 | 5,864 | 19,006 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 210,094 | 188,386 | 162,555 | 195,380 | 199,137 | 188,833 | 190,763 | 179,733 | 202,024 | 175,626 | 154,619 | 119,301 | 103,078 | 84,022 | 79,903 | 73,779 | 86,830 | 83,593 | 77,041 | 47,247 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 109,505 | 74,690 | 63,880 | 97,622 | 102,004 | 81,775 | 75,011 | 102,356 | 107,403 | 89,250 | 65,515 | 86,920 | 31,045 | 28,768 | 19,149 | 33,864 | 17,759 | 7,401 | 5,140 | 17,674 |
1. Tiền | 5,505 | 8,690 | 5,880 | 10,622 | 21,004 | 16,775 | 10,011 | 7,356 | 12,403 | 11,250 | 4,515 | 26,920 | 31,045 | 28,768 | 19,149 | 33,864 | 17,759 | 7,401 | 5,140 | 17,674 |
2. Các khoản tương đương tiền | 104,000 | 66,000 | 58,000 | 87,000 | 81,000 | 65,000 | 65,000 | 95,000 | 95,000 | 78,000 | 61,000 | 60,000 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 50,000 | 50,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 20,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 17,000 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 50,000 | 50,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 20,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 17,000 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,475 | 20,223 | 18,590 | 13,208 | 26,217 | 30,003 | 43,997 | 10,486 | 43,989 | 45,953 | 48,914 | 8,432 | 30,642 | 25,376 | 36,548 | 17,370 | 37,473 | 45,554 | 45,186 | 17,039 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,436 | 13,436 | 13,779 | 10,885 | 23,781 | 28,079 | 31,676 | 7,825 | 32,936 | 44,220 | 37,081 | 6,967 | 29,528 | 25,091 | 36,133 | 16,239 | 37,272 | 42,673 | 42,428 | 17,267 |
2. Trả trước cho người bán | 6,672 | 4,613 | 3,283 | 69 | 544 | 10,203 | 68 | 9,785 | 737 | 10,633 | 256 | 961 | 415 | 426 | 1,307 | 524 | 3,389 | 3,259 | 132 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,514 | 2,324 | 1,677 | 2,406 | 2,055 | 2,087 | 2,275 | 2,749 | 1,406 | 1,134 | 1,339 | 1,348 | 954 | 684 | 806 | 639 | 937 | 753 | 701 | 842 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -147 | -150 | -149 | -152 | -163 | -163 | -157 | -157 | -139 | -139 | -139 | -139 | -802 | -814 | -816 | -816 | -1,260 | -1,260 | -1,202 | -1,202 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 37,396 | 41,374 | 39,724 | 44,169 | 30,022 | 35,296 | 31,666 | 26,786 | 29,899 | 29,008 | 29,816 | 13,550 | 23,720 | 28,534 | 24,206 | 22,545 | 30,254 | 29,294 | 26,715 | 12,534 |
1. Hàng tồn kho | 37,396 | 41,374 | 39,724 | 44,169 | 30,022 | 35,296 | 31,666 | 26,786 | 29,899 | 29,008 | 29,816 | 13,550 | 23,720 | 28,534 | 24,215 | 22,555 | 30,323 | 29,363 | 26,837 | 12,656 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -10 | -10 | -69 | -69 | -122 | -122 | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 718 | 2,099 | 362 | 381 | 894 | 1,758 | 89 | 104 | 733 | 1,416 | 375 | 399 | 672 | 1,344 | 1,344 | 1,344 | ||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 718 | 2,099 | 70 | 90 | 894 | 1,758 | 89 | 104 | 733 | 1,416 | 84 | 108 | 672 | 1,344 | 1,344 | 1,344 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 291 | 291 | 291 | 291 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 103,215 | 99,730 | 104,038 | 107,958 | 123,889 | 124,912 | 131,953 | 139,506 | 144,664 | 153,497 | 173,974 | 188,223 | 199,785 | 212,012 | 226,279 | 226,545 | 231,880 | 234,860 | 249,790 | 262,019 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 593 | 593 | 593 | 555 | 555 | 555 | 555 | 521 | 521 | 521 | 521 | 485 | 485 | 551 | 551 | 515 | 503 | 503 | 503 | 469 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 593 | 593 | 593 | 555 | 555 | 555 | 555 | 521 | 521 | 521 | 521 | 485 | 485 | 551 | 551 | 515 | 503 | 503 | 503 | 469 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 90,833 | 86,813 | 90,887 | 94,420 | 102,205 | 111,180 | 117,360 | 124,980 | 127,688 | 134,645 | 154,847 | 167,085 | 176,722 | 186,386 | 200,015 | 210,325 | 215,582 | 217,201 | 229,966 | 242,730 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 90,833 | 86,813 | 90,887 | 94,420 | 102,205 | 111,180 | 117,360 | 124,980 | 127,688 | 134,645 | 154,847 | 167,085 | 176,722 | 186,386 | 200,015 | 210,325 | 215,582 | 217,201 | 229,966 | 242,730 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 290 | 279 | 458 | 162 | 162 | 769 | 251 | 162 | 162 | 162 | 162 | 319 | 360 | 360 | 385 | 462 | 466 | 412 | 370 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 290 | 279 | 458 | 162 | 162 | 769 | 251 | 162 | 162 | 162 | 162 | 319 | 360 | 360 | 385 | 462 | 466 | 412 | 370 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 11,790 | 12,035 | 12,280 | 12,525 | 20,967 | 13,015 | 13,268 | 13,754 | 16,294 | 18,170 | 18,444 | 20,491 | 22,260 | 24,715 | 25,354 | 15,321 | 15,333 | 16,690 | 18,909 | 18,450 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 11,790 | 12,035 | 12,280 | 12,525 | 20,967 | 13,015 | 13,268 | 13,754 | 16,294 | 18,170 | 18,444 | 20,491 | 22,260 | 24,715 | 25,354 | 15,321 | 15,333 | 16,690 | 18,909 | 18,450 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 313,310 | 288,116 | 266,593 | 303,338 | 323,025 | 313,744 | 322,716 | 319,238 | 346,688 | 329,123 | 328,593 | 307,524 | 302,864 | 296,035 | 306,182 | 300,324 | 318,710 | 318,453 | 326,832 | 309,265 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 134,233 | 114,078 | 69,492 | 106,598 | 131,582 | 131,231 | 109,491 | 115,982 | 144,684 | 140,255 | 115,409 | 103,621 | 108,904 | 113,495 | 110,461 | 115,925 | 137,459 | 146,106 | 146,217 | 134,515 |
I. Nợ ngắn hạn | 133,641 | 113,485 | 66,399 | 103,543 | 128,527 | 128,176 | 103,971 | 110,461 | 139,163 | 134,735 | 107,389 | 95,636 | 96,963 | 91,894 | 81,291 | 87,402 | 112,584 | 121,210 | 130,158 | 128,620 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 650 | 1,305 | 3,303 | 13,321 | 13,628 | 41,591 | 38,437 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 46,756 | 32,434 | 25,226 | 32,826 | 54,953 | 33,048 | 30,622 | 50,408 | 41,148 | 36,508 | 47,907 | 37,445 | 29,688 | 27,756 | 30,243 | 23,445 | 41,725 | 25,921 | 38,011 | 30,407 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,054 | 2,050 | 3,447 | 2,890 | 637 | 214 | 17 | 376 | 170 | 4,327 | 2,859 | 395 | 435 | 341 | 203 | 815 | 161 | 89 | 62 | 1,667 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 8,577 | 9,373 | 3,459 | 6,794 | 11,774 | 10,522 | 10,584 | 7,583 | 16,593 | 22,663 | 12,492 | 7,362 | 14,039 | 8,577 | 11,041 | 9,418 | 7,519 | 15,932 | 14,496 | 15,032 |
6. Phải trả người lao động | 28,400 | 22,709 | 18,026 | 38,773 | 32,000 | 27,689 | 24,291 | 35,598 | 38,253 | 33,247 | 25,743 | 38,615 | 31,359 | 28,733 | 22,019 | 37,072 | 26,387 | 24,280 | 19,017 | 31,616 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,134 | 3,029 | 2,825 | 4,937 | 1,657 | 1,924 | 3,504 | 825 | 16,564 | 2,580 | 3,128 | 3,303 | 2,588 | 1,702 | 3,027 | 3,550 | 3,902 | 3,369 | 3,339 | 3,177 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,042 | 2,152 | 1,520 | 1,539 | 1,802 | 1,938 | 1,718 | 1,845 | 1,977 | 2,094 | 2,440 | 2,506 | 2,484 | 2,319 | 2,390 | 2,816 | 3,042 | 15,167 | 3,273 | 3,397 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 17,021 | 13,606 | 672 | 6,307 | 30,209 | 25,574 | 8,064 | 16,081 | 9,321 | 7,540 | 7,554 | 5,523 | 7,087 | 11,776 | 6,657 | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 22,155 | 25,633 | 11,225 | 13,285 | 16,897 | 20,131 | 7,660 | 11,325 | 13,894 | 14,736 | 3,499 | 6,010 | 8,830 | 14,261 | 5,539 | 6,983 | 9,441 | 11,049 | 3,711 | 4,888 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 593 | 593 | 3,093 | 3,055 | 3,055 | 3,055 | 5,521 | 5,521 | 5,521 | 5,521 | 8,021 | 7,985 | 11,941 | 21,602 | 29,170 | 28,524 | 24,874 | 24,896 | 16,059 | 5,895 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 7,500 | 7,500 | 11,457 | 21,117 | 28,722 | 28,075 | 24,426 | 24,448 | 15,645 | 5,480 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 414 | |||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 593 | 593 | 593 | 555 | 555 | 555 | 521 | 521 | 521 | 521 | 521 | 485 | 485 | 485 | 449 | 449 | 449 | 449 | 414 | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 179,076 | 174,038 | 197,101 | 196,740 | 191,443 | 182,513 | 213,224 | 203,256 | 202,005 | 188,868 | 213,184 | 203,903 | 193,960 | 182,539 | 195,721 | 184,399 | 181,251 | 172,347 | 180,614 | 174,750 |
I. Vốn chủ sở hữu | 179,076 | 174,038 | 197,101 | 196,740 | 191,443 | 182,513 | 213,224 | 203,256 | 202,005 | 188,868 | 213,184 | 203,903 | 193,960 | 182,539 | 195,721 | 184,399 | 181,251 | 172,347 | 180,614 | 174,750 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 41,157 | 41,157 | 41,157 | 41,157 | 41,157 | 41,157 | 41,157 | 41,157 | 41,157 | 41,157 | 32,115 | 32,115 | 32,115 | 32,115 | 32,115 | 32,115 | 32,115 | 32,115 | 32,115 | 32,115 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 17,455 | 12,416 | 35,479 | 35,118 | 29,821 | 20,892 | 51,603 | 41,635 | 40,383 | 27,246 | 60,605 | 51,324 | 41,381 | 29,960 | 43,142 | 31,820 | 28,672 | 39,768 | 48,035 | 42,171 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 313,310 | 288,116 | 266,593 | 303,338 | 323,025 | 313,744 | 322,716 | 319,238 | 346,688 | 329,123 | 328,593 | 307,524 | 302,864 | 296,035 | 306,182 | 300,324 | 318,710 | 318,453 | 326,832 | 309,265 |