Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 11,403 | 51,507 | 4,039 | 4,937 | 21,321 | 22,769 | 44,493 | 11,129 | 12,077 | 15,681 | 20,753 | 7,603 | 492 | 736 | 594 | 837 | 23,357 | 822 | 1,035 | 809 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 918 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 10,485 | 51,507 | 4,039 | 4,937 | 21,321 | 22,769 | 44,493 | 11,129 | 12,077 | 15,681 | 20,753 | 7,603 | 492 | 736 | 594 | 837 | 23,357 | 822 | 1,035 | 809 |
4. Giá vốn hàng bán | 8,280 | 36,329 | 2,605 | 3,217 | 8,634 | 20,628 | 40,184 | 10,505 | 13,795 | 9,277 | 14,999 | -6,128 | 657 | 667 | 30,465 | 814 | 165,262 | 697 | 638 | 160 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,205 | 15,178 | 1,433 | 1,720 | 12,687 | 2,141 | 4,309 | 624 | -1,718 | 6,404 | 5,755 | 13,730 | -165 | 68 | -29,871 | 23 | -141,905 | 125 | 397 | 648 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 6 | 1 | 10,760 | 45 | ||||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 46 | 6,572 | 48 | 52 | 1,044 | 63 | 12,544 | 58 | 1,850 | 154 | 174 | 179 | 182 | 184 | 191 | 196 | 199 | 203 | -131 | 352 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 46 | 6,568 | 48 | 52 | 1,044 | 63 | 12,544 | 58 | 1,850 | 154 | 174 | 179 | 182 | 184 | 191 | 196 | 199 | 203 | -131 | 352 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -6 | |||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 50 | 220 | 12 | |||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,965 | 2,443 | 1,811 | 1,087 | 9,022 | 1,778 | 2,036 | 1,660 | 6,288 | 1,752 | 1,331 | 1,352 | 1,597 | 1,806 | 1,536 | 1,552 | 1,450 | 1,790 | 1,476 | 1,141 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 150 | 5,943 | -425 | 581 | 2,621 | 300 | 489 | -1,093 | -9,863 | 4,499 | 4,250 | 12,199 | -1,944 | -1,921 | -31,598 | -1,725 | -143,554 | -1,868 | -903 | -856 |
12. Thu nhập khác | 2,285 | 765 | 673 | 703 | 2,339 | 4,692 | 4,072 | 3,422 | 2,865 | 3,657 | 3,806 | 2,472 | 2,728 | 2,828 | 5,360 | 2,398 | 2,869 | 2,970 | 5,274 | 2,331 |
13. Chi phí khác | 1,256 | 4,553 | 1,117 | 1,366 | 1,557 | 3,379 | 5,295 | 1,507 | 1,381 | 5,790 | 1,197 | 1,242 | 1,161 | 822 | 1,346 | 1,215 | 1,778 | 721 | 3,206 | 837 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 1,028 | -3,788 | -444 | -663 | 782 | 1,313 | -1,223 | 1,915 | 1,484 | -2,133 | 2,609 | 1,230 | 1,566 | 2,006 | 4,014 | 1,183 | 1,091 | 2,249 | 2,069 | 1,494 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,178 | 2,155 | -869 | -82 | 3,403 | 1,613 | -734 | 822 | -8,378 | 2,367 | 6,859 | 13,430 | -378 | 84 | -27,585 | -542 | -142,463 | 381 | 1,165 | 638 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -1,244 | 1,244 | 84 | |||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 22 | 4 | 26 | |||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 22 | 4 | -1,219 | 1,244 | 84 | |||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,178 | 2,133 | -869 | -82 | 3,399 | 1,613 | -734 | 822 | -7,159 | 1,122 | 6,859 | 13,430 | -378 | 84 | -27,585 | -542 | -142,463 | 381 | 1,165 | 554 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 59 | -71 | -1 | -12 | -1 | -90 | -1 | -1 | -1 | 1 | 5 | |||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,118 | 2,204 | -868 | -82 | 3,411 | 1,614 | -733 | 822 | -7,070 | 1,124 | 6,859 | 13,431 | -378 | 86 | -27,585 | -542 | -142,463 | 380 | 1,160 | 554 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 528,736 | 357,555 | 481,650 | 477,121 | 229,490 | 550,934 | 615,496 | 302,682 | 316,566 | 521,886 | 311,449 | 511,914 | 509,137 | 500,256 | 499,571 | 502,166 | 526,589 | 525,687 | 783,729 | 779,560 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 810 | 3,836 | 468 | 538 | 494 | 1,268 | 854 | 980 | 460 | 412 | 1,412 | 2,716 | 2,502 | 2,622 | 2,396 | 2,379 | 2,687 | 2,548 | 3,007 | 2,493 |
1. Tiền | 810 | 3,836 | 468 | 538 | 494 | 1,268 | 854 | 980 | 460 | 412 | 1,412 | 2,716 | 2,502 | 2,622 | 2,396 | 2,379 | 2,687 | 2,548 | 3,007 | 2,493 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 504,216 | 329,621 | 457,825 | 453,226 | 174,566 | 494,907 | 560,042 | 220,750 | 205,247 | 410,638 | 198,378 | 396,294 | 393,731 | 384,730 | 384,375 | 382,625 | 382,679 | 382,424 | 396,739 | 396,352 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 47,544 | 51,883 | 85,884 | 31,588 | 22,766 | 20,017 | 21,278 | 24,863 | 50,342 | 39,585 | 43,315 | 28,668 | 34,947 | 26,544 | 26,609 | 26,173 | 26,870 | 27,437 | 41,164 | 41,027 |
2. Trả trước cho người bán | 85,709 | 5,477 | 7,085 | 61,329 | 62,369 | 62,051 | 62,236 | 62,078 | 4,157 | 4,039 | 3,892 | 6,837 | 4,446 | 4,476 | 4,557 | 4,417 | 4,102 | 3,920 | 4,074 | 4,007 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 210 | 1,000 | 219,500 | 219,500 | 219,500 | 219,500 | 219,500 | 219,500 | 219,500 | 219,500 | 219,500 | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 395,090 | 296,388 | 388,983 | 384,226 | 108,413 | 431,821 | 488,295 | 143,108 | 160,047 | 379,491 | 159,470 | 150,588 | 144,138 | 143,509 | 143,009 | 141,835 | 141,506 | 140,866 | 141,301 | 141,118 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -24,127 | -24,127 | -24,127 | -24,127 | -18,983 | -18,983 | -11,767 | -9,300 | -9,300 | -12,477 | -9,300 | -9,300 | -9,300 | -9,300 | -9,300 | -9,300 | -9,300 | -9,300 | -9,300 | -9,300 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,460 | 15,280 | 15,280 | 15,280 | 46,357 | 46,271 | 46,525 | 75,210 | 107,349 | 107,637 | 111,639 | 111,639 | 111,639 | 111,639 | 111,656 | 116,019 | 140,079 | 139,571 | 382,825 | 379,572 |
1. Hàng tồn kho | 15,460 | 15,280 | 15,280 | 15,280 | 46,357 | 46,271 | 46,525 | 75,210 | 107,349 | 107,637 | 111,639 | 111,639 | 111,639 | 111,639 | 111,656 | 116,019 | 140,079 | 139,571 | 382,825 | 379,572 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,250 | 8,818 | 8,078 | 8,078 | 8,073 | 8,488 | 8,075 | 5,743 | 3,509 | 3,199 | 21 | 1,265 | 1,265 | 1,265 | 1,144 | 1,144 | 1,144 | 1,144 | 1,158 | 1,144 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 562 | 406 | 234 | |||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 177 | 183 | 5 | 5 | 5 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 8,073 | 8,073 | 8,073 | 8,073 | 8,073 | 8,077 | 8,073 | 5,741 | 3,507 | 2,963 | 19 | 1,263 | 1,263 | 1,263 | 1,142 | 1,142 | 1,142 | 1,142 | 1,156 | 1,142 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 296,288 | 375,835 | 267,960 | 221,958 | 392,992 | 169,675 | 113,856 | 446,430 | 409,667 | 191,571 | 417,012 | 199,276 | 198,822 | 188,779 | 189,297 | 189,403 | 195,791 | 196,705 | 118,913 | 118,590 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 101,000 | 217,500 | 218,532 | 218,500 | ||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 101,000 | 217,500 | 218,500 | |||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 96,325 | 97,157 | 98,134 | 99,110 | 100,086 | 100,210 | 101,150 | 88,345 | 89,275 | 90,205 | 91,138 | 93,559 | 94,498 | 84,777 | 85,656 | 86,535 | 93,436 | 94,349 | 16,983 | 17,439 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 96,325 | 97,157 | 98,134 | 99,110 | 100,086 | 100,210 | 101,150 | 88,345 | 89,275 | 90,205 | 91,138 | 93,559 | 94,498 | 84,777 | 85,656 | 86,535 | 93,436 | 94,349 | 16,983 | 17,439 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 199,904 | 177,649 | 169,371 | 122,848 | 99,848 | 69,465 | 12,226 | 12,219 | 21,416 | 20,998 | 26,233 | 24,926 | 23,415 | 22,974 | 22,495 | 22,072 | 21,208 | 21,208 | 20,780 | 20,352 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 199,904 | 177,649 | 169,371 | 122,848 | 99,848 | 12,226 | 12,219 | 21,416 | 20,998 | 20,425 | 19,117 | 17,607 | 17,166 | 16,687 | 16,264 | 15,399 | 15,399 | 14,972 | 14,544 | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 69,465 | 5,808 | 5,808 | 5,808 | 5,808 | 5,808 | 5,808 | 5,808 | 5,808 | 5,808 | 5,808 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | -257 | -149 | 191,851 | -128 | 128,366 | 78,366 | 78,494 | 78,500 | 78,500 | 78,500 | 78,500 | 78,500 | 78,500 | 78,500 | 78,500 | 78,500 | 78,500 | |||
1. Đầu tư vào công ty con | 192,000 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 78,000 | 77,994 | 78,000 | 78,000 | 78,000 | 78,000 | 78,000 | 78,000 | 78,000 | 78,000 | 78,000 | 78,000 | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 129,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,257 | -1,000 | -1,149 | -1,000 | -1,149 | -1,000 | -1,128 | -634 | -634 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 317 | 29 | 604 | 1,207 | 609 | 2,078 | 1,875 | 2,640 | 2,291 | 2,379 | 2,496 | 2,645 | 2,262 | 2,647 | 2,648 | 2,612 | 2,299 | |||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 317 | 29 | 604 | 1,207 | 609 | 2,078 | 1,875 | 2,612 | 2,262 | 2,379 | 2,496 | 2,612 | 2,262 | 2,612 | 2,612 | 2,612 | 2,262 | |||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 28 | 29 | 33 | 35 | 36 | 37 | ||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 31 | 32 | 34 | 37 | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 825,024 | 733,390 | 749,610 | 699,079 | 622,482 | 720,609 | 729,352 | 749,112 | 726,233 | 713,457 | 728,461 | 711,191 | 707,960 | 689,034 | 688,868 | 691,569 | 722,380 | 722,393 | 902,641 | 898,151 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 668,320 | 577,448 | 596,677 | 544,940 | 584,029 | 553,983 | 566,200 | 589,129 | 560,706 | 548,438 | 556,207 | 536,427 | 539,871 | 534,187 | 533,454 | 531,347 | 534,363 | 533,592 | 571,157 | 567,243 |
I. Nợ ngắn hạn | 668,320 | 577,396 | 596,677 | 544,905 | 583,782 | 553,855 | 565,854 | 497,545 | 468,993 | 548,116 | 464,053 | 444,036 | 447,242 | 441,320 | 440,350 | 438,004 | 440,782 | 439,773 | 477,100 | 472,948 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 134,542 | 136,204 | 195,489 | 184,634 | 205,250 | 178,402 | 178,204 | 87,065 | 92,725 | 184,094 | 91,594 | 90,125 | 84,165 | 84,141 | 83,841 | 83,442 | 84,642 | 84,642 | 86,142 | 86,142 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 135,053 | 157,665 | 157,051 | 166,337 | 159,249 | 157,222 | 148,619 | 141,907 | 139,921 | 130,257 | 120,315 | 120,334 | 124,119 | 120,300 | 120,353 | 120,312 | 120,307 | 120,374 | 120,301 | 120,461 |
4. Người mua trả tiền trước | 80,229 | 85,972 | 7,554 | 7,152 | 11,700 | 10,019 | 31,483 | 58,578 | 9,835 | 11,239 | 25,532 | 9,334 | 9,851 | 9,182 | 9,308 | 9,380 | 9,215 | 9,392 | 9,668 | 9,683 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 22,486 | 23,446 | 21,374 | 21,052 | 20,317 | 21,260 | 20,335 | 18,346 | 30,060 | 29,072 | 28,960 | 27,564 | 32,621 | 32,178 | 32,141 | 31,584 | 32,302 | 32,254 | 32,147 | 31,348 |
6. Phải trả người lao động | 1,942 | 1,979 | 1,945 | 2,325 | 1,521 | 1,186 | 936 | 794 | 1,657 | 1,637 | 1,188 | 2,401 | 2,143 | 1,866 | 1,594 | 1,137 | 1,080 | 1,188 | 788 | 780 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 139,003 | 139,066 | 129,719 | 129,691 | 156,035 | 156,007 | 155,979 | 160,911 | 163,990 | 160,918 | 6,375 | 6,375 | 6,375 | 6,375 | 6,375 | 6,375 | 6,375 | 6,375 | 6,396 | 6,375 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 650 | 306 | 455 | 200 | 809 | 765 | 333 | 611 | 614 | 1,367 | 725 | 37,422 | 36,614 | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 154,414 | 33,065 | 83,240 | 33,258 | 29,710 | 29,559 | 29,488 | 29,944 | 30,805 | 30,900 | 189,323 | 187,903 | 187,636 | 186,669 | 186,123 | 185,773 | 185,506 | 184,820 | 184,236 | 181,545 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1 | -13 | 4 | |||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 51 | 35 | 247 | 129 | 346 | 91,584 | 91,713 | 322 | 92,153 | 92,391 | 92,629 | 92,867 | 93,105 | 93,343 | 93,581 | 93,819 | 94,057 | 94,295 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5 | 247 | 99 | 346 | 91,584 | 91,713 | 296 | 92,153 | 92,391 | 92,629 | 92,867 | 93,105 | 93,343 | 93,581 | 93,819 | 94,057 | 94,295 | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 51 | 30 | 30 | 26 | ||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 156,704 | 155,942 | 152,933 | 154,139 | 38,453 | 166,625 | 163,152 | 159,984 | 165,527 | 165,019 | 172,255 | 174,764 | 168,089 | 154,847 | 155,413 | 160,223 | 188,017 | 188,801 | 331,484 | 330,908 |
I. Vốn chủ sở hữu | 156,704 | 155,942 | 152,933 | 154,139 | 38,453 | 166,625 | 163,152 | 159,984 | 165,527 | 165,019 | 172,255 | 174,764 | 168,089 | 154,847 | 155,413 | 160,223 | 188,017 | 188,801 | 331,484 | 330,908 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 315,399 | 315,399 | 315,399 | 315,399 | 315,399 | 315,399 | 315,399 | 315,399 | 315,399 | 315,399 | 315,399 | 315,399 | 315,399 | 315,399 | 315,399 | 315,399 | 315,399 | 315,399 | 315,399 | 315,399 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 7,584 | 7,584 | 7,584 | 7,584 | 7,584 | 7,584 | 7,584 | 7,584 | 7,584 | 7,584 | 7,584 | 7,584 | 7,584 | 7,584 | 7,584 | 7,584 | 7,584 | 7,584 | 7,584 | 7,584 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 299 | 299 | 299 | 299 | 299 | 299 | 299 | 299 | 2,563 | 2,563 | 2,563 | 2,563 | 2,563 | 2,563 | 2,563 | 2,563 | 2,563 | 2,563 | 2,563 | 2,563 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -300,194 | -300,803 | -303,415 | -302,140 | -290,056 | -289,915 | -293,619 | -296,917 | -293,768 | -294,321 | -287,303 | -284,841 | -291,646 | -305,019 | -304,585 | -299,907 | -272,245 | -271,592 | -129,040 | -129,748 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 4,703 | 4,834 | 4,965 | 5,095 | 5,226 | 5,357 | 5,487 | 5,618 | 5,749 | 5,879 | 6,010 | 6,141 | 6,271 | 6,402 | 6,533 | 6,663 | 6,794 | 6,925 | 7,055 | 7,186 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 128,912 | 128,629 | 128,100 | 127,901 | 127,901 | 128,001 | 128,000 | 128,000 | 127,915 | 128,001 | 127,918 | 127,916 | 127,918 | 127,919 | 127,920 | 127,922 | 127,922 | 127,922 | 127,923 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 825,024 | 733,390 | 749,610 | 699,079 | 622,482 | 720,609 | 729,352 | 749,112 | 726,233 | 713,457 | 728,461 | 711,191 | 707,960 | 689,034 | 688,868 | 691,569 | 722,380 | 722,393 | 902,641 | 898,151 |