TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 217,173 | 141,354 | 111,694 | 137,794 | 120,068 | 81,462 | 80,559 | 59,499 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 657 | 1,137 | 1,078 | 566 | 688 | 4,869 | 3,267 | 1,754 |
1. Tiền | 657 | 1,137 | 1,078 | 566 | 688 | 4,869 | 622 | 1,754 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | 2,645 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 62,820 | 53,480 | 53,360 | 46,246 | 50,130 | 40,970 | 41,835 | 39,757 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 62,820 | 53,480 | 53,360 | 46,246 | 50,130 | 40,970 | 41,835 | 39,757 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 24,279 | 22,641 | 19,222 | 13,859 | 22,873 | 15,890 | 9,795 | 1,146 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 17,439 | 13,286 | 6,729 | 61 | 10,100 | 6,604 | 1,687 | 128 |
2. Trả trước cho người bán | 2,162 | 1,902 | 1,676 | 1,367 | 237 | 180 | 1,899 | 18 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 16,434 | 15,942 | 15,167 | 13,641 | 12,536 | 9,106 | 6,209 | 1,000 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -11,756 | -8,489 | -4,350 | -1,209 | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 128,403 | 63,097 | 36,548 | 76,057 | 44,651 | 18,395 | 24,056 | 16,124 |
1. Hàng tồn kho | 128,403 | 63,097 | 36,548 | 79,615 | 44,651 | 19,056 | 24,056 | 16,124 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | -3,558 | | -661 | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,014 | 1,000 | 1,486 | 1,066 | 1,726 | 1,339 | 1,605 | 719 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 149 | 138 | 56 | 76 | 41 | 161 | 159 | 137 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 730 | 862 | 1,181 | 747 | 1,620 | 1,149 | 399 | 581 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 135 | | 250 | 242 | 65 | 28 | 1,048 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 62,165 | 68,674 | 72,100 | 78,933 | 74,294 | 78,783 | 84,888 | 94,366 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 35,147 | 37,038 | 41,193 | 40,168 | 43,478 | 66,416 | 66,404 | 79,234 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 34,856 | 36,655 | 41,159 | 40,123 | 43,478 | 66,416 | 66,404 | 72,689 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 291 | 382 | 33 | 44 | | | | 6,545 |
III. Bất động sản đầu tư | 13,336 | 14,769 | 16,202 | 17,635 | 19,068 | | | |
- Nguyên giá | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | 31,557 | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -18,220 | -16,787 | -15,354 | -13,921 | -12,488 | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,531 | 5,741 | 1,980 | 1,527 | | | 4,460 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,531 | 5,741 | 1,980 | 1,527 | | | 4,460 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | 6,300 | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 6,300 | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,151 | 11,126 | 12,725 | 13,303 | 11,747 | 12,366 | 14,023 | 15,132 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10,151 | 11,126 | 12,725 | 13,303 | 11,747 | 12,366 | 14,023 | 15,132 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 279,338 | 210,028 | 183,794 | 216,727 | 194,362 | 160,245 | 165,447 | 153,865 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 140,457 | 74,710 | 49,798 | 88,631 | 70,424 | 29,584 | 38,694 | 24,226 |
I. Nợ ngắn hạn | 138,376 | 72,630 | 48,134 | 87,130 | 70,424 | 29,584 | 36,973 | 22,513 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 124,122 | 47,496 | 26,079 | 67,109 | 37,433 | | 5,863 | 4,500 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 784 | 10,057 | 3,060 | 75 | 5,413 | 3,792 | | |
4. Người mua trả tiền trước | 15 | 81 | 1 | 7 | 37 | 1 | 161 | 3 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,850 | 3,712 | 6,806 | 6,525 | 11,747 | 7,112 | 11,683 | 2,148 |
6. Phải trả người lao động | 816 | 566 | 506 | 1,293 | 1,417 | 3,191 | 4,501 | 3,465 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 922 | 914 | 837 | 512 | 711 | 1,382 | 3,184 | 179 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 10,419 | 11,357 | 12,396 | 13,160 | 15,218 | 12,462 | 11,056 | 12,285 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | -1,552 | 1,644 | 526 | -68 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 2,080 | 2,080 | 1,664 | 1,501 | | | 1,720 | 1,713 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 2,080 | 2,080 | 1,664 | 1,501 | | | 1,720 | 1,713 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 138,881 | 135,318 | 133,995 | 128,096 | 123,938 | 130,661 | 126,753 | 129,639 |
I. Vốn chủ sở hữu | 138,881 | 135,318 | 133,995 | 128,096 | 123,938 | 130,661 | 126,753 | 129,639 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 126,500 | 130,661 | 126,753 | 129,639 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,495 | 7,495 | 1,596 | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,886 | 1,323 | 5,899 | 1,596 | -2,562 | | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 279,338 | 210,028 | 183,794 | 216,727 | 194,362 | 160,245 | 165,447 | 153,865 |