CTCP Tập đoàn C.E.O (ceo)

14.10
0.10
(0.71%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh245,498391,343289,478450,922254,088331,194357,2731,496,939333,917425,343292,816495,420123,788140,623142,022641,866264,068129,963287,9381,383,722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu44413
3. Doanh thu thuần (1)-(2)245,495391,343289,478450,922254,088331,194357,2691,496,939333,916425,340292,803495,420123,788140,623142,022641,866264,068129,963287,9381,383,722
4. Giá vốn hàng bán155,074290,972198,911319,155165,597223,550252,243958,046198,562281,935198,195379,697110,162169,453125,594496,806147,755150,177171,2691,024,581
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)90,421100,37190,567131,76688,491107,644105,026538,894135,355143,40494,608115,72313,626-28,83016,428145,061116,313-20,215116,668359,141
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,50212,44627,3859,22811,1852,5907,09211,11411,95721,3727,293301,87211,1667,3519,13440,00219,72218,64419,63322,685
7. Chi phí tài chính8,0087,8088,611-6,62512,40318,15524,08035,21430,74332,25131,16150,00633,14931,38833,18123,49630,85137,38742,41137,962
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,9867,5377,935-7,01711,10718,06624,05628,45130,71031,96431,11945,46133,08531,02333,17923,39230,80937,27442,22937,681
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,91435,84114,84646,34327,88715,17433,018198,11133,15135,6745,75827,0539868402,29137,41213,42911,45414,35236,538
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,55230,77230,67736,87320,71624,06819,38537,14021,30319,50419,62849,66338,58545,41231,12256,62356,26459,57668,69149,019
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)55,44838,39663,81764,40338,66952,83735,634279,54262,11577,34745,353290,873-47,928-99,120-41,03267,53235,490-109,98710,848258,306
12. Thu nhập khác4,4512,6122,9211,4341,9874,2763,17314,4834,4344,1952,682-4407681,79215,7092,5606,8082,761992-366
13. Chi phí khác320-1,0048,0943,4835232,31659612,0291,9761,571923684448-4560323,2028,332356343-1,005
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,1313,616-5,173-2,0491,4641,9602,5772,4542,4582,6241,758-1,1243201,83715,106-20,643-1,5252,405649639
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)59,57942,01258,64462,35440,13354,79738,211281,99764,57379,97147,112289,749-47,607-97,283-25,92646,88933,966-107,58311,497258,945
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,33023,21222,54732,06417,18618,92712,92478,97418,59524,62418,04215,0283,3606,9827,36538,46519,110-509,32368,156
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại420846785609-5,255-4806143,7974,27111,4163,418-31,0407,86422,4444,7899,0057,5604,6273118,363
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,75024,05823,33232,67311,93118,44713,53882,77122,86636,04021,460-16,01311,22529,42612,15447,47026,6704,5779,35486,519
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)48,82917,95435,31229,68128,20236,35024,673199,22541,70743,93125,652305,761-58,832-126,709-38,080-5807,296-112,1602,143172,427
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,617-26,025-839-16,693-9,126-4,242-4,08310,73013,85317,140-9,49984,048-24,610-50,919-19,53026,887-8,680-48,670-5,67560,628
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)44,21243,97936,15146,37437,32940,59228,756188,49527,85526,79135,151221,713-34,223-75,790-18,550-27,46815,976-63,4907,818111,799

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,907,3465,047,1835,340,8835,748,6866,065,5743,445,4053,179,4013,661,0953,877,8933,387,8162,618,4612,554,6142,138,7362,178,3352,303,8142,504,6092,767,0943,151,6513,330,2743,511,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,025,3551,030,8161,243,1761,163,3572,928,013599,948122,596407,902318,570255,250216,529309,22159,32184,194112,054228,678169,719129,959154,096200,976
1. Tiền63,71769,722220,73899,9612,642,660117,24897,89682,487157,670127,550123,429191,72150,92169,79482,654214,278137,66998,209109,296148,976
2. Các khoản tương đương tiền961,637961,0941,022,4381,063,396285,353482,70024,700325,415160,900127,70093,100117,5008,40014,40029,40014,40032,05031,75044,80052,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn830,687932,687918,6871,532,28710,18896,528277,428382,865748,765776,598627,698580,198438,198550,198536,198479,698498,698962,698958,6981,023,698
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn830,687932,687918,6871,532,28710,18896,528277,428382,865748,765776,598627,698580,198438,198550,198536,198479,698498,698962,698958,6981,023,698
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,532,4071,502,3141,469,6661,520,0101,247,4131,152,2121,171,4991,248,3801,174,5911,245,493968,743847,550701,847682,183736,989893,5501,057,208964,7611,047,2751,013,249
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng632,660642,181647,758654,400684,753663,315688,319773,804674,919652,882566,075676,364380,044376,812424,480526,900474,729503,207651,533625,226
2. Trả trước cho người bán189,315172,782190,680242,499237,055195,870192,935189,109208,906182,749167,133163,768158,534168,288154,563147,626238,376207,664204,899173,987
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn41,30030,10010,80035,700109,122105,250105,750159,750302,600224,700165,300179,600
6. Phải thu ngắn hạn khác749,319737,982710,361676,521339,308342,550334,317335,449335,278457,376285,43257,27590,24166,86981,59693,04082,82269,54561,14370,034
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-80,187-80,731-79,132-64,210-49,404-49,523-44,073-49,981-44,512-47,514-49,896-49,857-36,094-35,036-29,400-33,766-41,319-40,355-35,599-35,599
IV. Tổng hàng tồn kho1,274,9041,328,0471,442,6581,272,0401,638,2661,458,0461,471,2681,467,6631,463,119923,325592,298606,708702,116625,803682,342665,079794,988848,816914,1051,021,560
1. Hàng tồn kho1,274,9041,328,0471,442,6581,272,0401,638,2661,458,0461,471,2681,467,6631,463,119923,325592,298606,708702,116625,803682,342665,079794,988848,816914,1051,021,560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác243,992253,318266,696260,991241,694138,671136,609154,284172,847187,150213,192210,938237,254235,956236,231237,603246,482245,418256,099252,329
1. Chi phí trả trước ngắn hạn86,98294,971115,102116,511133,05737,00230,10842,35749,89529,3628,4754,9257,3738,4298,72810,3012,9683,70521,66219,240
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ135,743137,677130,584121,46291,53384,49184,95888,25597,767132,491178,020200,844224,657222,356222,065221,881238,911236,962233,829233,060
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21,26720,67021,01023,01817,10517,17821,54323,67225,18625,29726,6965,1695,2245,1715,4385,4214,6024,75160928
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,045,4663,972,5813,718,2653,672,5363,470,7693,478,3273,413,2633,399,3893,968,4414,125,9384,458,9914,485,6294,872,9834,898,9844,899,1884,933,6614,775,8804,691,8744,632,5334,525,550
I. Các khoản phải thu dài hạn15,55215,55215,71214,50814,25014,10011,93911,74211,74411,73915,6668,6758,6758,6759,3188,44628,6848,9558,4597,459
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác15,55215,55215,71214,50814,25014,10011,93911,74211,74411,73917,01410,02210,02210,02210,6659,79430,03210,3029,8078,806
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347
II. Tài sản cố định2,202,5882,189,4511,357,5121,363,4831,377,0001,392,3781,382,6181,397,5211,408,9951,415,5151,429,5091,444,1681,462,5141,473,7341,489,5371,346,0331,348,0461,363,1191,374,9091,390,592
1. Tài sản cố định hữu hình2,157,8812,145,4381,313,7261,318,7641,332,0431,346,2631,335,5761,349,3681,361,5971,367,0591,380,3051,394,5371,408,5621,422,4791,437,0771,302,6681,314,6921,328,5111,339,0331,353,471
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,1093,4573,8064,1544,6805,2165,7526,288
3. Tài sản cố định vô hình44,70744,01343,78544,71844,95746,11447,04248,15447,39848,45649,20449,63150,84347,79748,65439,21128,67529,39230,12430,834
III. Bất động sản đầu tư606,147610,379614,611618,844623,076627,265626,766630,920720,751725,512730,239734,957785,019796,446801,583813,075858,875864,329874,038868,274
- Nguyên giá735,402735,402735,402735,402735,402735,402733,074733,074826,682826,682826,682826,682872,074878,950878,950885,827933,109933,109937,589926,457
- Giá trị hao mòn lũy kế-129,255-125,022-120,790-116,558-112,326-108,137-106,309-102,155-105,931-101,170-96,442-91,725-87,055-82,505-77,367-72,751-74,234-68,780-63,552-58,183
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,079,2621,008,5281,589,7151,540,2571,314,9671,303,8081,248,6811,210,4741,671,1961,811,6242,115,1972,121,5912,236,5302,225,4282,186,4152,338,0962,094,2121,988,7831,885,1421,747,248
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,079,2621,008,5281,589,7151,540,2571,314,9671,303,8081,248,6811,210,4741,671,1961,811,6242,115,1972,121,5912,236,5302,225,4282,186,4152,338,0962,094,2121,988,7831,885,1421,747,248
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1001001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác98,978101,31989,05179,36880,98775,87473,94475,00576,09377,49179,93083,39584,07489,95497,023102,133106,854114,053123,957132,588
1. Chi phí trả trước dài hạn76,01378,28265,58755,71456,73257,39156,80857,25956,65957,41059,36962,35268,17474,02480,45485,97791,92398,794108,162116,762
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại22,96523,03823,46423,65424,25618,48417,13617,74619,43420,08120,56021,04315,89915,93016,56916,15614,93115,25915,79515,826
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại42,83947,25151,66456,07660,48964,90269,31473,72778,06382,45786,85091,244294,571303,147313,713324,278337,608351,035364,429377,789
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,952,8129,019,7649,059,1489,421,2229,536,3436,923,7316,592,6637,060,4847,846,3357,513,7547,077,4527,040,2437,011,7187,077,3197,203,0027,438,2707,542,9747,843,5257,962,8078,037,362
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,623,2202,735,9702,781,7753,186,4613,186,7633,147,5352,851,7373,341,3404,296,5884,005,1743,518,5843,505,8913,783,0093,791,2113,785,3463,981,9253,998,8014,306,7494,313,9124,371,607
I. Nợ ngắn hạn1,890,2042,016,1212,034,0992,479,5552,433,1242,374,5441,964,1762,426,0133,075,9602,762,7252,203,7132,183,0172,066,7552,077,2041,881,0492,101,3532,064,3692,441,5012,690,9702,654,414
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn169,453224,652234,875542,466300,598325,534709,489747,700870,407910,744833,724830,918743,485721,816499,373532,619802,7921,134,8841,310,9201,069,695
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn226,212231,784202,878209,106204,643175,808305,880341,417240,142235,261249,814258,283296,130283,718312,724404,171398,069397,039434,715511,127
4. Người mua trả tiền trước846,687880,9011,099,4441,100,3861,260,0791,192,110388,479429,9891,145,652790,715459,726327,424278,365288,323302,296254,003362,022314,133245,681273,909
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước50,48534,28629,91784,363149,612133,75039,316313,95775,02857,82232,94953,76252,51245,80736,256113,90691,921159,597242,786353,083
6. Phải trả người lao động12,58912,18411,22917,90313,35810,27511,34116,88912,82312,67612,22012,04110,35811,12310,73816,01415,19914,10914,25026,478
7. Chi phí phải trả ngắn hạn270,380262,583150,506150,938185,292192,128214,879194,909352,829373,441392,338407,746424,368427,212456,547469,811186,233183,612172,663184,209
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,8823,9973,8063,7063,8733,5775,0133,5513,5823,5483,8532,8823,3513,5813,2424,1827,02412,0566,1185,485
11. Phải trả ngắn hạn khác220,342273,747219,607282,989221,690274,122221,992305,489302,520305,807155,932221,431188,524225,955190,199235,463129,919154,881190,672152,444
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi90,17591,98781,83887,69793,98067,23967,78772,11072,97872,71163,15668,53069,66169,66869,67571,18571,19071,19073,16377,984
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn733,016719,848747,676706,907753,639772,991887,560915,3281,220,6271,242,4491,314,8711,322,8741,716,2541,714,0071,904,2971,880,5721,934,4321,865,2481,622,9421,717,193
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn91,102108,112123,777143,254147,880160,876189,090190,774133,461116,616107,246121,675163,460158,297164,214166,312168,666163,106167,493167,620
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác35,47734,87734,31434,48134,43437,80438,14237,45039,36439,76939,15640,26040,48640,52538,69237,38527,37415,94317,60515,353
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn373,692337,984339,778279,307315,539313,188397,354417,562792,404828,647916,341906,2911,224,9561,232,7241,434,4871,411,7361,476,8411,434,4311,174,8121,270,062
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả62,78762,44062,02061,39961,39160,87560,00760,01457,90354,37043,43340,49866,39558,56136,23131,55421,22314,09210,00110,001
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn636636636636
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn169,958176,436187,787188,466193,760199,613202,331208,892197,495203,047208,695214,151220,957223,900230,674233,584240,328237,676253,031254,158
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,329,5916,283,7946,277,3736,234,7616,349,5803,776,1973,740,9273,719,1433,549,7473,508,5803,558,8683,534,3523,228,7093,286,1083,417,6563,456,3453,544,1723,536,7753,648,8963,665,754
I. Vốn chủ sở hữu6,329,5916,283,7946,277,3736,234,7616,349,5803,776,1973,740,9273,719,1433,549,7473,508,5803,558,8683,534,3523,228,7093,286,1083,417,6563,456,3453,544,1723,536,7753,648,8963,665,754
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,404,0645,146,7885,146,7885,146,7885,146,7882,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,4002,573,400
2. Thặng dư vốn cổ phần-433-433-433-433-433
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển220,454223,486218,184196,354183,432170,458170,458170,458170,458170,458164,382164,382164,352164,352164,352164,352164,352164,352152,705149,940
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối431,496644,561617,116604,707585,157588,575548,504520,964331,538304,585296,868262,85341,98476,967153,594172,752200,220184,245259,343258,609
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát274,009269,392295,718287,345434,637443,763448,565454,321474,351460,137524,218533,717448,973471,389526,310545,841606,200614,779663,448683,805
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,952,8129,019,7649,059,1489,421,2229,536,3436,923,7316,592,6637,060,4847,846,3357,513,7547,077,4527,040,2437,011,7187,077,3197,203,0027,438,2707,542,9747,843,5257,962,8078,037,362
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |