CTCP Thủy sản Cà Mau (cat)

18.40
-0.20
(-1.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 3
2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh178,155157,555187,766
4. Giá vốn hàng bán163,683143,136163,044
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,47214,41924,682
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,4136,5343,203
7. Chi phí tài chính8,3697,5523,633
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,0766,676
9. Chi phí bán hàng5,9625,8989,060
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7594,4353,812
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7963,06711,380
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,4884,12813,081
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,4884,12813,081
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,4884,12813,081

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 3
2008
Qúy 2
2008
Qúy 1
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn344,206324,366296,084257,710239,273259,190235,103200,001220,660212,851210,136177,297207,705165,230188,495241,607221,541278,357268,827311,569
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,51013,32448,67417,2377,0769,00932,9118,7844,2375,6631,9889416,7772,4791,3251,0342,4005,47714,9509,133
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,17428,09417,27625,78315,21813,60810,2002,0005,3005,3005,3003,00011,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,77060,88686,02157,12045,56045,94746,33037,65744,57248,17478,16314,09145,14939,59262,84328,20951,37962,31458,10168,797
IV. Tổng hàng tồn kho237,318218,920139,408152,467166,238184,651142,753147,629169,611155,704119,403159,544151,570107,358111,267130,650158,409189,725187,618224,698
V. Tài sản ngắn hạn khác3,4353,1424,7065,1045,1815,9752,9093,9312,2413,31110,5812,7214,20910,5027,75976,4146,3549,8418,1588,940
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn89,84688,74084,17267,60268,08466,03349,060208,800208,387209,937221,334241,780258,697297,453208,140209,291190,292193,228168,955131,163
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3461,3821,3851,2851,19218818818655
II. Tài sản cố định73,56770,80765,98258,71560,52959,11343,624203,906203,917203,748216,190233,928246,990262,76571,53973,01573,91667,17369,72264,225
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,6934,6035,4773172,1262,6812,1381,2912,07127446421,4813643,3975,6693682,478
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,5008,5008,5004,0003,5002,00018,176123,482123,482109,938103,83892,07857,529
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,7413,4482,8293,2852,8632,7942,5672,5682,9934,1184,8717,80511,66515,03113,08212,7903,04116,5496,7876,875
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN434,052413,106380,256325,312307,357325,223284,163408,801429,047422,788431,470419,077466,403462,683396,635450,898411,833471,584437,782442,731
A. Nợ phải trả281,521267,131246,029189,320191,955214,619203,624384,026420,465440,228500,170431,785426,982380,225288,390352,330319,086357,642337,025332,207
I. Nợ ngắn hạn281,521267,131246,029189,320190,190214,619203,624334,290370,729390,492424,377344,174337,357276,896279,514352,270318,603357,145336,480329,510
II. Nợ dài hạn1,76549,73649,73649,73675,79487,61289,625103,3298,876614834975452,697
B. Nguồn vốn chủ sở hữu152,531145,975134,227135,992115,402110,60480,53924,7768,583-17,439-68,700-12,70939,42182,459108,24598,56892,747113,942100,757110,525
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN434,052413,106380,256325,312307,357325,223284,163408,801429,047422,788431,470419,077466,403462,683396,635450,898411,833471,584437,782442,731
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |