CTCP Đồ hộp Hạ Long (can)

56
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh754,555820,739881,402738,565579,536479,343417,409432,753439,460416,636484,487673,330828,357535,377415,975418,974309,680203,909191,544197,069
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12,97314,65917,3254,2224,6862,6921,6304,2857,88911,3232,3031,6741,2331,9468911,243668288289300
3. Doanh thu thuần (1)-(2)741,582806,079864,077734,343574,851476,651415,779428,468431,572405,313482,183671,657827,123533,432415,084417,731309,012203,621191,255196,769
4. Giá vốn hàng bán595,497656,448679,963591,909445,188371,019328,150342,914326,674293,793365,147558,618683,183437,788345,018348,859257,786160,832154,267164,950
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)146,085149,632184,114142,434129,663105,63387,62985,554104,897111,519117,036113,038143,94095,64370,06668,87251,22642,79036,98831,819
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,4537,5263,6162,2301,3085,9091,6861,9479705993113309808143,1225351,611231963142
7. Chi phí tài chính15,68415,1409,0256,8554,1461,487-1,6093,2371,5431744,27510,92214,5386,4654,3749,9632,2221,8041,4631,608
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,8699,4996,2575,1473,4291,0628649615986292,65210,81312,7474,7203,4224,532797536498794
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng91,89586,512107,27687,42480,15977,41955,10556,41254,73049,76050,52650,87851,15242,77832,29027,47824,04520,10517,53412,780
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,32033,81733,81628,21132,81134,85829,06026,57735,45339,02243,31637,95138,63527,30221,38018,03014,09810,6238,80613,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,64021,68937,61222,17313,855-2,2226,7591,27514,14223,16219,23013,61740,59419,91115,14413,93612,47210,48810,1484,319
12. Thu nhập khác4,5116661,3221,1773,0791,9348991,2254,9256,5313,7011,3578363,0841,7722,2971,0773,4061,969375
13. Chi phí khác3852,2607124473325567131,1136226,6823,6546591,3443,1637471,7581,1263,3302,3241,415
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,126-1,5946107302,7481,3791861124,304-15148697-508-791,025540-4875-355-1,040
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,76720,09538,22222,90316,602-8436,9441,38718,44623,01119,27814,31440,08619,83316,16914,47612,42410,5649,7943,279
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,6974,0788,8044,7871,9901,5781,4031,1314,7235,3556,5413,5587,8424,6413,7772,4242,3722,2532,448531
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại431-431
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,6974,0788,8044,7871,9901,5781,8347004,7235,3556,5413,5587,8424,6413,7772,4242,3722,2532,448531
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,06916,01729,41818,11614,612-2,4215,11068713,72217,65612,73710,75632,24515,19112,39212,05310,0518,3117,3452,748
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,06916,01729,41818,11614,612-2,4215,11068713,72217,65612,73710,75632,24515,19112,39212,05310,0518,3117,3452,748

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn353,102433,392390,008331,314237,803179,642155,843157,901170,043136,657121,759161,089179,220132,664119,906111,75993,70465,22761,56359,692
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,39912,15111,60813,57413,6818,10948,33311,54916,88814,12822,2288,7176,67311,20311,4254,6687,9859,24612,8614,633
1. Tiền13,39912,15111,60813,57412,4818,10922,7564,54916,88814,12822,2288,7176,67311,20311,4254,6687,9859,24612,8614,633
2. Các khoản tương đương tiền1,20025,5767,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,3862,3622,3642,0791,7421,7711,5292,3182,8896,24410,962
1. Chứng khoán kinh doanh5,6495,6495,6495,6495,9525,9525,9525,9525,7779,74210,962
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-263-3,287-3,284-3,569-4,210-4,181-4,423-3,634-2,888-3,498
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn62,85166,68192,40061,95336,83416,65216,02435,87827,17417,4259,79235,91945,25355,69529,63122,99825,64317,53415,40015,186
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng60,69962,07591,00457,61736,10115,24213,53434,83316,49615,0778,68934,35035,80229,85620,53819,70819,51313,59913,49514,234
2. Trả trước cho người bán3,5496,0503,0905,9122,4562,2582,4375612,0142,3928241,3508,66525,0718,0374,0493,0381,699115370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,2197,2077,3417,0817,0227,3087,5487,98615,5836,8007,1237,0582,1432,1902,5842,1154,3814,9414,1933,726
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,616-8,651-9,035-8,656-8,745-8,156-7,495-7,502-6,919-6,844-6,844-6,838-1,357-1,421-1,528-2,874-1,290-2,705-2,403-3,144
IV. Tổng hàng tồn kho274,032346,452274,148248,937182,294153,17784,076105,547121,61199,62287,391112,543124,12157,85174,49476,78348,38937,60032,95739,613
1. Hàng tồn kho277,869350,087279,805251,956184,508159,62389,595107,452123,001101,04588,288114,146124,83561,90475,05777,45448,94337,72433,07439,647
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,836-3,635-5,658-3,019-2,214-6,447-5,518-1,905-1,390-1,423-897-1,603-714-4,052-563-671-554-124-117-34
V. Tài sản ngắn hạn khác2,8208,10811,8536,8504,9941,7042,0242,5652,0063,4036062,1391,6445,5961,4671,066726847345259
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9122,4161,0107277331,20987297287190289236935204213401237309231217
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6035,69210,3714,9822,218191,1522,4681,7202,1923356753858128185732
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3054721,1412,04347636919211441
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6522841,3356564,3421,125647431506
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,74856,68264,78566,09455,59362,65864,28065,18564,08559,56457,57767,30575,98764,22645,34944,74130,53220,36720,49925,228
I. Các khoản phải thu dài hạn598598950650597597381360296
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác598598950650597597381360296
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định45,84351,96758,72655,33151,16954,98056,12162,32660,21856,84355,55665,32350,29244,23631,34628,34522,93915,34416,86521,299
1. Tài sản cố định hữu hình32,88938,61945,26741,38837,77041,83643,58949,79447,68644,31143,02452,79137,76042,96330,07327,07121,66514,07016,86521,299
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,274
3. Tài sản cố định vô hình12,95413,34813,45913,94313,40013,14412,53212,53212,53212,53212,53212,53212,5321,2741,2741,2741,274
III. Bất động sản đầu tư1,252
- Nguyên giá1,474
- Giá trị hao mòn lũy kế-222
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,617466304831,8331,6131,3921,42324,73119,15313,55914,5957,5031,95320459
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,617466304831,833
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn498498
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh498498
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3064,1175,1093,4963,7827,0827,1482,0151,7381,108628559965837443549903,0702,9313,373
1. Chi phí trả trước dài hạn3,3064,1175,1093,4963,7827,0827,1481,5851,7387904285149207473834873,0102,9313,373
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại431
3. Tài sản dài hạn khác31820045459060629060
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN402,850490,074454,793397,409293,395242,300220,123223,086234,129196,221179,336228,394255,207196,890165,255156,500124,23685,59482,06284,920
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả251,076342,370307,006267,790173,368134,385104,786109,713113,25780,58972,582126,280139,983102,94179,58777,44842,76733,56032,58841,462
I. Nợ ngắn hạn246,128337,398302,100262,510169,413127,91998,430109,430112,98580,31772,311123,237124,56885,26869,29663,54731,16623,07322,90127,300
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn186,135235,866158,927119,85391,95357,95938,12740,83121,7805,91611,28263,61570,51539,56341,37538,8229,9869,1282,82113,646
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,60363,34794,610111,85649,94441,85636,80542,80859,72241,15824,08315,68018,10317,63612,26715,72912,7146,93912,0569,024
4. Người mua trả tiền trước2,8793,7723,1922,3202,4054,5013,5411,3092,5273,0992,2101,894952,11861615862148662474
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,3925,0267,5148,8235,7978,2382,5706,8656,9774,2568,67314,55910,6784,4285,6982,6581,8952,8372,777274
6. Phải trả người lao động9,55013,49410,1223,7164,9353,1691,5575,5449,82512,10211,3819,75513,3699,6716,4304,2383,3702,9742,9341,583
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,26910,10418,7169,7968,5456,2824,6142,1382,8295,3116,0916,1146,4033,7021,710984382319263360
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn143
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,4421,4411,8692,5532,9492,9993,1409786064578543,1424,5547,5811,0438631,9396631,5082,031
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,4005,0985,4585,4585,4585,4585,458
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,8584,3483,7513,5922,8852,9142,9783,4993,2612,5602,2793,0208515681562381965-263-92
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,9484,9724,9065,2803,9556,4666,3562832712712713,04315,41517,67310,29113,90111,60210,4879,68814,161
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác283373373283283283283283271271271271271771
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2503704901,1402,77214,39416,3749,64813,83611,60210,4879,68814,161
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm75052864366
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,4164,2304,0443,8583,6726,1836,073
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu151,773147,704147,787129,619120,028107,915115,337113,374120,872115,633106,754102,114115,22493,94985,66879,05181,46852,03449,47443,458
I. Vốn chủ sở hữu151,773147,704147,787129,619120,028107,915115,337113,374120,872115,633106,754102,114115,22493,94985,66879,05181,46852,03449,47443,458
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00035,00035,00035,000
2. Thặng dư vốn cổ phần15,75315,75315,75315,75315,75315,75315,75315,75315,75315,75315,75315,75315,75315,75315,75315,75315,7535,8535,8525,852
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,155431
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-718-1,040-1,029-1,994
8. Quỹ đầu tư phát triển29,02029,02029,02029,02029,02029,02029,02029,02027,64813,50612,23311,3028,2586,5735,2853,6482,5831,7501,086753
9. Quỹ dự phòng tài chính11,49310,85610,6748,9686,4324,9683,5271,8782,2091,2851,099
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối57,00052,93153,01334,84525,25413,14220,56318,60027,47124,88017,91114,38432,24515,1919,3925,8539,8187,8317,2802,748
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát271271
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN402,850490,074454,793397,409293,395242,300220,123223,086234,129196,221179,336228,394255,207196,890165,255156,500124,23685,59482,06284,920
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |