TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 18,403 | 10,487 | 51,503 | 42,172 | 53,565 | 68,681 | 62,806 | 44,650 | 41,355 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,526 | 310 | 258 | 160 | 870 | 526 | 229 | 2,719 | 3,921 |
1. Tiền | 10,526 | 310 | 258 | 160 | 870 | 526 | 229 | 2,719 | 3,921 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,653 | 10,171 | 51,245 | 3,486 | 11,851 | 33,210 | 26,546 | 11,019 | 16,325 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,156 | 370 | 6,245 | 2,349 | 6,673 | 24,464 | 16,476 | 5,435 | 10,713 |
2. Trả trước cho người bán | 6,488 | 8,416 | | 337 | 4,448 | 8,745 | 10,070 | 5,536 | 5,155 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10 | 1,386 | 45,000 | 800 | 730 | | | 48 | 457 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | | 36,701 | 40,700 | 34,776 | 35,741 | 30,389 | 20,694 |
1. Hàng tồn kho | | | | 36,701 | 40,700 | 34,776 | 35,741 | 30,389 | 20,694 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 224 | 6 | | 1,824 | 143 | 170 | 290 | 524 | 416 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | 314 | 141 | 168 | 28 | 8 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 224 | 6 | | 1,507 | | | 260 | 514 | 416 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 64,685 | 64,600 | 22,600 | 42,767 | 33,324 | 31,122 | 22,373 | 31,185 | 31,072 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | 7,000 | 7,000 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | 7,000 | 7,000 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | | | | 38,291 | 24,422 | 17,462 | 16,857 | 17,910 | 19,153 |
1. Tài sản cố định hữu hình | | | | 30,931 | 16,038 | 17,462 | 16,857 | 17,910 | 19,153 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | 7,360 | 8,383 | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | 8,214 | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | 8,214 | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 64,600 | 64,600 | 22,600 | | 4,500 | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 64,600 | 64,600 | 22,600 | | 4,500 | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 85 | | | 4,476 | 4,402 | 5,445 | 5,517 | 6,275 | 4,918 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | | 4,476 | 4,402 | 5,445 | 5,517 | 6,275 | 4,918 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 85 | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 83,088 | 75,087 | 74,103 | 84,939 | 86,889 | 99,803 | 85,180 | 75,836 | 72,427 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 15,732 | 7,858 | 7,867 | 18,831 | 21,387 | 33,125 | 19,253 | 12,045 | 14,703 |
I. Nợ ngắn hạn | 15,732 | 7,858 | 7,867 | 18,831 | 21,387 | 32,926 | 19,253 | 11,711 | 13,883 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 15,065 | | | 16,106 | 12,393 | 17,219 | 5,962 | 7,626 | 4,826 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | | | 7,303 | 1,218 | 4,676 | 4,125 | 6,344 | 1,206 | 7,791 |
4. Người mua trả tiền trước | | 6,991 | | 281 | 2,417 | 10,380 | 6,277 | | 490 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 121 | 315 | 118 | 542 | 1,092 | 182 | 41 | 452 | 206 |
6. Phải trả người lao động | | 105 | | | 168 | 318 | | 63 | 57 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 100 | | | 73 | 43 | 133 | 80 | 140 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | | | | 164 | 151 | 122 | 104 | 2,087 | 514 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 136 | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | 199 | | 334 | 820 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | 199 | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | 334 | 820 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 67,355 | 67,229 | 66,236 | 66,108 | 65,502 | 66,678 | 65,926 | 63,791 | 57,724 |
I. Vốn chủ sở hữu | 67,355 | 67,229 | 66,236 | 66,108 | 65,502 | 66,678 | 65,926 | 63,791 | 57,724 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 55,000 | 55,000 | 55,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 136 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,409 | 6,282 | 5,290 | 5,162 | 4,555 | 5,731 | 10,480 | 8,655 | 2,724 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 83,088 | 75,087 | 74,103 | 84,939 | 86,889 | 99,803 | 85,180 | 75,836 | 72,427 |