Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 106,979 | 306,880 | 83,135 | 211,288 | 153,416 | 129,164 | 141,815 | 279,494 | 116,276 | 103,126 | 58,812 | 171,296 | 97,200 | 99,312 | 69,182 | 136,862 | 133,966 | 68,269 | 98,972 | 184,640 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 106,979 | 306,880 | 83,135 | 211,288 | 153,416 | 129,164 | 141,815 | 279,494 | 116,276 | 103,126 | 58,812 | 171,296 | 97,200 | 99,312 | 69,182 | 136,862 | 133,966 | 68,269 | 98,972 | 184,640 |
4. Giá vốn hàng bán | 79,706 | 270,521 | 59,061 | 169,392 | 127,603 | 106,651 | 111,194 | 246,101 | 92,536 | 76,746 | 33,565 | 144,579 | 81,579 | 69,154 | 43,056 | 107,511 | 103,667 | 44,481 | 68,946 | 139,806 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 27,273 | 36,358 | 24,074 | 41,896 | 25,813 | 22,513 | 30,620 | 33,392 | 23,741 | 26,380 | 25,247 | 26,716 | 15,621 | 30,158 | 26,125 | 29,351 | 30,299 | 23,787 | 30,026 | 44,834 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,691 | 1,283 | 1,669 | 2,651 | 3,193 | 3,426 | 2,270 | 2,282 | 902 | 1,681 | 1,561 | 1,735 | 1,978 | 1,767 | 1,512 | 1,995 | 2,495 | 2,066 | 1,980 | 2,189 |
7. Chi phí tài chính | ||||||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 18,755 | 22,633 | 16,664 | 27,715 | 16,033 | 17,980 | 20,751 | 25,128 | 16,816 | 15,883 | 17,663 | 27,773 | 11,781 | 15,813 | 16,969 | 23,917 | 21,400 | 14,836 | 16,735 | 26,933 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 10,210 | 15,008 | 9,079 | 16,831 | 12,973 | 7,960 | 12,140 | 10,547 | 7,827 | 12,178 | 9,145 | 679 | 5,818 | 16,112 | 10,668 | 7,430 | 11,394 | 11,018 | 15,271 | 20,091 |
12. Thu nhập khác | 30 | 1,095 | 30 | 106 | 50 | 121 | 235 | 800 | 26 | 329 | 330 | 27 | 24 | 70 | 191 | 24 | 29 | 26 | 27 | 57 |
13. Chi phí khác | 1,070 | 6 | 340 | 26 | 11 | 204 | 142 | 628 | 2,447 | 309 | 162 | 56 | 24 | |||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 30 | 25 | 24 | -233 | 25 | 110 | 31 | 658 | -602 | -2,118 | 21 | 27 | 24 | 70 | 29 | 24 | 29 | -29 | 27 | 33 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 10,239 | 15,033 | 9,103 | 16,598 | 12,998 | 8,070 | 12,171 | 11,205 | 7,225 | 10,061 | 9,166 | 706 | 5,842 | 16,182 | 10,697 | 7,454 | 11,423 | 10,989 | 15,298 | 20,124 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,069 | 3,028 | 1,842 | 3,500 | 2,621 | 1,698 | 2,456 | 2,269 | 1,467 | 2,465 | 1,855 | 172 | 1,190 | 3,280 | 2,139 | 1,531 | 2,303 | 2,272 | 3,060 | 4,081 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,069 | 3,028 | 1,842 | 3,500 | 2,621 | 1,698 | 2,456 | 2,269 | 1,467 | 2,465 | 1,855 | 172 | 1,190 | 3,280 | 2,139 | 1,531 | 2,303 | 2,272 | 3,060 | 4,081 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 8,170 | 12,005 | 7,261 | 13,098 | 10,376 | 6,372 | 9,715 | 8,935 | 5,758 | 7,596 | 7,311 | 533 | 4,652 | 12,902 | 8,558 | 5,923 | 9,120 | 8,717 | 12,237 | 16,043 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 8,170 | 12,005 | 7,261 | 13,098 | 10,376 | 6,372 | 9,715 | 8,935 | 5,758 | 7,596 | 7,311 | 533 | 4,652 | 12,902 | 8,558 | 5,923 | 9,120 | 8,717 | 12,237 | 16,043 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 457,767 | 533,853 | 453,945 | 505,803 | 521,633 | 459,619 | 406,382 | 484,217 | 424,370 | 388,557 | 354,590 | 418,046 | 447,736 | 392,286 | 361,886 | 393,759 | 411,218 | 356,787 | 375,666 | 396,773 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 266,810 | 309,913 | 271,606 | 192,119 | 121,563 | 160,732 | 122,505 | 86,237 | 154,760 | 177,708 | 134,929 | 176,305 | 193,702 | 178,317 | 197,649 | 153,742 | 83,817 | 86,077 | 138,822 | 149,268 |
1. Tiền | 85,810 | 128,913 | 120,606 | 81,119 | 40,563 | 55,732 | 52,505 | 86,237 | 54,760 | 37,708 | 54,929 | 51,305 | 45,702 | 43,317 | 32,649 | 38,742 | 33,817 | 31,077 | 43,822 | 39,268 |
2. Các khoản tương đương tiền | 181,000 | 181,000 | 151,000 | 111,000 | 81,000 | 105,000 | 70,000 | 100,000 | 140,000 | 80,000 | 125,000 | 148,000 | 135,000 | 165,000 | 115,000 | 50,000 | 55,000 | 95,000 | 110,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 20,000 | 70,000 | 120,000 | 110,000 | 101,000 | 121,000 | 75,000 | 65,000 | 85,000 | 60,000 | 85,000 | 80,000 | 20,000 | 35,000 | 150,000 | 140,000 | 50,000 | 50,000 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,000 | 70,000 | 120,000 | 110,000 | 101,000 | 121,000 | 75,000 | 65,000 | 85,000 | 60,000 | 85,000 | 80,000 | 20,000 | 35,000 | 150,000 | 140,000 | 50,000 | 50,000 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 130,442 | 150,273 | 89,994 | 197,272 | 171,843 | 95,847 | 113,287 | 167,732 | 101,839 | 68,719 | 76,505 | 125,924 | 94,632 | 72,782 | 90,143 | 167,999 | 120,973 | 72,311 | 150,077 | 163,746 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 94,085 | 108,800 | 48,137 | 157,916 | 130,622 | 58,044 | 73,666 | 133,568 | 42,614 | 30,364 | 38,432 | 92,307 | 57,241 | 35,686 | 52,691 | 124,462 | 85,313 | 39,393 | 107,332 | 118,779 |
2. Trả trước cho người bán | 694 | 539 | 646 | 442 | 624 | 734 | 384 | 398 | 26,417 | 1,140 | 1,097 | 1,700 | 1,269 | 1,446 | 1,342 | 2,298 | 943 | 514 | 10,235 | 5,231 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 35,663 | 40,934 | 41,210 | 38,914 | 40,597 | 37,068 | 39,237 | 33,767 | 32,807 | 37,214 | 36,976 | 31,917 | 36,123 | 35,651 | 36,110 | 41,239 | 34,717 | 32,403 | 32,509 | 39,735 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 52,835 | 66,574 | 67,187 | 43,949 | 104,058 | 89,847 | 68,626 | 106,167 | 88,926 | 76,191 | 56,850 | 53,110 | 73,746 | 61,179 | 53,870 | 34,667 | 56,329 | 58,290 | 36,689 | 33,686 |
1. Hàng tồn kho | 56,019 | 69,758 | 70,371 | 47,133 | 107,375 | 93,164 | 71,943 | 109,484 | 92,303 | 79,568 | 60,227 | 56,487 | 77,506 | 64,938 | 57,630 | 38,426 | 56,329 | 58,290 | 36,689 | 33,686 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -3,184 | -3,184 | -3,184 | -3,184 | -3,317 | -3,317 | -3,317 | -3,317 | -3,377 | -3,377 | -3,377 | -3,377 | -3,760 | -3,760 | -3,760 | -3,760 | ||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,680 | 7,093 | 5,158 | 2,463 | 4,169 | 3,193 | 964 | 3,080 | 3,846 | 940 | 1,306 | 2,707 | 655 | 8 | 224 | 2,351 | 99 | 110 | 78 | 74 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 231 | 357 | 174 | 119 | 125 | 141 | 38 | 1,022 | 100 | 106 | 508 | 77 | 11 | 8 | 10 | 14 | 99 | 110 | 78 | 74 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,052 | |||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 7,449 | 6,735 | 4,984 | 2,344 | 4,044 | 925 | 2,058 | 3,746 | 834 | 798 | 2,629 | 644 | 213 | 2,337 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 29,446 | 31,903 | 34,345 | 36,800 | 39,294 | 41,782 | 44,132 | 46,620 | 49,025 | 51,476 | 53,937 | 56,424 | 58,914 | 61,408 | 63,866 | 66,309 | 68,598 | 71,121 | 73,644 | 84,163 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 7,996 | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 7,996 | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 14,172 | 14,474 | 14,777 | 15,080 | 15,400 | 15,733 | 15,909 | 16,233 | 16,450 | 16,727 | 17,041 | 17,354 | 17,671 | 17,992 | 18,320 | 18,595 | 18,715 | 19,069 | 19,423 | 19,777 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 14,172 | 14,474 | 14,777 | 15,080 | 15,400 | 15,733 | 15,909 | 16,233 | 16,450 | 16,727 | 17,041 | 17,354 | 17,671 | 17,992 | 18,320 | 18,595 | 18,715 | 19,069 | 19,423 | 19,777 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 15,274 | 17,429 | 19,569 | 21,720 | 23,894 | 26,049 | 28,223 | 30,387 | 32,575 | 34,749 | 36,896 | 39,070 | 41,243 | 43,416 | 45,545 | 47,714 | 49,883 | 52,052 | 54,221 | 56,389 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 15,274 | 17,429 | 19,569 | 21,720 | 23,894 | 26,049 | 28,223 | 30,387 | 32,575 | 34,749 | 36,896 | 39,070 | 41,243 | 43,416 | 45,545 | 47,714 | 49,883 | 52,052 | 54,221 | 56,389 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 487,213 | 565,756 | 488,290 | 542,603 | 560,927 | 501,401 | 450,514 | 530,837 | 473,395 | 440,033 | 408,527 | 474,470 | 506,650 | 453,694 | 425,752 | 460,068 | 479,816 | 427,908 | 449,310 | 480,936 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 143,800 | 230,514 | 153,631 | 215,232 | 246,654 | 197,505 | 131,905 | 224,806 | 165,771 | 138,980 | 99,878 | 173,040 | 194,393 | 146,088 | 104,505 | 137,399 | 163,070 | 120,282 | 130,688 | 164,600 |
I. Nợ ngắn hạn | 143,800 | 230,514 | 153,631 | 215,232 | 246,654 | 197,505 | 131,905 | 224,806 | 165,771 | 138,980 | 99,878 | 173,040 | 194,393 | 146,088 | 104,505 | 137,399 | 163,070 | 120,282 | 130,688 | 164,600 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 48,169 | 142,941 | 76,996 | 122,845 | 144,447 | 106,795 | 64,737 | 147,639 | 66,429 | 70,088 | 30,796 | 91,136 | 107,385 | 54,379 | 45,191 | 52,691 | 73,132 | 48,221 | 57,776 | 80,946 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,207 | 4,945 | 31,892 | 8,264 | 15,726 | 15,726 | 16,897 | 30,551 | 38,779 | 13,972 | 33,657 | 3,660 | 4,662 | 18,573 | 22,651 | 10,584 | 1,815 | 8,299 | 8,447 | 1,765 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,028 | 4,858 | 1,830 | 5,492 | 2,581 | 3,360 | 3,805 | 886 | 1,531 | 2,324 | 1,338 | 2,899 | 2,953 | 5,064 | 4,657 | 771 | 8,759 | 9,317 | 3,436 | 3,203 |
6. Phải trả người lao động | 41,725 | 24,237 | 9,147 | 46,879 | 22,832 | 20,477 | 18,715 | 16,455 | 9,281 | 7,664 | 6,971 | 42,881 | 18,813 | 9,869 | 4,154 | 36,669 | 29,092 | 5,637 | 23,191 | 39,207 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,852 | 8,470 | 1,034 | 1,135 | 12,833 | 4,002 | 2,066 | 876 | 6,149 | 3,491 | 1,716 | 4,849 | 7,907 | 3,700 | 1,258 | 6,309 | 6,209 | 2,891 | 11,109 | 11,473 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 18,597 | 18,177 | 17,124 | 14,424 | 29,638 | 28,256 | 14,870 | 17,224 | 31,788 | 29,422 | 15,701 | 15,078 | 38,663 | 40,390 | 19,674 | 20,414 | 33,903 | 35,221 | 16,392 | 17,410 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 22,223 | 26,886 | 15,607 | 16,193 | 18,597 | 18,889 | 10,816 | 11,174 | 11,816 | 12,018 | 9,700 | 12,537 | 14,009 | 14,114 | 6,920 | 9,961 | 10,161 | 10,695 | 10,336 | 10,596 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 343,412 | 335,243 | 334,659 | 327,370 | 314,272 | 303,896 | 318,609 | 306,031 | 307,624 | 301,053 | 308,649 | 301,430 | 312,257 | 307,605 | 321,246 | 322,669 | 316,746 | 307,626 | 318,622 | 316,336 |
I. Vốn chủ sở hữu | 343,065 | 334,895 | 334,312 | 327,023 | 313,925 | 303,548 | 318,262 | 305,683 | 307,276 | 300,705 | 308,301 | 301,083 | 311,909 | 307,258 | 320,899 | 322,322 | 316,399 | 307,279 | 318,275 | 315,988 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 284,000 | 284,000 | 284,000 | 284,000 | 284,000 | 284,000 | 284,000 | 284,000 | 284,000 | 284,000 | 284,000 | 284,000 | 284,000 | 284,000 | 284,000 | 284,000 | 284,000 | 284,000 | 284,000 | 284,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,649 | 4,649 | 3,462 | 3,462 | 3,462 | 3,462 | 1,798 | 1,798 | 1,798 | 1,798 | 1,798 | 1,798 | 1,798 | 1,798 | ||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 54,415 | 46,246 | 46,850 | 39,561 | 26,463 | 16,087 | 32,464 | 19,886 | 21,478 | 14,908 | 22,504 | 15,285 | 26,112 | 21,460 | 36,899 | 38,322 | 32,399 | 23,279 | 34,275 | 31,988 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 |
1. Nguồn kinh phí | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 487,213 | 565,756 | 488,290 | 542,603 | 560,927 | 501,401 | 450,514 | 530,837 | 473,395 | 440,033 | 408,527 | 474,470 | 506,650 | 453,694 | 425,752 | 460,068 | 479,816 | 427,908 | 449,310 | 480,936 |