CTCP Cà phê Thắng Lợi (cfv)

25
-0.50
(-1.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh21,6397,13599,459165,44474,47584,861181,855114,84963,599165,452128,66592,96522,910120,368106,439102,25926,54249,17946,344
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)21,6397,13599,459165,44474,47584,861181,855114,84963,599165,452128,66592,96522,910120,368106,439102,25926,54249,17946,344
4. Giá vốn hàng bán2,8041,20275,001145,69764,04785,443174,852109,76956,257158,978129,20588,38014,048107,440100,96996,09323,76243,95941,679
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,8355,93324,45719,74710,427-5827,0035,0807,3426,475-5404,5858,86212,9295,4706,1662,7805,2204,665
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,711472,7919251,7277114,5893693,0041,4681,8212021,4771,2231,9495432,0351691,494
7. Chi phí tài chính7053782,0002,9271611,9461,0406111,7941,1614301,05173863155518295323
-Trong đó: Chi phí lãi vay17328960283931,1405795123451,14822018734044740016679109
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8916712,2723,3221,7381,2243,9861,6281,5391,9753,7571,2162,5544,5503,7842,1732,1811,8211,973
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,1702,0961,8442,7765,3281,3722,8962,5187,2461,7978633,0439,1872,7921,8782,4272,9041,9411,360
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,7803,21322,75512,5742,161-2,6292,7652639512,376-4,50098-2,4536,0711,1271,555-4521,5322,504
12. Thu nhập khác1,7088212,3181,1422,9741,209-2401,7068042,6817133721,031450344510294255382
13. Chi phí khác3023178871,2001,908386379221915226562821172981002865849383
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,4065051,430-581,066823-6191,486-1102,455151290914152244224-290162299
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,1863,71724,18512,5163,227-1,8062,1461,7498404,831-4,349388-1,5396,2231,3711,779-7431,6942,804
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,9367905,2842,503991466350334174-7878-2281,24534335670237590
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,9367905,2842,503991466350334174-7878-2281,24534335670237590
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,2502,92818,90110,0132,236-1,8061,6801,3995064,657-4,272310-1,3114,9781,0281,423-8131,4572,214
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,2502,92818,90110,0132,236-1,8061,6801,3995064,657-4,272310-1,3114,9781,0281,423-8131,4572,214

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn183,254133,806127,672176,680220,38488,488121,851178,739143,696100,670147,066158,832112,425116,891140,162154,692144,45989,96995,085120,068
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,5431,5043294,5136574315,7374,2091,1377,1847,1255,8111,08118,7729361675667,6923,433688
1. Tiền6,5431,5043294,5136574315,7374,2091,1377,1847,1255,8111,08118,7729361675667,6923,433688
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn125,320106,620101,82062,82062,82046,82050,10052,80053,48051,76055,16053,36053,36053,26053,26052,54652,54653,74051,69050,130
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn125,320106,620101,82062,82062,82046,82050,10052,80053,48051,76055,16053,36053,36053,26053,26052,54652,54653,74051,69050,130
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,5557,5757,62230,18427,41727,35211,07922,50224,90417,20647,30042,76316,11321,52034,84046,37618,48318,53122,45422,873
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3552248922,12717,4373221711,94713,3232,12233,22330,9546,7564,65818,55530,2184,2973,8167,68210,100
2. Trả trước cho người bán2682453321,6442,1621,8391,7772,4421,9021,5441,6561,2961,6762,4421,6021,8161,367955381237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn88,070
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác20,18218,94819,04318,78019,03534,53018,21416,60117,40717,55016,4236,79415,21415,63015,89215,55213,64113,76014,39112,536
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,251-11,842-11,842-12,367-11,217-9,049-9,129-8,489-7,727-4,010-4,010-4,350-7,533-1,209-1,209-1,209-822
IV. Tổng hàng tồn kho41,67317,96516,91478,126128,53912,82553,68497,74763,40123,43336,05255,60840,42822,20550,07254,75671,9649,25816,72444,651
1. Hàng tồn kho41,67317,96516,91478,126128,53912,82553,68497,74763,40123,43336,05255,60840,42822,20553,63060,56875,52110,70519,62044,651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,558-5,812-3,558-1,448-2,895
V. Tài sản ngắn hạn khác1631439871,0379521,0601,2501,4827741,0871,4291,2891,4431,1331,0548479007487841,726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1471431511551341401651471386080345643744276529941
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6487526829201,0857966369211,0691,0521,1501,0899798048236956421,620
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước16188130135539106280203237111114465
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn60,92361,11062,89363,94662,18365,31267,11067,26768,67470,26668,89270,58771,97670,14571,77972,09372,68473,05373,46174,294
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định35,72536,43937,74438,36035,34036,45637,63236,22637,03838,16938,89540,08540,58938,36139,38739,15541,39841,20042,25143,478
1. Tài sản cố định hữu hình35,52436,21637,49838,09135,04836,14237,29535,86736,65537,76438,86740,05440,55638,32539,34839,11441,35441,15342,20243,478
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình201223246269291314337360382405283033363941444749
III. Bất động sản đầu tư11,90312,26212,62012,97813,33613,69514,05314,34314,76915,12815,48615,84416,20216,56116,91917,27717,63517,99418,35219,068
- Nguyên giá31,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,55731,557
- Giá trị hao mòn lũy kế-19,653-19,295-18,937-18,579-18,220-17,862-17,504-17,214-16,787-16,429-16,071-15,713-15,354-14,996-14,638-14,280-13,921-13,563-13,205-12,488
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,6112,6992,6382,5193,5314,9374,9375,8915,7415,3632,4172,3401,9801,6481,6341,5271,5271,5271,527
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,6112,6992,6382,5193,5314,9374,9375,8915,7415,3632,4172,3401,9801,6481,6341,5271,5271,5271,527
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,6849,7099,89210,0899,97610,22410,48910,80611,12611,60612,09512,31813,20413,57513,84014,13412,12412,33211,33111,747
1. Chi phí trả trước dài hạn9,6849,7099,89210,0899,97610,22410,48910,80611,12611,60612,09512,31813,20413,57513,84014,13412,12412,33211,33111,747
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN244,177194,916190,565240,626282,567153,800188,961246,006212,370170,935215,958229,418184,401187,036211,942226,785217,143163,021168,546194,362
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả58,26824,19322,77091,731143,71117,18050,535106,35577,17436,24585,92595,11350,18651,51081,39497,26688,02233,08840,07070,424
I. Nợ ngắn hạn57,51324,03822,62089,631141,62015,10048,455104,27575,09334,19583,87593,06448,52249,84679,73095,75186,52131,58738,24570,424
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn22,74867,154124,12228,96075,68347,49612,61962,84171,71326,07924,67952,23571,37966,5497,56512,89837,433
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,1836367411,2697826211,07510,1559,76375751,4113,060743,03610375427095,413
4. Người mua trả tiền trước994411111,046817811601131116641113437
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,1329,4407,7505,6673,2683,8605,8333,7836,46210,1968,9088,2726,80711,88411,52211,7956,48311,38111,84011,747
6. Phải trả người lao động1,2204404549668164625365393673153856738462455896241,2935897791,417
7. Chi phí phải trả ngắn hạn369607338911,173525362221,1785481,2732318371,316371264512116146711
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác21,31314,97114,49315,23513,01011,65612,02114,62711,29811,83511,83212,31612,44213,19812,86413,13613,16013,44613,39115,218
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552-1,552
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7551551502,1002,0902,0802,0802,0802,0802,0492,0492,0491,6641,6641,6641,5141,5011,5011,825
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7551551502,1002,0902,0802,0802,0802,0802,0492,0492,0491,6641,6641,6641,5141,5011,5011,825
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu185,909170,723167,795148,894138,856136,620138,426139,651135,197134,690130,033134,305134,215135,526130,547129,520129,121129,934128,477123,938
I. Vốn chủ sở hữu185,909170,723167,795148,894138,856136,620138,426139,651135,197134,690130,033134,305134,215135,526130,547129,520129,121129,934128,477123,938
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500126,500
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,933
8. Quỹ đầu tư phát triển12,3817,4957,4957,4957,4957,4957,4957,4957,4957,4957,4951,5961,5961,5961,5961,596
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối47,02836,72833,80014,8994,8612,6254,4312,7221,201695-3,9626,2096,1187,4292,4511,4232,6213,4341,977-2,562
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN244,177194,916190,565240,626282,567153,800188,961246,006212,370170,935215,958229,418184,401187,036211,942226,785217,143163,021168,546194,362
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |