CTCP Xây dựng 1369 (c69)

6.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh286,430209,241191,635407,101326,809234,467281,068406,910398,159166,69875,73397,06683,23495,10762,666128,68761,46165,69071,519211,047
2. Các khoản giảm trừ doanh thu26333,177
3. Doanh thu thuần (1)-(2)286,430209,241191,635407,101326,809234,467281,068406,910398,159166,69875,70797,06383,23495,10762,666128,68761,46165,69071,519177,869
4. Giá vốn hàng bán276,000192,771182,487387,269314,809220,356269,668379,092379,910155,99769,33483,79672,87388,39253,839110,97156,85760,41065,380152,980
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,43016,4709,14819,83211,99914,11111,40027,81818,24910,7006,37313,26710,3616,7158,82717,7164,6035,2806,13924,889
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,4946,1264,1886,0095,9066,5307,4936,6675,5424,3361,0691,0521721793696245311,0471,274166
7. Chi phí tài chính3,6134,9645,0767,4527,7719,78010,7639,1295,3203,0751,6942,0162,3301,8871,4831,8581,5671,6581,6411,932
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,2784,8024,8777,1677,5929,54710,4078,6675,1413,0171,6941,9062,1171,9271,3881,4791,5531,3611,995
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-66527978-120-580-314-50216325928413-214114344-261
9. Chi phí bán hàng1,5701,7681,5783,7771,6622,0141,5032,1802,6771,6313885112451541851,7841,0362,4051,84217,316
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7284,6234,3824,9534,7055,4025,3806,6425,7653,7683,3162,9772,3542,6282,2822,7602,2211,9832,3973,130
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,34811,5202,3779,5393,1863,13174416,69810,2886,8462,0588,6015,7172,5704,98511,9393092821,5332,677
12. Thu nhập khác59822097323536899269-1,1381,3373591,934566414354
13. Chi phí khác3322932412324071641527137141131,4264-6501,19530423-4541,1131,860
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-273-211-221-232-398-163-85-102-14023-527265-488142551,9111,020-699-1,506
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,07511,3092,1569,3082,7882,96873616,70310,1866,7052,0818,0755,9832,0825,12711,9942,2201,3028341,171
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4072,6188512,4119931,0255483,7132,0874015921,8511,1745181,1052,481464256331187
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-161-68-209-126-938922-178-225853-94
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2472,5516422,2859001,1145703,5361,8621,2534991,8511,1745181,1052,481464256331187
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,8298,7591,5147,0221,8881,85416613,1678,3245,4521,5836,2234,8091,5644,0229,5131,7561,046503984
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát753748715993657-5201789191,4104186446-533
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,0758,0118006,0301,2302,374-1212,2486,9135,0341,5196,1774,8141,5314,0229,5131,7561,046503984

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,044,4141,166,9311,168,1241,212,7551,165,2131,198,9161,262,5861,258,0401,153,6811,064,252857,194805,734802,146394,983400,560352,136275,671298,676301,670301,387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền51,41735,21641,20128,44938,28122,73026,37931,64436,85260,50985,05495,465155,58347,487109,49755,9066,9449,79215,18413,620
1. Tiền47,41729,21641,20128,44938,28122,73026,37931,64436,85235,60939,6549,76520,68317,28760,39712,0061,9449,79215,184362
2. Các khoản tương đương tiền4,0006,00024,90045,40085,700134,90030,20049,10043,9005,00013,258
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn174,66374,07463,724104,36391,17596,475160,083207,008153,753117,25668,00044,00033,0003,0003,0003,0003,0003,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn174,66374,07463,724104,36391,17596,475160,083207,008153,753117,25668,00044,00033,0003,0003,0003,0003,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn225,216426,597580,527604,870512,635497,977498,912513,011484,395434,324323,808306,203275,964206,276146,498140,129107,199122,547131,638133,169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng39,078142,316110,159135,976116,17991,11297,703109,262118,671135,37798,818114,165105,564120,31075,05093,12745,53266,95043,85670,750
2. Trả trước cho người bán20,02654,82556,98152,68787,355108,376108,92186,78555,89968,77035,15043,88159,36385,16970,72946,23828,61127,53111,84911,172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn46,00042,50091,750139,58695,62094,62069,12069,62069,62037,00027,5007,50046,800
6. Phải thu ngắn hạn khác120,112186,956321,638276,621213,481203,869223,168247,343240,205193,177162,340140,657111,03779671976327,50028,06629,13351,246
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi5,556
IV. Tổng hàng tồn kho588,458622,983479,564473,106517,313569,675564,561499,721472,803447,512378,707359,590336,821137,834141,295152,862157,293161,618153,969152,939
1. Hàng tồn kho588,458622,983479,564473,106517,313569,675564,561499,721472,803447,512378,707359,590336,821137,834141,295152,862157,293161,618153,969152,939
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,6608,0613,1081,9675,80912,05912,6516,6555,8784,6511,6254777783862692391,2351,7208781,659
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5376503462955515323333526147331832251361717497153261219731
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,1237,4112,7581,6685,18911,52312,3186,3035,2643,8441,4422526312151951421,0831,459659
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4469417411928
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn136,55697,758111,823114,100108,88997,442100,836108,298109,648110,40989,56792,86593,101136,523109,154106,28540,30841,22942,85044,306
I. Các khoản phải thu dài hạn18,90018,90029292929139100100128153153177378378378378
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác18,90018,90029292929139100100128153153177378378378378
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định34,03733,67133,19335,04737,43339,44841,89045,51046,56347,69135,63138,82239,51039,09434,38635,69235,26336,67438,48139,404
1. Tài sản cố định hữu hình33,59433,19232,67934,49936,85038,83037,26139,98641,61941,91928,98632,03529,16227,09122,13923,20122,52823,69625,25825,937
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,9754,8374,9445,7726,6456,78710,34912,00312,24712,49112,73512,97913,22313,466
3. Tài sản cố định vô hình443478513548583618653688
III. Bất động sản đầu tư1,3131,4221,5311,6411,7501,8591,9692,0782,1882,2972,4062,5162,6252,7342,8442,9533,0633,1723,2813,391
- Nguyên giá3,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,5003,500
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,187-2,078-1,969-1,859-1,750-1,641-1,531-1,422-1,312-1,203-1,094-984-875-766-656-547-437-328-219-109
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,4994824824823833835243653393121361361364,390749523
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,4994824824823833835243653393121361361364,390749523
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn75,18638,35171,54771,46963,48949,89450,20854,71054,54754,28850,00449,99150,20494,17866,83467,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh37,68638,35122,27222,19422,31422,89423,20827,71027,54727,28823,00422,99123,20467,17866,83467,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn37,50049,27549,27541,17527,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4521,6601,6651,9532,2222,1422,3171,7421,9151,6211,2621,2484723393222618551,0051,087988
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2811,5511,6191,9532,2222,1422,3171,7421,9151,6211,1681,2484723393222618551,0051,087988
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1711084594
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3,1703,2733,3763,4803,5833,6863,7903,8933,9964,100
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,180,9701,264,6891,279,9471,326,8551,274,1021,296,3581,363,4221,366,3381,263,3281,174,661946,761898,599895,247531,506509,714458,420315,979339,905344,519345,692
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả340,975426,522449,639498,119510,888534,980602,945605,949516,106435,762257,292191,668195,032180,180150,745143,806160,978186,751187,820189,443
I. Nợ ngắn hạn340,439426,424435,443480,011484,143499,641572,932571,136476,308408,602224,236139,113141,855176,707149,334141,980158,547183,515187,820184,446
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn239,777302,291328,118333,161335,041359,308446,140481,748354,675318,386152,352113,91485,363130,162107,74994,972108,994114,725113,05399,025
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn63,67063,70482,639118,688114,22881,19188,27659,49583,16060,21437,48520,97647,63229,00836,57242,40836,68947,73060,11869,237
4. Người mua trả tiền trước27,15950,46016,21417,67429,41346,99728,88616,53629,86524,15612,3765475,6354,8062,03541410,37813,52512,37514,375
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,0148,2496,9578,3823,5716,9517,5088,2526,8165,3692,8473,2302,9183,4152,9473,8582,4301,8821,9141,716
6. Phải trả người lao động8897648371,1038139289431,7241,034136877654
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2342391394582142,9065772,9261743012121895335993
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn271092710957109
11. Phải trả ngắn hạn khác5304223723306476073491572862018,5592482259,20634,591
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi165295166216216754254298298322500
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5369814,19618,10726,74535,33830,01334,81239,79827,16033,05752,55553,1763,4731,4111,8262,4303,2364,996
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác34,456
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn53614,09317,84126,34134,84129,64839,26326,40033,05752,55553,1763,4731,4111,8262,4303,2364,996
7. Trái phiếu chuyển đổi357
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả98103267405498365535759
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu839,996838,167830,308828,737763,214761,379760,477760,390747,222738,899689,469706,931700,216351,326358,969314,614155,001153,155156,700156,250
I. Vốn chủ sở hữu839,996838,167830,308828,737763,214761,379760,477760,390747,222738,899689,469706,931700,216351,326358,969314,614155,001153,155156,700156,250
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu618,000618,000618,000618,000618,000618,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000300,000300,000300,000150,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,5002,5002,0002,0002,0002,0001,0001,0001,0001,0001,000
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối44,70743,63237,02136,17630,14628,96846,54746,49234,24427,3313,74722,27615,60710,79318,46914,5145,0013,1556,7006,250
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát174,789174,036173,288172,561113,068112,411112,930112,897111,978110,56884,72284,65584,60940,53340,500100
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,180,9701,264,6891,279,9471,326,8551,274,1021,296,3581,363,4221,366,3381,263,3281,174,661946,761898,599895,247531,506509,714458,420315,979339,905344,519345,692
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |