CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4 (cc4)

12
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,413,416626,411163,612283,539293,314370,882653,355820,1941,007,0321,284,9131,506,369
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,4792391,9112,1296,355
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,413,416626,411163,612283,539290,835370,643653,355818,2831,004,9031,278,5581,506,369
4. Giá vốn hàng bán1,311,253571,176147,851257,056257,581334,427606,193771,862922,6211,183,7681,416,349
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)102,16455,23515,76126,48333,25336,21647,16246,42182,28394,79090,020
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,8875,092935111372618030,3902352,1051,950
7. Chi phí tài chính16,3982,6457,6835,6165,2038,30513,80629,25225,47438,27047,146
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,0452,3812,1835,6165,2438,11913,62229,24825,47438,26647,123
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,5695,1724,4041,911
9. Chi phí bán hàng44
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,65528,12715,87714,88526,21820,38120,72642,72037,24740,82446,699
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)70,99827,987-6,8645,9501,8468,25612,8094,83924,96922,20537
12. Thu nhập khác8241,27233,1221,4514,5191,48320612,3155,9236,1454,204
13. Chi phí khác4816,0731,4952,3284,0437,5889,8378,1688,8352,791993
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)343-4,80131,627-877475-6,105-9,6314,147-2,9123,3543,211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)71,34123,18624,7645,0732,3212,1513,1788,98622,05725,5593,248
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,1495,6804,8321,2188261,5302,2612,2033,5125,7152,637
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại638-938134134134134471-114887-21462
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,7874,7424,9661,3529601,6642,7332,0894,3995,6943,099
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)55,55318,44419,7973,7221,3614884456,89717,65819,865149
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát21,4263,7562,9313,9537,1305,827
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)34,12714,68819,7973,7221,3614884453,96713,70512,735-5,678

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,045,417843,057453,458537,834627,037692,222895,8891,548,3341,612,8851,591,0231,731,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền97,638119,73932,83835,8026,35418,87835,56977,39837,91251,10725,072
1. Tiền43,80715,88924,33812,3026,35418,87825,16977,39830,91246,00724,456
2. Các khoản tương đương tiền53,832103,8508,50023,50010,4007,0005,100617
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn38,80055,000106
1. Chứng khoán kinh doanh106
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn38,80055,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn687,822482,968231,100281,524360,209397,971463,859792,270756,551598,232671,443
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng493,645336,216167,210180,580236,534302,006373,932468,402614,939540,208568,912
2. Trả trước cho người bán98,60754,28014,72937,12658,59932,63331,64625,52837,35944,73797,097
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn53,20052,00010,400
6. Phải thu ngắn hạn khác45,68942,78442,64867,70477,74373,29566,920306,960106,66814,5456,601
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,320-2,312-3,887-3,887-12,668-9,963-8,638-8,619-2,416-1,258-1,167
IV. Tổng hàng tồn kho216,913183,350188,926220,177259,035275,195395,734674,808815,045835,446933,562
1. Hàng tồn kho216,913183,350188,926220,177259,035275,195395,734674,808815,045835,446933,562
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,2442,0005933311,4391787273,8583,377106,238101,215
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3211,0223592574445742,8941,05057408
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ21973227686902,134
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,90157799517815327319334
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác106,147100,807
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn594,270604,364410,119414,341396,446443,983475,113327,404401,686531,323647,447
I. Các khoản phải thu dài hạn152,477143,53814,338474753
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn128,000129,200
5. Phải thu dài hạn khác24,47714,33814,338474753
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định116,621124,628119,242128,387130,903158,294167,05384,09991,978103,502112,150
1. Tài sản cố định hữu hình102,749110,107104,006112,436114,399138,169144,96950,65957,57056,65958,846
2. Tài sản cố định thuê tài chính9,66214,924
3. Tài sản cố định vô hình13,87314,52215,23715,95216,50420,12522,08433,44034,40837,18138,380
III. Bất động sản đầu tư150,216150,438157,693164,948145,155172,256192,226136,449138,955169,726175,498
- Nguyên giá226,935208,498208,498208,498182,235208,604224,355190,697184,723184,723184,723
- Giá trị hao mòn lũy kế-76,719-58,060-50,805-43,550-37,080-36,348-32,129-54,248-45,767-14,997-9,224
IV. Tài sản dở dang dài hạn97,65196,04694,62690,33584,98284,92381,09278,79787,917183,786289,911
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang97,65196,04694,62690,33584,98284,92381,09278,79787,917183,786289,911
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,61615,46915,64921,14921,14921,10921,1955,50056,64954,96551,487
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,77311,88011,88011,88011,88011,88047,66745,98242,505
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,19611,1969,5009,5009,5009,5009,5005,5008,9828,9828,982
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,580-5,500-5,731-231-231-271-185
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,7878,7388,5709,47514,2107,34913,54722,55926,18719,34518,400
1. Chi phí trả trước dài hạn11,1505,4636,2337,00411,6054,61010,67419,20022,95414,61213,423
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,6373,2752,3372,4712,6052,7392,8733,3593,2334,1334,112
3. Tài sản dài hạn khác600865
VII. Lợi thế thương mại58,90265,508
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,639,6871,447,421863,577952,1751,023,4831,136,2051,371,0021,875,7382,014,5712,122,3462,378,845
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả761,879615,909476,032584,265796,326910,3231,145,6081,557,5091,710,5641,827,8682,098,377
I. Nợ ngắn hạn629,169475,384335,255436,671642,012749,091977,6911,357,5151,444,2571,403,4461,650,477
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn205,62250,0711,35923,58349,01471,717232,453271,806272,789230,867286,496
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn283,024311,546213,917224,678313,072321,702433,075528,217642,162710,203786,511
4. Người mua trả tiền trước29,51738,15240,23140,05355,438125,32084,685127,618204,549181,459271,126
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,03514,44613,11311,89028,51320,68229,81237,81669,13265,95361,114
6. Phải trả người lao động6,6865,7564,69520,13423,76928,56376,34794,602124,788109,078131,035
7. Chi phí phải trả ngắn hạn33,1844,5369,04061,10581,14088,04561,61852,66974,60950,63147,061
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng1,774
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,7496,7426,7046,6976,6976,6976,697
11. Phải trả ngắn hạn khác42,85942,36244,42246,75982,44884,44451,023241,12851,23450,31963,176
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8509102,067326
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,4931,7731,7731,7731,9211,9211,9822,8082,3102,8703,629
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn132,710140,525140,777147,594154,313161,232167,917199,994266,307424,422447,900
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,4701,447149270293515503
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,0065,14723,57771,223118,777161,238
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn266
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn127,235133,931140,628147,324154,021160,718167,414176,417194,818305,645286,662
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu877,808831,496387,545367,910227,158225,882225,394318,230304,006294,478280,468
I. Vốn chủ sở hữu877,808831,496387,545367,910227,158225,882225,394318,230304,006294,478280,468
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu640,000640,000320,000320,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần38,42138,42138,74538,80538,85138,85138,85138,85138,85138,85138,851
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển25,97025,97025,97028,83531,11423,79923,623
9. Quỹ dự phòng tài chính6,2886,258
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu112
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối70,94537,69828,8009,1042,3371,0615735,56318,0916,881-5,213
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát128,442115,37784,98155,95058,66056,839
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,639,6871,447,405863,577952,1751,023,4831,136,2051,371,0021,875,7382,014,5712,122,3462,378,845
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |