Chỉ tiêu | Qúy 2 2010 | Qúy 1 2010 | Qúy 3 2008 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 178,155 | 157,555 | 187,766 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 39 | ||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 178,155 | 157,555 | 187,726 |
4. Giá vốn hàng bán | 163,683 | 143,136 | 163,044 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 14,472 | 14,419 | 24,682 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 5,413 | 6,534 | 3,203 |
7. Chi phí tài chính | 8,369 | 7,552 | 3,633 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 8,076 | 6,676 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||
9. Chi phí bán hàng | 5,962 | 5,898 | 9,060 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,759 | 4,435 | 3,812 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 796 | 3,067 | 11,380 |
12. Thu nhập khác | 1,845 | 1,082 | 1,702 |
13. Chi phí khác | 153 | 20 | 1 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 1,692 | 1,061 | 1,701 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,488 | 4,128 | 13,081 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | |||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | |||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,488 | 4,128 | 13,081 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,488 | 4,128 | 13,081 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 | Qúy 3 2008 | Qúy 2 2008 | Qúy 1 2008 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 344,206 | 324,366 | 296,084 | 257,710 | 239,273 | 259,190 | 235,103 | 200,001 | 220,660 | 212,851 | 210,136 | 177,297 | 207,705 | 165,230 | 188,495 | 241,607 | 221,541 | 278,357 | 268,827 | 311,569 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 23,510 | 13,324 | 48,674 | 17,237 | 7,076 | 9,009 | 32,911 | 8,784 | 4,237 | 5,663 | 1,988 | 941 | 6,777 | 2,479 | 1,325 | 1,034 | 2,400 | 5,477 | 14,950 | 9,133 |
1. Tiền | 23,510 | 13,324 | 48,674 | 17,237 | 2,076 | 9,009 | 27,911 | 8,784 | 4,237 | 3,663 | 1,988 | 941 | 6,777 | 2,479 | 1,325 | 1,034 | 2,400 | |||
2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 5,000 | 2,000 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 18,174 | 28,094 | 17,276 | 25,783 | 15,218 | 13,608 | 10,200 | 2,000 | 5,300 | 5,300 | 5,300 | 3,000 | 11,000 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 5,300 | 5,300 | 5,300 | 3,000 | ||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 18,174 | 28,094 | 17,276 | 25,783 | 15,218 | 13,608 | 10,200 | 2,000 | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 61,770 | 60,886 | 86,021 | 57,120 | 45,560 | 45,947 | 46,330 | 37,657 | 44,572 | 48,174 | 78,163 | 14,091 | 45,149 | 39,592 | 62,843 | 28,209 | 51,379 | 62,314 | 58,101 | 68,797 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 56,845 | 57,365 | 85,680 | 55,906 | 46,607 | 45,859 | 42,179 | 33,729 | 38,759 | 44,026 | 77,948 | 13,972 | 44,729 | 38,464 | 54,149 | 26,531 | 47,646 | |||
2. Trả trước cho người bán | 1,420 | 3,358 | 880 | 1,480 | 823 | 2,038 | 5,079 | 1,742 | 3,106 | 2,078 | 467 | 365 | 887 | 1,294 | 2,728 | 901 | 3,477 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,594 | 952 | 754 | 1,027 | 791 | 711 | 790 | 3,344 | 3,804 | 3,178 | 741 | 509 | 288 | 625 | 5,989 | 800 | 279 | |||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -90 | -789 | -1,293 | -1,293 | -2,661 | -2,661 | -1,718 | -1,159 | -1,098 | -1,108 | -994 | -755 | -755 | -791 | -23 | -23 | -23 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 237,318 | 218,920 | 139,408 | 152,467 | 166,238 | 184,651 | 142,753 | 147,629 | 169,611 | 155,704 | 119,403 | 159,544 | 151,570 | 107,358 | 111,267 | 130,650 | 158,409 | 189,725 | 187,618 | 224,698 |
1. Hàng tồn kho | 241,646 | 223,253 | 144,190 | 160,410 | 166,238 | 184,651 | 143,353 | 147,629 | 169,611 | 155,704 | 120,764 | 159,544 | 151,570 | 107,358 | 111,267 | 130,650 | 158,409 | |||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4,328 | -4,334 | -4,783 | -7,943 | -600 | -1,361 | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,435 | 3,142 | 4,706 | 5,104 | 5,181 | 5,975 | 2,909 | 3,931 | 2,241 | 3,311 | 10,581 | 2,721 | 4,209 | 10,502 | 7,759 | 76,414 | 6,354 | 9,841 | 8,158 | 8,940 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,372 | 1,337 | 1,099 | 1,031 | 957 | 577 | 591 | 552 | 434 | 492 | 250 | 333 | 607 | 603 | 550 | 377 | 143 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,063 | 1,805 | 3,607 | 4,072 | 4,224 | 5,398 | 2,280 | 3,379 | 1,794 | 1,869 | 10,000 | 2,201 | 3,362 | 9,650 | 6,904 | 5,102 | 5,342 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 38 | 12 | 678 | 139 | 129 | 129 | 194 | 131 | 191 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 272 | 192 | 187 | 111 | 120 | 112 | 70,804 | 677 | ||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 89,846 | 88,740 | 84,172 | 67,602 | 68,084 | 66,033 | 49,060 | 208,800 | 208,387 | 209,937 | 221,334 | 241,780 | 258,697 | 297,453 | 208,140 | 209,291 | 190,292 | 193,228 | 168,955 | 131,163 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,346 | 1,382 | 1,385 | 1,285 | 1,192 | 188 | 188 | 186 | 55 | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,346 | 1,382 | 1,385 | 1,285 | 1,192 | 4,593 | 188 | 186 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -4,405 | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 73,567 | 70,807 | 65,982 | 58,715 | 60,529 | 59,113 | 43,624 | 203,906 | 203,917 | 203,748 | 216,190 | 233,928 | 246,990 | 262,765 | 71,539 | 73,015 | 73,916 | 67,173 | 69,722 | 64,225 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 73,059 | 70,270 | 65,414 | 58,118 | 58,962 | 57,640 | 42,144 | 190,814 | 190,040 | 190,102 | 202,297 | 219,781 | 234,887 | 249,662 | 71,338 | 72,962 | 73,867 | 67,117 | 69,659 | 64,156 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 50 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 508 | 538 | 568 | 598 | 1,567 | 1,472 | 1,480 | 13,092 | 13,876 | 13,646 | 13,893 | 14,147 | 12,103 | 13,103 | 202 | 53 | 56 | 63 | 69 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,693 | 4,603 | 5,477 | 317 | 2,126 | 2,681 | 2,138 | 1,291 | 2,071 | 274 | 46 | 42 | 1,481 | 36 | 4 | 3,397 | 5,669 | 368 | 2,478 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,693 | 4,603 | 5,477 | 317 | 2,126 | 2,681 | 2,138 | 1,291 | ||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 8,500 | 8,500 | 8,500 | 4,000 | 3,500 | 2,000 | 18,176 | 123,482 | 123,482 | 109,938 | 103,838 | 92,078 | 57,529 | |||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 82,790 | 82,790 | 77,885 | |||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 40,692 | 40,692 | 32,054 | |||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 40,692 | 18,176 | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -40,692 | |||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 8,500 | 8,500 | 8,500 | 4,000 | 3,500 | 2,000 | ||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,741 | 3,448 | 2,829 | 3,285 | 2,863 | 2,794 | 2,567 | 2,568 | 2,993 | 4,118 | 4,871 | 7,805 | 11,665 | 15,031 | 13,082 | 12,790 | 3,041 | 16,549 | 6,787 | 6,875 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,741 | 3,425 | 2,756 | 3,239 | 2,786 | 2,794 | 2,567 | 2,568 | 2,993 | 3,043 | 3,811 | 6,758 | 10,618 | 14,024 | 13,082 | 12,790 | 3,041 | |||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 23 | 72 | 46 | 77 | 25 | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 1,075 | 1,060 | 1,047 | 1,048 | 982 | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 434,052 | 413,106 | 380,256 | 325,312 | 307,357 | 325,223 | 284,163 | 408,801 | 429,047 | 422,788 | 431,470 | 419,077 | 466,403 | 462,683 | 396,635 | 450,898 | 411,833 | 471,584 | 437,782 | 442,731 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 281,521 | 267,131 | 246,029 | 189,320 | 191,955 | 214,619 | 203,624 | 384,026 | 420,465 | 440,228 | 500,170 | 431,785 | 426,982 | 380,225 | 288,390 | 352,330 | 319,086 | 357,642 | 337,025 | 332,207 |
I. Nợ ngắn hạn | 281,521 | 267,131 | 246,029 | 189,320 | 190,190 | 214,619 | 203,624 | 334,290 | 370,729 | 390,492 | 424,377 | 344,174 | 337,357 | 276,896 | 279,514 | 352,270 | 318,603 | 357,145 | 336,480 | 329,510 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 226,274 | 214,115 | 190,924 | 154,064 | 151,567 | 184,680 | 178,350 | 230,198 | 256,906 | 284,782 | 310,865 | 268,194 | 304,368 | 240,149 | 248,761 | 333,946 | 304,875 | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 35,073 | 32,701 | 30,280 | 15,693 | 20,634 | 18,096 | 11,820 | 18,507 | 27,221 | 14,280 | 26,465 | 34,421 | 17,434 | 21,427 | 18,147 | 8,886 | 7,065 | |||
4. Người mua trả tiền trước | 973 | 1,334 | 4,193 | 2,394 | 3,910 | 1,046 | 3,094 | 346 | 410 | 4,202 | 443 | 745 | 620 | 589 | 933 | 1,822 | 393 | |||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,381 | 1,484 | 1,079 | 1,532 | 778 | 820 | 56 | 135 | 105 | 102 | 53 | 262 | 267 | 773 | 176 | 158 | 309 | |||
6. Phải trả người lao động | 9,375 | 9,658 | 11,130 | 9,744 | 8,438 | 7,088 | 6,608 | 5,625 | 5,210 | 5,592 | 5,529 | 5,178 | 5,112 | 6,016 | 5,661 | 3,232 | 2,655 | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 716 | 209 | 358 | 1,806 | 1,326 | 1,603 | 73,722 | 74,345 | 72,879 | 73,693 | 28,803 | 3,759 | 1,178 | 1,660 | 668 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 14 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,736 | 4,463 | 4,926 | 4,056 | 2,250 | 1,356 | 1,593 | 4,942 | 5,064 | 6,650 | 4,518 | 5,532 | 4,381 | 4,349 | 2,426 | 2,754 | 3,120 | |||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 339 | 596 | 1,621 | 1,027 | ||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,370 | 2,064 | 1,669 | 453 | 806 | 194 | 500 | 815 | 1,467 | 2,004 | 2,810 | 1,037 | 1,417 | 2,416 | 1,750 | 804 | 186 | 198 | 238 | 358 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,765 | 49,736 | 49,736 | 49,736 | 75,794 | 87,612 | 89,625 | 103,329 | 8,876 | 61 | 483 | 497 | 545 | 2,697 | ||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,120 | 1,120 | 1,120 | 520 | 300 | |||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 49,736 | 49,736 | 49,736 | 74,674 | 86,492 | 88,236 | 102,646 | 8,720 | 175 | |||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 269 | 162 | 156 | 61 | 8 | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 1,765 | |||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 152,531 | 145,975 | 134,227 | 135,992 | 115,402 | 110,604 | 80,539 | 24,776 | 8,583 | -17,439 | -68,700 | -12,709 | 39,421 | 82,459 | 108,245 | 98,568 | 92,747 | 113,942 | 100,757 | 110,525 |
I. Vốn chủ sở hữu | 152,531 | 145,975 | 134,227 | 135,992 | 115,402 | 110,604 | 80,539 | 24,776 | 8,583 | -17,439 | -68,700 | -12,709 | 39,421 | 82,459 | 108,245 | 98,568 | 92,040 | 113,236 | 100,051 | 109,896 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 97,486 | 97,486 | 97,486 | 97,486 | 97,486 | 97,486 | 97,486 | 97,486 | 97,486 | 97,486 | 97,486 | 97,486 | 97,486 | 97,486 | 97,486 | 97,486 | 97,486 | 97,486 | 67,000 | 67,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,795 | 4,569 | 4,569 | 4,569 | 4,569 | 4,569 | 4,569 | 4,569 | 4,569 | 4,569 | 33,020 | 33,020 | 33,020 | 33,020 | 33,020 | 33,020 | 33,020 | 33,020 | 63,506 | 63,506 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -15,472 | -18,677 | -18,677 | -18,677 | -18,677 | -18,677 | -18,677 | -18,677 | -18,677 | -18,677 | -18,677 | -18,677 | -18,677 | -18,677 | -18,677 | -18,677 | -18,677 | -18,677 | -18,812 | -18,812 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 210 | 210 | 431 | 351 | 328 | 306 | 307 | 214 | 149 | |||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | -3,585 | 291 | 688 | 688 | 688 | 688 | ||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 66,722 | 62,597 | 50,849 | 52,614 | 32,024 | 27,226 | -3,049 | -51,709 | -68,123 | -101,169 | -180,857 | -128,994 | -82,090 | -43,135 | -13,702 | -20,477 | 718 | -12,332 | -2,486 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | -7,103 | -7,103 | 4,149 | 9,375 | 13,551 | |||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 707 | 707 | 707 | 628 | ||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 707 | 707 | 707 | 628 | ||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 434,052 | 413,106 | 380,256 | 325,312 | 307,357 | 325,223 | 284,163 | 408,801 | 429,047 | 422,788 | 431,470 | 419,077 | 466,403 | 462,683 | 396,635 | 450,898 | 411,833 | 471,584 | 437,782 | 442,731 |