CTCP COMA 18 (cig)

7.55
0.37
(5.15%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh66,13883,22529,58425,6102,58924,39141,31646,97794,145179,682146,08943,25578,674119,713179,037333,978
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)66,13883,22529,58425,6102,58924,39141,31646,97794,145179,682146,08943,25578,674119,713179,037333,978
4. Giá vốn hàng bán45,04987,86113,737201,6202,08214,81235,13430,65999,039222,284124,11336,87261,48778,353143,450309,319
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,089-4,63615,847-176,0105079,5796,18216,318-4,894-42,60121,9776,38317,18741,36135,58624,659
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,760224144,22855842011412412701,2342,048673124
7. Chi phí tài chính3,3231,6247197908174,482727-1142,7383142,6594,5934,5644,9888,7228,715
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,3231,1247197908174,4827273972263142,6594,5934,5644,9888,7228,715
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng222681,7634,5147,1273,5275,8841,5851,0531,0791,060
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,80111,3316,1786,3555,57010,8367,36612,30716,75313,1049,95511,5648,19416,11411,40912,788
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,033-6,8309,172-183,155-5,898-1,510-2,1752,947-28,699-63,0066,077-15,3874,07821,25415,0492,220
12. Thu nhập khác68,58214,17111,83413,32412,57610,7418,9022,3391,8822,5261,2904,8015,4371,9972,3672,789
13. Chi phí khác74,75713,9724,4545,0665,4693,2036,0793,81811,0391,4155,6461,3367,3469211,531985
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6,1751997,3808,2587,1077,5382,824-1,479-9,1561,111-4,3563,465-1,9091,0768361,804
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,208-6,63116,552-174,8971,2096,0286491,468-37,855-61,8951,721-11,9222,16922,33015,8854,024
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành441,0833,7074155285425,7878,097563
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại26
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)42641,0833,7074155285425,7878,097563
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7,212-6,65716,549-174,8971252,3202341,468-38,383-61,8951,721-11,9221,62716,5427,7883,461
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-14-9185-3-21-25
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7,199-6,56616,463-174,8931462,3462341,468-38,383-61,8951,721-11,9221,62716,5427,7883,461

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn477,121614,233291,217497,608778,560737,255595,237555,593385,819383,420465,138501,250430,098365,731300,232239,889
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5389809162,3782,4932,8741,1141,9486,9589,0138,7445,2774,74021,0581,5341,021
1. Tiền5389809162,3782,4932,8741,1141,9482,7964,7016,7263,01726521,0581,5341,021
2. Các khoản tương đương tiền4,1624,3122,0182,2594,476
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,70030,0022
1. Chứng khoán kinh doanh7,70030,0022
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn453,226558,820177,397382,448395,352402,328296,313244,87182,93751,72863,011163,952209,382197,128180,154110,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng31,58820,14128,66826,06841,02742,06141,94727,10642,69739,67831,330135,731166,953168,964153,97483,453
2. Trả trước cho người bán61,32962,0784,4174,3954,0073,7344,0143,7497,5525,75721,78221,87528,13912,8908,1219,394
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn210218,500219,500219,500
6. Phải thu ngắn hạn khác384,226488,368153,612142,784140,118146,333255,702219,36638,03811,64315,24911,69516,04617,04918,54318,511
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,127-11,767-9,300-9,300-9,300-9,300-5,350-5,350-5,350-5,350-5,350-5,350-1,757-1,776-484-1,236
IV. Tổng hàng tồn kho15,28046,359111,639111,639379,572329,211293,897305,393295,924298,800371,023306,679188,942119,82481,66999,365
1. Hàng tồn kho15,28046,359111,639111,639379,572329,211293,897305,393295,924298,800371,023306,679188,942119,82481,66999,365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,0788,0751,2651,1441,1442,8433,9133,38023,87922,35925,34327,03420,0216,87329,378
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2477
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ522222,9613,272216
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8,0738,0731,2631,1421,1422,841952108
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác23,87922,14325,34327,03419,5446,87329,378
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn221,958115,319416,285189,404118,592114,52171,38848,55840,77142,98836,24442,51743,18243,73230,55031,527
I. Các khoản phải thu dài hạn218,5004,7404,7404,7404,7404,7404,740
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn218,500
5. Phải thu dài hạn khác4,7404,7404,7404,7404,7404,740
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định99,110103,24092,06886,53517,43917,95122,77021,3138,90410,05410,58410,99313,14817,81820,80522,521
1. Tài sản cố định hữu hình99,110103,24092,06886,53517,43917,95122,77021,3138,9049,98610,44910,79112,87817,48020,40022,049
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình68135203270338405473
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn122,84812,07924,92622,07220,35215,76721,30524,10020,23610,3684,52612,09612,2569,988189189
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn122,84812,07919,11716,26414,5449,95815,49613,90110,037
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,8085,8085,8085,8085,80810,19910,199
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn78,50078,50078,50078,50024,5185003,4896,0006,0006,0006,0006,6001,6001,600
1. Đầu tư vào công ty con1,0001,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh78,00078,00078,00078,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0001,0001,0001,0001,0001,00025,0181,0006,0006,0006,0006,0006,0006,600600600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,000-1,000-500-500-500-500-500-500-2,511
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,2622,2622,3002,2622,7962,6443,40311,82610,3948,6887,0384,5877,9567,216
1. Chi phí trả trước dài hạn2,2622,2622,2622,2622,7962,6443,40311,82610,3948,6887,0384,5877,9567,216
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại38
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại303442
TỔNG CỘNG TÀI SẢN699,079729,552707,503687,012897,152851,776666,625604,151426,590426,408501,382543,767473,280409,463330,782271,415
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả544,940567,677536,185531,474565,828515,800460,523397,939404,436371,744378,328408,033325,351259,790259,234235,825
I. Nợ ngắn hạn544,905567,454443,794438,132471,533419,292363,261302,395310,125224,344180,938162,688123,727144,714201,595214,894
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn184,634178,45290,12583,44286,14283,73052,24044,43845,02123,39815,54118,98732,51126,66462,37259,354
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn166,337129,613120,334120,312120,461119,48184,27685,634102,21293,31270,50159,38041,28755,85971,94271,054
4. Người mua trả tiền trước7,15254,4409,3349,2759,68349,89677,40141,92729,46427,57431,30033,0871,9451,91612,22547,160
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,05218,34627,34731,58431,34833,30031,20533,01535,88533,75326,33820,07522,09624,80929,55116,440
6. Phải trả người lao động2,3259382,3761,1697803103101,8154,1913,0321,8043,7613,2742,0082,5384,132
7. Chi phí phải trả ngắn hạn129,691155,9626,3756,3756,3756,3756,37511,58213,1069,9131,19513,3492,1751,492
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,1531,1531,153
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn45527336,614405-2,3813,534
11. Phải trả ngắn hạn khác33,25829,703187,903185,701180,131125,796111,45498,08389,82531,68122,29717,18121,00519,04319,47414,098
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-136-61351304414-8716511
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3522392,39193,34394,29596,50897,26295,54494,311147,400197,390245,345201,624115,07657,63920,930
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn519892,39193,34394,29596,50897,26295,54494,311147,400197,390245,345201,521115,07657,63920,930
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3026
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm103
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu154,139161,874171,317155,537331,324335,976206,102206,21222,15554,664123,053135,735147,929149,67371,54835,590
I. Vốn chủ sở hữu154,139161,874171,317155,537331,324335,976206,102206,21222,15554,664123,053135,735147,929149,67371,54835,590
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399134,399134,399134,399134,399134,399120,00060,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần7,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5841,6501,650
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2992992,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5631,7131,7131,7131,7131,204973605
9. Quỹ dự phòng tài chính8508508508501,235456110
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-302,140-294,941-288,375-304,592-129,332-125,877-127,806-127,697-129,301-89,883-21,493-8,8123,38319,6518,4693,226
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản5,0955,6186,1416,6637,1868,3628,3628,3626,909
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát127,901127,914128,006127,920127,923127,945
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN699,079729,552707,503687,012897,152851,776666,625604,151426,590426,408501,382543,767473,280409,463330,782271,415
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |