CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (chs)

11.80
-0.10
(-0.84%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh106,979306,88083,135211,288153,416129,164141,815279,494116,276103,12658,812171,29697,20099,31269,182136,862133,96668,26998,972184,640
4. Giá vốn hàng bán79,706270,52159,061169,392127,603106,651111,194246,10192,53676,74633,565144,57981,57969,15443,056107,511103,66744,48168,946139,806
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,27336,35824,07441,89625,81322,51330,62033,39223,74126,38025,24726,71615,62130,15826,12529,35130,29923,78730,02644,834
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6911,2831,6692,6513,1933,4262,2702,2829021,6811,5611,7351,9781,7671,5121,9952,4952,0661,9802,189
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,75522,63316,66427,71516,03317,98020,75125,12816,81615,88317,66327,77311,78115,81316,96923,91721,40014,83616,73526,933
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,21015,0089,07916,83112,9737,96012,14010,5477,82712,1789,1456795,81816,11210,6687,43011,39411,01815,27120,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,23915,0339,10316,59812,9988,07012,17111,2057,22510,0619,1667065,84216,18210,6977,45411,42310,98915,29820,124
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,17012,0057,26113,09810,3766,3729,7158,9355,7587,5967,3115334,65212,9028,5585,9239,1208,71712,23716,043
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,17012,0057,26113,09810,3766,3729,7158,9355,7587,5967,3115334,65212,9028,5585,9239,1208,71712,23716,043

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn457,767533,853453,945505,803521,633459,619406,382484,217424,370388,557354,590418,046447,736392,286361,886393,759411,218356,787375,666396,773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền266,810309,913271,606192,119121,563160,732122,50586,237154,760177,708134,929176,305193,702178,317197,649153,74283,81786,077138,822149,268
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00070,000120,000110,000101,000121,00075,00065,00085,00060,00085,00080,00020,00035,000150,000140,00050,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn130,442150,27389,994197,272171,84395,847113,287167,732101,83968,71976,505125,92494,63272,78290,143167,999120,97372,311150,077163,746
IV. Tổng hàng tồn kho52,83566,57467,18743,949104,05889,84768,626106,16788,92676,19156,85053,11073,74661,17953,87034,66756,32958,29036,68933,686
V. Tài sản ngắn hạn khác7,6807,0935,1582,4634,1693,1939643,0803,8469401,3062,70765582242,351991107874
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn29,44631,90334,34536,80039,29441,78244,13246,62049,02551,47653,93756,42458,91461,40863,86666,30968,59871,12173,64484,163
I. Các khoản phải thu dài hạn7,996
II. Tài sản cố định14,17214,47414,77715,08015,40015,73315,90916,23316,45016,72717,04117,35417,67117,99218,32018,59518,71519,06919,42319,777
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,27417,42919,56921,72023,89426,04928,22330,38732,57534,74936,89639,07041,24343,41645,54547,71449,88352,05254,22156,389
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN487,213565,756488,290542,603560,927501,401450,514530,837473,395440,033408,527474,470506,650453,694425,752460,068479,816427,908449,310480,936
A. Nợ phải trả143,800230,514153,631215,232246,654197,505131,905224,806165,771138,98099,878173,040194,393146,088104,505137,399163,070120,282130,688164,600
I. Nợ ngắn hạn143,800230,514153,631215,232246,654197,505131,905224,806165,771138,98099,878173,040194,393146,088104,505137,399163,070120,282130,688164,600
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu343,412335,243334,659327,370314,272303,896318,609306,031307,624301,053308,649301,430312,257307,605321,246322,669316,746307,626318,622316,336
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN487,213565,756488,290542,603560,927501,401450,514530,837473,395440,033408,527474,470506,650453,694425,752460,068479,816427,908449,310480,936
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |