CTCP Bông Việt Nam (bvn)

12.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,75322,73921,35725,418132,448161,901149,874126,760157,886172,735146,068161,947179,917148,566127,301106,353
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,5382,6724333,98213,47913,99927,03831,04118,55819,17220,76713,62739,85326,93712,2277,363
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,3161,1327701603,50314520,8252,0001,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,05913,72111,5049,34781,71794,63576,50554,63177,18778,39974,56272,09062,80886,05879,51770,946
IV. Tổng hàng tồn kho24224539935031,87747,93542,60733,56458,14046,69143,82567,97067,60529,28226,73022,882
V. Tài sản ngắn hạn khác5996,1009,02111,7394,2444,5623,5654,0203,8557,6496,9138,2597,6506,2907,3275,163
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn92,59290,59795,970107,14051,11853,95259,29555,30756,48061,78862,90668,92475,69766,24371,86575,014
I. Các khoản phải thu dài hạn1,1796,9295,2597,012
II. Tài sản cố định45,66245,46554,13563,00230,98831,24735,88333,78935,09139,66042,85044,16349,72926,96231,75633,581
III. Bất động sản đầu tư24,01026,83329,52810,6322,9813,5573,8274,4524,1274,6705,2145,7159941,3011,6071,884
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,10110,8244,31421,3724,5377,6207,5574,5606,1635,8496,3945,28310,2382,2351,2321,149
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,0236,0256,02410,0618,1928,1928,8378,8069,0069,7036,39612,22412,22428,56931,67631,064
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7961,4501,9682,0721,3151,3691,4772,1361,3381,4261,493900613247336323
VII. Lợi thế thương mại3,1051,9681,7161,563755479559639719
TỔNG CỘNG TÀI SẢN108,345113,336117,327132,557183,566215,854209,169182,067214,366234,523208,974230,871255,614214,810199,166181,366
A. Nợ phải trả16,53238,13263,37382,151112,838132,676123,13092,131124,918142,293113,213136,077161,901152,460147,452134,147
I. Nợ ngắn hạn16,53218,13236,37355,15196,347112,44799,16364,41693,216106,80273,63583,06695,10688,92175,56148,304
II. Nợ dài hạn20,00027,00027,00016,49120,22923,96727,71531,70335,49039,57853,01166,79563,53971,89185,843
B. Nguồn vốn chủ sở hữu91,81375,20453,95450,40770,72883,17886,04089,93689,44892,23195,76194,79493,71362,35051,71347,219
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN108,345113,336117,327132,557183,566215,854209,169182,067214,366234,523208,974230,871255,614214,810199,166181,366
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |