CTCP Tập đoàn C.E.O (ceo)

15
-0.30
(-1.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh391,343289,478450,922254,088331,194357,2731,496,939333,917425,343292,816495,420123,788140,623142,022641,866264,068129,963287,9381,383,722643,333
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4413
3. Doanh thu thuần (1)-(2)391,343289,478450,922254,088331,194357,2691,496,939333,916425,340292,803495,420123,788140,623142,022641,866264,068129,963287,9381,383,722643,333
4. Giá vốn hàng bán290,910198,911319,155165,597223,550252,243958,046198,562281,935198,195379,697110,162169,453125,594496,806147,755150,177171,2691,024,581445,625
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)100,43390,567131,76688,491107,644105,026538,894135,355143,40494,608115,72313,626-28,83016,428145,061116,313-20,215116,668359,141197,708
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,44627,3859,22811,1852,5907,09211,11411,95721,3727,293301,87211,1667,3519,13440,00219,72218,64419,63322,68514,518
7. Chi phí tài chính7,8088,611-6,62512,40318,15524,08035,21430,74332,25131,16150,00633,14931,38833,18123,49630,85137,38742,41137,96235,102
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,5377,935-7,01711,10718,06624,05628,45130,71031,96431,11945,46133,08531,02333,17923,39230,80937,27442,22937,68134,114
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng35,84114,84646,34327,88715,17433,018198,11133,15135,6745,75827,0539868402,29137,41213,42911,45414,35236,53833,961
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,59230,67736,87320,71624,06819,38537,14021,30319,50419,62849,66338,58545,41231,12256,62356,26459,57668,69149,01963,722
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,63863,81764,40338,66952,83735,634279,54262,11577,34745,353290,873-47,928-99,120-41,03267,53235,490-109,98710,848258,30679,440
12. Thu nhập khác2,7642,9211,4341,9874,2763,17314,4834,4344,1952,682-4407681,79215,7092,5606,8082,761992-3663,504
13. Chi phí khác-8968,0943,4835232,31659612,0291,9761,571923684448-4560323,2028,332356343-1,0057,844
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,660-5,173-2,0491,4641,9602,5772,4542,4582,6241,758-1,1243201,83715,106-20,643-1,5252,405649639-4,339
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)38,29858,64462,35440,13354,79738,211281,99764,57379,97147,112289,749-47,607-97,283-25,92646,88933,966-107,58311,497258,94575,101
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23,21722,54732,06417,18618,92712,92478,97418,59524,62418,04215,0283,3606,9827,36538,46519,110-509,32368,15624,111
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại847785609-5,255-4806143,7974,27111,4163,418-31,0407,86422,4444,7899,0057,5604,6273118,363-3,240
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24,06423,33232,67311,93118,44713,53882,77122,86636,04021,460-16,01311,22529,42612,15447,47026,6704,5779,35486,51920,870
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,23435,31229,68128,20236,35024,673199,22541,70743,93125,652305,761-58,832-126,709-38,080-5807,296-112,1602,143172,42754,230
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-27,170-839-16,693-9,126-4,242-4,08310,73013,85317,140-9,49984,048-24,610-50,919-19,53026,887-8,680-48,670-5,67560,62814,933
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)41,40436,15146,37437,32940,59228,756188,49527,85526,79135,151221,713-34,223-75,790-18,550-27,46815,976-63,4907,818111,79939,298

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,041,6775,340,8835,748,6866,065,5743,445,4053,179,4013,661,0953,877,8933,387,8162,618,4612,554,6142,138,7362,178,3352,303,8142,504,6092,767,0943,151,6513,330,2743,511,8124,718,888
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,030,8151,243,1761,163,3572,928,013599,948122,596407,902318,570255,250216,529309,22159,32184,194112,054228,678169,719129,959154,096200,976631,305
1. Tiền69,721220,73899,9612,642,660117,24897,89682,487157,670127,550123,429191,72150,92169,79482,654214,278137,66998,209109,296148,976217,705
2. Các khoản tương đương tiền961,0941,022,4381,063,396285,353482,70024,700325,415160,900127,70093,100117,5008,40014,40029,40014,40032,05031,75044,80052,000413,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn932,687918,6871,532,28710,18896,528277,428382,865748,765776,598627,698580,198438,198550,198536,198479,698498,698962,698958,6981,023,698822,500
1. Chứng khoán kinh doanh24
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-24
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn932,687918,6871,532,28710,18896,528277,428382,865748,765776,598627,698580,198438,198550,198536,198479,698498,698962,698958,6981,023,698822,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,496,7481,469,6661,520,0101,247,4131,152,2121,171,4991,248,3801,174,5911,245,493968,743847,550701,847682,183736,989893,5501,057,208964,7611,047,2751,013,2491,415,807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng639,842647,758654,400684,753663,315688,319773,804674,919652,882566,075676,364380,044376,812424,480526,900474,729503,207651,533625,226717,209
2. Trả trước cho người bán172,840190,680242,499237,055195,870192,935189,109208,906182,749167,133163,768158,534168,288154,563147,626238,376207,664204,899173,987172,240
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn30,10010,80035,700109,122105,250105,750159,750302,600224,700165,300179,600191,600
6. Phải thu ngắn hạn khác738,478710,361676,521339,308342,550334,317335,449335,278457,376285,43257,27590,24166,86981,59693,04082,82269,54561,14370,034393,054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-84,511-79,132-64,210-49,404-49,523-44,073-49,981-44,512-47,514-49,896-49,857-36,094-35,036-29,400-33,766-41,319-40,355-35,599-35,599-58,297
IV. Tổng hàng tồn kho1,328,1211,442,6581,272,0401,638,2661,458,0461,471,2681,467,6631,463,119923,325592,298606,708702,116625,803682,342665,079794,988848,816914,1051,021,5601,626,887
1. Hàng tồn kho1,328,1211,442,6581,272,0401,638,2661,458,0461,471,2681,467,6631,463,119923,325592,298606,708702,116625,803682,342665,079794,988848,816914,1051,021,5601,626,887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác253,305266,696260,991241,694138,671136,609154,284172,847187,150213,192210,938237,254235,956236,231237,603246,482245,418256,099252,329222,390
1. Chi phí trả trước ngắn hạn94,983115,102116,511133,05737,00230,10842,35749,89529,3628,4754,9257,3738,4298,72810,3012,9683,70521,66219,24021,261
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ137,652130,584121,46291,53384,49184,95888,25597,767132,491178,020200,844224,657222,356222,065221,881238,911236,962233,829233,060201,106
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước20,67021,01023,01817,10517,17821,54323,67225,18625,29726,6965,1695,2245,1715,4385,4214,6024,7516092823
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,972,5673,718,2653,672,5363,470,7693,478,3273,413,2633,399,3893,968,4414,125,9384,458,9914,485,6294,872,9834,898,9844,899,1884,933,6614,775,8804,691,8744,632,5334,525,5503,588,310
I. Các khoản phải thu dài hạn15,55215,71214,50814,25014,10011,93911,74211,74411,73915,6668,6758,6758,6759,3188,44628,6848,9558,4597,4596,666
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác15,55215,71214,50814,25014,10011,93911,74211,74411,73917,01410,02210,02210,02210,6659,79430,03210,3029,8078,8068,013
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347
II. Tài sản cố định2,189,4761,357,5121,363,4831,377,0001,392,3781,382,6181,397,5211,408,9951,415,5151,429,5091,444,1681,462,5141,473,7341,489,5371,346,0331,348,0461,363,1191,374,9091,390,5921,404,567
1. Tài sản cố định hữu hình2,145,4631,313,7261,318,7641,332,0431,346,2631,335,5761,349,3681,361,5971,367,0591,380,3051,394,5371,408,5621,422,4791,437,0771,302,6681,314,6921,328,5111,339,0331,353,4711,367,012
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,1093,4573,8064,1544,6805,2165,7526,2886,824
3. Tài sản cố định vô hình44,01343,78544,71844,95746,11447,04248,15447,39848,45649,20449,63150,84347,79748,65439,21128,67529,39230,12430,83430,732
III. Bất động sản đầu tư610,379614,611618,844623,076627,265626,766630,920720,751725,512730,239734,957785,019796,446801,583813,075858,875864,329874,038868,274900,339
- Nguyên giá735,402735,402735,402735,402735,402733,074733,074826,682826,682826,682826,682872,074878,950878,950885,827933,109933,109937,589926,457946,061
- Giá trị hao mòn lũy kế-125,022-120,790-116,558-112,326-108,137-106,309-102,155-105,931-101,170-96,442-91,725-87,055-82,505-77,367-72,751-74,234-68,780-63,552-58,183-45,722
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,008,5281,589,7151,540,2571,314,9671,303,8081,248,6811,210,4741,671,1961,811,6242,115,1972,121,5912,236,5302,225,4282,186,4152,338,0962,094,2121,988,7831,885,1421,747,248973,233
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,008,5281,589,7151,540,2571,314,9671,303,8081,248,6811,210,4741,671,1961,811,6242,115,1972,121,5912,236,5302,225,4282,186,4152,338,0962,094,2121,988,7831,885,1421,747,248973,233
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác101,28089,05179,36880,98775,87473,94475,00576,09377,49179,93083,39584,07489,95497,023102,133106,854114,053123,957132,588157,891
1. Chi phí trả trước dài hạn78,24365,58755,71456,73257,39156,80857,25956,65957,41059,36962,35268,17474,02480,45485,97791,92398,794108,162116,762127,509
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại23,03823,46423,65424,25618,48417,13617,74619,43420,08120,56021,04315,89915,93016,56916,15614,93115,25915,79515,82630,382
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại47,25151,66456,07660,48964,90269,31473,72778,06382,45786,85091,244294,571303,147313,713324,278337,608351,035364,429377,789144,014
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,014,2449,059,1489,421,2229,536,3436,923,7316,592,6637,060,4847,846,3357,513,7547,077,4527,040,2437,011,7187,077,3197,203,0027,438,2707,542,9747,843,5257,962,8078,037,3628,307,198
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,734,1692,781,7753,186,4613,186,7633,147,5352,851,7373,341,3404,296,5884,005,1743,518,5843,505,8913,783,0093,791,2113,785,3463,981,9253,998,8014,306,7494,313,9124,371,6074,828,302
I. Nợ ngắn hạn2,014,3202,034,0992,479,5552,433,1242,374,5441,964,1762,426,0133,075,9602,762,7252,203,7132,183,0172,066,7552,077,2041,881,0492,101,3532,064,3692,441,5012,690,9702,654,4143,087,778
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn224,652234,875542,466300,598325,534709,489747,700870,407910,744833,724830,918743,485721,816499,373532,619802,7921,134,8841,310,9201,069,695743,359
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn231,784202,878209,106204,643175,808305,880341,417240,142235,261249,814258,283296,130283,718312,724404,171398,069397,039434,715511,127480,576
4. Người mua trả tiền trước878,6191,099,4441,100,3861,260,0791,192,110388,479429,9891,145,652790,715459,726327,424278,365288,323302,296254,003362,022314,133245,681273,9091,127,054
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước34,27729,91784,363149,612133,75039,316313,95775,02857,82232,94953,76252,51245,80736,256113,90691,921159,597242,786353,083118,786
6. Phải trả người lao động12,53111,22917,90313,35810,27511,34116,88912,82312,67612,22012,04110,35811,12310,73816,01415,19914,10914,25026,47817,799
7. Chi phí phải trả ngắn hạn262,583150,506150,938185,292192,128214,879194,909352,829373,441392,338407,746424,368427,212456,547469,811186,233183,612172,663184,209361,317
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,9973,8063,7063,8733,5775,0133,5513,5823,5483,8532,8823,3513,5813,2424,1827,02412,0566,1185,4859,620
11. Phải trả ngắn hạn khác273,890219,607282,989221,690274,122221,992305,489302,520305,807155,932221,431188,524225,955190,199235,463129,919154,881190,672152,444119,202
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi91,98781,83887,69793,98067,23967,78772,11072,97872,71163,15668,53069,66169,66869,67571,18571,19071,19073,16377,984110,064
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn719,849747,676706,907753,639772,991887,560915,3281,220,6271,242,4491,314,8711,322,8741,716,2541,714,0071,904,2971,880,5721,934,4321,865,2481,622,9421,717,1931,740,523
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn108,112123,777143,254147,880160,876189,090190,774133,461116,616107,246121,675163,460158,297164,214166,312168,666163,106167,493167,620263,156
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác34,87734,31434,48134,43437,80438,14237,45039,36439,76939,15640,26040,48640,52538,69237,38527,37415,94317,60515,35314,656
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn337,984339,778279,307315,539313,188397,354417,562792,404828,647916,341906,2911,224,9561,232,7241,434,4871,411,7361,476,8411,434,4311,174,8121,270,0621,225,815
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả62,44162,02061,39961,39160,87560,00760,01457,90354,37043,43340,49866,39558,56136,23131,55421,22314,09210,00110,0017,947
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn636636636636
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn176,436187,787188,466193,760199,613202,331208,892197,495203,047208,695214,151220,957223,900230,674233,584240,328237,676253,031254,158228,950
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,280,0756,277,3736,234,7616,349,5803,776,1973,740,9273,719,1433,549,7473,508,5803,558,8683,534,3523,228,7093,286,1083,417,6563,456,3453,544,1723,536,7753,648,8963,665,7543,478,896
I. Vốn chủ sở hữu6,280,0756,277,3736,234,7616,349,5803,776,1973,740,9273,719,1433,549,7473,508,5803,558,8683,534,3523,228,7093,286,1083,417,6563,456,3453,544,1723,536,7753,648,8963,665,7543,478,896
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,146,7885,146,7885,146,7885,146,7882,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,400
2. Thặng dư vốn cổ phần-433-433-433-433
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển223,486218,184196,354183,432170,458170,458170,458170,458170,458164,382164,382164,352164,352164,352164,352164,352164,352152,705149,940151,264
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối641,987617,116604,707585,157588,575548,504520,964331,538304,585296,868262,85341,98476,967153,594172,752200,220184,245259,343258,609151,530
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát268,247295,718287,345434,637443,763448,565454,321474,351460,137524,218533,717448,973471,389526,310545,841606,200614,779663,448683,805602,702
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,014,2449,059,1489,421,2229,536,3436,923,7316,592,6637,060,4847,846,3357,513,7547,077,4527,040,2437,011,7187,077,3197,203,0027,438,2707,542,9747,843,5257,962,8078,037,3628,307,198
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |