CTCP Xây dựng 1369 (c69)

6.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,249,4441,047,869338,074327,368387,317199,290180,184142,88787,49260,707
2. Các khoản giảm trừ doanh thu26326
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,249,4441,047,843338,070327,368387,317199,264180,184142,88787,49260,707
4. Giá vốn hàng bán1,192,102984,936298,913293,754349,195175,207163,671127,24377,82758,096
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)57,34262,90739,15833,61438,12124,05716,51315,6449,6652,611
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,96817,6141,7723,476364241374523
7. Chi phí tài chính35,71819,2187,7176,7247,0064,3011,5611,5191,4761,610
-Trong đó: Chi phí lãi vay34,71318,4927,4016,0406,7114,2641,5551,4551,4761,609
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,516719-1795
9. Chi phí bán hàng8,9566,8861,0487,06614,6265,4172,3244,609
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,44219,48210,2909,36110,8728,8177,8986,7425,8142,406
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,67735,65421,85814,0355,9815,7644,7672,8202,377-1,402
12. Thu nhập khác7911,0113,3242,5301,31712,75269316
13. Chi phí khác4673051,5111,0322,07050512,51570272642
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-460-214-5002,292459812237-9-710-42
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,21735,44121,35816,3276,4406,5765,0042,8111,666-1,444
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,4246,6074,7343,4861,5201,3681,106684222
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-120387
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,3046,9944,7343,4861,5201,3681,106684222
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,91328,44716,62412,8414,9205,2083,8982,1271,444-1,444
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,3212,66778
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,59225,78016,54612,8414,9205,2083,8982,1271,444-1,444

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,212,8311,258,374805,864352,011300,94891,89698,40088,23264,80236,079
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,44931,64471,79455,90613,8141,1761,542418299136
1. Tiền28,44931,64410,09412,00613,8141,1761,542418
2. Các khoản tương đương tiền61,70043,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn104,363207,00868,0003,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn104,363207,00868,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn604,946514,416305,936140,159132,93837,82653,16429,3209,6998,069
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng135,976111,003113,83293,12770,55532,35448,86912,0878,5537,706
2. Trả trước cho người bán52,68786,78531,66746,26811,1354,6822,5744,5511,103362
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn139,58669,6207,50049,800
6. Phải thu ngắn hạn khác276,697247,008152,9377631,4497891,72112,683442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho473,106498,650359,594152,708152,75752,59143,01658,32654,29927,679
1. Hàng tồn kho473,106498,650359,594152,708152,75752,59143,01658,32654,29927,679
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9676,6555412391,439302678168504194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn29535218297213284556167
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,6686,303341142298122397189
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4117928185
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1025
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn114,100108,27692,908106,38044,444137,17942,88531,48827,21324,687
I. Các khoản phải thu dài hạn2915337812,00012,00012,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2915337812,00012,00012,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định35,04744,63638,82235,69239,40433,01030,88518,71615,25013,196
1. Tài sản cố định hữu hình34,49939,11232,03523,20125,93725,12324,65718,71615,25013,196
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,8376,78712,49113,4667,8886,228
3. Tài sản cố định vô hình548688
III. Bất động sản đầu tư1,6412,0782,5162,9533,391
- Nguyên giá3,5003,5003,5003,5003,500
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,859-1,422-984-547-109
IV. Tài sản dở dang dài hạn48236513652391,67511,68611,330
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn91,675
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang48236513652311,68611,330
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn71,46954,71049,99167,095
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh22,19427,71022,99167,095
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn49,27527,00027,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,9532,5941,2902611,127495772276161
1. Chi phí trả trước dài hạn1,9532,5941,2902611,127495772276
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác161
VII. Lợi thế thương mại3,4803,893
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,326,9321,366,650898,772458,391345,392229,075141,285119,72092,01560,766
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả498,138606,339191,836143,845189,196122,80087,21767,56571,98742,182
I. Nợ ngắn hạn480,030571,496151,866142,019184,240117,96982,07657,93561,35738,182
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn333,161481,748126,49994,97299,06868,18141,61719,72321,33818,461
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn118,68859,49521,10142,40868,00741,10122,49719,87410,1757,637
4. Người mua trả tiền trước17,67416,53654741414,3756,2738,11215,04628,89312,029
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,4028,1943,2573,8061,9122,4105,1262,906419
6. Phải trả người lao động1,1031,724764,722407
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4583,3441212188771334452
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn109
11. Phải trả ngắn hạn khác3301572649152253813
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi216298
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,10734,84239,9701,8264,9564,8305,1419,63010,6304,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác34,456
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,84139,9701,8264,9564,8305,1419,63010,6304,000
7. Trái phiếu chuyển đổi387
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả267
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu828,794760,311706,936314,546156,196106,27654,06852,15520,02818,584
I. Vốn chủ sở hữu828,794760,311706,936314,546156,196106,27654,06852,15520,02818,584
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu618,000600,000600,000300,000150,000100,00050,00050,00020,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,0001,000
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối36,22146,55822,27814,4466,1966,2764,0682,15528-1,416
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát172,573112,75284,658100
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,326,9321,366,650898,772458,391345,392229,075141,285119,72092,01560,766
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |