CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4 (cc4)

12
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
Qúy 3
2019
Qúy 1
2018
Qúy 1
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh140,910231,493290,852456,493378,218411,539167,166488,55945,86972,02819,95488,46922,12420,58932,430101,49797,14354,19141,718
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)140,910231,493290,852456,493378,218411,539167,166488,55945,86972,02819,95488,46922,12420,58932,430101,49797,14354,19141,718
4. Giá vốn hàng bán127,839204,562269,003421,680352,103385,214152,317454,26839,88362,14414,85380,30114,17424,77428,60295,66679,66647,77934,157
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,07126,93021,84934,81326,11526,32414,84934,2915,9869,8845,1018,1687,950-4,1853,8285,83117,4776,4137,561
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,8826,9823,31613,1924,7494,0493,8973,852722363155203277227227114232
7. Chi phí tài chính2,0191,9353,6184,3983,5642,2096,2272,3251,012839381252,0581,9391,1531,9571,664
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0192,1442,9973,3183,5642,2099555309758771252,0581,9391,1531,9571,664
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng24644
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,12310,08410,58512,3859,8499,4288,95810,8207,1295,9453,7764,3173,2394,8133,5083,3516,8294,3294,741
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,81121,64710,96231,22217,45118,7373,56124,998-1,4333,4641,4434,0554,987-8,896-1,5114979,4972691,188
12. Thu nhập khác421836161118652325282680285933322,1804,634112192
13. Chi phí khác655033119312253224,3541,18463471-101,2172882221,500164428
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-24-32030417173-2481-4,329-902616-1861033320,9634,346-111-1,309-164-428
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,78721,32710,99231,63917,62418,4883,56220,668-2,3354,0801,2574,1585,02012,0672,8363868,189105759
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6624,6322,6175,8294,6073,3681,3643,722-2531,7884075309712,3875401412,12320206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại33424212542540144647-1,0653333333333333333
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6954,6742,6585,9544,6493,9091,3783,768-2067234415631,0042,4205741742,15754206
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,09216,6538,33425,68512,97514,5802,18416,901-2,1293,3578163,5954,0169,6472,2622126,03251553
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,2297,3884,45913,3345,7675,6692,3034,393-1,086735-28612
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,8649,2653,87512,3507,2088,911-11912,508-1,0442,6221,1023,5954,0169,6472,2622126,03251541

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn945,310980,483918,2471,044,124848,782884,625782,491972,258942,347626,933464,056454,383476,613483,794497,220537,834590,758581,494627,037612,115
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,21924,99639,82497,63872,69445,19364,138119,739362,124104,34145,99732,83834,99251,35336,10135,8024,9476,9766,35415,049
1. Tiền14,18510,72615,59143,80711,79312,13410,17615,88935,16765,84111,69724,33826,49227,85312,60112,3024,9476,9766,35415,049
2. Các khoản tương đương tiền20,03414,27124,23353,83260,90233,05953,961103,850326,95738,50034,3008,5008,50023,50023,50023,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,80024,80034,80038,80038,80023,80057,00055,0002,8005,8005,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn24,80024,80034,80038,80038,80023,80057,00055,0002,8005,8005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn708,292730,539631,123686,529537,225623,334472,839612,168373,996291,338214,129231,853235,806229,697240,814281,524335,597305,034360,209311,839
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng383,209459,202455,206493,645356,048450,364262,145336,216119,168132,024130,762168,892124,368142,792153,517180,580202,864198,778236,534206,180
2. Trả trước cho người bán139,61782,78170,82197,31590,76589,138112,63154,280211,415121,09927,62914,72947,02841,67235,73237,12668,28040,97358,59940,920
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn132,654130,20053,20053,20053,20051,00053,500181,2004,00015,40010,4005,400400
6. Phải thu ngắn hạn khác56,13261,67655,21645,68939,52435,14446,87642,78443,30042,10244,22641,71862,89848,71955,45367,70477,12077,95077,74374,702
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,320-3,320-3,320-3,320-2,312-2,312-2,312-2,312-3,887-3,887-3,887-3,887-3,887-3,887-3,887-3,887-12,668-12,668-12,668-9,963
IV. Tổng hàng tồn kho177,347199,548210,120216,913197,121189,578186,109183,350200,151223,210202,080189,259205,401202,336214,806220,177249,331268,253259,035284,368
1. Hàng tồn kho177,347199,548210,120216,913197,121189,578186,109183,350200,151223,210202,080189,259205,401202,336214,806220,177249,331268,253259,035284,368
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6526002,3804,2442,9422,7192,4052,0023,2762,2451,8494344144084983318831,2311,439860
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6315751,2881,3211,6562,6431,3211,0231,00876459535933933842425781579444620
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ21211,047211,271651,0739732,2661,4811,2496868716868686848
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4442,90114111152577771,085995193
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn572,106578,554584,322594,603608,833610,773592,714481,500409,432410,604407,350415,619402,186404,612409,156414,341393,028392,064396,446435,242
I. Các khoản phải thu dài hạn153,019151,549150,113152,477154,864154,510143,53814,33814,33818,70314,33814,3384747474747474747
1. Phải thu dài hạn của khách hàng129,200
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn128,000128,000128,000128,000128,000129,200
5. Phải thu dài hạn khác25,01923,54922,11324,47726,86425,31014,33814,33814,33818,70314,33814,3384747474747474747
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định108,053110,703113,311117,038121,709117,673122,450183,095114,899114,927116,703119,242121,787123,232125,843128,387129,331131,780130,903152,931
1. Tài sản cố định hữu hình94,71597,18799,617103,165107,659103,443108,107110,153100,201100,049101,645104,006106,371107,638110,070112,436113,201115,555114,399133,197
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,33813,51613,69413,87314,05114,22914,34372,94214,69914,87915,05815,23715,41615,59415,77315,95216,13116,22516,50419,734
III. Bất động sản đầu tư144,532146,427148,321150,216163,964166,006148,625150,438152,252154,066155,880157,693159,507161,321163,135164,948141,147142,683145,155169,261
- Nguyên giá226,935226,935226,935226,935227,694227,694208,498208,498208,498208,498208,498208,498208,498208,498208,498208,498183,069183,069182,235208,604
- Giá trị hao mòn lũy kế-82,403-80,509-78,614-76,719-63,730-61,687-59,874-58,060-56,246-54,432-52,619-50,805-48,991-47,177-45,364-43,550-41,921-40,385-37,080-39,343
IV. Tài sản dở dang dài hạn103,08599,35098,56297,65186,53290,261100,69396,04698,37396,26694,79994,62692,34590,97390,40390,33591,71785,60584,98284,935
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang103,08599,35098,56297,65186,53290,261100,69396,04698,37396,26694,79994,62692,34590,97390,40390,33591,71785,60584,98284,935
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6164,6164,6164,6165,6965,6965,69615,46917,46417,46417,46421,14921,14921,14921,14921,14921,14921,14921,14921,109
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,77312,38412,38412,38411,88011,88011,88011,88011,88011,88011,88011,88011,880
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,19611,19611,19611,19611,19611,19611,19611,19610,58010,58010,5809,5009,5009,5009,5009,5009,5009,5009,5009,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,580-6,580-6,580-6,580-5,500-5,500-5,500-5,500-5,500-5,500-5,500-231-231-231-231-231-231-231-231-271
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,85310,31112,14813,70415,51514,4227,8568,73612,1069,1798,1678,5707,3527,8908,5809,4759,63710,80014,2106,961
1. Chi phí trả trước dài hạn6,3347,7579,55311,15012,83611,7024,5955,4618,7855,8105,8646,2334,9815,4866,1427,0047,1328,26211,6054,289
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,5202,5532,5952,5532,6792,7213,2613,2753,3213,3682,3042,3372,3712,4042,4382,4712,5052,5382,6052,672
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại53,94755,59957,25058,90260,55362,20563,85613,378
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,517,4161,559,0371,502,5701,638,7271,457,6151,495,3971,375,2051,453,7591,351,7791,037,537871,406870,002878,798888,406906,375952,175983,786973,5581,023,4831,047,358
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả651,809666,521624,462760,351591,346649,588541,636615,909591,948618,650456,760482,735495,096508,689536,204584,265786,431776,370796,326821,154
I. Nợ ngắn hạn515,280527,903493,747627,641456,857513,076402,755475,384455,693481,222315,984341,958347,623361,183388,730436,671632,140622,080642,012663,293
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn113,302121,196127,023205,622135,979153,22360,96550,07149,86774,0071,3591,3593,3593,35916,37723,583105,32786,76049,01466,826
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn252,653275,637264,310281,731198,570237,699227,925311,546167,848177,049185,770215,926161,544171,732196,970224,678263,161272,228313,072297,524
4. Người mua trả tiền trước20,10428,88732,57029,51742,07838,98347,06838,152161,208127,29258,81440,23151,29453,13542,76140,05349,12069,34155,438109,157
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,06311,2593,41118,14918,54111,4317,64114,44611,94512,22510,51012,70914,37213,73410,00411,89013,82920,53928,51317,847
6. Phải trả người lao động3,2883,3003,2536,6374,1204,0563,9345,7563,7953,7373,3028,23119,75519,92120,22020,13421,77322,29523,76925,033
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25,18631,3629,54233,1847,74015,8235,2854,5366,01732,9294,86910,63249,15849,18149,43361,10592,41364,12681,14059,049
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8,0227,7678,0137,7496,9836,7877,0936,7426,9296,9225,1466,7041,7593,3565,1086,6971,7453,3486,6976,697
11. Phải trả ngắn hạn khác76,88846,72143,85143,27941,07143,30141,07042,36246,31045,28644,44044,39344,60744,99146,08546,75982,85181,52182,44879,239
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7731,7731,7731,7731,7731,7731,7731,7731,7731,7731,7731,7731,7731,7731,7731,7731,9211,9211,9211,921
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn136,528138,619130,715132,710134,489136,511138,881140,525136,256137,428140,777140,777147,473147,506147,473147,594154,291154,291154,313157,861
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,2691,3481,4971,4701,4771,4771,4771,447149149149149149182149270270270293492
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,6113,1593,6584,0064,1044,4525,1475,147501
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn10,43610,225
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn122,212123,886125,561127,235128,909130,583132,257133,931135,605137,280140,628140,628147,324147,324147,324147,324154,021154,021154,021157,369
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu865,608892,515878,107878,376866,269845,810833,569837,849759,830418,886414,646387,267383,703379,717370,172367,910197,355197,188227,158226,204
I. Vốn chủ sở hữu865,608892,515878,107878,376866,269845,810833,569837,849759,830418,886414,646387,267383,703379,717370,172367,910197,355197,188227,158226,204
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu640,000640,000640,000640,000640,000640,000640,000640,000640,000320,000320,000320,000320,000320,000320,000320,000160,000160,000160,000160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần38,42138,42138,42138,42138,42138,42138,42138,42138,42138,74538,74538,74538,74538,74538,80538,80538,80538,85138,85138,851
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển25,97025,97025,97025,970
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối54,94984,08574,82071,35053,69846,49037,50844,05333,12834,23731,68728,52224,95720,97111,3669,104-27,420-27,6322,3371,383
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát132,238130,009124,867128,605134,150120,899117,640115,37648,28125,90424,214
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,517,4161,559,0371,502,5701,638,7271,457,6151,495,3971,375,2051,453,7591,351,7791,037,537871,406870,002878,798888,406906,375952,175983,786973,5581,023,4831,047,358
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |