Tập đoàn Bảo Việt (bvh)

44.20
0.60
(1.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc10,608,41010,430,93810,405,76311,274,87910,488,84110,293,55210,584,18211,239,94310,748,19910,703,42610,270,56510,998,6669,278,8789,869,6299,357,09310,529,6879,678,8138,818,2568,682,4109,761,322
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm51,12360,36841,27671,00165,68631,82043,95839,27537,97448,67723,47647,3775,93754,57150,67035,76552,86238,22852,36743,476
3- Các khoản giảm trừ1,086,776668,991998,3741,063,065990,987597,949960,768791,718887,418592,799855,6651,299,622508,876553,758922,3361,358,0231,230,907868,5211,005,005710,760
- Phí nhượng tái bảo hiểm896,214807,137924,981906,598885,096720,965931,981768,201907,989777,793786,7231,006,888842,231887,820830,6291,257,901972,595930,556944,256909,945
- Giảm phí bảo hiểm4,60578,638-50,974-74,722-56,92790,020-101,0484,975-146,428-132,662-210,65610,3096,848-9,33843,019164,075120,321290,82081,362-59,975
- Hoàn phí bảo hiểm185,958-216,784124,368231,188162,818-213,036129,83518,542125,857-52,332279,598282,426-340,203-324,72448,688-63,953137,991-352,855-20,613-139,209
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học4,146,1004,656,9314,818,5215,615,0194,926,3704,839,7784,754,1755,751,0025,335,9556,705,0663,756,7294,463,0054,972,0605,421,1734,501,9385,382,4215,102,1204,961,1883,736,3324,812,772
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm173,680168,415169,964287,504162,785163,751179,118100,849149,713173,967289,843297,116208,628193,763223,594448,007235,491226,777149,033226,955
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm9,746,4379,990,7309,618,62910,570,3199,726,3259,891,1749,846,49110,588,34910,048,46910,333,2719,728,21910,043,5368,984,5679,564,2058,709,0209,655,4368,736,2588,214,7407,878,8049,320,993
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm4,929,5434,965,5944,499,1515,130,9944,897,6025,246,2324,323,8454,568,1963,856,4433,728,3833,227,8873,789,8892,641,5416,317,09328,8033,516,4613,012,9303,039,8023,231,9363,958,864
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm8,71721,6563,89220,71522,37015,19122,25228,98824,17043,01912,70153,34920,25216,13319,54641,97429,61941,51437,142
10. Các khoản giảm trừ291,130222,862217,993394,412313,450358,635216,980379,260279,452178,94475,579464,869183,533359,775374,680552,033515,446548,165561,026680,383
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm290,878222,126217,955394,078313,221358,034216,898379,134277,449178,23075,438464,431181,923359,148374,597551,063513,685547,759560,983677,665
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn242728116958330771,148432141411,582-4464651,464322,379
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%1083833360185249855282397286721990529737343339
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại4,647,1304,764,3874,285,0504,757,2964,606,5234,902,7874,129,1174,217,9243,601,1603,592,4583,165,0093,378,3702,478,2605,973,451-345,8772,983,9732,539,4582,521,2562,712,4243,315,623
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn19,662256,645
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường-13,730-38,704-95,27513,70062,645-29,221-52,7087,9224,322-1,172,6631,220,8241,101,716-11,294-3,362,4883,269,396-13,176-75,361-4,249-104,723-71,320
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm11,57413,14413,563-65,74110,49612,90813,798-86,5889,74012,81115,50912,1353,71416,4415,706-73,85710,67811,69732,890256,645
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,100,394997,4141,085,5581,039,714914,820959,5191,113,4901,107,7751,078,8741,061,2271,230,8011,093,2011,249,2831,011,9801,446,8251,974,6711,704,6411,826,7311,684,6861,767,389
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc1,100,394997,4141,085,5581,039,714914,820959,5191,113,4901,107,7751,078,8741,061,2271,230,8011,093,2011,249,2831,011,9801,446,8251,974,6711,704,6411,826,7311,684,6861,766,614
+ Chi hoa hồng609,907616,467662,197613,587578,074613,037714,025687,586692,797686,972718,209692,606686,967777,229762,256799,554782,303774,985738,715817,982
+ Chi giám định tổn thất44,326
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất44,183
+ Chi khác490,487380,947423,360426,127336,747346,482399,465420,189386,077374,255512,592400,595562,316234,750684,5691,175,117922,3371,051,746945,971860,122
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm776
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác776
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài25,09912,31820,71036,84320,51425,04020,89910,63821,46130,8875,19614,49513,83524,5003,6927,96014,692-99521,31315,360
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm9,891,47010,393,17210,107,41711,359,98710,520,85410,685,7719,957,87210,998,03510,030,05210,198,8999,388,87210,048,4278,692,0239,060,5578,877,98710,254,0339,281,5369,316,6228,041,9479,824,464
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm-145,033-402,442-488,788-789,668-794,529-794,598-111,382-409,68618,417134,372339,347-4,891292,544503,647-168,967-598,597-545,277-1,101,882-163,142-503,471
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng367,320251,904318,255145,657483,613456,802596,019490,313602,701631,014586,596534,089538,3391,204,680
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,428,7811,388,9011,346,0831,250,5011,063,5981,010,3011,162,973810,292987,398947,0291,225,391835,9281,078,219965,2021,149,006863,757848,444869,724978,341893,845
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm22,0955,3578,506-46,70217,9634,74710,098-18,6438,579-38,04358,18733,15422,24763,435-12,67326,08311,5017,62620,614144
23. Doanh thu hoạt động tài chính3,105,1663,116,3733,258,4853,295,5613,513,7913,612,2793,124,9482,661,6982,473,6982,435,9022,351,5032,308,6502,014,2672,360,4532,203,8382,299,0642,291,4922,817,5982,087,5642,127,740
24. Chi hoạt động tài chính526,400562,543397,250663,716664,919877,392630,741521,176432,433563,893324,596328,766189,459261,786278,049332,862372,370239,684808,768633,255
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính2,578,7662,553,8302,861,2352,631,8452,848,8722,734,8882,494,2072,140,5222,041,2651,872,0092,026,9081,979,8841,824,8082,098,6661,925,7891,966,2021,919,1222,577,9151,278,7961,494,484
26. Thu nhập hoạt động khác3,8027,6614,90012,1802,8055,9322,83214,3533,8992,0677,96410,7526,29911,993-4,98412,1553,2104,6018,32619,647
27. Chi phí hoạt động khác4761,4383617756041,7475221,7111995354297072461779344112656186164,635
28. Lợi nhuận hoạt động khác3,3266,2224,53911,4052,2014,1852,31012,6433,7001,5337,53410,0456,05211,817-5,91811,7442,9463,9837,71015,012
29. Tổng lợi nhuận kế toán688,154534,481741,865447,566547,809507,159657,141434,869503,322422,714625,185662,670542,929532,184592,916549,636554,539616,923186,950127,683
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp688,154534,481741,865447,566547,809507,159657,141434,869503,322422,714625,185662,670542,929532,184592,916549,636554,539616,923186,950127,683
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp688,154534,481741,865447,566547,809507,159657,141434,869503,322422,714625,185662,670542,929532,184592,916549,636554,539616,923186,950127,683
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp127,49992,879124,96577,85387,46485,589110,99982,66794,97082,111124,628110,742101,48367,72694,03775,08581,23175,11372,31221,587
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp560,655441,602616,900369,713460,345421,570546,142352,201408,352340,603500,557551,929441,446464,457498,879474,551473,308541,810114,638106,097
36. Lợi ích cổ đông thiểu số24,09913,76831,12911,10726,67119,25317,98210,68624,1798,47729,87127,39018,23824,04429,74717,97912,75533,731-11,79816,290
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ536,556427,834585,772358,606433,674402,317528,160341,516384,173332,126470,687524,539423,208440,413469,132456,571460,553508,079126,43689,807

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn111,208,084116,660,899122,492,417122,497,126120,032,952131,041,763133,622,000117,332,455115,119,751125,128,227109,934,44699,487,77298,980,19989,309,84095,996,99292,791,58399,896,12695,548,73088,953,33679,841,859
I. Tiền2,492,0055,992,2917,527,5154,789,21012,343,7687,054,3962,647,9412,206,3662,255,9603,138,06510,762,7395,354,36215,871,8572,860,2274,378,3436,780,6113,177,0601,895,0522,902,0424,746,231
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)1,279,0051,381,8322,236,5151,063,2101,680,819879,675701,941899,366953,760870,365983,439745,9621,015,2571,686,7271,869,022643,5111,779,3601,215,2521,076,2423,547,431
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền1,213,0004,610,4595,291,0003,726,00010,662,9496,174,7211,946,0001,307,0001,302,2002,267,7009,779,3004,608,40014,856,6001,173,5002,509,3226,137,1001,397,700679,8001,825,8001,198,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn93,251,21394,685,51499,077,973101,565,79091,297,422109,191,215117,145,875102,406,871100,317,509110,218,58186,860,09082,006,92870,966,35574,407,80780,120,00973,754,15285,414,62381,829,24273,700,31963,080,541
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn3,684,1593,580,3413,293,3753,266,8512,938,7233,186,2622,924,0022,925,3053,030,3202,954,2982,975,7702,843,2872,546,3991,954,7062,078,9512,449,6452,565,0032,678,4632,973,8352,831,287
2. Đầu tư ngắn hạn khác89,737,70391,263,14095,915,29898,504,99688,536,539106,206,789114,430,59899,782,40297,596,898107,508,98583,949,74379,209,85568,485,44572,511,24078,140,62971,460,72883,079,88079,472,94771,274,39360,511,883
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-170,649-157,967-130,700-206,057-177,840-201,836-208,726-300,837-309,709-244,702-65,423-46,213-65,489-58,139-99,571-156,221-230,261-322,168-547,909-262,630
III. Các khoản phải thu10,893,39412,288,55112,103,12412,376,31812,688,81711,146,4979,902,8489,035,1928,989,7218,466,7099,174,6249,234,6089,347,6599,295,1548,678,2899,235,6608,241,0568,627,6348,748,8338,132,376
1. Phải thu của khách hàng7,398,4008,046,9788,001,4718,981,6749,209,9358,175,0187,482,1786,691,0126,161,0775,752,7555,450,4465,652,5085,840,4975,850,9695,948,3847,116,6476,529,6576,893,8127,192,8116,609,833
2. Trả trước cho người bán55,54554,98264,03057,94543,27035,96132,72541,69147,85648,29856,50997,36873,64262,32258,30363,78973,49076,61963,15124,262
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác3,702,1974,454,5254,309,3453,608,5203,872,7193,368,4892,818,5932,705,1783,216,0153,098,3174,085,3663,956,8363,849,0893,807,0273,073,3802,475,8982,047,1002,069,8401,903,0251,887,999
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-262,749-267,933-271,721-271,821-437,107-432,971-430,648-402,689-435,227-432,661-417,697-472,104-415,568-425,164-401,778-420,674-409,191-412,637-410,155-389,718
IV. Hàng tồn kho91,81393,784116,049113,866135,533138,288146,428131,791139,868134,646159,945155,612144,780142,631132,487122,044127,622134,196130,751118,150
1. Hàng tồn kho113,866135,533146,428139,868134,646159,945155,612142,631132,487122,044127,622134,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)130,751
V. Tài sản ngắn hạn khác4,479,6593,600,7593,667,7563,651,9423,567,4133,511,3673,778,9083,552,2353,416,6943,170,2262,977,0482,736,2622,649,5482,604,0212,687,8642,899,1162,935,7653,062,6063,471,3903,764,560
1. Tạm ứng573,426
2. Chi phí trả trước ngắn hạn545,330590,421614,498558,452539,831597,005637,482568,896530,673542,682567,185479,531517,605567,962632,821612,051571,930640,288687,592
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ30111416524,27524,22124,60524,95224,18224,40324,41725,72326,85024,14024,20924,37524,61925,11325,58625,97426,283
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,9925,0024,35518111454601611,6881652101,496887423112,454
7. Tài sản ngắn hạn khác3,900,9403,050,3133,072,8153,013,1522,984,7282,946,9173,156,9512,890,5702,823,3422,615,0772,408,4812,140,5392,145,7132,061,9972,094,0312,241,5882,297,8602,464,7792,802,6743,050,685
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn127,011,022118,182,743111,779,16198,708,53995,260,25989,726,11586,838,96684,277,60275,733,61168,166,56273,843,64569,973,15366,141,90159,792,12150,606,45554,491,84445,064,81842,289,94944,478,74848,412,006
I. Các khoản phải thu dài hạn83,85084,50883,84284,37084,04682,80581,31483,36972,70072,40772,98473,34968,58867,78269,49969,37367,83067,88969,35871,589
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác83,85084,50883,84284,37084,04682,80581,31483,36972,70072,40772,98473,34968,58867,78269,49969,37367,83067,88969,35871,589
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,911,9741,935,5942,038,5761,810,7511,838,0021,820,2931,843,6801,885,9741,873,1701,891,1341,921,0631,933,1101,897,5701,766,5651,742,5951,787,6921,826,7831,864,0611,869,5861,885,053
1. Tài sản cố định hữu hình868,471868,421960,312953,488971,830933,504955,223981,669952,736955,381980,866972,895958,765809,057829,979859,527882,017902,464890,977915,427
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,043,5031,067,1731,078,264857,262866,172886,789888,456904,305920,433935,752940,197960,215938,805957,508912,616928,165944,766961,597978,609969,626
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang143,641144,924148,171377,405398,700447,422442,593434,035467,713456,823439,318441,739426,850565,580595,381556,380533,595482,599427,444458,467
IV. Bất động sản đầu tư112,88045,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38971,51345,389
- Nguyên giá191,32745,38945,38945,38945,389
- Giá trị hao mòn lũy kế-78,447
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn124,582,262115,731,983109,296,75396,201,97892,718,99887,130,03884,237,83981,619,20773,119,37965,545,80671,218,79767,341,35063,550,64457,169,85047,960,51451,803,21142,333,90539,541,80641,717,05945,614,646
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn69,311,19261,737,25963,408,38459,511,74944,185,95536,019,78638,179,428
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,848,9582,823,8592,817,8412,845,5472,808,7032,791,3402,766,3002,778,7552,768,1172,928,7332,957,4253,065,8903,040,8623,029,5772,849,0952,845,4032,837,4432,822,7512,871,3792,805,594
4. Đầu tư dài hạn khác121,804,394112,975,755106,551,21793,447,62189,986,42184,406,88581,531,62278,900,2061,089,027929,98068,306,236909,7591,042,49054,246,7971,046,99449,078,56239,707,937928,533928,53343,036,598
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-71,090-67,631-72,305-91,189-76,126-68,187-60,083-59,754-48,957-50,165-44,864-42,683-44,457-106,524-121,530-120,753-211,475-229,264-262,281-227,546
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn177,874172,854166,429188,646175,124200,167188,151209,628155,260155,003146,093138,214152,860176,955193,077229,799257,316288,206323,788336,862
1. Chi phí trả trước dài hạn142,409139,913134,114152,853134,843147,871138,156146,599101,512102,08294,374108,135123,240147,174164,266202,126227,532246,244264,154276,547
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi11,34711,00311,28513,71019,15018,28018,08017,77618,82119,14619,33912,18912,55713,11612,81712,30214,58125,18330,68945,058
3. Ký quỹ bảo hiểm21,132
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác24,11821,93821,03022,08334,01631,91445,25334,92733,77532,38017,89117,06416,66615,99415,37115,20216,77828,94515,258
TỔNG CỘNG TÀI SẢN238,219,106234,843,642234,271,578221,205,665215,293,212220,767,878220,460,966201,610,057190,853,362193,294,789183,778,091169,460,924165,122,100149,101,961146,603,447147,283,427144,960,944137,838,679133,432,083128,253,864
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ214,192,837211,353,101211,191,883198,790,493192,477,383198,381,678198,476,542180,121,180167,446,887170,274,497161,089,243147,249,510142,794,773127,199,955125,217,017126,445,366123,885,845117,224,871113,326,363108,320,428
I. Nợ ngắn hạn31,372,30033,782,68038,121,30730,551,61829,872,93740,956,08845,537,49732,312,48925,186,32633,512,54929,941,88621,380,20122,666,86611,800,01114,534,00820,582,14823,320,87821,725,22422,142,58320,577,155
1. Vay và nợ ngắn hạn1,883,7323,613,2704,092,1643,372,6041,720,5412,348,6191,284,200981,4611,059,5701,470,3842,871,4902,506,3302,221,6321,868,5681,094,768895,376397,376238,3761,608106,376
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán2,223,0182,251,5442,697,6592,512,3402,968,0922,935,0993,017,7142,488,5192,797,6572,615,7742,671,2782,252,1692,870,9472,889,8612,737,3153,711,8622,351,8623,263,9613,892,4263,126,116
4. Người mua trả tiền trước21,36621,30120,98619,64719,25419,22819,12319,39219,01717,03717,18717,46216,35216,53214,635214,89512,5009,5957,4796,767
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước189,933156,263268,559161,081117,065145,124234,826162,316143,979143,839297,007206,549147,406136,818173,797116,29262,67052,07360,59126,665
6. Phải trả người lao động1,468,2781,179,159725,1161,512,5371,165,526867,195631,2181,458,3131,356,3091,153,1351,152,2851,539,3551,624,525977,381540,056950,706841,433603,426428,430805,993
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác25,585,97326,561,14430,316,82322,973,40923,882,45934,640,82340,350,41627,202,48819,809,79328,112,38022,932,63914,858,33515,786,0045,910,8509,973,43714,693,01619,655,03717,557,79117,752,05016,505,237
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn300,371300,925297,329295,009312,686315,101357,619380,007480,012512,462509,254557,356552,840581,698560,272567,434554,884577,198851,907854,200
1. Vay dài hạn3003001,3861,3862,7648,08854,48691,299192,745229,283230,729267,967269,413305,950297,416315,510308,120336,504608,992632,891
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác300,071300,625295,943293,622309,922307,013303,133288,708287,266283,179278,525289,389283,427275,747262,857251,923246,764240,695242,916221,308
III. Dự phòng nghiệp vụ182,250,622177,060,087172,591,025167,824,034162,067,746156,918,790152,429,976147,380,963141,635,174136,103,607130,530,411125,259,541119,393,969114,680,980110,052,136105,266,46999,921,31694,792,25590,227,67986,822,678
1. Dự phòng phí5,395,2935,209,3355,426,1195,420,4255,189,2375,026,4195,239,4555,010,4754,995,4814,869,6244,921,9564,636,8034,354,3774,694,5805,018,5444,969,8565,033,8094,895,8185,248,6735,245,331
2. Dự phòng toán học152,322,717149,067,961145,664,230142,727,428138,882,387135,463,243132,441,156129,250,712125,191,398120,363,187115,827,703112,072,916107,417,876102,710,15797,599,94293,098,00489,142,20884,117,94879,216,88775,648,989
3. Dự phòng bồi thường3,405,1842,558,2822,542,5112,623,5362,647,7132,598,4412,749,2772,716,6172,625,1972,565,1832,431,3722,432,0272,394,5662,317,1492,469,0932,568,1782,467,6372,589,3652,644,8192,968,195
4. Dự phòng dao động lớn173,723162,149149,00575,80363,54453,04840,1406,10992,69682,9564,908,46654,20542,0692,805,47129,92435,63035,64624,96713,27143
5. Dự phòng chia lãi20,571,83219,712,26918,481,39416,653,7143,139,08913,431,53611,634,69510,095,3638,453,7097,972,2802,210,1085,845,7744,988,9321,978,5494,777,4144,488,2453,083,4243,029,9232,985,5752,864,473
6. Dự phòng bảo đảm cân đối381,872350,090327,766323,12912,145,776346,104325,253301,687276,693250,377230,806217,817196,148175,073157,219106,556158,592134,232118,45495,648
IV. Nợ khác269,544209,410182,222119,833224,014191,699151,45047,721145,375145,880107,69252,412181,098137,26570,60029,31688,767130,194104,19366,395
1. Chi phí phải trả269,544209,410182,222119,833224,014191,699151,45047,721145,375145,880107,69252,412181,098137,26570,60029,31688,767130,194104,19366,395
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU23,042,99222,531,36322,130,46221,497,20121,876,84021,473,88221,086,22020,596,15822,512,78922,150,78521,822,79321,375,35021,502,69821,095,61520,601,68620,083,06420,309,16119,856,98819,382,34719,198,380
I. Vốn chủ sở hữu22,769,53722,269,74421,926,69021,279,00821,630,10021,234,17420,909,12320,398,06722,271,58021,924,11321,661,12921,176,52721,300,27120,928,69820,482,44420,013,87820,153,39519,732,17119,294,90919,068,983
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,228
2. Thặng dư vốn cổ phần7,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,459
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái15,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,445
7. Quỹ đầu tư phát triển2,933,8532,233,5172,233,5172,233,5171,592,8821,605,4841,593,9551,593,9551,284,7861,284,7801,270,8731,270,873967,381959,885802,521801,169
8. Quỹ dự phòng tài chính2,933,8532,233,517967,358961,065
9. Quỹ dự trữ bắt buộc770,172749,004729,328705,847687,367672,442657,023639,006622,729608,187594,917578,044562,613547,877537,885523,602511,846498,533488,733473,031
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,212,8113,734,1874,111,1443,486,9433,856,5153,475,5143,806,5183,300,8765,202,1964,869,2704,928,7264,461,0024,614,0854,257,2474,124,5003,670,1953,827,7843,421,0523,150,9552,942,082
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác273,455261,619203,772218,193246,740239,708177,097198,091241,209226,672161,664198,823202,427166,917119,24269,185155,766124,81787,438129,397
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi273,455261,619203,772218,193246,740239,708177,097198,091241,209226,672161,664198,823202,427166,917119,24269,185155,766124,81787,438129,397
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ983,277959,178949,233917,971938,990912,318898,204892,719893,686869,506866,055836,065824,629806,391784,745754,997765,937756,820723,373735,056
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN238,219,106234,843,642234,271,578221,205,665215,293,212220,767,878220,460,966201,610,057190,853,362193,294,789183,778,091169,460,924165,122,100149,101,961146,603,447147,283,427144,960,944137,838,679133,432,083128,253,864
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |