Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 38,962 | 46,247 | 40,526 | 16,981 | 12,370 | 23,850 | 41,528 | 18,505 | 27,852 | 9,984 | 7,786 | 3,139 | 9,939 | 8,981 | 8,632 | 8,074 | 7,034 | 4,916 | 13,520 | |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 329 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 38,962 | 46,247 | 40,526 | 16,981 | 12,370 | 23,850 | 41,528 | 18,505 | 27,852 | 9,984 | 7,786 | 3,139 | 9,939 | 8,981 | 8,632 | 8,074 | 7,034 | 4,916 | 13,192 | |
4. Giá vốn hàng bán | 36,898 | 43,652 | 37,969 | 15,886 | 12,310 | 23,457 | 40,623 | 18,184 | 27,606 | 9,568 | 7,203 | 3,089 | 11,394 | 7,166 | 6,207 | 6,844 | 5,631 | 4,223 | 13,494 | |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,064 | 2,595 | 2,557 | 1,095 | 60 | 393 | 905 | 321 | 246 | 416 | 583 | 50 | -1,455 | 1,815 | 2,425 | 1,230 | 1,403 | 693 | -302 | |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 607 | 735 | 300 | 48 | 8 | 69 | 54 | 16 | 5 | 31 | 10 | |||||||||
7. Chi phí tài chính | 10 | 327 | 490 | 556 | 124 | 22 | 17 | 110 | 128 | 171 | 277 | 241 | 247 | |||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 10 | 327 | 386 | 553 | 124 | 22 | 5 | 110 | 120 | 161 | 224 | 223 | 241 | |||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1,687 | 1,909 | 2,191 | 761 | 11 | 459 | 44 | 309 | 584 | 332 | 222 | 479 | ||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 450 | 712 | 548 | 149 | 127 | 74 | 120 | 144 | 108 | 146 | 145 | 213 | 28 | 284 | 268 | 559 | 1,077 | 525 | 750 | 830 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 146 | 74 | -51 | -291 | 83 | -14 | 273 | 761 | 213 | 100 | 272 | 359 | 8 | -2,145 | 1,393 | 1,483 | -586 | 274 | -489 | -1,849 |
12. Thu nhập khác | 906 | 2,252 | 10,700 | 159 | 827 | 30 | 58 | |||||||||||||
13. Chi phí khác | 4 | 10 | 16 | 8 | 849 | 1,588 | 10,500 | 76 | 920 | 2 | 5 | |||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -4 | -10 | -16 | -8 | 56 | 663 | 200 | 83 | -93 | 28 | 53 | |||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 143 | 73 | -61 | -291 | 67 | -14 | 273 | 761 | 213 | 92 | 272 | 415 | 8 | -1,482 | 1,593 | 1,567 | -679 | 274 | -461 | -1,796 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -62 | 102 | -81 | 37 | 55 | 43 | 43 | 35 | 39 | 2 | -105 | 159 | -71 | |||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 85 | |||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -62 | 187 | -81 | 37 | 55 | 43 | 43 | 35 | 39 | 2 | -105 | 159 | -71 | |||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 205 | -113 | -61 | -209 | 30 | -14 | 219 | 718 | 170 | 56 | 233 | 415 | 7 | -1,377 | 1,434 | 1,567 | -679 | 274 | -461 | -1,725 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 205 | -113 | -61 | -209 | 30 | -14 | 219 | 718 | 170 | 56 | 233 | 415 | 7 | -1,377 | 1,434 | 1,567 | -679 | 274 | -461 | -1,725 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 22,025 | 42,778 | 67,071 | 18,195 | 26,661 | 9,271 | 26,773 | 10,487 | 15,400 | 7,966 | 8,001 | 51,503 | 70,972 | 68,800 | 43,556 | 41,629 | 42,756 | 44,351 | 54,193 | 52,845 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 146 | 39,177 | 21,989 | 10,319 | 11,277 | 8,103 | 6,846 | 310 | 8,330 | 186 | 227 | 258 | 859 | 871 | 196 | 160 | 125 | 72 | 650 | 870 |
1. Tiền | 146 | 29,177 | 21,989 | 10,319 | 11,277 | 8,103 | 6,846 | 310 | 8,330 | 186 | 227 | 258 | 859 | 871 | 196 | 160 | 125 | 72 | 650 | 870 |
2. Các khoản tương đương tiền | 10,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 21,259 | 3,084 | 24,092 | 7,653 | 1,998 | 1,157 | 7,612 | 10,171 | 1,892 | 7,777 | 7,771 | 51,245 | 54,354 | 51,944 | 12,038 | 2,929 | 3,506 | 5,136 | 5,296 | 11,131 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 255 | 255 | 12,733 | 1,156 | 1,156 | 1,156 | 6,178 | 370 | 330 | 6,245 | 6,245 | 6,245 | 5,260 | 2,890 | 10,671 | 2,349 | 2,773 | 3,498 | 4,949 | 6,673 |
2. Trả trước cho người bán | 1,160 | 1,156 | 9,492 | 6,488 | 276 | 1 | 48 | 8,416 | 48 | 10 | 11 | 54 | 15 | 568 | 337 | 491 | 759 | 337 | 4,448 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 18,000 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,845 | 1,673 | 1,866 | 10 | 566 | 1,386 | 1,386 | 1,515 | 1,522 | 1,515 | 45,000 | 49,040 | 49,039 | 800 | 242 | 242 | 879 | 11 | 10 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 20,537 | 13,270 | 12,310 | 5,175 | 15,705 | 15,898 | 30,462 | 36,701 | 37,423 | 37,586 | 47,841 | 40,700 | ||||||||
1. Hàng tồn kho | 20,537 | 13,270 | 12,310 | 5,175 | 15,705 | 15,898 | 30,462 | 36,701 | 37,423 | 37,586 | 47,841 | 40,700 | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 620 | 517 | 453 | 224 | 116 | 12 | 6 | 6 | 3 | 3 | 2 | 54 | 87 | 860 | 1,839 | 1,701 | 1,557 | 406 | 143 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 65 | 157 | 90 | 2 | 54 | 87 | 333 | 329 | 368 | 398 | 244 | 141 | ||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 555 | 517 | 296 | 224 | 26 | 12 | 6 | 6 | 3 | 3 | 524 | 1,507 | 1,331 | 1,157 | 160 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 49,449 | 49,419 | 49,085 | 64,600 | 64,600 | 64,600 | 64,600 | 64,600 | 64,600 | 64,600 | 64,600 | 22,600 | 879 | 959 | 32,746 | 43,310 | 44,192 | 44,912 | 32,989 | 34,044 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 558 | 597 | 677 | 720 | ||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 558 | 597 | 677 | 720 | ||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 846 | 906 | 28,270 | 38,291 | 38,958 | 40,641 | 23,602 | 24,422 | ||||||||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 846 | 906 | 21,166 | 30,931 | 31,342 | 32,770 | 15,475 | 16,038 | ||||||||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 7,104 | 7,360 | 7,616 | 7,871 | 8,127 | 8,383 | ||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 449 | |||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 449 | |||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 49,000 | 49,000 | 49,000 | 64,600 | 64,600 | 64,600 | 64,600 | 64,600 | 64,600 | 64,600 | 64,600 | 22,600 | 4,500 | 4,500 | ||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 49,000 | 49,000 | 49,000 | 15,600 | 15,600 | 64,600 | 64,600 | 64,600 | 64,600 | 64,600 | 64,600 | 22,600 | 4,500 | 4,500 | ||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 49,000 | 49,000 | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 419 | 85 | 34 | 53 | 4,476 | 4,462 | 4,637 | 4,271 | 4,210 | 4,402 | ||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 419 | 34 | 53 | 4,476 | 4,462 | 4,637 | 4,271 | 4,210 | 4,402 | |||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 85 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 71,474 | 92,196 | 116,156 | 82,795 | 91,261 | 73,871 | 91,373 | 75,087 | 80,000 | 72,566 | 72,601 | 74,103 | 71,851 | 69,759 | 76,302 | 84,939 | 86,948 | 89,264 | 87,182 | 86,889 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 4,087 | 25,015 | 48,861 | 15,526 | 23,797 | 6,438 | 23,926 | 7,631 | 13,305 | 6,041 | 6,132 | 7,869 | 5,985 | 3,595 | 9,208 | 18,736 | 22,312 | 23,949 | 22,142 | 21,387 |
I. Nợ ngắn hạn | 4,087 | 25,015 | 48,861 | 15,526 | 23,673 | 6,438 | 23,926 | 7,631 | 13,305 | 6,041 | 6,132 | 7,869 | 5,985 | 3,595 | 9,208 | 18,736 | 22,312 | 23,949 | 22,142 | 21,387 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,500 | 5,753 | 26,534 | 15,065 | 16,636 | 2,676 | 7,984 | 16,091 | 18,751 | 14,689 | 12,974 | 12,393 | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 42 | 14,980 | 19,866 | 5,561 | 5,553 | 22,900 | 12,587 | 5,352 | 5,613 | 7,303 | 3,278 | 401 | 648 | 1,218 | 1,809 | 6,957 | 4,843 | 4,676 | ||
4. Người mua trả tiền trước | 55 | 6,916 | 2,205 | 16 | 281 | 410 | 341 | 2,477 | 2,417 | |||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 44 | 109 | 2 | 15 | 108 | 334 | 370 | 163 | 167 | 110 | 73 | 120 | 57 | 55 | 503 | 516 | 916 | 916 | 1,092 | |
6. Phải trả người lao động | 55 | 21 | 19 | 105 | 105 | 210 | 105 | 105 | 133 | 115 | 374 | 262 | 168 | |||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 206 | 1,725 | 761 | 33 | 43 | 43 | 43 | 43 | ||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,500 | 269 | 130 | 164 | 222 | 181 | 178 | 151 | ||||||||||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | |
14. Quỹ bình ổn giá | 446 | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 124 | |||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 124 | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 67,386 | 67,181 | 67,295 | 67,269 | 67,464 | 67,433 | 67,447 | 67,456 | 66,695 | 66,525 | 66,469 | 66,234 | 65,866 | 66,164 | 67,095 | 66,202 | 64,636 | 65,315 | 65,040 | 65,502 |
I. Vốn chủ sở hữu | 67,386 | 67,181 | 67,295 | 67,269 | 67,464 | 67,433 | 67,447 | 67,456 | 66,695 | 66,525 | 66,469 | 66,234 | 65,866 | 66,164 | 67,095 | 66,202 | 64,636 | 65,315 | 65,040 | 65,502 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,440 | 6,235 | 6,348 | 6,323 | 6,517 | 6,487 | 6,501 | 6,509 | 5,749 | 5,578 | 5,522 | 5,288 | 4,919 | 5,218 | 6,148 | 5,256 | 3,690 | 4,368 | 4,094 | 4,555 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 71,474 | 92,196 | 116,156 | 82,795 | 91,261 | 73,871 | 91,373 | 75,087 | 80,000 | 72,566 | 72,601 | 74,103 | 71,851 | 69,759 | 76,302 | 84,939 | 86,948 | 89,264 | 87,182 | 86,889 |