CTCP Bông Việt Nam (bvn)

14.30
0.30
(2.14%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh50,73049,37850,82546,79324,932262,662
2. Các khoản giảm trừ doanh thu71234,044
3. Doanh thu thuần (1)-(2)50,73049,37850,82546,78624,809258,618
4. Giá vốn hàng bán21,33519,97818,95117,91217,313236,137
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,39529,40031,87428,8747,49622,481
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8784583,3881,5735,3687,753
7. Chi phí tài chính3,6221,2793,97414,237-3298,830
-Trong đó: Chi phí lãi vay2121,2743,9434,1471,9814,960
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng27583945256546,341
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,8127,63210,43212,74413,61023,902
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,56320,86520,7612,941-1,071-8,839
12. Thu nhập khác2753379690308221
13. Chi phí khác15327885833,1893,713
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)122-275294607-2,882-3,492
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,68620,59021,0553,547-3,953-12,331
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,8723,48725
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-18195-195
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,8553,682-19525
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,83116,90821,2503,547-3,977-12,331
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3,118
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,83116,90821,2503,547-3,977-9,213

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn32,14315,75322,73921,35725,418132,448161,901149,874126,760157,886172,735146,068161,947179,917154,058127,301106,353
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,6751,5382,6724333,98213,47913,99927,03831,04118,55819,17220,76713,62739,85335,12112,2277,363
1. Tiền2,6751,5382,6724333,9827,8795,1995,2389,34113,45815,87216,81710,05716,20317,6218,7717,363
2. Các khoản tương đương tiền5,6008,80021,80021,7005,1003,3003,9503,57023,65017,5003,456
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,1093,3161,1327701603,50314520,8252,0001,500
1. Chứng khoán kinh doanh27,3093,31920,8252,0001,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,200-3
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,1327701603,503145
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,75910,05913,72111,5049,34781,71794,63576,50554,63177,18778,39974,56272,09062,80875,43779,51770,946
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,81317,21919,03316,94317,64580,67393,29065,02451,11170,89572,06866,37051,65358,84550,01654,40132,155
2. Trả trước cho người bán5,99511,06712,63212,1354,8308,3605,88115,9135,6035,6958,2028,46814,9125,02425,3567,18914,575
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,5555,3935,5745,1835,0829,06710,0529,55011,32313,74710,79713,41020,24112,4116,98419,61024,304
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23,604-23,620-23,517-22,756-18,209-16,383-14,589-13,983-13,406-13,149-12,669-13,686-14,716-13,472-6,918-1,682-88
IV. Tổng hàng tồn kho57824224539935031,87747,93542,60733,56458,14046,69143,82567,97067,60537,07326,73022,882
1. Hàng tồn kho57824224539935037,51249,98044,65135,88159,26847,91045,28373,46674,45638,33127,95323,490
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,635-2,044-2,044-2,317-1,128-1,219-1,458-5,495-6,851-1,258-1,224-608
V. Tài sản ngắn hạn khác215996,1009,02111,7394,2444,5623,5654,0203,8557,6496,9138,2597,6506,4267,3275,163
1. Chi phí trả trước ngắn hạn144022413701713
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2912,3425,1827,96797611095648228765727761,7921,5801,7131,188
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước72683,7573,8373,7674,2343,8013,4563,4563,0333,5213,7493,0471019998
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,2382,5224,4365,7584,8295,5163,864
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn91,06992,59290,59795,970107,14051,11853,95259,29555,30756,48061,78862,90668,92475,69781,90171,86575,014
I. Các khoản phải thu dài hạn1,1796,9295,2597,012
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,1796,9295,2597,012
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định43,35445,66245,46554,13563,00230,98831,24735,88333,78935,09139,66042,85044,16349,72947,75731,75633,581
1. Tài sản cố định hữu hình41,61044,34244,08952,71361,51624,25727,43832,18030,54531,84435,92839,07540,35045,87543,86328,13329,927
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,7441,3211,3761,4231,4866,7313,8083,7033,2443,2473,7323,7753,8133,8543,8943,6233,654
III. Bất động sản đầu tư20,30924,01026,83329,52810,6322,9813,5573,8274,4524,1274,6705,2145,7159941,3011,6071,884
- Nguyên giá62,45061,25959,26157,41830,44712,84412,89412,57712,5778,9718,9718,9718,7893,2923,2923,2923,238
- Giá trị hao mòn lũy kế-42,141-37,250-32,428-27,890-19,815-9,863-9,337-8,751-8,125-4,844-4,301-3,757-3,075-2,298-1,992-1,686-1,354
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,70716,10110,8244,31421,3724,5377,6207,5574,5606,1635,8496,3945,28310,2382,2351,2321,149
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20,70716,10110,8244,31421,3724,5377,6207,5574,5606,163
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,9346,0236,0256,02410,0618,1928,1928,8378,8069,0069,7036,39612,22412,22423,40031,67631,064
1. Đầu tư vào công ty con5,1005,100
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,5246,5246,5246,5246,5245,5008,8065,50012,02412,02417,93117,64917,172
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,1892,1892,1892,1894,5538,1928,1929,1708,8063,5068978972002005,4698,9278,792
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,780-2,691-2,689-2,690-1,017-333
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7657961,4501,9682,0721,3151,3691,4772,1361,3381,4261,493900613279336323
1. Chi phí trả trước dài hạn7477961,2551,9682,0721,3151,3691,4772,1361,3381,4261,493900613279336323
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại18195
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3,1051,9681,7161,563755479559639719
TỔNG CỘNG TÀI SẢN123,212108,345113,336117,327132,557183,566215,854209,169182,067214,366234,523208,974230,871255,614235,960199,166181,366
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả16,56816,53238,13263,37382,151112,838132,676123,13092,131124,918142,293113,213136,077161,901173,479147,452134,147
I. Nợ ngắn hạn10,37416,53218,13236,37355,15196,347112,44799,16364,41693,216106,80273,63583,06695,10696,90375,56148,304
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,6502,8242,83423,00515,51776,00090,32465,43143,29377,00550,71452,28739,53644,09366,90033,37133,113
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn72475758286326,2952,6841,7353,0063,5962,02940,1792,9339,24212,4775,3214,7374,945
4. Người mua trả tiền trước2392412426042,9498772,6162,0801,0369891,8033,5217,8118,7067,74924,499620
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6013721982071802855127813654413477451,0956,2952,1227311,580
6. Phải trả người lao động2642772222709083,0401,8122,4512,6942,4272,5852,9028,6281,5962,280916
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3813581,3065668279517480
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9192160355
11. Phải trả ngắn hạn khác5,47311,57212,91411,52210,07115,60913,91025,90713,0709,43110,34810,48420,63413,59711,7468,8686,035
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4242-257-257-217-173051476006269861,0121,5677939881,0751,095
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,19320,00027,00027,00016,49120,22923,96727,71531,70335,49039,57853,01166,79576,57671,89185,843
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,193
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn20,00027,00027,00016,49120,22923,96727,71531,70335,49039,57853,01166,77576,53171,87885,840
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm204513
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu106,64491,81375,20453,95450,40770,72883,17886,04089,93689,44892,23195,76194,79493,71362,48051,71347,219
I. Vốn chủ sở hữu106,64491,81375,20453,95450,40771,40783,04386,04089,37288,75891,01195,16292,24692,41660,75750,16245,837
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3266275397397
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,575
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-649313
8. Quỹ đầu tư phát triển5,3085,3085,3085,3085,3085,3087,3577,6847,6847,5504,7043,8463,5601,0451967272
9. Quỹ dự phòng tài chính2,3842,2712,2352141972
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu-188-94-94-94-162-188-107-130-7999125
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối46,37131,54014,931-6,319-9,867-6,0912,8183,3254,7624,4549,00812,75015,21319,0253,186-5,199-9,308
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản4,9654,9654,9654,9654,9654,9654,9654,9654,9654,9654,9654,9654,9654,9654,8754,8754,875
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát15,83317,73119,88421,65821,55420,13921,43716,40917,2462,432
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-6781355646891,2195992,5471,2961,7241,5521,382
1. Nguồn kinh phí5646891,2195992,5471,2961,7241,5521,382
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định-678135
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN123,212108,345113,336117,327132,557183,566215,854209,169182,067214,366234,523208,974230,871255,614235,960199,166181,366
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |