CTCP Cà phê Thắng Lợi (cfv)

22
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh456,040450,680351,976206,958188,358123,803220,530
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)456,040450,680351,976206,958188,358123,803220,530
4. Giá vốn hàng bán434,198432,601325,825185,720158,41192,276191,068
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,84218,07926,15121,23829,94731,52729,463
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,3966,4955,1924,0891,9372,8672,559
7. Chi phí tài chính6,0743,9952,9972,4791,042190807
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0951,3201,258666579134605
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8,3218,5289,17510,2237,4744,8278,971
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,70313,28513,1008,0547,31712,35810,374
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,140-1,2336,0714,57016,05117,02011,870
12. Thu nhập khác5,6505,0282,3301,0264501,2931,251
13. Chi phí khác2,8931,9038008522,0293,8781,231
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,7573,1251,530175-1,580-2,58520
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,8961,8917,6014,74514,47114,43511,889
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3615681,7025861,4431,2532,322
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3615681,7025861,4431,2532,322
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,5351,3235,8994,15813,02813,1819,567
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,5351,3235,8994,15813,02813,1819,567

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn217,173141,354111,694137,794120,06881,46280,55959,499
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6571,1371,0785666884,8693,2671,754
1. Tiền6571,1371,0785666884,8696221,754
2. Các khoản tương đương tiền2,645
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn62,82053,48053,36046,24650,13040,97041,83539,757
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn62,82053,48053,36046,24650,13040,97041,83539,757
III. Các khoản phải thu ngắn hạn24,27922,64119,22213,85922,87315,8909,7951,146
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,43913,2866,7296110,1006,6041,687128
2. Trả trước cho người bán2,1621,9021,6761,3672371801,89918
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác16,43415,94215,16713,64112,5369,1066,2091,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,756-8,489-4,350-1,209
IV. Tổng hàng tồn kho128,40363,09736,54876,05744,65118,39524,05616,124
1. Hàng tồn kho128,40363,09736,54879,61544,65119,05624,05616,124
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,558-661
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0141,0001,4861,0661,7261,3391,605719
1. Chi phí trả trước ngắn hạn149138567641161159137
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7308621,1817471,6201,149399581
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13525024265281,048
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn62,16568,67472,10078,93374,29478,78384,88894,366
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định35,14737,03841,19340,16843,47866,41666,40479,234
1. Tài sản cố định hữu hình34,85636,65541,15940,12343,47866,41666,40472,689
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình29138233446,545
III. Bất động sản đầu tư13,33614,76916,20217,63519,068
- Nguyên giá31,55731,55731,55731,55731,557
- Giá trị hao mòn lũy kế-18,220-16,787-15,354-13,921-12,488
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,5315,7411,9801,5274,460
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,5315,7411,9801,5274,460
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,15111,12612,72513,30311,74712,36614,02315,132
1. Chi phí trả trước dài hạn10,15111,12612,72513,30311,74712,36614,02315,132
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN279,338210,028183,794216,727194,362160,245165,447153,865
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả140,45774,71049,79888,63170,42429,58438,69424,226
I. Nợ ngắn hạn138,37672,63048,13487,13070,42429,58436,97322,513
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn124,12247,49626,07967,10937,4335,8634,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn78410,0573,060755,4133,792
4. Người mua trả tiền trước1581173711613
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,8503,7126,8066,52511,7477,11211,6832,148
6. Phải trả người lao động8165665061,2931,4173,1914,5013,465
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9229148375127111,3823,184179
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác10,41911,35712,39613,16015,21812,46211,05612,285
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-1,552-1,552-1,552-1,552-1,5521,644526-68
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,0802,0801,6641,5011,7201,713
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,0802,0801,6641,5011,7201,713
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu138,881135,318133,995128,096123,938130,661126,753129,639
I. Vốn chủ sở hữu138,881135,318133,995128,096123,938130,661126,753129,639
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu126,500126,500126,500126,500126,500130,661126,753129,639
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,4957,4951,596
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,8861,3235,8991,596-2,562
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN279,338210,028183,794216,727194,362160,245165,447153,865
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |