CTCP Đồ hộp Hạ Long (can)

56
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh202,467168,109167,500169,945200,401193,089191,120217,311218,873212,507177,030228,453264,176219,559169,214200,419188,709174,230175,798175,292
4. Giá vốn hàng bán159,762134,481135,715131,853155,970152,974154,699178,746173,519177,112131,977171,885191,142177,493138,777164,337154,820133,679139,000133,920
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,24330,29328,62935,17340,73137,27432,90835,67741,40131,36641,26450,08267,82038,07328,80534,59633,05940,91634,52636,278
6. Doanh thu hoạt động tài chính5059276381,8327771,0721,7735,8659826935391,252943710710458708690375415
7. Chi phí tài chính1,5792,4053,5813,3013,7043,9484,7327,0852,9452,9102,7502,9752,3141,9341,8021,7261,6931,9951,4421,457
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0101,6062,2372,0842,8313,3233,6313,1432,3242,0212,0111,7741,4631,4901,5301,3691,2231,2761,2791,181
9. Chi phí bán hàng25,96422,83923,35022,64224,15822,65722,43823,06321,67719,74022,03126,06435,39123,62222,20022,68721,08921,85921,91121,053
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,6648,1897,7437,2088,2978,0227,7929,2688,3237,8688,73013,0947,1077,0677,7087,6666,5977,6386,5298,096
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,540-2,214-5,4063,8555,3483,718-2812,1259,4371,5408,2929,20223,9516,160-2,1942,9744,38810,1155,0206,087
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,364-2,269-5,4817,6135,5503,710-1071,3678,7721,7728,2619,10323,5826,791-1,7463,8104,36310,0554,9476,183
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,032-2,062-5,7885,1154,3902,994-3771,9557,2972376,6046,06218,9176,091-1,8543,3243,5157,8433,7074,980
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,032-2,062-5,7885,1154,3902,994-3771,9557,2972376,6043,87717,5746,091-1,8543,3243,5157,8433,7074,980

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn237,016248,694316,761353,102352,017345,324390,139433,468436,116387,558332,653381,987340,534297,288290,127331,707320,312226,585242,624234,883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,25414,73115,71113,39920,7578,2609,80912,15111,6245,59113,39711,6085,5125,0135,86113,57410,06913,70811,95712,481
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9251,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn76,38954,92674,29362,85182,85774,88684,02771,66284,53091,20669,53194,94390,10786,50073,82166,93164,29845,09153,25537,166
IV. Tổng hàng tồn kho143,009174,386223,849274,032237,691251,072286,511341,546333,057284,274245,315263,469231,631192,055197,348244,351240,374163,515172,051178,667
V. Tài sản ngắn hạn khác4,3634,6502,9082,82010,71311,1069,7928,1086,9056,4884,41011,96813,28413,72013,0976,8504,6464,2715,3615,368
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn45,27646,82547,99549,74851,14552,79254,92056,68258,50959,84362,73865,50566,91666,84166,86566,09463,41762,89853,75855,218
I. Các khoản phải thu dài hạn670670598598598598598598650950950594950950650650633606597597
II. Tài sản cố định41,47842,88344,26945,84347,11048,72550,64051,96753,38354,21756,78559,80260,67360,26760,23855,07353,82153,90349,56351,169
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1111,8836,8745,5245,0234646
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,1283,2723,1283,3063,3273,4693,6814,1174,4764,6765,0035,1095,2935,6244,0943,4963,4393,3673,5523,407
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN282,292295,519364,756402,850403,163398,116445,059490,150494,625447,401395,392447,492407,449364,129356,992397,801383,729289,483296,381290,101
A. Nợ phải trả144,286159,545218,770251,023256,451255,795297,732342,370348,800308,873241,000299,908265,927241,524229,228267,859255,136162,904172,646170,234
I. Nợ ngắn hạn139,316154,582213,815246,075251,519250,790292,743337,398343,844303,934236,078295,001261,037234,307220,400261,819248,952158,856168,645166,279
II. Nợ dài hạn4,9704,9634,9554,9484,9325,0054,9894,9724,9564,9394,9234,9064,8907,2178,8286,0406,1834,0484,0013,955
B. Nguồn vốn chủ sở hữu138,006135,974145,986151,826146,712142,321147,327147,780145,826138,528154,391147,584141,522122,605127,764129,942128,593126,578123,735119,867
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN282,292295,519364,756402,850403,163398,116445,059490,150494,625447,401395,392447,492407,449364,129356,992397,801383,729289,483296,381290,101
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |