CTCP Tập đoàn C.E.O (ceo)

16.10
-0.20
(-1.23%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,393,4772,549,016901,8111,323,8354,550,4822,246,2381,832,7991,607,465639,404448,977169,987168,024
2. Các khoản giảm trừ doanh thu417427197,03153
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,393,4732,548,999901,8111,323,8354,550,0552,246,2381,832,7991,410,434639,404448,924169,987168,024
4. Giá vốn hàng bán960,4321,636,738784,864966,0073,110,6321,390,9611,108,713911,085301,505253,451101,766107,631
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)433,040912,260116,946357,8271,439,423855,277724,086499,349337,899195,47368,22260,393
6. Doanh thu hoạt động tài chính34,82251,735329,52398,00171,89476,98432,20012,3256,1864121,3892,678
7. Chi phí tài chính48,011129,369147,725134,144159,435140,190124,37173,84415,2029,71813,55814,692
-Trong đó: Chi phí lãi vay46,213122,245147,278133,736147,076117,858124,30773,69314,6909,69211,26814,248
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2-1-3
9. Chi phí bán hàng122,609272,69431,17076,648210,21060,90336,89634,2428,7171,3539172,688
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp101,91197,575164,782241,153294,498241,629197,033101,84449,57538,16426,57734,952
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)195,332464,358102,7933,883847,175489,539397,986301,744270,591146,64928,55910,735
12. Thu nhập khác10,87125,66517,82913,12111,21448,9399,6931,7356555498,4922,154
13. Chi phí khác8,32216,3711,69032,23424,03035,6369273,0904,5794,5527,2643,907
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,5499,29516,139-19,113-12,81613,3038,765-1,355-3,924-4,0031,228-1,752
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)197,881473,652118,932-15,231834,359502,842406,751300,388266,667142,64629,7888,982
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành81,168140,23532,73566,847217,529135,31089,40670,56164,96836,1398,9864,544
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4,48622,8024,05721,2239,023-4,546-3,815-141-3,927-965-452
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)76,683163,03736,79288,071226,552130,76485,59170,42061,04135,1748,5344,544
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)121,198310,61582,140-103,301607,806372,078321,160229,968205,626107,47221,2534,438
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-29,56631,708-11,010-36,137159,896148,846143,51072,98566,19422,382571599
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)150,764278,90793,150-67,165447,910223,232177,650156,983139,43285,09020,6823,840

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,752,3913,661,0942,564,4232,504,6093,511,8125,473,1703,485,2792,074,6421,531,872753,516459,247490,086
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,153,357407,902319,051228,678200,976358,811444,097121,15044,72740,7686,4246,759
1. Tiền99,96182,487201,551214,278148,976286,311257,097110,15040,51840,7686,4246,759
2. Các khoản tương đương tiền1,053,396325,415117,50014,40052,00072,500187,00011,0004,209
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,542,287382,865580,198479,6981,023,6981,163,400359,9005101058,7358,01010
1. Chứng khoán kinh doanh2424242458,7498,02424
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-24-24-14-14-14-14-14
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,542,287382,865580,198479,6981,023,6981,163,400359,900500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,520,6211,248,380847,528893,5501,013,2491,563,0871,386,8131,326,311649,898394,550108,77360,515
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng654,421773,804676,364526,900625,226664,195833,497718,844381,809340,19649,34625,147
2. Trả trước cho người bán242,518189,109163,768147,626173,987248,455175,320109,074225,74527,96432,09710,732
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,800159,750179,60086,900163,100271,80034,200
6. Phải thu ngắn hạn khác677,350335,44957,25393,04070,034586,909227,081226,9758,38126,72727,33024,635
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-64,468-49,981-49,857-33,766-35,599-23,371-12,185-382-237-337
IV. Tổng hàng tồn kho1,275,1341,467,663606,708665,0791,021,5602,244,3641,256,574609,917759,509253,867321,288335,479
1. Hàng tồn kho1,275,1341,467,663606,708665,0791,021,5602,244,3641,256,574609,917759,509253,867321,288335,479
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác260,991154,284210,938237,603252,329143,50837,89516,75377,7285,59614,75387,324
1. Chi phí trả trước ngắn hạn116,51142,3574,92510,30119,24017,8755,9833,1808,7666561,7994,682
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ121,46288,255200,844221,881233,060115,95631,85013,56964,2258181303,175
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23,01823,6725,1695,421289,67762337131910
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,7004,10912,80579,457
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,672,4573,399,3934,485,6294,933,6614,525,5502,949,3202,167,0071,759,9081,089,140639,416412,935401,213
I. Các khoản phải thu dài hạn14,50811,7428,6758,4467,4595,32289,23226,96227,418981,4451,347
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,3471,347
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác14,50811,74210,0229,7948,8066,67090,57926,96227,4181,4451,4451,347
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347
II. Tài sản cố định1,363,4831,397,5211,444,1681,346,0331,390,5921,202,4401,213,3331,105,81944,72929,35219,02324,800
1. Tài sản cố định hữu hình1,318,7641,349,3681,394,5371,302,6681,353,4711,165,0101,172,7951,036,99044,57629,25018,85424,539
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,1546,2888,43210,576
3. Tài sản cố định vô hình44,71848,15449,63139,21130,83428,99929,96268,830153103168260
III. Bất động sản đầu tư618,844630,920734,957813,075868,274188,531141,068154,810158,675162,758166,563170,485
- Nguyên giá735,402733,074826,682885,827926,457223,860172,459182,221182,254182,544182,512182,597
- Giá trị hao mòn lũy kế-116,558-102,155-91,725-72,751-58,183-35,329-31,391-27,411-23,579-19,785-15,950-12,113
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,540,2571,210,4742,121,5912,338,0961,747,2481,167,244415,481191,586737,508305,493134,354112,224
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,540,2571,210,4742,121,5912,338,0961,747,2481,167,244415,481191,586737,508
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,6001,6001,6001,6001,6001,60017,85917,86117,862
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh17,85917,86117,862
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,6001,6001,6001,6001,6001,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác79,28975,00983,395102,133132,588216,363152,58898,26851,28153,63344,17342,945
1. Chi phí trả trước dài hạn55,63557,25962,35285,977116,762194,434139,90590,03645,93745,38242,17741,905
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại23,65417,75021,04316,15615,82621,92912,6838,2325,3441,417452
3. Tài sản dài hạn khác6,8351,5441,040
VII. Lợi thế thương mại56,07673,72791,244324,278377,789167,819153,704180,86369,53070,22129,51531,551
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,424,8487,060,4877,050,0527,438,2708,037,3628,422,4905,652,2863,834,5492,621,0121,392,932872,182891,299
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,178,7923,341,3333,515,6993,981,9254,371,6075,951,2113,414,0032,267,9721,521,967847,554434,722481,392
I. Nợ ngắn hạn2,471,8592,426,0122,192,8252,101,3532,654,4144,964,9942,307,4081,220,200630,514274,283161,464183,458
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn542,466747,700840,748532,6191,069,695969,934544,323395,644217,27393,53276,21070,504
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn209,428341,417258,283404,171511,127467,415188,898151,41793,56478,71522,41922,245
4. Người mua trả tiền trước1,100,386429,989327,424254,003273,9092,973,336978,716401,653171,4501116,3471
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước84,392313,95653,762113,906353,08395,912274,61498,31639,70146,13917,00025,502
6. Phải trả người lao động17,90216,88912,04116,01426,47822,32111,40210,5689,6353,9652,9927,929
7. Chi phí phải trả ngắn hạn150,543194,909407,746469,811184,209207,783132,93827,64124,82820,18818,11124,588
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,7063,5512,8824,1825,48514,26014,25314,214606
11. Phải trả ngắn hạn khác275,339305,489221,409235,463152,444125,28498,24481,79758,96526,5154,87529,317
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,2631,6891,3091,2921,259
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi87,69772,11068,53071,18577,98488,74861,75737,26214,4943,9102,2172,112
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn706,933915,3201,322,8741,880,5721,717,193986,2171,106,5951,047,772891,453573,270273,258297,935
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn143,254190,774121,675166,312167,62075,72475,72475,7244,386
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác34,48137,45040,26037,38515,35316,77518,1976,4365,8483,4683,3992,460
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn279,307417,562906,2911,411,7361,270,062728,235887,022850,960740,903371,64956,18883,673
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả61,42560,00740,49831,55410,0017,0802,3801,744
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn636
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn188,466208,892214,151233,584254,158158,404123,272112,907140,315198,153213,671211,801
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,246,0563,719,1553,534,3523,456,3453,665,7542,471,2792,238,2831,566,5771,099,046545,379437,460409,907
I. Vốn chủ sở hữu6,246,0563,719,1553,534,3523,456,3453,665,7542,471,2792,238,2831,566,5771,099,046545,379437,460409,907
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,146,7882,573,4002,573,4002,573,4002,573,4001,544,0401,544,0401,029,360686,240343,120343,120343,120
2. Thặng dư vốn cổ phần-433
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển218,184170,458164,382164,352149,940120,11993,80765,70344,35924,04123,96823,300
9. Quỹ dự phòng tài chính16,22313,68014,191
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu13613665
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối583,638522,642262,853172,752258,609226,917209,827191,524146,36082,82619,594-2,342
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát297,879452,655533,717545,841683,805580,203390,609279,989222,08779,03236,96331,574
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,424,8487,060,4877,050,0527,438,2708,037,3628,422,4905,652,2863,834,5492,621,0121,392,932872,182891,299
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc